ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
"entonces usted trabaja" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Si usted es un contratista independiente, entonces usted trabaja por cuenta propia
VI Nếu là quý vị là thầu khoán độc lập thì quý vị là tự kinh doanh
ES Entonces, aunque uses el mejor generador de contraseñas seguras, si tus contraseñas son expuestas, tu seguridad se arruinará por completo. Entonces, no cometas ese error.
VI Do vậy, ngay cả khi bạn sử dụng trình tạo mật khẩu tốt nhất, nếu mật khẩu của bạn bị tiết lộ, bảo mật của bạn hoàn toàn bị phá hỏng. Chính vì vậy, đừng mắc phải lỗi này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
contraseñas | mật khẩu |
error | lỗi |
tu | của bạn |
seguridad | bảo mật |
uses | sử dụng |
mejor | tốt |
tus | bạn |
por | của |
ES Nuestro equipo trabaja con usted para reducir la cantidad de medicamentos que necesita tomar cada día
VI Nhóm của chúng tôi làm việc với bạn để giảm số lượng thuốc bạn cần dùng mỗi ngày
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipo | nhóm |
día | ngày |
trabaja | làm việc |
reducir | giảm |
nuestro | chúng tôi |
que | là |
ES Si existe una relación empleado-empleador (sin importar como se le llame a esta relación), entonces usted no es un contratista independiente y sus ingresos generalmente no están sujetos al impuesto sobre el trabajo por cuenta propia
VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
ingresos | thu nhập |
generalmente | chung |
no | không |
y | của |
ES Sin embargo, si usted es el único miembro de una compañía de responsabilidad limitada (LLC, por sus siglas en inglés) doméstica, entonces no es un empresario por cuenta propia si elige tratar a la LLC como una sociedad anónima.
VI Tuy nhiên, nếu quý vị là hội viên duy nhất của công ty trách nhiệm hữu hạng (LLC) nội địa thì quý vị sẽ không là doanh nghiệp cá thể nếu quý vị chọn khai LLC là công ty.
espanhol | vietnamita |
---|---|
es | vi |
único | duy nhất |
compañía | công ty |
responsabilidad | trách nhiệm |
elige | chọn |
no | không |
sus | của |
ES Descubre cómo la solución Zero Trust de Cloudflare trabaja conjuntamente para ofrecer una conexión segura y optimizada a trabajadores remotos.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
conexión | kết nối |
segura | an toàn |
trabaja | làm việc |
una | là |
a | cách |
ES Descubre cómo la solución Zero Trust de Cloudflare trabaja conjuntamente para ofrecer una conexión segura y optimizada a los trabajadores remotos.
VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.
espanhol | vietnamita |
---|---|
solución | giải pháp |
conexión | kết nối |
segura | an toàn |
trabaja | làm việc |
una | là |
a | cách |
ES Gracias a Semrush, mi equipo trabaja con el contenido correcto y de una manera más orientada a los datos y así ahorra mucho tiempo
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
equipo | nhóm |
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
datos | dữ liệu |
con | với |
el | là |
y | của |
trabaja | làm |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Kubernetes trabaja con socios para crear una base de código sólida y vibrante que admita un espectro de plataformas complementarias.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
crear | tạo |
plataformas | nền tảng |
con | với |
trabaja | làm |
una | các |
ES tiene entre 18 y 64 años, y trabaja o vive en un entorno de alto riesgo (como un refugio).
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
espanhol | vietnamita |
---|---|
entorno | môi trường |
alto | cao |
en | trong |
tiene | là |
trabaja | làm |
ES Energy Upgrade California trabaja para motivar a los consumidores a tomar medidas para administrar mejor su consumo de energía
VI Nâng Cấp Năng Lượng California hoạt động để thúc đẩy người tiêu dùng hành động để quản lí tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
mejor | tốt |
consumo | sử dụng |
energía | năng lượng |
los | của |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Trabaja sin problemas con todos los tiempos de ejecución y las funciones existentes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempos | thời gian |
y | y |
con | với |
funciones | tính năng |
todos | tất cả các |
las | các |
ES Por ejemplo, cuando crea políticas de IAM, trabaja con Amazon Resource Names (ARN) y lee registros de AWS CloudTrail
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên Tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
políticas | chính sách |
amazon | amazon |
aws | aws |
trabaja | làm việc |
cuando | khi |
y | đọc |
ES Subtle Medical es una empresa de tecnología de sanidad que trabaja para mejorar la eficiencia de las imágenes médicas y la experiencia del paciente con soluciones innovadoras de aprendizaje profundo
VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
mejorar | nâng cao |
imágenes | hình ảnh |
experiencia | trải nghiệm |
soluciones | giải pháp |
y | của |
con | với |
ES Grupo de investigación de Volkswagen trabaja con Altair y usa tecnología de Nvidia en AWS para acelerar el diseño del concepto de aerodinámica
VI Bộ phận Nghiên cứu của tập đoàn Volkswagen làm việc với Altair và sử dụng công nghệ Nvidia trên AWS để đẩy nhanh công tác thiết kế khái niệm khí động học
espanhol | vietnamita |
---|---|
investigación | nghiên cứu |
aws | aws |
el | là |
usa | sử dụng |
con | với |
y | của |
trabaja | làm |
ES ¿Es Legal Services Alabama la única organización que trabaja en nombre de los residentes de bajos ingresos?
VI Dịch vụ pháp lý Alabama chỉ hữu cơ làm việc thay mặt cho các cư dân có thu nhập thấp?
espanhol | vietnamita |
---|---|
residentes | cư dân |
bajos | thấp |
ingresos | thu nhập |
es | là |
trabaja | làm việc |
ES Nuestros equipos locales se encuentran en las ciudades clave de cada mercado en el que trabaja ecoligo
VI Các nhóm địa phương của chúng tôi có trụ sở tại các thành phố quan trọng trong mỗi thị trường nơi ecoligo hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
equipos | nhóm |
en | trong |
mercado | thị trường |
ecoligo | ecoligo |
el | các |
nuestros | chúng tôi |
cada | mỗi |
ES ecoligo trabaja en países con mercados energéticos regulados
VI ecoligo hoạt động ở các quốc gia có thị trường năng lượng được quản lý
espanhol | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
países | quốc gia |
con | năng |
mercados | thị trường |
ES Nota: Si trabaja con un socio de AWS y quiere obtener más información acerca de la asistencia dirigida por socios, haga clic aquí.
VI Lưu ý: nếu bạn làm việc với đối tác AWS và muốn tìm hiểu thêm về Hỗ trợ từ Đối tác, hãy nhấp vào đây.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
quiere | muốn |
más | thêm |
obtener | hiểu |
trabaja | làm việc |
clic | nhấp |
ES Gracias a Semrush, mi equipo trabaja con el contenido correcto y de una manera más orientada a los datos y así ahorra mucho tiempo
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
equipo | nhóm |
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
datos | dữ liệu |
con | với |
el | là |
y | của |
trabaja | làm |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Trabaja sin problemas con todos los tiempos de ejecución y las funciones existentes
VI Tính năng này hoạt động liền mạch với tất cả các hàm và thời gian chạy hiện có
espanhol | vietnamita |
---|---|
tiempos | thời gian |
y | y |
con | với |
funciones | tính năng |
todos | tất cả các |
las | các |
ES Como cliente que trabaja para el DoD, es responsable de cumplir con la guía de seguridad del DoD en su entorno de aplicaciones de AWS, incluido lo siguiente:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
espanhol | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
responsable | trách nhiệm |
guía | hướng dẫn |
seguridad | bảo mật |
su | hàng |
entorno | môi trường |
aws | aws |
en | trong |
cliente | khách |
del | của |
ES La BSI trabaja en conjunto con ANSSI y su próxima calificación SecNumCloud
VI BSI đã liên kết công việc này với ANSSI và Nhãn SecNumCloud sắp tới của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
con | với |
la | này |
ES Por ejemplo, cuando crea políticas de IAM, trabaja con los nombres de recurso de Amazon (ARN) y lee registros de AWS CloudTrail
VI Ví dụ: khi bạn tạo chính sách IAM, hãy làm việc với Tên tài nguyên Amazon (ARN) và đọc nhật ký AWS CloudTrail
espanhol | vietnamita |
---|---|
crea | tạo |
políticas | chính sách |
nombres | tên |
recurso | tài nguyên |
amazon | amazon |
aws | aws |
trabaja | làm việc |
cuando | khi |
y | đọc |
ES Gracias a Semrush, mi equipo trabaja con el contenido correcto y de una manera más orientada a los datos y así ahorra mucho tiempo
VI Với Semrush, nhóm của tôi đang tiết kiệm rất nhiều thời gian làm việc trên nội dung phù hợp và theo hướng dữ liệu hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
mi | tôi |
equipo | nhóm |
ahorra | tiết kiệm |
tiempo | thời gian |
datos | dữ liệu |
con | với |
el | là |
y | của |
trabaja | làm |
más | hơn |
mucho | nhiều |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES Cuenta con muchas funciones y trabaja discretamente en segundo plano para asegurarse de que la ortografía, la puntuación, el tono de la escritura, entre otros, sean correctos.
VI Công cụ trang bị nhiều tính năng và hoạt động kín đáo dưới nền để đảm bảo sửa chữa và cải thiện chính tả, dấu câu, giọng văn của bạn và nhiều khía cạnh khác.
espanhol | vietnamita |
---|---|
funciones | tính năng |
de | trang |
y | của |
otros | khác |
muchas | nhiều |
tono | của bạn |
ES En un primer encuentro, se le puede preguntar a una persona si vive en el barrio, si trabaja, y, en caso afirmativo, en qué sector
VI Lần gặp đầu tiên, ta có thể hỏi người đối thoại xem người đấy có ở cùng khu với mình không, người đấy có đi làm không, nếu có thì làm gì
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
y | y |
el | là |
si | không |
ES Kubernetes trabaja con socios para crear una base de código sólida y vibrante que admita un espectro de plataformas complementarias.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
crear | tạo |
plataformas | nền tảng |
con | với |
trabaja | làm |
una | các |
ES Kubernetes trabaja con socios para crear una base de código sólida y vibrante que admita un espectro de plataformas complementarias.
VI Kubernetes phối hợp làm việc với các đối tác để tạo ra một codebase mạnh mẽ hỗ trợ một loạt các nền tảng bổ sung.
espanhol | vietnamita |
---|---|
kubernetes | kubernetes |
crear | tạo |
plataformas | nền tảng |
con | với |
trabaja | làm |
una | các |
ES Escala tus campañas de adquisición de usuarios y retargeting, y trabaja con cualquier red publicitaria con confianza
VI Mở rộng quy mô chiến dịch tăng trưởng người dùng (UA) và tái tương tác (retargeting), từ đó tự tin hợp tác với mọi mạng quảng cáo
espanhol | vietnamita |
---|---|
campañas | chiến dịch |
usuarios | người dùng |
red | mạng |
con | với |
cualquier | mọi |
ES Adjust trabaja con muchos socios diferentes a fin de proporcionarles a nuestros clientes mutuos los recursos necesarios para impulsar sus esfuerzos y sus objetivos de mobile marketing
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
espanhol | vietnamita |
---|---|
recursos | nguồn |
marketing | marketing |
muchos | nhiều |
con | với |
y | của |
clientes | khách |
ES La oficina de Berlín es el principal centro de operaciones de la empresa. Es el lugar donde se fundó Adjust, y donde la mayor parte de nuestro equipo técnico trabaja para crear y perfeccionar nuestro producto.
VI Berlin là nền tảng và cốt lõi của công ty: nơi Adjust được thành lập và nơi phần lớn đội ngũ kỹ thuật xây dựng và hoàn thiện sản phẩm Adjust.
espanhol | vietnamita |
---|---|
empresa | công ty |
lugar | nơi |
mayor | lớn |
parte | phần |
técnico | kỹ thuật |
crear | xây dựng |
producto | sản phẩm |
y | của |
ES Conoce la experiencia de Dennis, nuestro desarrollador de backend, quien trabaja en Berlín y se fue de intercambio a San Francisco.
VI Đọc bài viết của Dennis, Backend Developer tại trụ sở Berlin, về những trải nghiệm của anh ấy trong chuyến luân chuyển tại San Francisco.
espanhol | vietnamita |
---|---|
experiencia | trải nghiệm |
ES Trabaja con más de 10 millones de personas influyentes y promociona tus productos
VI quảng bá sản phẩm của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
tus | của bạn |
productos | sản phẩm |
de | của |
ES Cuando se trabaja para hacer que nuestros correos sean accesibles, el lenguaje que utilizamos es al menos tan importante como los aspectos más visuales o técnicos.
VI Khi làm việc để làm cho các email của chúng tôi có thể truy cập được, ngôn ngữ chúng tôi sử dụng ít nhất cũng quan trọng như các khía cạnh kỹ thuật hoặc trực quan hơn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
correos | |
importante | quan trọng |
aspectos | các khía cạnh |
técnicos | kỹ thuật |
trabaja | làm việc |
es | là |
nuestros | chúng tôi |
utilizamos | sử dụng |
más | hơn |
o | hoặc |
ES El atributo lang trabaja con cualquier elemento HTML. Si utilizas elementos diferentes en el mismo correo electrónico, especificar el idioma correcto para cada parte.
VI Thuộc tính lang làm việc với bất kỳ phần tử HTML nào. Nếu bạn sử dụng các phần tử khác nhau trong cùng một email, hãy chỉ định ngôn ngữ chính xác cho từng phần.
espanhol | vietnamita |
---|---|
html | html |
especificar | chỉ định |
en | trong |
el | các |
utilizas | sử dụng |
correo | |
trabaja | làm |
con | với |
diferentes | khác |
parte | phần |
para | cho |
ES Empieza por una baja cantidad de repeticiones y trabaja para incrementarlas con el tiempo
VI Bắt đầu với số ít lần thực hiện trong mỗi hiệp và tăng dần theo thời gian
espanhol | vietnamita |
---|---|
empieza | bắt đầu |
tiempo | thời gian |
una | lần |
para | đầu |
ES Si trabaja por cuenta propia, visite la página Centro de ayuda tributaria para individuos que trabajan por cuenta propia para informarse de sus obligaciones tributarias.
VI Nếu quý vị tự kinh doanh thì nên đến trang Trung Tâm Thuế Vụ dành cho Người Tự Kinh Doanh để biết thông tin về nghĩa vụ thuế của mình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
centro | trung tâm |
si | nên |
que | thì |
ES El CJC de Burlington trabaja para aumentar la responsabilidad y el apoyo para las personas que regresan a Burlington después del encarcelamiento.
VI Burlington CJC hoạt động để tăng cường trách nhiệm giải trình và hỗ trợ những người trở về Burlington sau khi bị giam giữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aumentar | tăng |
responsabilidad | trách nhiệm |
que | khi |
personas | người |
después | sau |
ES El CJC de Burlington trabaja para aumentar la responsabilidad y el apoyo para las personas que regresan a Burlington después del encarcelamiento.
VI Burlington CJC hoạt động để tăng cường trách nhiệm giải trình và hỗ trợ những người trở về Burlington sau khi bị giam giữ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aumentar | tăng |
responsabilidad | trách nhiệm |
que | khi |
personas | người |
después | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções