ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
"incluyendo multas" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
incluyendo | bao gồm các có và |
ES Si aún así, usted no presenta su declaración, usted podría estar sujeto a medidas forzadas de cobro incluyendo multas y cargos criminales.
VI Nếu quý vị không khai thuế nhiều lần thì có thể phải chịu những biện pháp bắt buộc thêm, như bị phạt thêm và/hoặc khởi kiện hình sự.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usted | những |
no | không |
podría | phải |
estar | ở |
ES Contacta con nosotros a través de la dirección de correo electrónico de tu empresa, incluyendo una firma de empresa válida
VI Vui lòng liên hệ với chúng tôi bằng địa chỉ email của công ty bạn với chữ ký công ty phù hợp
espanhol | vietnamita |
---|---|
nosotros | chúng tôi |
empresa | công ty |
ES Usa un generador de contraseñas seguras yelige que la longitud de tu contraseña sea de al menos 15-20 símbolos, incluyendo números, mayúsculas, minúsculas y varios símbolos
VI Sử dụng trình tạo mật khẩu và chọn độ dài mật khẩu của bạn ít nhất 15-20 ký hiệu, bao gồm số, chữ hoa và chữ thường và các ký hiệu khác nhau
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
usa | sử dụng |
la | các |
tu | của bạn |
y | của |
ES Actualiza a un plan avanzado para ver todos los resultados de la búsqueda incluyendo decenas de miles de currículums exclusivos en CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
ver | xem |
búsqueda | tìm kiếm |
incluyendo | bao gồm |
miles | nghìn |
la | các |
todos | tất cả các |
ES ecoligo gestiona todo de principio a fin, incluyendo la financiación, la personalización y el mantenimiento, y garantizamos el rendimiento de su sistema
VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh và bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
incluyendo | bao gồm |
rendimiento | hiệu suất |
sistema | hệ thống |
ES Somos responsables ante usted, el inversor, de nuestras acciones, incluyendo la instalación, el mantenimiento y el rendimiento de la solución solar.
VI Chúng tôi chịu trách nhiệm trước bạn, nhà đầu tư, về các hành động của chúng tôi, bao gồm cả việc lắp đặt, bảo trì và hoạt động của giải pháp năng lượng mặt trời.
espanhol | vietnamita |
---|---|
responsables | chịu trách nhiệm |
incluyendo | bao gồm |
solución | giải pháp |
y | của |
nuestras | chúng tôi |
solar | mặt trời |
usted | bạn |
ES Tan sorprendente como se escucha, muchas personas siguen incluyendo información personal al crear contraseñas seguras
VI Có vẻ ngạc nhiên, nhưng nhiều người vẫn bao gồm thông tin cá nhân khi tạo mật khẩu
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
crear | tạo |
contraseñas | mật khẩu |
como | như |
muchas | nhiều |
personal | cá nhân |
personas | người |
ES Mientras que existen cientos de VPN a elegir, incluyendo las opciones gratis y de pago, siempre debes elegir con cuidado y encontrar proveedores que no compartan tus datos con terceros
VI Trong khi có hàng trăm VPN để chọn, bao gồm lựa chọn miễn phí và trả phí, bạn nên chọn một cách khôn ngoan và tìm nhà cung cấp không chia sẻ dữ liệu của bạn với các bên thứ ba
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
a | cách |
incluyendo | bao gồm |
debes | nên |
encontrar | tìm |
proveedores | nhà cung cấp |
no | không |
datos | dữ liệu |
y | của |
con | với |
mientras | khi |
elegir | chọn |
tus | bạn |
las | các |
ES El crédito se calcula como el pago de impacto económico, excepto que la elegibilidad del crédito y el monto del crédito se basan en la información del año tributario 2020, incluyendo ingresos.
VI Do tốc độ Sở Thuế Vụ thực hiện đợt chi trả thứ hai này, một số khoản chi trả có thể đã được gửi đến một trương mục đã đóng hoặc không còn hoạt động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Los clientes pueden elegir utilizar cualquier región, todas las regiones o una combinación de ellas, incluyendo las regiones de Brasil y los Estados Unidos de Norteamérica
VI Khách hàng có thể chọn sử dụng một Vùng bất kỳ, tất cả các Vùng hoặc kết hợp nhiều Vùng bất kỳ, bao gồm các Vùng ở Brazil và Hoa Kỳ
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
utilizar | sử dụng |
incluyendo | bao gồm |
todas | tất cả các |
cualquier | hoặc |
clientes | khách |
las | các |
ES ¿Qué acuerdos de transferencia internacional de datos ofrece AWS para abordar la protección de datos personales transferidos a cualquier país, incluyendo Estados Unidos y Brasil?
VI AWS có các thỏa thuận truyền dữ liệu quốc tế nào để đáp ứng yêu cầu bảo vệ dữ liệu cá nhân khi truyền sang bất kỳ quốc gia nào, bao gồm Brazil và Hoa Kỳ?
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
aws | aws |
personales | cá nhân |
país | quốc gia |
incluyendo | bao gồm |
la | truy |
de | các |
ES ENGAGE, se reunirán todas las producciones de anime de Universal Century, incluyendo animaciones para televisión, películas y OVAs
VI ENGAGE, tất cả các Gundam trong anime, movie và OVA sẽ đều có mặt
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
de | trong |
y | các |
ES Usa un generador de contraseñas seguras yelige que la longitud de tu contraseña sea de al menos 15-20 símbolos, incluyendo números, mayúsculas, minúsculas y varios símbolos
VI Sử dụng trình tạo mật khẩu và chọn độ dài mật khẩu của bạn ít nhất 15-20 ký hiệu, bao gồm số, chữ hoa và chữ thường và các ký hiệu khác nhau
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
usa | sử dụng |
la | các |
tu | của bạn |
y | của |
ES Actualiza a un plan avanzado para ver todos los resultados de la búsqueda incluyendo decenas de miles de currículums exclusivos en CakeResume.
VI Nâng cấp lên gói nâng cao để xem tất cả các kết quả tìm kiếm bao gồm hàng chục nghìn hồ sơ xin việc độc quyền trên CakeResume.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
ver | xem |
búsqueda | tìm kiếm |
incluyendo | bao gồm |
miles | nghìn |
la | các |
todos | tất cả các |
ES Un empleador elegible es cualquier negocio, incluyendo una organización exenta de impuestos, con menos de 500 empleados
VI Chủ lao động đủ điều kiện là bất kỳ doanh nghiệp nào, bao gồm cả tổ chức được miễn thuế, với ít hơn 500 nhân viên
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
negocio | doanh nghiệp |
incluyendo | bao gồm |
organización | tổ chức |
empleados | nhân viên |
con | với |
ES Programa y publica en múltiples cuentas, incluyendo Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn y Google My Business.
VI Lên lịch và đăng bài lên nhiều tài khoản, bao gồm những tài khoản trên Facebook, Twitter, Instagram, Pinterest, LinkedIn và Google My Business.
espanhol | vietnamita |
---|---|
múltiples | nhiều |
cuentas | tài khoản |
incluyendo | bao gồm |
en | trên |
ES Usted puede enviar una carta en vez de utilizar el Formulario 3949-A. Incluya todos los detalles como sea posible en su carta, incluyendo:
VI Quý vị có thể gửi thư thay vì sử dụng Mẫu đơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
enviar | gửi |
utilizar | sử dụng |
ES Una descripción breve del fraude tributario que usted está denunciando, incluyendo cómo usted se dio cuenta o cómo obtuvo la información sobre el fraude cometido
VI Mô tả ngắn gọn về việc gian lận thuế mà quý vị báo cáo, bao gồm cả cách quý vị nhận biết hoặc thu được thông tin
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
tributario | thuế |
o | hoặc |
el | nhận |
ES El número de personas en la reserva no podrá exceder 9 personas incluyendo adultos, niños y bebés.
VI Số người trên đặt chỗ không thể vượt quá 9 người bao gồm người lớn, trẻ em và trẻ sơ sinh.
espanhol | vietnamita |
---|---|
personas | người |
incluyendo | bao gồm |
niños | trẻ em |
no | không |
ES Para reservas a Estados Unidos. (incluyendo Saipán y Guam), confirme la información del pasajero abajo antes de continuar.
VI Đối với đặt chỗ chuyến bay Hoa Kỳ (bao gồm Saipan và Guam), vui lòng xác nhận thông tin hành khách dưới đây trước khi tiếp tục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
información | thông tin |
continuar | tiếp tục |
de | với |
la | đây |
y | y |
ES El nuevo informe de Adjust ofrece una descripción detallada de las tendencias y los hábitos de los usuarios en el espacio de streaming, incluyendo la frecuencia del streaming en dispositivos móviles, ...
VI Báo cáo mới nhất của Adjust, với sự hợp tác của Facebook, phân tích tốc độ tăng trưởng của từng ngành và từng khu vực, cũng như tìm hiểu quan điểm của các chuyên gia về chiến lược tăng trưởng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuevo | mới |
informe | báo cáo |
de | từ |
y | của |
ES Ciertos tipos de tecnología de asistencia (incluyendo pero no limitado a, los lectores de pantalla) permiten a las personas saltar de partida a partida en una página
VI Một số loại công nghệ hỗ trợ (bao gồm, nhưng không giới hạn, trình đọc màn hình) cho phép mọi người nhảy từ đề mục này sang đề mục khác trên một trang
espanhol | vietnamita |
---|---|
tipos | loại |
incluyendo | bao gồm |
pero | nhưng |
no | không |
limitado | giới hạn |
permiten | cho phép |
personas | người |
página | trang |
pantalla | màn hình |
ES Grabr calcula automáticamente las tasas e impuestos aplicables, incluyendo la recompensa que aceptas pagar a tu viajero por entregar tu artículo
VI Grabr tự động tính toán tất cả các loại thuế và phí hiện hành, bao gồm cả phần thưởng bằng tiền mà bạn đồng ý trả cho du khách vì đã giao hàng cho bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
calcula | tính |
incluyendo | bao gồm |
la | các |
por | cho |
ES Ten presente, sin embargo, que la "impermanent loss" puede conducir a grandes pérdidas (incluyendo una porción significativa del depósito inicial).
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng tổn thất tạm thời có thể dẫn đến một khoản tổn thất lớn (chiếm một phần đáng kể của khoản tiền gửi ban đầu).
espanhol | vietnamita |
---|---|
grandes | lớn |
del | của |
ES Son el centro desde el que todo irradia -incluyendo como luce (diseño), mensaje (voz), y relaciones (servicio al cliente) de tu marca.
VI Chúng nằm ở trung tâm mà từ đó mọi thứ đều phát ra - bao gồm cả diện mạo thương hiệu (thiết kế), tin nhắn (giọng nói) và các mối quan hệ của bạn (dịch vụ khách hàng).
espanhol | vietnamita |
---|---|
centro | trung tâm |
voz | nói |
marca | thương hiệu |
tu | của bạn |
todo | mọi |
cliente | khách hàng |
desde | ra |
ES Hay varios servicios de autobús de bajo coste saliendo desde Stansted, incluyendo easyBus desde 2 libras esterlinas, Terravision desde 6 euros y billetes de National Express desde 8,50 euros
VI Có một số chi phí thấp dịch vụ xe buýt khởi hành từ Stansted bao gồm easyBus từ £2, Terravision từ £6 và quốc gia Express vé từ £8,50
espanhol | vietnamita |
---|---|
bajo | thấp |
desde | dịch |
incluyendo | bao gồm |
ES Webinars: Los webinars están limitados a 10 participantes (incluyendo tú y otros presentadores). Grabaciones y webinars bajo demanda no están disponibles.
VI Webinar: Webinar giới hạn 10 người (gồm bạn và người thuyết trình). Không có tính năng ghi lại và webinar theo yêu cầu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
ES GetResponse se hace global, operando en todos los continentes, incluyendo Oceanía
VI GetResponse có mặt trên toàn cầu, hoạt động trên tất cả châu lục bao gồm cả châu Đại Dương
espanhol | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
incluyendo | bao gồm |
ES El precio total para cada vuelo será el promedio para todos los pasajeros, incluyendo niños.
VI Giá cho từng chuyến bay là giá trung bình của tất cả hành khách, bao gồm cả nhũ nhi nếu có.
espanhol | vietnamita |
---|---|
incluyendo | bao gồm |
precio | giá |
para | cho |
ES Buen ejemplo es el New Yorker Boutique Hotel, que cuenta con todas las comodidades, incluyendo piscina y parking gratuito, y se localiza a 20 minutos en transporte público de Town Square.
VI Giá trung bình cho một phòng đôi là 6.582.482 ₫.
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | cho |
ES Formulario 720 – El impuesto federal sobre el uso y consumo declarado en el Formulario 720 (en inglés), consiste en varias categorías amplias de impuestos, incluyendo las siguientes:
VI Mẫu 720 – Thuế gián thu liên bang được khai báo trên Mẫu 720 (tiếng Anh) gồm chứa rất nhiều hạng loại thuế, kể cả những mục sau đây.
ES Presente su declaración de impuestos vencida y pague ahora para limitar los intereses y multas que debe pagar.
VI Khai thuế trễ hạn và trả tiền bây giờ để hạn chế tiền lãi và tiền phạt trả chậm.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
intereses | lãi |
impuestos | thuế |
pagar | trả |
ahora | giờ |
ES Si presenta el formulario después de la fecha de vencimiento, no incluya intereses ni multas en el Formulario 1040-X; éstos se ajustarán según corresponda.
VI Nếu quý vị nộp sau ngày đáo hạn thì đừng gộp tiền lời hay tiền phạt trên Mẫu 1040-X; số tiền này sẽ được điều chỉnh theo đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fecha | ngày |
según | theo |
después | sau |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
ES Desarrollar y seguir un plan para pagar las multas y tarifas adeudadas al estado de Vermont. Este plan puede incluir otras condiciones, como servicio comunitario.
VI Phát triển và tuân theo kế hoạch trả tiền phạt và lệ phí cho Tiểu bang Vermont. Kế hoạch này có thể bao gồm các điều kiện khác, chẳng hạn như dịch vụ cộng đồng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desarrollar | phát triển |
y | y |
seguir | theo |
un | này |
plan | kế hoạch |
estado | tiểu bang |
incluir | bao gồm |
otras | khác |
para | cho |
las | các |
ES El Programa de desvío civil DLS está diseñado para ayudar a las personas a recuperar su licencia de conducir mientras pagan sus multas y tarifas
VI Chương trình Chuyển đổi Dân sự DLS được thiết kế để giúp mọi người lấy lại bằng lái xe trong khi họ trả hết tiền phạt và lệ phí
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayudar | giúp |
tarifas | phí |
mientras | trong khi |
y | bằng |
de | trong |
ES Cómo pagar sus multas y tarifas.
VI Làm thế nào để trả hết tiền phạt và phí của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
pagar | trả |
tarifas | phí |
y | của |
sus | là |
Mostrando 50 de 50 traduções