ES Tomar decisiones conscientes, todos los días. Diseñar su vida para que tenga un equilibrio entre lo que usted necesita y lo que debe hacer para conservar y proteger el medio ambiente.
"tenga un equilibrio" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
tenga | bạn bất kỳ cho chúng các có có thể cũng cần của của bạn dùng dịch gì hoặc không không phải liệu là một nhiều nhưng những này nên phải sau sẽ và vì điều điều đó đây đã đó được đến để |
ES Tomar decisiones conscientes, todos los días. Diseñar su vida para que tenga un equilibrio entre lo que usted necesita y lo que debe hacer para conservar y proteger el medio ambiente.
VI Hãy chủ ý khi lựa chọn hàng ngày. Sắp xếp cuộc sống của bạn sao cho cân bằng nhu cầu của bạn với những gì bạn cần làm để gìn giữ và bảo vệ môi trường.
espanhol | vietnamita |
---|---|
días | ngày |
su | hàng |
vida | sống |
ambiente | môi trường |
el | là |
y | của |
necesita | cần |
para | cho |
hacer | làm |
ES Equilibrio de carga local y global con conmutación por error rápida.
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
espanhol | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
rápida | nhanh |
ES Equilibrio de carga del tráfico de capa 4 en varios servidores
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
varios | nhiều |
ES Equilibrio de carga de tráfico global y local
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
ES Equilibrio de carga global y local
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
ES 6. SiteGround: Un proveedor de alojamiento de WordPress en equilibrio
VI 6. SiteGround - Nhà cung cấp hosting WordPress đầy đủ chức năng
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
wordpress | wordpress |
ES Puede optimizar la disponibilidad, los costos, o lograr un equilibrio entre ambos
VI Bạn có thể tối ưu hóa độ khả dụng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
espanhol | vietnamita |
---|---|
optimizar | tối ưu hóa |
los | bạn |
un | này |
entre | hai |
ES AWS Auto Scaling facilita el proceso de escalado con recomendaciones sencillas que le permiten optimizar el desempeño, los costos, o bien lograr un equilibrio entre ambos
VI AWS Auto Scaling đơn giản hóa việc thay đổi quy mô bằng các đề xuất cho phép bạn tối ưu hóa hiệu năng, chi phí hoặc cân bằng cả hai yếu tố này
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
permiten | cho phép |
optimizar | tối ưu hóa |
costos | phí |
con | bằng |
ES Spectrum cuenta con equilibrio de carga incorporado y aceleración de tráfico para el tráfico de capa 4.
VI Spectrum đi kèm với tính năng cân bằng tải và tăng tốc traffic cho traffic L4.
ES Equilibrio de carga basado en DNS y comprobaciones activas del estado de los servidores de origen y grupos.
VI Cân bằng tải dựa trên DNS và kiểm tra tình trạng hoạt động dựa trên máy chủ gốc và nhóm các máy chủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
basado | dựa trên |
dns | dns |
y | y |
comprobaciones | kiểm tra |
estado | tình trạng |
grupos | nhóm |
los | các |
ES 6. SiteGround: Un proveedor de alojamiento de WordPress en equilibrio
VI 6. SiteGround - Nhà cung cấp hosting WordPress đầy đủ chức năng
espanhol | vietnamita |
---|---|
proveedor | nhà cung cấp |
wordpress | wordpress |
ES Equilibrio de carga local y global con conmutación por error rápida.
VI Cân bằng tải toàn cầu và cục bộ bằng chuyển đổi dự phòng nhanh
espanhol | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
rápida | nhanh |
ES Equilibrio de carga del tráfico de capa 4 en varios servidores
VI Lưu lượng cân bằng tải layer 4 trên nhiều máy chủ
espanhol | vietnamita |
---|---|
varios | nhiều |
ES Equilibrio de carga de tráfico global y local
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
ES Equilibrio de carga global y local
VI Cân bằng tải toàn bộ và cục bộ
ES Si te ciñes a una rutina regular de calistenia, observarás que tienes más energía, mejor equilibrio y la mente más aguda
VI Nếu tuân thủ lịch tập thường xuyên, bạn sẽ có đầu óc nhạy bén, cơ thể tràn đầy năng lượng và khả năng cân bằng tốt hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
y | bằng |
más | hơn |
de | bạn |
ES Es posible que su hijo necesite ayuda para caminar, correr, subir escaleras, saltar, trepar, lanzar o mantener el equilibrio
VI Con bạn có thể cần giúp đỡ khi đi bộ, chạy, định hướng cầu thang, nhảy, leo trèo, ném hoặc giữ thăng bằng
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayuda | giúp |
que | bạn |
ES El equilibrio entre el trabajo y la vida comienza aquí
VI Cân bằng giữa công việc và cuộc sống bắt đầu từ đây
espanhol | vietnamita |
---|---|
entre | giữa |
trabajo | công việc |
y | y |
vida | sống |
comienza | bắt đầu |
ES Nuestros beneficios están diseñados para fomentar un equilibrio saludable entre el trabajo y la vida.
VI Phúc lợi của chúng tôi được thiết kế để khuyến khích sự cân bằng lành mạnh giữa công việc và cuộc sống.
espanhol | vietnamita |
---|---|
trabajo | công việc |
vida | sống |
el | là |
y | của |
nuestros | chúng tôi |
entre | giữa |
ES Equilibrio entre su vida personal y su rol como cuidador
VI Người chăm sóc-Cân bằng cuộc sống
espanhol | vietnamita |
---|---|
vida | sống |
personal | người |
como | bằng |
ES Equilibrio entre su vida personal y su rol como cuidador
VI Người chăm sóc-Cân bằng cuộc sống
espanhol | vietnamita |
---|---|
vida | sống |
personal | người |
como | bằng |
ES Equilibrio entre su vida personal y su rol como cuidador
VI Người chăm sóc-Cân bằng cuộc sống
espanhol | vietnamita |
---|---|
vida | sống |
personal | người |
como | bằng |
ES Equilibrio entre su vida personal y su rol como cuidador
VI Người chăm sóc-Cân bằng cuộc sống
espanhol | vietnamita |
---|---|
vida | sống |
personal | người |
como | bằng |
ES Después de la vacunación contra la COVID-19, es posible que tenga algunos efectos secundarios leves
VI Sau khi chủng ngừa COVID-19, quý vị có thể gặp phải một số tác dụng phụ nhẹ
espanhol | vietnamita |
---|---|
después | sau |
que | khi |
ES California está garantizando que el público tenga información precisa sobre la vacunación contra la COVID-19.
VI California đảm bảo rằng công chúng có thông tin chính xác về tiêm vắc-xin COVID-19.
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
información | thông tin |
precisa | chính xác |
ES otro adulto que tenga la custodia legal.
VI Người lớn khác có quyền giám hộ hợp pháp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otro | khác |
ES Es una de las primeras cosas que puedes hacer, además de seguir nuestros consejos caseros, para lograr que tu casa tenga una mayor eficiencia energética.
VI Đó là một trong những việc đầu tiên bạn có thể làm ngoài các mẹo tự-thực-hiện của chúng tôi để bạn bắt đầu sử dụng năng lượng hiệu quả trong gia đình.
espanhol | vietnamita |
---|---|
puedes | có thể làm |
hacer | làm |
eficiencia | năng lượng |
es | là |
nuestros | chúng tôi |
una | bạn |
las | các |
ES Tenga en cuenta que estos términos y condiciones generales contienen disposiciones específicas para excluir o limitar nuestra responsabilidad en determinadas circunstancias.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
espanhol | vietnamita |
---|---|
generales | chung |
responsabilidad | trách nhiệm |
en | trong |
y | của |
estos | này |
nuestra | chúng tôi |
ES Imagina estas situaciones: estás comprando en Internet y vas a realizar el pago; es posible que la información de tu tarjeta de crédito tenga que ser enviada al vendedor
VI Lấy ví dụ tình huống như sau: bạn đang mua sắm trực tuyến và chuẩn bị mua hàng; bạn cần chuyển thông tin thẻ tín dụng của mình đến người bán
espanhol | vietnamita |
---|---|
internet | trực tuyến |
información | thông tin |
crédito | tín dụng |
es | đang |
tarjeta | thẻ tín dụng |
de | của |
ES Por ejemplo, si quieres acceder al contenido de Netflix desde la región de Estados Unidos, necesitarás un? ¡servidor de Estados Unidos en tu VPN! Cuantas más ubicaciones de servidores tenga un proveedor, más opciones tendrás
VI Ví dụ, nếu bạn muốn xem phim trên Netflix tại Mỹ, bạn sẽ cần một server tại Mỹ trên VPN! Nhà cung cấp càng có nhiều máy chủ, bạn càng có nhiều lựa chọn
espanhol | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
necesitarás | cần |
vpn | vpn |
más | nhiều |
proveedor | nhà cung cấp |
opciones | chọn |
quieres | muốn |
por | trên |
ES Cuantas más funciones tenga el servicio, es probable que más recursos consuma su uso
VI Dịch vụ càng có nhiều tính năng, thì càng ngốn nhiều tài nguyên
espanhol | vietnamita |
---|---|
más | nhiều |
funciones | tính năng |
recursos | tài nguyên |
que | thì |
el | dịch |
ES Aunque esto no siempre tenga una repercusión significativa para el usuario, es algo que, como mínimo, deberías tener en cuenta.
VI Mặc dù điều này không hẳn lúc nào cũng tác động đáng kể đến cá nhân bạn, nhưng ít nhất bạn cũng nên cân nhắc điều đó.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aunque | nhưng |
esto | này |
no | không |
deberías | nên |
como | như |
una | bạn |
ES Los enlaces siguientes le ayudarán a encontrar la configuración de algunos navegadores comunes (tenga en cuenta que no somos responsables del contenido de sitios web externos):
VI Các liên kết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra cài đặt cho một số trình duyệt phổ biến (xin lưu ý rằng chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài):
espanhol | vietnamita |
---|---|
enlaces | liên kết |
ayudarán | giúp |
encontrar | tìm |
configuración | cài đặt |
navegadores | trình duyệt |
no | không |
responsables | chịu trách nhiệm |
somos | chúng tôi |
la | các |
web | web |
externos | ngoài |
del | của |
ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
siempre | luôn |
control | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
puede | được |
utilizar | sử dụng |
de | này |
tenga | bạn |
ES La cantidad de la devolución depende de un estado de membresía: cuanto más SWAP tenga en su dirección, su estado será más alto.
VI Bạn có thể sử dụng SWAP để mua đăng ký nhận tiền hoàn lại bằng Bitcoin.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | bạn |
ES ¿Existe algún tipo de contrato que tenga que firmar con Hibu?
VI Có loại hợp đồng nào mà tôi cần ký với Hibu không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
tipo | loại |
contrato | hợp đồng |
ES Cuando el precio suba y tenga un contrato de precio fijo, se ahorrará más
VI Khi giá cả tăng lên và bạn có một hợp đồng giá cố định, bạn sẽ tiết kiệm được nhiều hơn
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenga | bạn |
contrato | hợp đồng |
cuando | khi |
más | hơn |
ES Elija un servicio que esté comprobado, sea confiable y que tenga buenas críticas tanto de los usuarios como de los expertos en seguridad cibernética
VI Chọn một dịch vụ đã được chứng minh, đáng tin cậy và được cả người dùng và các chuyên gia an ninh mạng đánh giá tốt
espanhol | vietnamita |
---|---|
elija | chọn |
sea | người |
confiable | tin cậy |
y | y |
usuarios | người dùng |
expertos | các chuyên gia |
seguridad | an ninh |
buenas | tốt |
los | các |
ES Como regla general, no deberías elegir ningún proveedor que tenga menos del 99,95% de uptime - incluso eso es muy bajo, pero todo depende de tus deseos y necesidades.
VI Theo nguyên tắc chung, bạn không nên nhìn vào nhà cung cấp có ít hơn 99,95% uptime - ngay cả khi nó tương đối thấp, nhưng tất cả phụ thuộc vào nhu cầu của bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | chung |
no | không |
deberías | nên |
proveedor | nhà cung cấp |
bajo | thấp |
pero | nhưng |
necesidades | nhu cầu |
y | của |
como | như |
tus | bạn |
ES Los enlaces siguientes le ayudarán a encontrar la configuración de algunos navegadores comunes (tenga en cuenta que no somos responsables del contenido de sitios web externos):
VI Các liên kết dưới đây sẽ giúp bạn tìm ra cài đặt cho một số trình duyệt phổ biến (xin lưu ý rằng chúng tôi không chịu trách nhiệm về nội dung của các trang web bên ngoài):
espanhol | vietnamita |
---|---|
enlaces | liên kết |
ayudarán | giúp |
encontrar | tìm |
configuración | cài đặt |
navegadores | trình duyệt |
no | không |
responsables | chịu trách nhiệm |
somos | chúng tôi |
la | các |
web | web |
externos | ngoài |
del | của |
ES Tenga en cuenta que el uso de este formulario no garantiza que su aplicación aparezca en la lista.
VI Lưu ý rằng việc sử dụng biểu mẫu này không đảm bảo rằng DApps của bạn sẽ được liệt kê
espanhol | vietnamita |
---|---|
uso | sử dụng |
no | không |
de | này |
ES Tenga mayor confianza en su seguridad realizando pruebas de control utilizando análisis integrados frente al 100 % de sus datos de pruebas.
VI Tự tin hơn với sự đảm bảo bằng cách thực hiện kiểm tra các chốt kiểm soát được tích hợp phân tích dựa trên 100% dữ liệu.
espanhol | vietnamita |
---|---|
mayor | hơn |
pruebas | kiểm tra |
control | kiểm soát |
análisis | phân tích |
datos | dữ liệu |
su | được |
de | với |
en | trên |
ES AWS Lambda asume la función mientras ejecuta la función de Lambda, para que siempre tenga un control absoluto y seguro de los recursos de AWS concretos que puede utilizar
VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
función | hàm |
siempre | luôn |
control | kiểm soát |
seguro | bảo mật |
recursos | tài nguyên |
puede | được |
utilizar | sử dụng |
de | này |
tenga | bạn |
ES Puede utilizar las herramientas de políticas y de administración de VMware en las instalaciones y en VMware Cloud on AWS, para que tenga una experiencia unificada y consistente operativamente
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
políticas | chính sách |
vmware | vmware |
experiencia | trải nghiệm |
puede | được |
utilizar | sử dụng |
aws | aws |
ES Tenga en cuenta que la PATO de AWS no se actualizará a una ATO porque el proceso de FedRAMP no emite ATO a los CSP
VI Hãy lưu ý rằng PATO của AWS sẽ không được nâng cấp thành ATO do quy trình của FedRAMP không ban hành ATO cho CSP
espanhol | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
proceso | quy trình |
no | không |
ES Tenga en cuenta que no existe ninguna "certificación" con reconocimiento oficial para el cumplimiento de la HIA, como las certificaciones o autorizaciones que una entidad puede obtener en relación con SOC, PCI o FedRAMP
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” được công nhận chính thức về việc tuân thủ HIA giống như cách mà một thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
espanhol | vietnamita |
---|---|
oficial | chính thức |
pci | pci |
no | không |
obtener | nhận |
certificación | chứng nhận |
ES Tenga en cuenta que no existe ninguna "certificación" con reconocimiento oficial para el cumplimiento de la PHIPA, como las certificaciones o autorizaciones que una entidad puede obtener en relación con SOC, PCI o FedRAMP
VI Lưu ý rằng không có “chứng nhận” chính thức nào về việc tuân thủ PHIPA giống như cách thực thể được chứng nhận hoặc ủy quyền SOC, PCI hoặc FedRAMP
espanhol | vietnamita |
---|---|
oficial | chính thức |
pci | pci |
no | không |
obtener | nhận |
certificación | chứng nhận |
ES Tenga en cuenta que estos términos y condiciones generales contienen disposiciones específicas para excluir o limitar nuestra responsabilidad en determinadas circunstancias.
VI Vui lòng lưu ý rằng các điều khoản và điều kiện chung này bao gồm một số quy định cụ thể để loại trừ hoặc giới hạn trách nhiệm pháp lý của chúng tôi trong một số trường hợp nhất định.
espanhol | vietnamita |
---|---|
generales | chung |
responsabilidad | trách nhiệm |
en | trong |
y | của |
estos | này |
nuestra | chúng tôi |
ES Imagina estas situaciones: estás comprando en Internet y vas a realizar el pago; es posible que la información de tu tarjeta de crédito tenga que ser enviada al vendedor
VI Lấy ví dụ tình huống như sau: bạn đang mua sắm trực tuyến và chuẩn bị mua hàng; bạn cần chuyển thông tin thẻ tín dụng của mình đến người bán
espanhol | vietnamita |
---|---|
internet | trực tuyến |
información | thông tin |
crédito | tín dụng |
es | đang |
tarjeta | thẻ tín dụng |
de | của |
ES Por ejemplo, si quieres acceder al contenido de Netflix desde la región de Estados Unidos, necesitarás un? ¡servidor de Estados Unidos en tu VPN! Cuantas más ubicaciones de servidores tenga un proveedor, más opciones tendrás
VI Ví dụ, nếu bạn muốn xem phim trên Netflix tại Mỹ, bạn sẽ cần một server tại Mỹ trên VPN! Nhà cung cấp càng có nhiều máy chủ, bạn càng có nhiều lựa chọn
espanhol | vietnamita |
---|---|
netflix | netflix |
necesitarás | cần |
vpn | vpn |
más | nhiều |
proveedor | nhà cung cấp |
opciones | chọn |
quieres | muốn |
por | trên |
Mostrando 50 de 50 traduções