ES Boletín de noticias sobre las organizaciones exentas Manténgase al día con toda la información referente las organizaciones exentas. Inscríbase a recibir el boletín (en inglés).
"tenemos un boletín" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
tenemos | bạn cho chúng chúng tôi các có của của chúng tôi dịch hơn không không có liệu là muốn một nhiều như những này phải thời gian trên tôi tôi có tạo và vào vì với đang đã được để ở |
ES Boletín de noticias sobre las organizaciones exentas Manténgase al día con toda la información referente las organizaciones exentas. Inscríbase a recibir el boletín (en inglés).
VI Bản tin cập nhật về tổ chức được miễn Luôn cập nhật tất cả thông tin liên quan đến Các Tổ Chức Được Miễn Thuế. Theo dõi bản tin của chúng tôi (tiếng Anh).
espanhol | vietnamita |
---|---|
organizaciones | tổ chức |
información | thông tin |
inglés | tiếng anh |
día | nhật |
con | theo |
ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.
VI Bạn là giáo viên phải không? Chúng tôi có bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
ES Suscríbete a nuestro boletín para enterarte de todas las novedades que tenemos para ti en cuanto estén disponibles:
VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuestro | chúng tôi |
para | theo |
ES Inscripción para el boletín | TV5MONDE: aprenda francês
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
espanhol | vietnamita |
---|---|
aprenda | học |
ES Enviamos un boletín cada viernes con ejercicios y vídeos para aprender francés con TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeos | video |
aprender | học |
francés | pháp |
y | tôi |
un | bài |
con | với |
para | theo |
ES Vea un ejemplo de un boletín. ¡Regístrese ahora! ¡Y no te perderás nada!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
espanhol | vietnamita |
---|---|
vea | xem |
no | không |
de | điều |
ES Suscríbete al boletín de Unlimint y recibe información destacada sobre próximos eventos, nuevos artículos y ofertas especiales.
VI Đăng ký bản tin của Unlimint và nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới và ưu đãi đặc biệt
espanhol | vietnamita |
---|---|
recibe | nhận |
información | thông tin |
eventos | sự kiện |
nuevos | mới |
artículos | bài viết |
ES Inscripción para el boletín | TV5MONDE: aprenda francês
VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp
espanhol | vietnamita |
---|---|
aprenda | học |
ES Enviamos un boletín cada viernes con ejercicios y vídeos para aprender francés con TV5MONDE.
VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập và video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.
espanhol | vietnamita |
---|---|
vídeos | video |
aprender | học |
francés | pháp |
y | tôi |
un | bài |
con | với |
para | theo |
ES Vea un ejemplo de un boletín. ¡Regístrese ahora! ¡Y no te perderás nada!
VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! Và bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!
espanhol | vietnamita |
---|---|
vea | xem |
no | không |
de | điều |
ES Suscríbase al boletín de ecoligo invest GmbH para ser el primero en enterarse de los nuevos proyectos y promociones.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
ser | người |
nuevos | mới |
proyectos | dự án |
en | trong |
el | các |
ES Y recibir un boletín mensual con nuestras mejores imágenes de alta calidad.
VI Và nhận được một bản tin hàng tháng với những hình ảnh chất lượng cao tốt nhất của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
recibir | nhận |
imágenes | hình ảnh |
calidad | chất lượng |
alta | cao |
y | của |
con | với |
mensual | tháng |
nuestras | chúng tôi |
mejores | tốt |
ES Suscríbase a nuestro boletín informativo gratuito y reciba las últimas noticias, actualizaciones e informes sobre el mundo de las criptomonedas.
VI Nhận tin tức, cập nhật và báo cáo mới nhất về tiền mã hóa bằng cách đăng ký bản tin miễn phí của chúng tôi.
espanhol | vietnamita |
---|---|
últimas | mới |
actualizaciones | cập nhật |
informes | báo cáo |
nuestro | chúng tôi |
a | cách |
noticias | tin tức |
y | bằng |
el | nhận |
ES Me gustaría suscribirme al boletín informativo diario de CoinGecko.
VI Tôi muốn đăng ký nhận bản tin hàng ngày của CoinGecko.
espanhol | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
gustaría | muốn |
de | của |
ES Sí, quiero mantenerme al día con el boletín de Spaces.
VI Có, tôi muốn cập nhật thông tin qua bản tin của Spaces.
espanhol | vietnamita |
---|---|
quiero | muốn |
día | nhật |
de | của |
ES Regístrese para recibir el boletín informativo de Google Workspace
VI Đăng ký nhận bản tin về Google Workspace
espanhol | vietnamita |
---|---|
el | nhận |
ES Suscríbase a nuestro boletín y sea el primero en enterarse de promociones, actualizaciones y consejos
VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi và là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật và mẹo
espanhol | vietnamita |
---|---|
sea | người |
actualizaciones | cập nhật |
nuestro | chúng tôi |
el | nhận |
ES Regístrese para recibir nuestro boletín electrónico, actualizaciones y anuncios
VI Đăng ký eNewsletter, cập nhật và thông báo của chúng tôi
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualizaciones | cập nhật |
nuestro | chúng tôi |
ES Aprender sobre criptomonedas Datos relevantes sobre la investigación Novedades Informes Vídeos Podcast Boletín informativo
VI Tìm hiểu về tiền mã hóa Thông tin nghiên cứu chuyên sâu Tin tức Báo cáo Video Podcast Bản tin
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo
VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng và khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | giới |
entre | cho |
y | y |
mayor | lớn |
ES No tenemos que crear funciones de permiso de usuario en las aplicaciones protegidas por Access
VI Chúng tôi không phải xây dựng các chức năng cấp quyền của người dùng vào các ứng dụng mà Access bảo vệ
espanhol | vietnamita |
---|---|
crear | xây dựng |
funciones | chức năng |
aplicaciones | các ứng dụng |
usuario | người dùng |
tenemos | chúng tôi |
las | và |
no | không |
ES Solo recibimos solicitudes legítimas y no tenemos que hacer frente a tráfico malicioso o ataques en la infraestructura DNS".
VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng và không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."
espanhol | vietnamita |
---|---|
solicitudes | yêu cầu |
y | y |
no | không |
ataques | tấn công |
infraestructura | cơ sở hạ tầng |
dns | dns |
la | các |
tenemos | chúng tôi |
hacer | và |
ES Trabajemos juntos para hacer cambios reales y sustanciales con la finalidad de usar nuestros recursos naturales de la mejor manera, para que podamos proteger lo que tenemos hoy para las generaciones futuras.
VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.
espanhol | vietnamita |
---|---|
juntos | cùng nhau |
reales | thực |
recursos | tài nguyên |
cambios | thay đổi |
hoy | hôm nay |
usar | sử dụng |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
nuestros | các |
ES Tenemos datos limitados sobre qué tan bien funcionan estas vacunas más allá de este periodo
VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
datos | dữ liệu |
periodo | thời gian |
estas | này |
este | của |
ES Aprovechemos la abundancia de energía solar y eólica que tenemos en California
VI Hãy tận dụng nguồn năng lượng dồi dào từgió và mặt trời của California
espanhol | vietnamita |
---|---|
energía | năng lượng |
solar | mặt trời |
california | california |
de | từ |
ES Desafortunadamente no... los PSPS son interrupciones programadas para ayudar a prevenir los incendios forestales. Nosotros no tenemos el control de poder evitarlos.
VI Rất tiếc là không...PSPS là ngắt điện có chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vì vậychúng ta không thể quyết định việc này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
de | này |
no | không |
ES ¡Tenemos todos tus datos, gracias!
VI Chúng tôi đã có tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!
espanhol | vietnamita |
---|---|
todos | của |
tus | của bạn |
datos | thông tin |
tenemos | chúng tôi |
ES También tenemos una sección dedicada a los maestros con más de 5,000 video-lecciones bien estructuradas, con el fin de ayudarte a mejorar tu gramática y vocabulario.
VI Học từ vựng và ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ayudarte | giúp |
video | video |
más | hơn |
una | học |
ES En nuestro sitio web tenemos usuarios de todo el mundo especialmente interesados en...
VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi có người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...
espanhol | vietnamita |
---|---|
usuarios | người dùng |
todo | người |
mundo | thế giới |
nuestro | chúng tôi |
sitio | trang web |
web | web |
ES Si quieres saber si tenemos soporte para la conversión que estás buscando, puedes usar esta herramienta de búsqueda.
VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi có hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn có thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | hiểu |
usar | sử dụng |
conversión | chuyển đổi |
búsqueda | tìm kiếm |
quieres | bạn muốn |
tenemos | chúng tôi |
de | này |
está | đang |
esta | bạn |
para | không |
ES También tenemos luces LED en todos lados
VI Ngoài ra, chúng tôi sử dụng đèn LED ở khắp mọi nơi
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
luces | đèn |
en | mọi |
ES En segundo lugar, tenemos un niño pequeño y queremos intentar ahorrar energía y utilizarla de manera eficiente siempre que sea posible
VI Thứ hai, chúng tôi có trẻ con và chúng tôi muốn cố gắng và tiết kiệm năng lượng ở mọi nơi trong gia đình và sử dụng năng lượng có hiệu quả nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
lugar | nơi |
ahorrar | tiết kiệm |
energía | năng lượng |
y | tôi |
queremos | chúng tôi muốn |
tenemos | chúng tôi |
que | sử dụng |
ES “Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.”
VI “Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.”
ES Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas las luces encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.
VI Thứ dễ dàng nhất là bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó là thói quen quá tệ của chúng ta.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fácil | dễ dàng |
veces | lần |
luces | đèn |
es | không |
de | tắt |
que | những |
ES Y como dije, debido a la luz natural (que recibimos del exterior), me alcanza con una mano para contar la cantidad de lámparas que tenemos en toda la casa
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
espanhol | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
una | chúng |
tenemos | chúng tôi |
para | cho |
ES El programa de conformidad de AWS ayuda a nuestros clientes a comprender los controles estrictos que tenemos instaurados en AWS para mantener la seguridad y la conformidad en la nube
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
espanhol | vietnamita |
---|---|
programa | chương trình |
ayuda | giúp |
controles | kiểm soát |
seguridad | bảo mật |
comprender | hiểu |
aws | aws |
nube | mây |
clientes | khách hàng |
nuestros | các |
ES No tenemos ningún fallo de sistema colectivo. 99% de las veces SimpleSwap está listo para funcionar.
VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
sistema | hệ thống |
listo | sẵn sàng |
para | với |
ES Si tenemos la oportunidad, compramos los creadores web para conocer la experiencia del usuario.
VI Nếu có khả năng, chúng tôi sẽ tự mua các công cụ xây dựng website để cảm thấy như một khách hàng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
web | website |
la | các |
ES Tenemos un equipo dedicado a encontrar los mejores descuentos
VI Chúng tôi có nhóm chuyên gia những người tìm kiếm ưu đãi tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
tenemos | chúng tôi |
equipo | nhóm |
encontrar | tìm |
mejores | tốt nhất |
los mejores | tốt |
a | chúng |
Mostrando 50 de 50 traduções