Traduzir "usted" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "usted" de espanhol para vietnamita

Tradução de espanhol para vietnamita de usted

espanhol
vietnamita

ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted

VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi thể khai thuế thay cho quý vị

espanholvietnamita
ustedchúng tôi
nokhông
suđược
unachúng

ES La declaración que preparemos por usted (la cantidad que aparece en el aviso) se convertirá en un cobro de impuestos, el cual, si usted no paga iniciara el proceso de colección

VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa  được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền

espanholvietnamita
impuestosthuế
pagatrả
quethì
latruy
portiền
dehoặc

ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.

VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm /hoặc khởi kiện hình sự.

espanholvietnamita
ustednhững
nokhông
podríaphải
estar

ES Los ingresos que un agente recibe por usted son ingresos que usted implícitamente recibe en el año en el que el agente los recibe

VI Lợi tức do người đại diện lãnh thay cho quý vị sẽ được hiểu ngầm lợi tức thâu vào trong nămngười đại diện đã nhận

espanholvietnamita
ongười
los
elnhận

ES Si se acuerda por medio de contrato que un tercero reciba los ingresos por usted, usted tiene que incluir la cantidad en sus ingresos cuando el tercero la reciba.

VI Nếu quý vị ký hợp đồng thỏa thuận để đệ tam nhân lãnh lợi tức thay cho mình, thì phải ghi số tiền này trong lợi tức khi đệ tam nhân nhận được.

espanholvietnamita
contratohợp đồng
quethì
portiền
elnhận

ES Servicios de niñera. Si usted brinda servicios de niñera a sus parientes o a los niños del vecindario, ya sea regularmente o solo periódicamente, a usted se aplican las reglas para los proveedores de cuidado de menores.

VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.

espanholvietnamita
reglasquy tắc
servicioscung cấp
devới
ohoặc

ES Usted no tiene que ser un empleado del proveedor para ser el beneficiario de un beneficio marginal. Si usted es un socio, director o contratista independiente, también puede ser el beneficiario de un beneficio marginal.

VI Quý vị không nhất thiết phải nhân viên của nhà cung cấp thì mới phụ cấp. Nếu quý vị bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng thể được phụ cấp.

espanholvietnamita
nokhông
proveedornhà cung cấp
esvi
tambiéncũng
serhoặc
delcủa
puedecó thể được

ES si usted sospecha que una persona o negocio no está cumpliendo con las leyes tributarias. No utilice este formulario si usted desea informar sobre la conducta de un preparador de declaraciones de impuestos o informar sobre un esquema tributario abusivo.

VI Báo cáo Thông tin (tiếng Anh)

espanholvietnamita
noanh

ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido

VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin

espanholvietnamita
incluyendobao gồm
informaciónthông tin
tributariothuế
ohoặc
elnhận

ES El nombre, dirección y número telefónico de usted. (Usted no tiene que identificarse, pero esta información es de ayuda para nosotros).

VI Tên, địa chỉ số điện thoại của quý vị. (Quý vị không bắt buộc phải cung cấp danh tính của mình, nhưng thông tin này sẽ hữu ích cho chúng tôi.)

espanholvietnamita
nombretên
nokhông
peronhưng
informaciónthông tin
nosotroschúng tôi
ycủa
paracho

ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.

VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

espanholvietnamita
seguroan toàn
peronhưng
lacác
máshơn
antestrước

ES Y cuando usted solucionar los problemas que dificultan su correo electrónico a leer para las personas con discapacidad, las posibilidades son que usted estará también haciendo las cosas mejor para todos.

