ES Este sitio utiliza cookies para garantizar que usted obtenga lo mejor. Aprender más
"usted utiliza" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Este sitio utiliza cookies para garantizar que usted obtenga lo mejor. Aprender más
VI Trang web này sử dụng cookie để đảm bảo bạn có được trải nghiệm tốt nhất trên trang web. Tìm hiểu thêm
espanhol | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
aprender | hiểu |
sitio | trang web |
utiliza | sử dụng |
mejor | tốt nhất |
más | thêm |
este | này |
ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted
VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi có thể khai thuế thay cho quý vị
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | chúng tôi |
no | không |
su | được |
una | chúng |
ES La declaración que preparemos por usted (la cantidad que aparece en el aviso) se convertirá en un cobro de impuestos, el cual, si usted no paga iniciara el proceso de colección
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
espanhol | vietnamita |
---|---|
impuestos | thuế |
paga | trả |
que | thì |
la | truy |
por | tiền |
de | hoặc |
ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | những |
no | không |
podría | phải |
estar | ở |
ES Los ingresos que un agente recibe por usted son ingresos que usted implícitamente recibe en el año en el que el agente los recibe
VI Lợi tức do người đại diện lãnh thay cho quý vị sẽ được hiểu ngầm là lợi tức thâu vào trong năm mà người đại diện đã nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | người |
los | và |
el | nhận |
ES Si se acuerda por medio de contrato que un tercero reciba los ingresos por usted, usted tiene que incluir la cantidad en sus ingresos cuando el tercero la reciba.
VI Nếu quý vị ký hợp đồng thỏa thuận để đệ tam nhân lãnh lợi tức thay cho mình, thì phải ghi số tiền này trong lợi tức khi đệ tam nhân nhận được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
que | thì |
por | tiền |
el | nhận |
ES Servicios de niñera. Si usted brinda servicios de niñera a sus parientes o a los niños del vecindario, ya sea regularmente o solo periódicamente, a usted se aplican las reglas para los proveedores de cuidado de menores.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reglas | quy tắc |
servicios | cung cấp |
de | với |
o | hoặc |
ES Usted no tiene que ser un empleado del proveedor para ser el beneficiario de un beneficio marginal. Si usted es un socio, director o contratista independiente, también puede ser el beneficiario de un beneficio marginal.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
proveedor | nhà cung cấp |
es | vi |
también | cũng |
ser | hoặc |
del | của |
puede | có thể được |
ES si usted sospecha que una persona o negocio no está cumpliendo con las leyes tributarias. No utilice este formulario si usted desea informar sobre la conducta de un preparador de declaraciones de impuestos o informar sobre un esquema tributario abusivo.
VI Báo cáo Thông tin (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | anh |
ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido
VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
tributario | thuế |
o | hoặc |
el | nhận |
ES El nombre, dirección y número telefónico de usted. (Usted no tiene que identificarse, pero esta información es de ayuda para nosotros).
VI Tên, địa chỉ và số điện thoại của quý vị. (Quý vị không bắt buộc phải cung cấp danh tính của mình, nhưng thông tin này sẽ hữu ích cho chúng tôi.)
espanhol | vietnamita |
---|---|
nombre | tên |
no | không |
pero | nhưng |
información | thông tin |
nosotros | chúng tôi |
y | của |
para | cho |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Y cuando usted solucionar los problemas que dificultan su correo electrónico a leer para las personas con discapacidad, las posibilidades son que usted estará también haciendo las cosas mejor para todos.
VI Và khi bạn khắc phục các vấn đề khiến email của bạn khó đọc đối với người khuyết tật, cơ hội là bạn cũng sẽ làm mọi thứ tốt hơn cho mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
mejor | tốt |
y | của |
cuando | khi |
correo | |
también | cũng |
con | với |
son | là |
para | cho |
las | các |
ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh
ES USTED SERÁ EL ÚNICO RESPONSABLE DE CUALQUIER DAÑO QUE LE SUCEDA A USTED DERIVADO DEL USO DE LOS SERVICIOS O EL SOFTWARE
VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
espanhol | vietnamita |
---|---|
del | ra |
ES Usted acepta que cualquier notificación enviada a la dirección de correo electrónico o a la dirección de propiedad que figure en ese momento en nuestros sistemas es una notificación adecuada y vinculante para usted
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
cualquier | hoặc |
sistemas | hệ thống |
en | trong |
y | của |
correo | |
una | bạn |
nuestros | chúng tôi |
ES Además, si usted no recibió las cantidades completas del primer y segundo pago de alivio por el impacto económico, puede utilizar esta herramienta si usted:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
no | không |
utilizar | sử dụng |
y | của |
segundo | hai |
ES Argo es un servicio que utiliza rutas optimizadas a través de la red de Cloudflare para entregar respuestas a sus usuarios con más rapidez, fiabilidad y seguridad
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | mạng |
usuarios | người dùng |
fiabilidad | tin cậy |
seguridad | an toàn |
más | hơn |
utiliza | sử dụng |
rapidez | nhanh |
y | của |
para | cho |
ES La red de Cloudflare utiliza la arquitectura API-first, que permite a los clientes automatizar fácilmente los flujos de trabajo con control granular sobre cómo se almacena en caché y se purga el contenido
VI Mạng Cloudflare ưu tiên API, cho phép khách hàng dễ dàng tự động hóa quy trình làm việc với khả năng kiểm soát chi tiết cao đối với cách nội dung được lưu trữ và lọc
espanhol | vietnamita |
---|---|
red | mạng |
permite | cho phép |
a | cách |
fácilmente | dễ dàng |
control | kiểm soát |
el | là |
clientes | khách |
con | với |
sobre | cho |
ES En vez de usar TCP como capa de transporte, HTTP/3 utiliza QUIC, un nuevo protocolo de transporte de Internet que está encriptado de forma predeterminada y ayuda a acelerar el tráfico web.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
capa | lớp |
http | http |
nuevo | mới |
protocolo | giao thức |
predeterminada | mặc định |
ayuda | giúp |
internet | internet |
el | là |
usar | sử dụng |
ES La demostración a continuación utiliza Rate Limiting para permitir hasta 2 solicitudes por minuto antes de bloquear un posible ataque DDoS.
VI Bản demo bên dưới sử dụng Giới hạn tỷ lệ để cho phép tối đa 2 yêu cầu mỗi phút trước khi chặn một cuộc tấn công DDoS tiềm ẩn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
permitir | cho phép |
solicitudes | yêu cầu |
minuto | phút |
bloquear | chặn |
ataque | tấn công |
utiliza | sử dụng |
ddos | ddos |
antes | trước |
para | cho |
de | giới |
ES Utiliza la red Anycast con un acuerdo de nivel de servicio del 100 % de tiempo activo, lo que significa que nunca tendrás que configurar dónde se enruta el tráfico iniciado por el usuario ni preocuparte por las interrupciones.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
red | mạng |
tiempo | thời gian |
significa | có nghĩa |
configurar | cấu hình |
tendrás | phải |
utiliza | sử dụng |
con | với |
ni | không |
ES Semrush utiliza sus propios algoritmos de aprendizaje automático y proveedores de datos confiables para presentar los datos en nuestras bases de datos
VI Semrush sử dụng các thuật toán học máy của riêng mình và các nhà cung cấp dữ liệu đáng tin cậy để trình bày dữ liệu trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
algoritmos | thuật toán |
aprendizaje | học |
automático | máy |
confiables | tin cậy |
datos | dữ liệu |
utiliza | sử dụng |
proveedores | nhà cung cấp |
los | nhà |
sus | họ |
nuestras | chúng tôi |
ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
permitir | cho phép |
moneda | tiền |
trabajo | công việc |
utilizando | sử dụng |
ES En las primeras horas de la mañana, justamente cuando comenzamos nuestro día y a consumir energía, California utiliza su variedad de fuentes de energía limpia y natural.
VI Vào buổi sáng sớm khi chúng ta bắt đầu một ngày mới và bắt đầu sử dụng năng lượng, California đã khai thác nhiều nguồn năng lượng sạch khác nhau có sẵn trong thiên nhiên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
cuando | khi |
y | y |
energía | năng lượng |
california | california |
utiliza | sử dụng |
variedad | nhiều |
fuentes | nguồn |
día | ngày |
su | và |
ES Este modelo analiza lo que ha funcionado bien recientemente en todos estos canales y utiliza esta información para sugerir de forma inteligente ideas de vídeos que podrías considerar.
VI Sau đó, mô hình sẽ xem những nội dung nào đã đạt được hiệu quả tốt cho tất cả các kênh này và sử dụng những phân tích này để đề xuất ý tưởng cho video của bạn một cách thông minh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
modelo | mô hình |
analiza | phân tích |
bien | tốt |
canales | kênh |
forma | cách |
inteligente | thông minh |
vídeos | video |
utiliza | sử dụng |
estos | này |
y | của |
todos | tất cả các |
para | cho |
ES Cada VPN utiliza varios protocolos para esto con diferentes niveles de seguridad. Veamos algunos ejemplos;
VI Mỗi VPN sử dụng nhiều giao thức với các mức độ bảo mật khác nhau để thực hiện điều đó. Dưới đây là một vài ví dụ:
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
protocolos | giao thức |
seguridad | bảo mật |
utiliza | sử dụng |
algunos | vài |
cada | mỗi |
con | với |
diferentes | khác |
varios | nhiều |
ES Cuando se utiliza un servicio VPN en un router con un procesador de 1GHz, la velocidad de la línea VPN se ralentiza de manera significativa
VI Khi chạy dịch vụ VPN trên router có tốc độ 1GHz, tốc độ dòng VPN bị chậm lại đáng kể
espanhol | vietnamita |
---|---|
cuando | khi |
vpn | vpn |
con | trên |
ES La mayoría de la gente utiliza las VPN para asegurar su privacidad, que es lo más importante para ellos
VI Đa phần mọi người dùng VPN để đảm bảo quyền riêng tư rất quan trọng của mình
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | dùng |
vpn | vpn |
importante | quan trọng |
más | rất |
gente | mọi người |
la gente | người |
de | phần |
ES No vuelvas a perder archivos importantes. Utiliza el almacenamiento en la nube y accede a tus archivos al instante.
VI Không sợ mất các tập tin quan trọng. Sử dụng bộ nhớ đám mây và truy cập tập tin của bạn thật nhanh gọn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
archivos | tập tin |
importantes | quan trọng |
utiliza | sử dụng |
nube | mây |
accede | truy cập |
y | của |
tus | bạn |
ES Las cookies son pequeños fragmentos de datos (archivos de texto) que colocan en su ordenador o dispositivo los sitios web que visita o las aplicaciones que utiliza
VI Cookie là mẩu dữ liệu nhỏ (tệp văn bản) được đặt trên máy tính hoặc thiết bị của bạn bởi các trang web mà bạn truy cập hoặc các ứng dụng mà bạn sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
ordenador | máy tính |
pequeños | nhỏ |
datos | dữ liệu |
aplicaciones | các ứng dụng |
utiliza | sử dụng |
archivos | tệp |
texto | của bạn |
web | web |
son | ở |
ES Skimlinks se utiliza con fines de atribución para vincular las compras de comercio electrónico a nuestra marca.
VI Skimlinks được sử dụng cho mục đích thuộc tính để liên kết mua hàng thương mại điện tử với thương hiệu của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fines | mục đích |
compras | mua |
comercio | thương mại |
marca | thương hiệu |
utiliza | sử dụng |
con | với |
nuestra | chúng tôi |
para | cho |
las | của |
ES Utiliza nuestros geniales diccionarios bilingües para encontrar definiciones e interactuar con los subtítulos y páginas web
VI Sử dụng từ điển song ngữ hoàn chỉnh của chúng tôi để tìm kiếm từ mới và tương tác với phụ đề trên video và website
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | sử dụng |
encontrar | tìm |
nuestros | chúng tôi |
con | với |
páginas | website |
ES Este sitio web utiliza cookies para optimizar tu experiencia de usuario.
VI Website này sẽ sủ dụng cookies để nâng cao trải nghiệm của bạn khi truy cập website
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
experiencia | trải nghiệm |
tu | của bạn |
de | này |
ES Este ejemplo utiliza parámetros adicionales a los ajustes preseleccionados
VI Ví dụ này sử dụng các tham số tiếp theo để chọn trước các tùy chọn
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | sử dụng |
ajustes | tùy chọn |
a | trước |
este | này |
ES Utiliza este conversor de imágenes online para convertir tu imagen al formato TGA (Targa)
VI Sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh trực tuyến miễn phí này để chuyển đổi hình ảnh của bạn sang định dạng TGA (Targa)
espanhol | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
tu | của bạn |
utiliza | sử dụng |
conversor | chuyển đổi |
imágenes | hình ảnh |
de | này |
ES Utiliza los ajustes opcionales para cambiar el tamaño del icono o sus ppp, así como recortar la imagen original, si lo deseas.
VI Sử dụng cài đặt tùy chọn để thay đổi kích thước ICO, DPI hoặc cắt ảnh gốc (tùy chọn).
espanhol | vietnamita |
---|---|
tamaño | kích thước |
imagen | ảnh |
utiliza | sử dụng |
ajustes | cài đặt |
o | hoặc |
cambiar | thay đổi |
ES El formato Wireless bitmap (WBMP) se utiliza mucho en teléfono móviles. Puede utilizar este conversor de imágenes para convertir desde casi 130 formatos a WBMP.
VI Định dạng Wireless Bitmap (WBMP) được sử dụng phổ biến trên điện thoại di động. Bạn có thể sử dụng trình chuyển đổi hình ảnh này để chuyển đổi cho gần 130 định dạng hình ảnh sang WBMP.
espanhol | vietnamita |
---|---|
imágenes | hình ảnh |
conversor | chuyển đổi |
para | cho |
casi | trên |
utilizar | sử dụng |
ES Algorand utiliza un protocolo de consenso de proof-of-stake pura (PPoS) basado en un acuerdo Bizantino
VI Algorand sử dụng giao thức đồng thuận bằng chứng cổ phần (PPoS) thuần túy, được xây dựng dựa trên thỏa thuận Byzantine (BA)
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | sử dụng |
protocolo | giao thức |
basado | dựa trên |
de | phần |
en | trên |
ES Debido al mecanismo de consenso de Votación de Representante Abierto que utiliza Nano, los nodos en la red consumen recursos mínimos y no reciben pago directo por validar las transacciones
VI Do cơ chế đồng thuận bỏ phiếu của Đại diện Mở sử dụng Nano, các nút trên mạng tiêu thụ tài nguyên tối thiểu và không nhận được thanh toán trực tiếp để xác thực giao dịch
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | tài nguyên |
pago | thanh toán |
directo | trực tiếp |
transacciones | giao dịch |
reciben | nhận |
utiliza | sử dụng |
no | không |
red | mạng |
ES DigiByte también utiliza 5 algoritmos de minería PoW diferentes, con uno llamado Odocrypt, que incluso es resistente a ASIC.
VI DigiByte cũng sử dụng 5 thuật toán khai thác PoW khác nhau, với một thuật toán gọi là Odocrypt có khả năng chống lại việc khai thác bằng các mạch chuyên dụng (ASIC).
espanhol | vietnamita |
---|---|
algoritmos | thuật toán |
es | vi |
utiliza | sử dụng |
con | với |
también | cũng |
diferentes | khác |
que | các |
ES Decred utiliza un sistema híbrido de consenso PoW/PoS que permite un sistema de votación transparente y resistente a la censura
VI Decred sử dụng hệ thống đồng thuận lai giữa PoW/PoS cho phép tạo ra hệ thống bỏ phiếu minh bạch, chống bị kiểm duyệt
espanhol | vietnamita |
---|---|
sistema | hệ thống |
permite | cho phép |
utiliza | sử dụng |
de | cho |
ES El protocolo de consenso de Harmony utiliza principios de diseño como fragmentación y canalización para paralelizar el procesamiento de transacciones
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
transacciones | giao dịch |
utiliza | sử dụng |
ES Es un token de utilidad que permite a los comerciantes obtener descuentos en binance.com y se utiliza para pagar tarifas de transacción en las cadenas de bloques de Binance
VI Đây là một đồng tiền mã hoá tiện ích cho phép những người giao dịch tiền mã hoá trên Binance.com được hưởng chiết khấu khi và dùng để thanh toán chi phí giao dịch trên các mạng lưới của Binance
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilidad | tiện ích |
permite | cho phép |
binance | binance |
utiliza | dùng |
pagar | thanh toán |
tarifas | phí giao dịch |
transacción | giao dịch |
y | của |
para | cho |
las | các |
ES Binance Smart Chain utiliza un mecanismo de consenso que es similar a los planes de proof-of-stake para Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
espanhol | vietnamita |
---|---|
binance | binance |
planes | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
utiliza | sử dụng |
que | như |
de | phần |
ES En Sacramento Eco Fitness dicha energía se captura, almacena y se utiliza para alimentar el edificio
VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ và sử dụng để cấp điện cho tòa nhà
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
y | y |
almacena | lưu |
utiliza | sử dụng |
para | cho |
ES Toda la iluminación ahora utiliza focos de LED los cuales son muy eficientes
VI Tất cả đèn chiếu sáng của chúng tôi đã được chuyển sang bóng đèn LED sử dụng năng lượng hiệu quả
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | sử dụng |
ES Utiliza un termostato programable para ahorrar hasta un 10% en costos anuales de refrigeración y calefacción.
VI Sử dụng bộ điều chỉnh nhiệt độ có lập trình được để tiết kiệm đến 10% chi phí sưởi và làm mát hàng năm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
utiliza | sử dụng |
anuales | hàng năm |
ES Para asegurarte de tener suficiente agua caliente cuando lo desees, calcula la demanda de agua caliente en horas pico en tu hogar y utiliza ese valor para determinar el tamaño del calentador de agua que necesitas.
VI Để bảo đảm bạn có đủ nước nóng khi muốn sử dụng, hãy tính toán nhu cầu nước nóng vào giờ cao điểm trong nhà và dùng con số đó để xác định kích thước của bình nước nóng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
agua | nước |
caliente | nóng |
calcula | tính |
demanda | nhu cầu |
determinar | xác định |
tamaño | kích thước |
horas | giờ |
hogar | nhà |
utiliza | sử dụng |
del | và |
ES Argo es un servicio que utiliza rutas optimizadas a través de la red de Cloudflare para entregar respuestas más rápidas, fiables y seguras a tus usuarios
VI Thay đổi kích thước hình ảnh theo nhiều loại thiết bị và kết nối mạng từ một hình ảnh gốc duy nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
para | thay đổi |
más | nhiều |
red | mạng |
Mostrando 50 de 50 traduções