ES Recursos para estabilizar la vida cotidiana para usted y sus hijos
"cotidiana para usted" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Recursos para estabilizar la vida cotidiana para usted y sus hijos
VI Nguồn lực để ổn định cuộc sống hàng ngày cho bạn và con cái của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | nguồn |
vida | sống |
y | của |
para | cho |
ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
familia | gia đình |
aprender | học |
nuevas | mới |
y | y |
vida | sống |
listas | danh sách |
la | các |
estas | này |
ES "La familia", "la comida" o "las partes del cuerpo": para aprender nuevas palabras y expresiones de la vida cotidiana, lea o escuche estas listas temáticas.
VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ và cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
familia | gia đình |
aprender | học |
nuevas | mới |
y | y |
vida | sống |
listas | danh sách |
la | các |
estas | này |
ES La salud del comportamiento se relaciona con su bienestar mental y su capacidad para funcionar en la vida cotidiana
VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần và khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
salud | sức khỏe |
su | hàng |
capacidad | khả năng |
vida | sống |
en | trong |
y | của |
ES TemasCineComunicaciónEducaciónFrancofoníalengua francesaLenguasAlojamientoOcioMúsicaPolíticaComidaSaludDeporteTurismoRopaVida profesionalVida cotidiana
VI Sắc tháirạp chiếuGiao tiếpgiáo dụcNói tiếng PhápNgôn ngữ Pháp ngôn ngữchỗ ởgiải trínhạcchính trịthực phẩm y tếthể thaodu lịchquần áolàm việcthường ngày
ES Las marcas que ayudan a la gente a sentirse como en casa y ofrecen productos estándar que se utilizan en la vida cotidiana utilizan el arquetipo Everyman.
VI Các thương hiệu giúp mọi người cảm thấy họ thuộc về họ và cung cấp các sản phẩm tiêu chuẩn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày sử dụng nguyên mẫu Everyman.
espanhol | vietnamita |
---|---|
marcas | thương hiệu |
ayudan | giúp |
en | trong |
y | y |
estándar | tiêu chuẩn |
vida | sống |
ofrecen | cung cấp |
utilizan | sử dụng |
gente | người |
productos | sản phẩm |
ES Un estudio reciente concluyó que casi el 86 % de los adultos en Estados Unidos usan plataformas de redes sociales en su vida cotidiana.
VI Một nghiên cứu gần đây đã kết luận rằng gần 86% người trưởng thành ở Mỹ sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội trong cuộc sống hàng ngày của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
plataformas | nền tảng |
su | hàng |
vida | sống |
usan | sử dụng |
el | các |
ES Y cuando usted solucionar los problemas que dificultan su correo electrónico a leer para las personas con discapacidad, las posibilidades son que usted estará también haciendo las cosas mejor para todos.
VI Và khi bạn khắc phục các vấn đề khiến email của bạn khó đọc đối với người khuyết tật, cơ hội là bạn cũng sẽ làm mọi thứ tốt hơn cho mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
mejor | tốt |
y | của |
cuando | khi |
correo | |
también | cũng |
con | với |
son | là |
para | cho |
las | các |
ES Servicios de niñera. Si usted brinda servicios de niñera a sus parientes o a los niños del vecindario, ya sea regularmente o solo periódicamente, a usted se aplican las reglas para los proveedores de cuidado de menores.
VI Trông giữ trẻ. Nếu quý vị trông giữ các con của thân quyến hoặc hàng xóm - bất kể thường xuyên hay theo định kỳ - thì quy tắc đối với người cung cấp dịch vụ giữ trẻ cũng áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
reglas | quy tắc |
servicios | cung cấp |
de | với |
o | hoặc |
ES Usted no tiene que ser un empleado del proveedor para ser el beneficiario de un beneficio marginal. Si usted es un socio, director o contratista independiente, también puede ser el beneficiario de un beneficio marginal.
VI Quý vị không nhất thiết phải là nhân viên của nhà cung cấp thì mới có phụ cấp. Nếu quý vị là bên hùn hạp, giám đốc, hoặc thầu khoán độc lập, thì cũng có thể được phụ cấp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
proveedor | nhà cung cấp |
es | vi |
también | cũng |
ser | hoặc |
del | của |
puede | có thể được |
ES El nombre, dirección y número telefónico de usted. (Usted no tiene que identificarse, pero esta información es de ayuda para nosotros).
VI Tên, địa chỉ và số điện thoại của quý vị. (Quý vị không bắt buộc phải cung cấp danh tính của mình, nhưng thông tin này sẽ hữu ích cho chúng tôi.)
espanhol | vietnamita |
---|---|
nombre | tên |
no | không |
pero | nhưng |
información | thông tin |
nosotros | chúng tôi |
y | của |
para | cho |
ES Usted acepta que cualquier notificación enviada a la dirección de correo electrónico o a la dirección de propiedad que figure en ese momento en nuestros sistemas es una notificación adecuada y vinculante para usted
VI Bạn đồng ý rằng bất kỳ thông báo nào được gửi đến địa chỉ email hoặc địa chỉ thực tế hiện hành sau đó trong hệ thống của chúng tôi là thông báo đầy đủ và ràng buộc đối với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
cualquier | hoặc |
sistemas | hệ thống |
en | trong |
y | của |
correo | |
una | bạn |
nuestros | chúng tôi |
ES Si usted no presenta su declaración, podríamos presentar una declaración sustituta por usted
VI Nếu quý vị không khai thuế được thì chúng tôi có thể khai thuế thay cho quý vị
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | chúng tôi |
no | không |
su | được |
una | chúng |
ES La declaración que preparemos por usted (la cantidad que aparece en el aviso) se convertirá en un cobro de impuestos, el cual, si usted no paga iniciara el proceso de colección
VI Nếu hóa đơn thuế của bản khai thuế chúng tôi lập cho quý vị (hoặc đánh giá đề nghị) chưa được trả tiền, thì chúng tôi sẽ bắt đầu tiến trình truy thu tiền
espanhol | vietnamita |
---|---|
impuestos | thuế |
paga | trả |
que | thì |
la | truy |
por | tiền |
de | hoặc |
ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | những |
no | không |
podría | phải |
estar | ở |
ES Los ingresos que un agente recibe por usted son ingresos que usted implícitamente recibe en el año en el que el agente los recibe
VI Lợi tức do người đại diện lãnh thay cho quý vị sẽ được hiểu ngầm là lợi tức thâu vào trong năm mà người đại diện đã nhận
espanhol | vietnamita |
---|---|
o | người |
los | và |
el | nhận |
ES Si se acuerda por medio de contrato que un tercero reciba los ingresos por usted, usted tiene que incluir la cantidad en sus ingresos cuando el tercero la reciba.
VI Nếu quý vị ký hợp đồng thỏa thuận để đệ tam nhân lãnh lợi tức thay cho mình, thì phải ghi số tiền này trong lợi tức khi đệ tam nhân nhận được.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
que | thì |
por | tiền |
el | nhận |
ES si usted sospecha que una persona o negocio no está cumpliendo con las leyes tributarias. No utilice este formulario si usted desea informar sobre la conducta de un preparador de declaraciones de impuestos o informar sobre un esquema tributario abusivo.
VI Báo cáo Thông tin (tiếng Anh)
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | anh |
ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido
VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
tributario | thuế |
o | hoặc |
el | nhận |
ES La vacunación hace que sea más seguro regresar a las actividades que hacía usted antes de la pandemia. Pero manténgase al tanto de las recomendaciones de salud pública que aún se aplican a usted.
VI Tiêm vắc-xin giúp việc quay lại các hoạt động mà quý vị đã thực hiện trước đại dịch trở nên an toàn hơn. Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguro | an toàn |
pero | nhưng |
la | các |
más | hơn |
antes | trước |
ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh
ES USTED SERÁ EL ÚNICO RESPONSABLE DE CUALQUIER DAÑO QUE LE SUCEDA A USTED DERIVADO DEL USO DE LOS SERVICIOS O EL SOFTWARE
VI BẠN SẼ HOÀN TOÀN CHỊU TRÁCH NHIỆM VỀ BẤT KỲ THIỆT HẠI NÀO XẢY RA VỚI BẠN DO SỬ DỤNG DỊCH VỤ HOẶC PHẦN MỀM
espanhol | vietnamita |
---|---|
del | ra |
ES Además, si usted no recibió las cantidades completas del primer y segundo pago de alivio por el impacto económico, puede utilizar esta herramienta si usted:
VI Ngoài ra, nếu quý vị không nhận được đầy đủ số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trong đợt đầu tiên và thứ hai, quý vị có thể sử dụng công cụ này nếu quý vị:
espanhol | vietnamita |
---|---|
pago | thanh toán |
no | không |
utilizar | sử dụng |
y | của |
segundo | hai |
ES El total de gastos que usted puede utilizar para calcular el crédito no puede exceder de $3,000 (para una persona calificada) o de $6,000 (para dos o más personas calificadas)
VI Tổng chi phí mà quý vị có thể dùng để tính tín thuế không được lớn hơn $3.000 (đối với một cá nhân đủ điều kiện) hay $6.000 (đối với hai cá nhân đủ điều kiện)
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
más | hơn |
dos | hai |
utilizar | dùng |
personas | cá nhân |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
ES Para los fines de nuestros propios intereses legítimos o para los intereses legítimos de otros, como enviarle noticias y ofertas que sean relevantes para usted
VI Vì lợi ích hợp pháp của chính chúng tôi hoặc vì lợi ích hợp pháp của người khác, chẳng hạn như gửi cho bạn tin tức và ưu đãi phù hợp với bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
nuestros | chúng tôi |
noticias | tin tức |
de | với |
o | hoặc |
Mostrando 50 de 50 traduções