ES Al celebrar el presente Acuerdo, ni usted ni Zoom se han basado en ninguna declaración, representación, garantía ni acuerdo de la otra parte, salvo en la medida en que se incluya expresamente en el presente Acuerdo.
"acuerdo en cumplir" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
acuerdo | bạn cho chúng tôi cung cấp có có thể của sử dụng theo trên vào được đến để |
cumplir | bạn bằng cách cho chúng tôi các có có thể của là một phải sử dụng trên tuân thủ tôi và áp dụng điều để |
ES Al celebrar el presente Acuerdo, ni usted ni Zoom se han basado en ninguna declaración, representación, garantía ni acuerdo de la otra parte, salvo en la medida en que se incluya expresamente en el presente Acuerdo.
VI Khi ký kết Thỏa thuận này, cả bạn và Zoom đều không dựa vào bất kỳ công bố, tuyên bố, bảo đảm hoặc thỏa thuận nào của bên kia ngoại trừ trong phạm vi được nêu rõ trong Thỏa thuận này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
en | trong |
ni | không |
ES Solo puede utilizar los Servicios y el Software de acuerdo con los términos y sujeto a las condiciones de este Acuerdo.
VI Bạn chỉ có thể sử dụng Dịch vụ và Phần mềm theo các điều khoản và tuân theo các điều kiện của Thỏa thuận này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
ES Zoom puede realizar modificaciones, eliminaciones y adiciones a este Acuerdo («Cambios») de vez en cuando de acuerdo con esta Sección 15.1
VI Zoom có thể thực hiện sửa đổi, xóa và bổ sung Thỏa thuận này (“Thay đổi”) vào từng thời điểm cụ thể theo Phần 15.1 này
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
sección | phần |
ES Si proporcionamos una traducción de la versión en idioma inglés de este Acuerdo, la versión en idioma inglés de este Acuerdo regirá en caso de conflicto o incongruencia.
VI Nếu chúng tôi cung cấp bản dịch cho phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này thì phiên bản tiếng Anh của Thỏa thuận này sẽ chi phối trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc không thống nhất.
espanhol | vietnamita |
---|---|
versión | phiên bản |
caso | trường hợp |
inglés | tiếng anh |
ES No tiene que estar de acuerdo para prorrogar el período de prescripción. Sin embargo, si no está de acuerdo, el auditor se verá obligado a hacer una determinación basado en la información ya proporcionada.
VI Bạn không cần phải đồng ý gia hạn ngày quy chế giới hạn. Tuy nhiên, nếu bạn không đồng ý thì kiểm xét viên sẽ phải lấy quyết định dựa theo thông tin đã cung cấp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
que | thì |
para | theo |
no | không |
de | bạn |
ES Acuerdo: una auditoría en la que el IRS propone cambios y el contribuyente entiende y está de acuerdo con los cambios.
VI Đạt thỏa thuận: kết quả cho thấy IRS đề nghị sửa đổi và bạn hiểu, và đồng ý với những sửa đổi.
ES Al utilizar nuestro sitio web, usted está totalmente de acuerdo en cumplir con los términos y condiciones contenidos en el mismo.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizar | sử dụng |
nuestro | chúng tôi |
sitio | trang web |
web | web |
con | bằng |
ES Al utilizar nuestro sitio web, usted está totalmente de acuerdo en cumplir con los términos y condiciones contenidos en el mismo.
VI Bằng cách sử dụng trang web của chúng tôi, bạn hoàn toàn đồng ý tuân theo các điều khoản và điều kiện có trong đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
utilizar | sử dụng |
nuestro | chúng tôi |
sitio | trang web |
web | web |
con | bằng |
ES Usted afirma que es completamente apto y competente para suscribir y cumplir los términos, condiciones, obligaciones, afirmaciones, declaraciones y garantías que se establecen en este Acuerdo
VI Bạn khẳng định rằng bạn có đủ khả năng và năng lực để ký kết và tuân thủ các điều khoản, điều kiện, nghĩa vụ, khẳng định, tuyên bố và bảo đảm nêu trong Thỏa thuận này
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | y |
en | trong |
los | các |
usted | bạn |
ES No podemos solicitar ni hacer cumplir las órdenes de manutención infantil.Puede comunicarse con la oficina local de DHR para solicitar manutención infantil o ayuda para hacer cumplir la ley.
VI Chúng tôi không thể áp dụng hoặc thực thi các lệnh cấp hỗ trợ nuôi con.Bạn có thể liên hệ với văn phòng DHR tại địa phương để đăng ký hỗ trợ nuôi con hoặc giúp đỡ về việc thực thi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
no | không |
oficina | văn phòng |
la | tôi |
ES Muchos negocios online aceptan transacciones y manejan las credenciales de los usuarios, por lo que deben cumplir con las regulaciones y cumplir con los estándares de seguridad PCI, que incluyen protección SSL
VI Các doanh nghiệp trực tuyến chấp nhận giao dịch và xử lý thông tin đăng nhập của khách truy cập phải tuân thủ Tiêu chuẩn bảo mật PCI, vốn đòi hỏi website trước tiên có cài SSL
espanhol | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transacciones | giao dịch |
usuarios | khách |
pci | pci |
ssl | ssl |
seguridad | bảo mật |
negocios | doanh nghiệp |
estándares | tiêu chuẩn |
por | trước |
ES Al insertar contenido de Twitter en tu sitio web o aplicación, aceptas el Acuerdo para desarrolladores y la Política para desarrolladores de Twitter.
VI Bằng cách nhúng nội dung Twitter trong ứng dụng hoặc trang web của bạn, bạn đang đồng ý với Thỏa thuận nhà phát triển và Chính sách nhà phát triển của Twitter.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tu | của bạn |
desarrolladores | nhà phát triển |
política | chính sách |
en | trong |
y | của |
sitio | trang |
web | web |
aplicación | với |
ES Utiliza la red Anycast con un acuerdo de nivel de servicio del 100 % de tiempo activo, lo que significa que nunca tendrás que configurar dónde se enruta el tráfico iniciado por el usuario ni preocuparte por las interrupciones.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
red | mạng |
tiempo | thời gian |
significa | có nghĩa |
configurar | cấu hình |
tendrás | phải |
utiliza | sử dụng |
con | với |
ni | không |
ES Ajusta tu suscripción y límites de acuerdo a tus necesidades.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
espanhol | vietnamita |
---|---|
límites | giới hạn |
de acuerdo | theo |
tu | của bạn |
de | của |
ES Obtenga más información en el Acuerdo de Uso de Datos de California y preguntas frecuentes del CDPH.
VI Đọc thêm thông tin tại Thỏa Thuận Sử Dụng Dữ Liệu California và Các Câu Hỏi Thường Gặp của CDPH.
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | thêm |
uso | sử dụng |
california | california |
frecuentes | thường |
cdph | cdph |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
preguntas | hỏi |
de | của |
ES Al usar Online-Convert.com estás de acuerdo con nuestro uso de las cookies.
VI Bằng cách sử dụng Online-Convert, bạn đồng ý với việc sử dụng cookie của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
nuestro | chúng tôi |
ES Usamos los números de estas 10 ubicaciones para obtener un Promedio Global. Luego, ese Promedio Global se califica de acuerdo con la tabla siguiente:
VI Chúng tôi sử dụng các số liệu từ 10 địa điểm này để tính Tốc độ trung bình trên toàn cầu. Sau đó, Tốc độ trung bình trên toàn cầu được đánh giá theo biểu đồ bên dưới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
luego | sau |
la | các |
un | này |
ES Las mejores VPN se posicionan de acuerdo a sus puntuaciones únicas finales. Nuestros escritores y editores crean reseñas complejas de las mejores VPN de manera informativa y fácil de entender.
VI Top VPN được xếp hạng dựa trên các điểm số riêng cuối cùng. Người viết bài và biên tập viên của chúng tôi tạo ra các đánh giá chuyên sâu về các VPN tốt nhất với nhiều thông tin và dễ hiểu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
entender | hiểu |
mejores | tốt nhất |
nuestros | chúng tôi |
de | với |
ES Puedes revisar qué proveedores podrían afectar tu velocidad a internet de acuerdo a pruebas manuales de velocidad, en nuestras reseñas de mejores VPN.
VI Bạn có thể kiểm tra nhà cung cấp nào có ảnh hưởng đến tốc độ internet của bạn dựa trên kiểm tra tốc độ thủ công trong các đánh giá top VPN của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedores | nhà cung cấp |
tu | của bạn |
internet | internet |
en | trong |
vpn | vpn |
nuestras | chúng tôi |
qué | các |
revisar | kiểm tra |
ES Algorand utiliza un protocolo de consenso de proof-of-stake pura (PPoS) basado en un acuerdo Bizantino
VI Algorand sử dụng giao thức đồng thuận bằng chứng cổ phần (PPoS) thuần túy, được xây dựng dựa trên thỏa thuận Byzantine (BA)
espanhol | vietnamita |
---|---|
utiliza | sử dụng |
protocolo | giao thức |
basado | dựa trên |
de | phần |
en | trên |
ES La tecnología solar no solo te ayuda a ahorrar dinero en costos, sino que también puede aumentar el valor de reventa de tu hogar de acuerdo con un estudio del Lawrence Berkeley National Laboratory
VI Công nghệ năng lượng mặt trời không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tăng giá trị bán lại cho ngôi nhà của bạn theo nghiên cứu của Phòng thí nghiệm quốc gia Lawrence Berkeley
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
ahorrar | tiết kiệm |
aumentar | tăng |
costos | phí |
valor | giá |
hogar | nhà |
tu | của bạn |
solar | mặt trời |
no | không |
con | theo |
ES De acuerdo con el modelo que selecciones, podrás calificar para recibir un reembolso de tu proveedor local de energía
VI Tùy vào mẫu máy bạn chọn, bạn có thể đủ điều kiện được hưởng chương trình giảm giá từ nhà cung cấp năng lượng địa phương của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
energía | năng lượng |
tu | của bạn |
con | và |
ES P: ¿Cómo puede la función de AWS Lambda personalizar su comportamiento de acuerdo con el dispositivo y la aplicación que efectúan la solicitud?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
solicitud | yêu cầu |
su | yêu |
cómo | như thế nào |
ES P: ¿Cómo puede la función de AWS Lambda personalizar su comportamiento de acuerdo con la identidad del usuario final de una aplicación?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
identidad | tôi |
usuario | người dùng |
una | là |
aplicación | dùng |
del | của |
ES Pero si te preocupa tu seguridad, aquí tienes algunas medidas que te podrían ayudar. ¿Vamos a darles un vistazo, de acuerdo?
VI Nhưng nếu bạn thực sự lo lắng về bảo mật của mình, có những biện pháp bổ sung có thể giúp ích. Chúng ta hãy nhìn vào chúng
espanhol | vietnamita |
---|---|
seguridad | bảo mật |
ayudar | giúp |
pero | nhưng |
ES Sí - Format le ofrece a sus clientes buenas herramientas de gestión SEO. De acuerdo con sus funciones de creador de portafolios.
VI Có - Format cung cấp cho khách hàng công cụ quản lý SEO khá tốt. Điều này phù hợp với các tính năng xây dựng tập trung vào danh mục đầu tư của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
funciones | tính năng |
ofrece | cung cấp |
clientes | khách hàng |
ES Todos los que lo han probado están de acuerdo
VI Ai sử dụng Squarespace đều đồng ý với điều này
ES Divorcio cuando hay violencia doméstica involucrada O las partes están de acuerdo con todos los asuntos
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
espanhol | vietnamita |
---|---|
todos | tất cả các |
cuando | khi |
ES Custodia cuando todas las partes están de acuerdo
VI Quyền nuôi con khi tất cả các bên trong thỏa thuận
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
de | trong |
cuando | khi |
ES Todas las partes están de acuerdo
VI Tất cả các bên đều có thỏa thuận
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
de | các |
ES Cuando todas las partes están de acuerdo
VI Khi tất cả các bên trong thỏa thuận
espanhol | vietnamita |
---|---|
todas | tất cả các |
de | trong |
cuando | khi |
ES Sí, me gustaría recibir comunicaciones de marketing sobre los productos, servicios y eventos de Unlimint de acuerdo con nuestra Política de Privacidad. Mi suscripción puede ser cancelada más tarde.
VI Vâng, tôi muốn nhận thông tin về sản phẩm, dịch vụ và các sự kiện từ Unlimint theo như chính sách Riêng tư của Unlimint. Tôi có thể hủy đăng ký nhận tin vào thời điểm sau.
espanhol | vietnamita |
---|---|
eventos | sự kiện |
política | chính sách |
más tarde | sau |
productos | sản phẩm |
y | như |
gustaría | muốn |
ES También se aplican otros impuestos locales de acuerdo con la ley.
VI Các loại thuế địa phương khác cũng được áp dụng theo quy định của pháp luật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otros | khác |
ley | luật |
impuestos | thuế |
con | theo |
de | của |
también | cũng |
ES Si tiene un contrato de precio flotante, el precio del contrato con ecoligo aumentará de acuerdo con la flotación definida en porcentaje, hasta alcanzar el techo.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ tăng theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi nó đạt đến mức trần.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
aumentar | tăng |
precio | giá |
ES Si tiene un contrato de precio flotante, el precio del contrato con ecoligo disminuirá de acuerdo con la flotación definida en porcentaje, hasta alcanzar el suelo.
VI Nếu bạn có hợp đồng giá thả nổi, giá của hợp đồng với ecoligo sẽ giảm theo tỷ lệ phần trăm thả nổi đã xác định, cho đến khi giá chạm sàn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contrato | hợp đồng |
ecoligo | ecoligo |
precio | giá |
ES Para ello, las características fiscales de la iglesia se consultan de acuerdo con las normas de protección de datos en la Oficina Federal Central de Impuestos y se transmiten a la plataforma
VI Vì mục đích này, các đặc điểm thuế nhà thờ được yêu cầu từ Văn phòng Thuế Trung ương Liên bang tuân theo các quy định bảo vệ dữ liệu và được truyền tới nền tảng
espanhol | vietnamita |
---|---|
datos | dữ liệu |
federal | liên bang |
plataforma | nền tảng |
impuestos | thuế |
oficina | văn phòng |
de | này |
la | truy |
ES SLA es la abreviación de “Acuerdo de Nivel de Servicio”, del inglés “Service Level Agreements”
VI SLA là từ viết tắt của “Service Level Agreements” (Thỏa thuận cấp độ dịch vụ)
ES Este nivel es un acuerdo anticipado entre el cliente y el proveedor de almacenamiento web.
VI Cấp độ này được đồng ý trước bởi khách hàng và nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web.
espanhol | vietnamita |
---|---|
un | này |
entre | dịch |
y | y |
proveedor | nhà cung cấp |
almacenamiento | lưu |
web | web |
cliente | khách |
ES Luego, el video enviado se evalúa de acuerdo a su creatividad, originalidad, respuestas a las preguntas, fluidez y otros aspectos importantes.
VI Sau đó, video đăng ký được đánh giá theo sự sáng tạo, tính độc đáo, trả lời cho các câu hỏi, sự trôi chảy và các khía cạnh quan trọng khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
luego | sau |
video | video |
respuestas | trả lời |
y | y |
otros | khác |
aspectos | các khía cạnh |
importantes | quan trọng |
el | các |
preguntas | hỏi |
ES Descripción del programa Business Plus Acuerdo para viajes de empresa Ofertas MICE
VI Tổng quan về chương trình Business Plus Business travel contracting Các khuyến mãi cho gói du lịch kết hợp hội họp (MICE)
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
viajes | du lịch |
para | cho |
del | các |
ES AWS Trusted Advisor: acceso a la verificación principal y al asesoramiento de Trusted Advisor para aprovisionar los recursos de acuerdo con las prácticas recomendadas a fin de mejorar los niveles de rendimiento y seguridad.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
acceso | truy cập |
la | truy |
recursos | tài nguyên |
mejorar | tốt |
rendimiento | hiệu suất |
seguridad | bảo mật |
y | của |
aprovisionar | cung cấp |
ES AWS Auto Scaling monitoriza continuamente las aplicaciones para garantizar que estén funcionando de acuerdo con los niveles de desempeño definidos
VI AWS Auto Scaling liên tục giám sát ứng dụng của bạn để bảo đảm rằng những ứng dụng này vận hành ở mức hiệu năng mà bạn muốn
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
continuamente | liên tục |
de | này |
ES Ajusta tu suscripción y límites de acuerdo a tus necesidades.
VI Điều chỉnh gói đăng ký và giới hạn của bạn theo ý thích.
espanhol | vietnamita |
---|---|
límites | giới hạn |
de acuerdo | theo |
tu | của bạn |
de | của |
ES P: ¿Cómo puede la función de AWS Lambda personalizar su comportamiento de acuerdo con el dispositivo y la aplicación que efectúan la solicitud?
VI Câu hỏi: Hàm AWS Lambda của tôi có thể tùy chỉnh hành vi đối với thiết bị và ứng dụng đang thực hiện yêu cầu như thế nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
solicitud | yêu cầu |
su | yêu |
cómo | như thế nào |
ES P: ¿Cómo puede la función de AWS Lambda personalizar su comportamiento de acuerdo con la identidad del usuario final de una aplicación?
VI Câu hỏi: Làm thế nào hàm AWS Lambda của tôi có thể cá nhân hóa hành vi của nó dựa trên thông tin định danh của người dùng cuối của một ứng dụng?
espanhol | vietnamita |
---|---|
cómo | làm thế nào |
función | hàm |
aws | aws |
lambda | lambda |
identidad | tôi |
usuario | người dùng |
una | là |
aplicación | dùng |
del | của |
ES Amazon EC2 Auto Scaling permite ajustar la escala de la capacidad de Amazon EC2 automáticamente de acuerdo con las condiciones que defina
VI Amazon EC2 Auto Scaling cho phép bạn tự động thay đổi quy mô dung lượng Amazon EC2 theo hướng tăng lên hay giảm xuống theo các điều kiện do chỉ định
espanhol | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
permite | cho phép |
la | các |
con | cho |
ES Los clientes deben asegurarse de que los buckets de almacenamiento S3 para Snowball y Storage Gateway en AWS están configurados de acuerdo con los requisitos de CJIS, incluido el cifrado en reposo.
VI Khách hàng phải đảm bảo vùng lưu trữ S3 cho Snowball và Storage Gateway trong AWS được đặt cấu hình theo các yêu cầu CJIS, kể cả mã hóa ở trạng thái lưu trữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
almacenamiento | lưu |
aws | aws |
requisitos | yêu cầu |
cifrado | mã hóa |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
el | được |
ES Observe de qué manera se puede usar AWS Artifact para aceptar un acuerdo para su cuenta. (1:39)
VI Xem cách sử dụng AWS Artifact để chấp nhận thỏa thuận trong tài khoản của bạn. (1:39)
espanhol | vietnamita |
---|---|
manera | cách |
aws | aws |
cuenta | tài khoản |
usar | sử dụng |
de | trong |
ES La clave de la certificación de tres años de acuerdo con este estándar es la administración eficaz de un programa de seguridad riguroso y el monitoreo anual por parte de un organismo certificador MTCS (CB)
VI Điều then chốt cho chứng nhận ba năm liên tục theo tiêu chuẩn này chính là việc quản lý hiệu quả một chương trình bảo mật chặt chẽ và giám sát hàng năm bởi Cơ quan chứng nhận (CB) MTCS
espanhol | vietnamita |
---|---|
clave | chính |
certificación | chứng nhận |
estándar | tiêu chuẩn |
es | vi |
un | này |
programa | chương trình |
y | y |
años | năm |
seguridad | bảo mật |
monitoreo | giám sát |
tres | ba |
ES Esta información brinda la capacidad para planear, diseñar y autoevaluar sistemas creados en AWS de acuerdo con la Estrategia de seguridad en la nube del Gobierno australiano
VI Thông tin này cho phép bạn lập kế hoạch, kiến tạo và tự đánh giá các hệ thống được xây dựng trong AWS theo Chiến lược đám mây an toàn của chính phủ Úc
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
sistemas | hệ thống |
estrategia | chiến lược |
seguridad | an toàn |
aws | aws |
nube | mây |
Mostrando 50 de 50 traduções