ES Dado que la privacidad es la razón por la que usted está utilizando nuestro servicio, nos damos cuenta de que tenemos que caminar una línea delgada en términos de lo que podemos recoger.
"usted está utilizando" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Dado que la privacidad es la razón por la que usted está utilizando nuestro servicio, nos damos cuenta de que tenemos que caminar una línea delgada en términos de lo que podemos recoger.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizando | sử dụng |
nuestro | chúng tôi |
ES Si continúa utilizando los Servicios después de la fecha de entrada en vigor de los Cambios, usted acepta los términos y condiciones revisados
VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng Dịch vụ sau ngày Thay đổi có hiệu lực thì bạn đồng ý với các điều khoản và điều kiện sửa đổi
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizando | sử dụng |
cambios | thay đổi |
fecha | ngày |
de | với |
ES si usted sospecha que una persona o negocio no está cumpliendo con las leyes tributarias. No utilice este formulario si usted desea informar sobre la conducta de un preparador de declaraciones de impuestos o informar sobre un esquema tributario abusivo.
VI Báo cáo Thông tin (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | anh |
ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido
VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
tributario | thuế |
o | hoặc |
el | nhận |
ES El nombre, dirección y número telefónico de usted. (Usted no tiene que identificarse, pero esta información es de ayuda para nosotros).
VI Tên, địa chỉ và số điện thoại của quý vị. (Quý vị không bắt buộc phải cung cấp danh tính của mình, nhưng thông tin này sẽ hữu ích cho chúng tôi.)
espanhol | vietnamita |
---|---|
nombre | tên |
no | không |
pero | nhưng |
información | thông tin |
nosotros | chúng tôi |
y | của |
para | cho |
ES Además, si usted no recibió las cantidades completas del primer y segundo pago de alivio por el impacto económico, puede utilizar esta herramienta si usted:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
no | không |
utilizar | sử dụng |
y | của |
segundo | hai |
ES Encripta y cifra con hash tus datos utilizando el algoritmo de encriptación Blowfish con esta herramienta gratuita online.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
encripta | mã hóa |
hash | băm |
datos | dữ liệu |
algoritmo | thuật toán |
online | trực tuyến |
tus | của bạn |
ES Para averiguar si una consulta está utilizando la consulta en paralelo, ejecute el comando EXPLAIN para ver el plan de ejecución de la consulta
VI Để kiểm tra xem truy vấn có sử dụng Parallel Query hay không, bạn có thể xem kế hoạch thực thi truy vấn bằng cách chạy lệnh EXPLAIN
espanhol | vietnamita |
---|---|
ejecute | chạy |
plan | kế hoạch |
utilizando | sử dụng |
la | truy |
ver | kiểm tra |
el | không |
de | bạn |
ES Encripta y cifra con hash tus datos utilizando el algoritmo de encriptación Blowfish con esta herramienta gratuita online.
VI Mã hóa và băm dữ liệu của bạn bằng thuật toán mã hóa Blowfish với công cụ trực tuyến miễn phí này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
encripta | mã hóa |
hash | băm |
datos | dữ liệu |
algoritmo | thuật toán |
online | trực tuyến |
tus | của bạn |
ES Muchas gracias por esta guia!!! Realmente necesitaba un poco de ayuda incluso cuando estoy utilizando la plataforma de forma gratuita
VI Tôi từng đọc chục bài viết về cách dùng WP nhưng vẫn khó hiểu, đến khi đọc được bài viết này
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluso | vẫn |
forma | cách |
cuando | khi |
ES Con una pantalla de programación, puede identificar si una sala se está utilizando y reservar fácilmente una sala para una reunión instantánea en el momento
VI Với hiển thị lên lịch, bạn có thể xác định xem phòng họp nào đã được đặt trước cũng như dễ dàng đặt phòng cho cuộc họp đột xuất ngay lập tức
espanhol | vietnamita |
---|---|
identificar | xác định |
fácilmente | dễ dàng |
una | bạn |
con | với |
para | cho |
ES Cuando su hijo está enfermo, el trabajador de salud comunitario de su escuela puede programar una visita virtual con un proveedor de Jordan Valley utilizando un kit de examen TytoCare
VI Khi con bạn bị ốm, Nhân viên Y tế Cộng đồng tại trường học của bạn có thể sắp xếp một buổi Thăm khám Trực tuyến với nhà cung cấp dịch vụ Jordan Valley bằng cách sử dụng bộ khám TytoCare
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
utilizando | sử dụng |
cuando | khi |
una | bạn |
con | với |
está | của |
ES Si continúa utilizando este sitio, asumiremos que está satisfecho con él.
VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng trang web này, chúng tôi sẽ cho rằng bạn hài lòng với nó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizando | sử dụng |
sitio | trang web |
este | này |
si | tôi |
con | với |
ES Si continúa utilizando este sitio, asumiremos que está satisfecho con él.
VI Nếu bạn tiếp tục sử dụng trang web này, chúng tôi sẽ cho rằng bạn hài lòng với nó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizando | sử dụng |
sitio | trang web |
este | này |
si | tôi |
con | với |
ES Si cree que alguien está utilizando su trabajo protegido por derechos de autor sin su permiso, puede seguir el proceso descrito aquí https://es.player.fm/legal.
VI Nếu bạn cho rằng ai đó đang sử dụng tác phẩm có bản quyền của bạn mà không có sự cho phép của bạn, bạn có thể làm theo quy trình được nêu ở đây https://vi.player.fm/legal.
espanhol | vietnamita |
---|---|
derechos | quyền |
proceso | quy trình |
https | https |
utilizando | sử dụng |
es | là |
por | theo |
seguir | làm theo |
ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted
VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi có thể khai thuế thay cho quý vị
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | chúng tôi |
no | không |
su | được |
una | chúng |
ES La declaración que preparemos por usted (la cantidad que aparece en el aviso) se convertirá en un cobro de impuestos, el cual, si usted no paga iniciara el proceso de colección
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
espanhol | vietnamita |
---|---|
impuestos | thuế |
paga | trả |
que | thì |
la | truy |
por | tiền |
de | hoặc |
ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | những |
no | không |
podría | phải |
estar | ở |
ES Los ingresos que un agente recibe por usted son ingresos que usted implícitamente recibe en el año en el que el agente los recibe
VI Lợi tức do người đại diện lãnh thay cho quý vị sẽ được hiểu ngầm là lợi tức thâu vào trong năm mà người đại diện đã nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | người |
los | và |
el | nhận |
ES Si se acuerda por medio de contrato que un tercero reciba los ingresos por usted, usted tiene que incluir la cantidad en sus ingresos cuando el tercero la reciba.
VI Nếu quý vị ký hợp đồng thỏa thuận để đệ tam nhân lãnh lợi tức thay cho mình, thì phải ghi số tiền này trong lợi tức khi đệ tam nhân nhận được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
que | thì |
por | tiền |
el | nhận |
ES Servicios de niñera. Si usted brinda servicios de niñera a sus parientes o a los niños del vecindario, ya sea regularmente o solo periódicamente, a usted se aplican las reglas para los proveedores de cuidado de menores.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reglas | quy tắc |
servicios | cung cấp |
de | với |
o | hoặc |
ES Usted no tiene que ser un empleado del proveedor para ser el beneficiario de un beneficio marginal. Si usted es un socio, director o contratista independiente, también puede ser el beneficiario de un beneficio marginal.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
proveedor | nhà cung cấp |
es | vi |
también | cũng |
ser | hoặc |
del | của |
puede | có thể được |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Y cuando usted solucionar los problemas que dificultan su correo electrónico a leer para las personas con discapacidad, las posibilidades son que usted estará también haciendo las cosas mejor para todos.
VI Và khi bạn khắc phục các vấn đề khiến email của bạn khó đọc đối với người khuyết tật, cơ hội là bạn cũng sẽ làm mọi thứ tốt hơn cho mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
mejor | tốt |
y | của |
cuando | khi |
correo | |
también | cũng |
con | với |
son | là |
para | cho |
las | các |
ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh
ES USTED SERÁ EL ÚNICO RESPONSABLE DE CUALQUIER DAÑO QUE LE SUCEDA A USTED DERIVADO DEL USO DE LOS SERVICIOS O EL SOFTWARE
VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
espanhol | vietnamita |
---|---|
del | ra |
ES Usted acepta que cualquier notificación enviada a la dirección de correo electrónico o a la dirección de propiedad que figure en ese momento en nuestros sistemas es una notificación adecuada y vinculante para usted
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
cualquier | hoặc |
sistemas | hệ thống |
en | trong |
y | của |
correo | |
una | bạn |
nuestros | chúng tôi |
ES Enruta las solicitudes más rápido, utilizando un enrutamiento optimizado y basado en datos de inteligencia.
VI Yêu cầu định tuyến nhanh hơn, sử dụng định tuyến theo hướng thông minh, tối ưu hóa
espanhol | vietnamita |
---|---|
solicitudes | yêu cầu |
utilizando | sử dụng |
optimizado | tối ưu hóa |
y | y |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Puedes pagar utilizando los siguientes métodos de pago:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
ES Descubre tu próxima idea para un vídeo exitoso utilizando el poder de la inteligencia artificial.
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeo | video |
poder | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
tu | của bạn |
utilizando | sử dụng |
de | của |
para | theo |
ES Puede ajustar o falsificar tanto el useragent como el referrer que enviamos al sitio de destino utilizando el formulario de abajo.
VI Bạn có thể điều chỉnh hoặc giả mạo cả công cụ sử dụng cũng như liên kết giới thiệu mà chúng tôi gửi đến trang web mục tiêu bằng cách sử dụng biểu mẫu bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
destino | mục tiêu |
utilizando | sử dụng |
sitio | trang web |
tanto | cũng |
ES Dogecoin utiliza la tecnología Scrypt en su protocolo de consenso de prueba de trabajo para permitir que cualquiera pueda extraer la moneda digital utilizando GPU
VI Dogecoin sử dụng công nghệ Scrypt trong giao thức đồng thuận bằng chứng công việc (Proof-of-work) để cho phép mọi người có thể khai thác tiền mã hóa bằng GPU
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
permitir | cho phép |
moneda | tiền |
trabajo | công việc |
utilizando | sử dụng |
ES Sin embargo, cuando se trata de servicios de VPN, puede parecer un poco contradictorio pagar por el anonimato utilizando un método con el que ciertamente te identificas.
VI Tuy nhiên, khi nói đến các dịch vụ VPN, có vẻ hơi lạ khi trả tiền cho một người ẩn danh bằng một phương thức mà chắc chắn phải nhận dạng chính mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
el | các |
cuando | khi |
puede | phải |
ES Hemos desarrollado tres herramientas para que puedas integrar fácilmente nuestro conversor de archivos en línea en tu página web utilizando nuestro servicio gratuito
VI Chúng tôi đã phát triển ba công cụ để bạn dễ dàng tích hợp trình chuyển đổi file trực tuyến trên trang web của bạn bằng dịch vụ miễn phí của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollado | phát triển |
fácilmente | dễ dàng |
archivos | file |
conversor | chuyển đổi |
tu | của bạn |
tres | ba |
nuestro | chúng tôi |
web | web |
página | trang web |
ES 2. Convertir un archivo utilizando ajustes específicos con la posibilidad de elegir el formato destino
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
espanhol | vietnamita |
---|---|
ajustes | cài đặt |
elegir | chọn |
con | bằng |
archivo | file |
convertir | chuyển đổi |
ES Con BilleteraConnect, interactúe con cualquier DApps de escritorio utilizando un cifrado end-to-end, sin comprometer nunca la frase de recuperación o las claves privadas
VI Sử dụng VíConnect tương tác với bất kỳ DApps nào trên máy tính nào thông qua mã hóa đầu cuối mà không bao giờ ảnh hưởng đến cụm từ phục hồi ví hoặc khóa riêng
espanhol | vietnamita |
---|---|
cifrado | mã hóa |
utilizando | sử dụng |
ES Pague comidas, vuelos y más utilizando las criptomonedas en Trust Billetera.
VI Thanh toán cho các bữa ăn, chuyến bay và nhiều hơn nữa bằng chỉ cách sử dụng tiền mã hóa có trên Ví Trust của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizando | sử dụng |
y | bằng |
ES Ganar ETH en el protocolo Venus utilizando Trust Billetera | Trust Wallet
VI Kiếm tiền mã hóa ETH trên giao thức Venus bằng cách sử dụng Ví Trust | Trust Wallet
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
utilizando | sử dụng |
ES Ganar ETH en el protocolo Venus utilizando Trust Billetera
VI Kiếm tiền mã hóa ETH trên giao thức Venus bằng cách sử dụng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
utilizando | sử dụng |
ES Cómo Ganar BNB utilizando Trust Billetera | Trust Wallet
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB | Trust Wallet
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utilizando | sử dụng |
ES Cómo Ganar BNB utilizando Trust Billetera
VI Cách sử dụng Ví Trust để Kiếm tiền mã hóa BNB
espanhol | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
utilizando | sử dụng |
ES Cómo Ganar ETH utilizando Trust Billetera
VI Cách Kiếm tiền ETH bằng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
ES Ganar Bitcoin en el protocolo Venus utilizando Trust Billetera | Trust Wallet
VI Kiếm tiền bằng Bitcoin trên giao thức Venus bằng cách sử dụng Ví Trust | Trust Wallet
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocolo | giao thức |
utilizando | sử dụng |
ES Ganar Bitcoin en el protocolo Venus utilizando Trust Billetera
VI Kiếm tiền bằng Bitcoin trên giao thức Venus bằng cách sử dụng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
protocolo | giao thức |
utilizando | sử dụng |
ES Cómo Ganar Bitcoin utilizando Trust Billetera
VI Cách Kiếm tiền bằng Bitcoin khi sử dụng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
bitcoin | bitcoin |
utilizando | sử dụng |
ES Cómo Ganar intereses en Bitcoin utilizando Venus
VI Cách Kiếm tiền bằng Bitcoin thông qua Venus
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
bitcoin | bitcoin |
en | qua |
ES Ganar CAKE en PancakeSwap utilizando Trust Billetera | Trust Wallet
VI Kiếm tiền CAKE trên PancakeSwap bằng cách dùng Ví Trust | Trust Wallet
ES Ganar CAKE en PancakeSwap utilizando Trust Billetera
VI Kiếm tiền CAKE trên PancakeSwap bằng cách dùng Ví Trust
ES Cómo Ganar Cake utilizando Trust Billetera
VI Cách Kiếm tiền Cake bằng cách sử dụng Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | bằng |
utilizando | sử dụng |
ES Acceda a PancakeSwap utilizando el navegador DApp de Trust Billetera
VI Truy cập PancakeSwap bằng DApp Browser trong Ví Trust
espanhol | vietnamita |
---|---|
acceda | truy cập |
de | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções