ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted
"usted" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted
VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi có thể khai thuế thay cho quý vị
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | chúng tôi |
no | không |
su | được |
una | chúng |
ES La declaración que preparemos por usted (la cantidad que aparece en el aviso) se convertirá en un cobro de impuestos, el cual, si usted no paga iniciara el proceso de colección
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
espanhol | vietnamita |
---|---|
impuestos | thuế |
paga | trả |
que | thì |
la | truy |
por | tiền |
de | hoặc |
ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | những |
no | không |
podría | phải |
estar | ở |
ES Los ingresos que un agente recibe por usted son ingresos que usted implícitamente recibe en el año en el que el agente los recibe
VI Lợi tức do người đại diện lãnh thay cho quý vị sẽ được hiểu ngầm là lợi tức thâu vào trong năm mà người đại diện đã nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | người |
los | và |
el | nhận |
ES Si se acuerda por medio de contrato que un tercero reciba los ingresos por usted, usted tiene que incluir la cantidad en sus ingresos cuando el tercero la reciba.
VI Nếu quý vị ký hợp đồng thỏa thuận để đệ tam nhân lãnh lợi tức thay cho mình, thì phải ghi số tiền này trong lợi tức khi đệ tam nhân nhận được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
que | thì |
por | tiền |
el | nhận |
ES Servicios de niñera. Si usted brinda servicios de niñera a sus parientes o a los niños del vecindario, ya sea regularmente o solo periódicamente, a usted se aplican las reglas para los proveedores de cuidado de menores.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reglas | quy tắc |
servicios | cung cấp |
de | với |
o | hoặc |
ES Usted no tiene que ser un empleado del proveedor para ser el beneficiario de un beneficio marginal. Si usted es un socio, director o contratista independiente, también puede ser el beneficiario de un beneficio marginal.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
proveedor | nhà cung cấp |
es | vi |
también | cũng |
ser | hoặc |
del | của |
puede | có thể được |
ES si usted sospecha que una persona o negocio no está cumpliendo con las leyes tributarias. No utilice este formulario si usted desea informar sobre la conducta de un preparador de declaraciones de impuestos o informar sobre un esquema tributario abusivo.
VI Báo cáo Thông tin (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | anh |
ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido
VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
tributario | thuế |
o | hoặc |
el | nhận |
ES El nombre, dirección y número telefónico de usted. (Usted no tiene que identificarse, pero esta información es de ayuda para nosotros).
VI Tên, địa chỉ và số điện thoại của quý vị. (Quý vị không bắt buộc phải cung cấp danh tính của mình, nhưng thông tin này sẽ hữu ích cho chúng tôi.)
espanhol | vietnamita |
---|---|
nombre | tên |
no | không |
pero | nhưng |
información | thông tin |
nosotros | chúng tôi |
y | của |
para | cho |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Y cuando usted solucionar los problemas que dificultan su correo electrónico a leer para las personas con discapacidad, las posibilidades son que usted estará también haciendo las cosas mejor para todos.
VI Và khi bạn khắc phục các vấn đề khiến email của bạn khó đọc đối với người khuyết tật, cơ hội là bạn cũng sẽ làm mọi thứ tốt hơn cho mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
mejor | tốt |
y | của |
cuando | khi |
correo | |
también | cũng |
con | với |
son | là |
para | cho |
las | các |
ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh
ES USTED SERÁ EL ÚNICO RESPONSABLE DE CUALQUIER DAÑO QUE LE SUCEDA A USTED DERIVADO DEL USO DE LOS SERVICIOS O EL SOFTWARE
VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
espanhol | vietnamita |
---|---|
del | ra |
ES Usted acepta que cualquier notificación enviada a la dirección de correo electrónico o a la dirección de propiedad que figure en ese momento en nuestros sistemas es una notificación adecuada y vinculante para usted
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
cualquier | hoặc |
sistemas | hệ thống |
en | trong |
y | của |
correo | |
una | bạn |
nuestros | chúng tôi |
ES Además, si usted no recibió las cantidades completas del primer y segundo pago de alivio por el impacto económico, puede utilizar esta herramienta si usted:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
no | không |
utilizar | sử dụng |
y | của |
segundo | hai |
ES Lo buscamos por usted usando nuestros servidores proxy
VI Chúng tôi tìm nạp nó cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
nuestros | chúng tôi |
usted | của |
lo | chúng |
ES Al utilizar Filterbypass usted acepta lo siguiente:
VI Bằng cách sử dụng Filterbypass, bạn đồng ý với những điều sau:
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizar | sử dụng |
al | với |
ES Al utilizar nuestro sitio web, usted está totalmente de acuerdo en cumplir con los términos y condiciones contenidos en el mismo.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizar | sử dụng |
nuestro | chúng tôi |
sitio | trang web |
web | web |
con | bằng |
ES Durante la navegación "directa", usted se conecta al servidor que proporciona el recurso que está solicitando
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
espanhol | vietnamita |
---|---|
directa | trực tiếp |
conecta | kết nối |
recurso | tài nguyên |
proporciona | cung cấp |
durante | trong quá trình |
ES Durante la navegación "indirecta", usted se conecta a nuestro servidor
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
conecta | kết nối |
nuestro | chúng tôi |
durante | trong quá trình |
a | với |
ES El recurso que usted recibe puede no ser una representación exacta del recurso solicitado
VI Tài nguyên mà bạn nhận được có thể không phải là bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
recurso | tài nguyên |
no | không |
recibe | nhận được |
ser | bạn |
el | nhận |
ES Seleccione su condado o ciudad para obtener más información de su departamento de salud pública local, como sitios donde realizarse la prueba o vacunarse cerca de usted.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seleccione | chọn |
más | thêm |
prueba | xét nghiệm |
cerca | gần |
la | các |
para | của |
ES Consulte myturn.ca.gov o llame al 1-833-422-4255 para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda ir sin cita previa cerca de usted. Están disponibles terceras aplicaciones o aplicaciones de refuerzo para las personas elegibles.
VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại có sẵn cho người đủ điều kiện.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cerca | gần |
disponibles | có sẵn |
encontrar | tìm |
consulte | xem |
personas | người |
ES Use Vaccines.gov de los Centros para el Control y la Prevención de Enfermedades (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda acudir sin cita previa cerca de usted.
VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
centros | trung tâm |
control | kiểm soát |
enfermedades | bệnh |
encontrar | tìm |
cerca | gần |
use | sử dụng |
ES Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
pero | nhưng |
aún | vẫn |
las | các |
ES Ahora se recomiendan las inyecciones de refuerzo de la vacuna de Pfizer si usted:
VI Các mũi tiêm nhắc lại của vắc-xin Pfizer hiện được khuyến nghị nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | của |
ES También puede considerar la aplicación de una vacuna de refuerzo si usted:
VI Quý vị cũng có thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
también | cũng |
ES Hable con su médico para ver si es adecuado para usted recibir una dosis adicional. Si cumple con estos criterios, puede reservar su vacuna en My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
adicional | bổ sung |
con | với |
ver | xem |
si | nên |
es | này |
ES Está disponible para usted si:
VI Quý vị sẽ có hồ sơ nếu:
ES El CDPH revisa todos los correos electrónicos enviados a esta dirección para comprender mejor las lagunas en la información sobre las vacunas. Es posible que se comuniquen con usted para obtener más detalles.
VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
información | thông tin |
obtener | hiểu |
correos | |
con | với |
detalles | chi tiết |
más | thêm |
la | này |
ES Hable con su médico para ver si es adecuado para usted recibir una dosis adicional. Si cumple con estos criterios, puede reservar su tercera dosis en My Turn.
VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị có nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị có thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
adicional | bổ sung |
con | với |
ver | xem |
si | nên |
es | này |
ES Si su cuerpo desarrolla una respuesta inmune, puede dar positivo en las pruebas de anticuerpos. Esta indica que usted puede tener protección contra el virus.
VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì có khả năng quý vị có kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị có thể được bảo vệ chống lại vi-rút.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | thì |
puede | có thể được |
ES El kit de herramientas de vacunación para empleadores proporciona toda la información que usted necesita para:
VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
proporciona | cung cấp |
necesita | cần |
para | cho |
ES Lea Elección de la vacuna contra la COVID-19 adecuada para usted del CDPH.
VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cdph | cdph |
elección | lựa chọn |
de | với |
ES Al igual que usted, encontramos que el proceso tradicional para ganar intereses es largo y frustrante. El staking hace que ganar sea fácil.
VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quy trình |
largo | dài |
y | y |
fácil | dễ dàng |
el | các |
usted | bạn |
ES La solución correcta para usted y sus clientes.
VI Giải pháp phù hợp cho bạn và khách hàng của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
clientes | khách hàng |
sus | của bạn |
para | cho |
ES Este aviso puede complementarse con otros avisos sobre cookies, o condiciones, proporcionados en ciertas áreas del Servicio o durante nuestras interacciones con usted.
VI Thông báo này có thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
este | này |
puede | có thể được |
o | hoặc |
nuestras | chúng tôi |
sobre | cung cấp |
ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | có thể làm |
hacer | làm |
diferentes | khác nhau |
son | là |
la | này |
al | dưới |
ES No es correcto estigmatizar a las personas debido a su procedencia y eso no hace que usted esté seguro
VI Hành động kỳ thị mọi người vì họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch là hành vi sai trái và không giúp quý vị được an toàn hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
que | hơn |
seguro | an toàn |
no | không |
personas | người |
ES Si sospecha que usted es víctima de un crimen de odio, comuníquese con su departamento de policía local de inmediato
VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình là nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị
espanhol | vietnamita |
---|---|
odio | ghét |
con | với |
ES ¿Es usted una empresa dispuesta a reducir sus costes energéticos?
VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?
espanhol | vietnamita |
---|---|
reducir | giảm |
costes | phí |
a | của |
una | bạn |
ES Usted gana intereses por su inversión desde el primer día.
VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
intereses | lãi |
día | ngày |
por | tiền |
ES Recuerde siempre elegir un proyecto que resuene con usted y uno que espere que esté en el futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
elegir | chọn |
proyecto | dự án |
en | trong |
futuro | tương lai |
con | với |
ES Tomar decisiones conscientes, todos los días. Diseñar su vida para que tenga un equilibrio entre lo que usted necesita y lo que debe hacer para conservar y proteger el medio ambiente.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
espanhol | vietnamita |
---|---|
días | ngày |
su | hàng |
vida | sống |
ambiente | môi trường |
el | là |
y | của |
necesita | cần |
para | cho |
hacer | làm |
ES También permiten que usted y sus proveedores de herramientas de preferencia puedan conectarse al ciclo de vida de Lambda e integrarse más en el entorno de ejecución de este servicio.
VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn và các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda và tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.
espanhol | vietnamita |
---|---|
permiten | cho phép |
lambda | lambda |
entorno | môi trường |
más | hơn |
e | và |
el | các |
proveedores | nhà cung cấp |
y | của |
ES Incluso si usted no es cliente de PCI DSS, nuestra conformidad con PCI DSS demuestra nuestro compromiso con la seguridad de la información en todos los niveles
VI Kể cả khi bạn là khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluso | cũng |
no | không |
es | vi |
pci | pci |
dss | dss |
seguridad | bảo mật |
información | thông tin |
cliente | khách |
nuestra | chúng tôi |
los | của |
usted | bạn |
todos | mọi |
ES Si usted tiene preguntas con respecto a la compra, por favor póngase en contacto con nosotros en support@electronic.us.
VI Nếu bạn có câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.
espanhol | vietnamita |
---|---|
compra | mua |
nosotros | chúng tôi |
preguntas | hỏi |
tiene | bạn |
la | tôi |
ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
ES Recursos para estabilizar la vida cotidiana para usted y sus hijos
VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn và con cái của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | nguồn |
vida | sống |
y | của |
para | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções