ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | có thể làm |
hacer | làm |
diferentes | khác nhau |
son | là |
la | này |
al | dưới |
ES Estas son las diferentes formas que puede adoptar la discriminación y lo que usted puede hacer al respecto.
VI Dưới đây là các hình thức phân biệt đối xử khác nhau có thể tồn tại và những việc quý vị có thể làm để giải quyết tình trạng này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puede | có thể làm |
hacer | làm |
diferentes | khác nhau |
son | là |
la | này |
al | dưới |
ES Proveedores de servicios con amplia experiencia ayudando a las empresas a adoptar Kubernetes con éxito. See KCSP Partners Conviértete en KCSP
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng. Xem các đối tác KCSP Bạn muốn trở thành một KCSP?
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
kubernetes | kubernetes |
con | với |
las | các |
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
empresas | công ty |
ES Al lograr este objetivo, también disfrutaremos los beneficios que conlleva ser los primeros en adoptar un futuro de energía limpia
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
espanhol | vietnamita |
---|---|
objetivo | mục tiêu |
futuro | tương lai |
energía | năng lượng |
ser | người |
en | khi |
también | cũng |
de | này |
que | những |
ES Adoptar un proceso general de administración para garantizar que los controles de seguridad de la información satisfagan las necesidades vinculadas con la seguridad de la información de manera continua.
VI Áp dụng một quy trình quản lý bao quát để đảm bảo rằng các biện pháp kiểm soát bảo mật thông tin đáp ứng nhu cầu bảo mật thông tin của chúng tôi một cách liên tục.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quy trình |
controles | kiểm soát |
seguridad | bảo mật |
información | thông tin |
necesidades | nhu cầu |
manera | cách |
continua | liên tục |
la | các |
ES Este paquete pone a disposición de los clientes del sector público todo lo que necesitaban para evaluar AWS en el nivel PROTEGIDO y ayuda a las agencias individuales a simplificar el proceso de adoptar servicios de AWS
VI Gói này cung cấp cho khách hàng trong khu vực công mọi thứ cần thiết để đánh giá AWS ở cấp độ ĐƯỢC BẢO VỆ và giúp từng cơ quan đơn giản hóa quy trình áp dụng dịch vụ AWS
espanhol | vietnamita |
---|---|
paquete | gói |
todo | mọi |
aws | aws |
y | y |
agencias | cơ quan |
proceso | quy trình |
en | trong |
de | từ |
ayuda | giúp |
para | cho |
servicios | cung cấp |
clientes | khách |
ES Proveedores de servicios con amplia experiencia ayudando a las empresas a adoptar Kubernetes con éxito.See KCSP PartnersConviértete en KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng.Xem các đối tác KCSPBạn muốn trở thành một KCSP?
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
kubernetes | kubernetes |
con | với |
las | các |
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
empresas | công ty |
ES Proveedores de servicios con amplia experiencia ayudando a las empresas a adoptar Kubernetes con éxito.See KCSP PartnersConviértete en KCSP?
VI Các nhà cung cấp dịch vụ được chứng nhận với bề dày kinh nghiệm sẽ trợ giúp các tổ chức kinh doanh, các công ty ứng dụng Kubernetes nhanh chóng.Xem các đối tác KCSPBạn muốn trở thành một KCSP?
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | kinh nghiệm |
kubernetes | kubernetes |
con | với |
las | các |
proveedores | nhà cung cấp |
servicios | cung cấp |
empresas | công ty |
ES Adoptar el cambio, pasar a la acción: la transformación del trabajo en la nueva economía
VI Đón nhận sự thay đổi, hành động: Đổi mới cách làm việc trong nền kinh tế mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | là |
a | cách |
trabajo | làm việc |
en | trong |
nueva | mới |
cambio | thay đổi |
ES Combate de la discriminación - Coronavirus COVID-19 Response
VI Chống phân biệt đối xử - Coronavirus COVID-19 Response
ES El odio y la discriminación no tienen lugar en nuestra sociedad y mucho menos en nuestra respuesta ante la COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
espanhol | vietnamita |
---|---|
odio | ghét |
y | của |
en | trong |
no | không |
ES Durante esta emergencia de salud pública es especialmente importante detener la discriminación
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
espanhol | vietnamita |
---|---|
salud | sức khỏe |
es | vi |
importante | quan trọng |
ES La legislación de California protege de la discriminación a todas las personas del estado
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
estado | tiểu bang |
de | trong |
ES La discriminación no puede ocurrir en:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
ES La legislación de California también protege de la violencia relacionada con discriminación a todas las personas.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
de | đến |
también | cũng |
ES No podemos manejar casos de discriminación en el trabajo.Comuníquese con la Comisión de Igualdad de Oportunidades en el Empleo (EEOC) para obtener ayuda con este asunto.
VI Chúng tôi không thể xử lý các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
trabajo | công việc |
empleo | việc làm |
ayuda | giúp |
casos | trường hợp |
con | với |
ES Datos de la Ley de Notificación y Contra la Discriminación y Represalias de los Empleados Federales (No FEAR)
VI Dữ Liệu Đạo Luật Chống Trả Thù Và Chống Phân Biệt Đối Xử Nhân Viên Liên Bang (No-FEAR)
espanhol | vietnamita |
---|---|
ley | luật |
empleados | nhân viên |
federales | liên bang |
no | liệu |
datos | dữ liệu |
ES Luche contra la discriminación y la estigmatización
VI Chống phân biệt đối xử và kỳ thị
ES Combate de la discriminación - Coronavirus COVID-19 Response
VI Chống phân biệt đối xử - Coronavirus COVID-19 Response
ES El odio y la discriminación no tienen lugar en nuestra sociedad y mucho menos en nuestra respuesta ante la COVID-19
VI Phân biệt đối xử và thù ghét không được phép tồn tại trong xã hội của chúng ta, đặc biệt là trong giai đoạn chúng ta đang nỗ lực ứng phó với đại dịch COVID-19
espanhol | vietnamita |
---|---|
odio | ghét |
y | của |
en | trong |
no | không |
ES Durante esta emergencia de salud pública es especialmente importante detener la discriminación
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
espanhol | vietnamita |
---|---|
salud | sức khỏe |
es | vi |
importante | quan trọng |
ES La legislación de California protege de la discriminación a todas las personas del estado
VI Luật pháp California bảo vệ mọi người dân trong tiểu bang trước hành vi phân biệt đối xử
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
estado | tiểu bang |
de | trong |
ES La discriminación no puede ocurrir en:
VI Sẽ không có hành vi phân biệt đối xử trong lĩnh vực:
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
no | không |
ES La legislación de California también protege de la violencia relacionada con discriminación a todas las personas.
VI Luật pháp California cũng bảo vệ mọi người dân trước hành vi bạo lực liên quan đến phân biệt đối xử.
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
de | đến |
también | cũng |
Mostrando 24 de 24 traduções