VI khi bạn khắc phục các vấn đề khiến email của bạn khó đọc đối với người khuyết tật, cơ hội bạn cũng sẽ làm mọi thứ tốt hơn cho mọi người.

espanholvietnamita
personasngười
mejortốt
ycủa
cuandokhi
correoemail
tambiéncũng
convới
son
paracho
lascác

ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia

VI Nếu quý vị thầu khoán độc lập thì quý vị tự kinh doanh

ES USTED SERÁ EL ÚNICO RESPONSABLE DE CUALQUIER DAÑO QUE LE SUCEDA A USTED DERIVADO DEL USO DE LOS SERVICIOS O EL SOFTWARE

VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM

espanholvietnamita
delra

ES Usted acepta que cualquier notificación enviada a la dirección de correo electrónico o a la dirección de propiedad que figure en ese momento en nuestros sistemas es una notificación adecuada y vinculante para usted

VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi thông báo đầy đủ ràng buộc đối với bạn

espanholvietnamita
cualquierhoặc
sistemashệ thống
entrong
ycủa
correoemail
unabạn
nuestroschúng tôi

ES Además, si usted no recibió las cantidades completas del primer y segundo pago de alivio por el impacto económico, puede utilizar esta herramienta si usted:

VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên thứ hai, quý vị thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:

espanholvietnamita
pagothanh toán
nokhông
utilizarsử dụng
ycủa
segundohai

ES Lo buscamos por usted usando nuestros servidores proxy

VI Chúng tôi tìm nạp cho bạn bằng cách sử dụng máy chủ proxy của chúng tôi

espanholvietnamita
usandosử dụng
nuestroschúng tôi
ustedcủa
lochúng

ES Al utilizar Filterbypass usted acepta lo siguiente:

VI Bằng cách sử dụng Filterbypass, bạn đồng ý với những điều sau:

espanholvietnamita
utilizarsử dụng
alvới

ES Al utilizar nuestro sitio web, usted está totalmente de acuerdo en cumplir con los términos y condiciones contenidos en el mismo.

VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản điều kiện trong đây.

espanholvietnamita
utilizarsử dụng
nuestrochúng tôi
sitiotrang web
webweb
conbằng

ES Durante la navegación "directa", usted se conecta al servidor que proporciona el recurso que está solicitando

VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu

espanholvietnamita
directatrực tiếp
conectakết nối
recursotài nguyên
proporcionacung cấp
durantetrong quá trình

ES Durante la navegación "indirecta", usted se conecta a nuestro servidor

VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi

espanholvietnamita
conectakết nối
nuestrochúng tôi
durantetrong quá trình
avới

ES El recurso que usted recibe puede no ser una representación exacta del recurso solicitado

VI Tài nguyên mà bạn nhận được thể không phải bản đại diện chính xác của tài nguyên được yêu cầu.

espanholvietnamita
recursotài nguyên
nokhông
recibenhận được
serbạn
elnhận

ES Seleccione su condado o ciudad para obtener más información de su departamento de salud pública local, como sitios donde realizarse la prueba o vacunarse cerca de usted.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm chủng ngừa gần quý vị.

espanholvietnamita
seleccionechọn
másthêm
pruebaxét nghiệm
cercagần
lacác
paracủa

ES Consulte myturn.ca.gov o llame al 1-833-422-4255 para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda ir sin cita previa cerca de usted. Están disponibles terceras aplicaciones o aplicaciones de refuerzo para las personas elegibles.

VI Xem trên myturn.ca.gov hoặc gọi số 1-833-422-4255 để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị. Các liều thứ ba hoặc mũi tiêm nhắc lại sẵn cho người đủ điều kiện.

espanholvietnamita
cercagần
disponiblescó sẵn
encontrartìm
consultexem
personasngười

ES Use Vaccines.gov de los Centros para el Control y la Prevención de Enfermedades (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) para programar una cita o encontrar un sitio donde pueda acudir sin cita previa cerca de usted.

VI Sử dụng Vaccines.gov của Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) để đặt lịch hẹn hoặc tìm cơ sở không cần hẹn trước gần chỗ quý vị.

espanholvietnamita
centrostrung tâm
controlkiểm soát
enfermedadesbệnh
encontrartìm
cercagần
usesử dụng

ES Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

espanholvietnamita
peronhưng
aúnvẫn
lascác

ES Ahora se recomiendan las inyecciones de refuerzo de la vacuna de Pfizer si usted:

VI Các mũi tiêm nhắc lại của vắc-xin Pfizer hiện được khuyến nghị nếu quý vị:

espanholvietnamita
decủa

ES También puede considerar la aplicación de una vacuna de refuerzo si usted:

VI Quý vị cũng thể cân nhắc tiêm nhắc lại nếu quý vị:

espanholvietnamita
tambiéncũng

ES Hable con su médico para ver si es adecuado para usted recibir una dosis adicional. Si cumple con estos criterios, puede reservar su vacuna en My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đặt trước mũi tiêm tại My Turn.

espanholvietnamita
adicionalbổ sung
convới
verxem
sinên
esnày

ES Está disponible para usted si:

VI Quý vị sẽ hồ sơ nếu:

ES El CDPH revisa todos los correos electrónicos enviados a esta dirección para comprender mejor las lagunas en la información sobre las vacunas. Es posible que se comuniquen con usted para obtener más detalles.

VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.

espanholvietnamita
cdphcdph
informaciónthông tin
obtenerhiểu
correosemail
convới
detalleschi tiết
másthêm
lanày

ES Hable con su médico para ver si es adecuado para usted recibir una dosis adicional. Si cumple con estos criterios, puede reservar su tercera dosis en My Turn.

VI Hãy trao đổi với bác sĩ của quý vị để xem quý vị nên tiêm liều bổ sung không. Nếu quý vị đáp ứng các tiêu chí này, quý vị thể đăng ký trước liều thứ ba của mình tại My Turn.

espanholvietnamita
adicionalbổ sung
convới
verxem
sinên
esnày

ES Si su cuerpo desarrolla una respuesta inmune, puede dar positivo en las pruebas de anticuerpos. Esta indica que usted puede tener protección contra el virus.

VI Nếu cơ thể quý vị xuất hiện phản ứng miễn dịch, thì khả năng quý vị kết quả dương tính với xét nghiệm kháng thể. Điều này cho thấy quý vị thể được bảo vệ chống lại vi-rút.

espanholvietnamita
quethì
puedecó thể được

ES El kit de herramientas de vacunación para empleadores proporciona toda la información que usted necesita para:

VI Bộ Công Cụ Chủng Ngừa cho Chủ Sử Dụng Lao Động cung cấp tất cả thông tin mà quý vị cần để:

espanholvietnamita
informaciónthông tin
proporcionacung cấp
necesitacần
paracho

ES Lea Elección de la vacuna contra la COVID-19 adecuada para usted del CDPH.

VI Đọc Lựa Chọn Loại Vắc-xin COVID-19 Phù Hợp Với Quý Vị của CDPH.

espanholvietnamita
cdphcdph
elecciónlựa chọn
devới

ES Al igual que usted, encontramos que el proceso tradicional para ganar intereses es largo y frustrante. El staking hace que ganar sea fácil.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

espanholvietnamita
procesoquy trình
largodài
yy
fácildễ dàng
elcác
ustedbạn

ES La solución correcta para usted y sus clientes.

VI Giải pháp phù hợp cho bạn khách hàng của bạn.

espanholvietnamita
solucióngiải pháp
clienteskhách hàng
suscủa bạn
paracho

ES Este aviso puede complementarse con otros avisos sobre cookies, o condiciones, proporcionados en ciertas áreas del Servicio o durante nuestras interacciones con usted.

VI Thông báo này thể được bổ sung bằng các thông báo hoặc điều khoản bổ sung về cookie được cung cấp trên các lĩnh vực nhất định của Dịch vụ hoặc trong các tương tác của chúng tôi với bạn.

espanholvietnamita
cookiescookie
estenày
puedecó thể được
ohoặc
nuestraschúng tôi
sobrecung cấp

ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.

VI Dưới đây các hình thức phân biệt đối xử khác nhau thể tồn tại những việc quý vị thể làm để giải quyết tình trạng này.

espanholvietnamita
puedecó thể làm
hacerlàm
diferenteskhác nhau
son
lanày
aldưới

ES No es correcto estigmatizar a las personas debido a su procedencia y eso no hace que usted esté seguro

VI Hành động kỳ thị mọi người họ đến từ nơi bắt nguồn đại dịch hành vi sai trái không giúp quý vị được an toàn hơn

espanholvietnamita
esvi
quehơn
seguroan toàn
nokhông
personasngười

ES Si sospecha que usted es víctima de un crimen de odio, comuníquese con su departamento de policía local de inmediato

VI Nếu quý vị nghi ngờ rằng mình nạn nhân của tội ác do thù ghét, hãy liên hệ ngay với cảnh sát địa phương của quý vị

espanholvietnamita
odioghét
convới

ES ¿Es usted una empresa dispuesta a reducir sus costes energéticos?

VI Bạn đã sẵn sàng để giảm chi phí năng lượng của mình chưa?

espanholvietnamita
reducirgiảm
costesphí
acủa
unabạn

ES Usted gana intereses por su inversión desde el primer día.

VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.

espanholvietnamita
intereseslãi
díangày
portiền

ES Recuerde siempre elegir un proyecto que resuene con usted y uno que espere que esté en el futuro

VI Luôn nhớ chọn một dự án cộng hưởng với bạn một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai

espanholvietnamita
siempreluôn
elegirchọn
proyectodự án
entrong
futurotương lai
convới

ES Tomar decisiones conscientes, todos los días. Diseñar su vida para que tenga un equilibrio entre lo que usted necesita y lo que debe hacer para conservar y proteger el medio ambiente.

VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những bạn cần làm để gìn giữ bảo vệ môi trường.

espanholvietnamita
díasngày
suhàng
vidasống
ambientemôi trường
el
ycủa
necesitacần
paracho
hacerlàm

ES También permiten que usted y sus proveedores de herramientas de preferencia puedan conectarse al ciclo de vida de Lambda e integrarse más en el entorno de ejecución de este servicio.

VI Các tiện ích mở rộng cho phép bạn các nhà cung cấp dụng cụ ưa thích của bạn tham gia vào vòng đời của Lambda tích hợp sâu hơn vào môi trường thực thi Lambda.

espanholvietnamita
permitencho phép
lambdalambda
entornomôi trường
máshơn
e
elcác
proveedoresnhà cung cấp
ycủa

ES Incluso si usted no es cliente de PCI DSS, nuestra conformidad con PCI DSS demuestra nuestro compromiso con la seguridad de la información en todos los niveles

VI Kể cả khi bạn khách hàng không theo PCI DSS, việc tuân thủ PCI DSS của chúng tôi cũng minh chứng cam kết của chúng tôi về bảo mật thông tin trên mọi cấp độ

espanholvietnamita
inclusocũng
nokhông
esvi
pcipci
dssdss
seguridadbảo mật
informaciónthông tin
clientekhách
nuestrachúng tôi
loscủa
ustedbạn
todosmọi

ES Si usted tiene preguntas con respecto a la compra, por favor póngase en contacto con nosotros en support@electronic.us.

VI Nếu bạn câu hỏi liên quan đến mua sản phẩm, vui lòng liên hệ chúng tôi qua email support@electronic.us.

espanholvietnamita
compramua
nosotroschúng tôi
preguntashỏi
tienebạn
latôi

ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.   

VI Bạn giáo viên phải không? Chúng tôi bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.   

espanholvietnamita
tenemoschúng tôi
paracho

ES Recursos para estabilizar la vida cotidiana para usted y sus hijos

VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn con cái của bạn

espanholvietnamita
recursosnguồn
vidasống
ycủa
paracho

Mostrando 50 de 50 traduções