Traduzir "tenemos un boletín" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "tenemos un boletín" de espanhol para vietnamita

Traduções de tenemos un boletín

"tenemos un boletín" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

tenemos bạn cho chúng chúng tôi các của của chúng tôi dịch hơn không không có liệu muốn một nhiều như những này phải thời gian trên tôi tôi có tạo vào với đang đã được để

Tradução de espanhol para vietnamita de tenemos un boletín

espanhol
vietnamita

ES Boletín de noticias sobre las organizaciones exentas Manténgase al día con toda la información referente las organizaciones exentas. Inscríbase a recibir el boletín (en inglés).

VI Bản tin cập nhật về tổ chức được miễn Luôn cập nhật tất cả thông tin liên quan đến Các Tổ Chức Được Miễn Thuế. Theo dõi bản tin của chúng tôi (tiếng Anh).

espanhol vietnamita
organizaciones tổ chức
información thông tin
inglés tiếng anh
día nhật
con theo

ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.   

VI Bạn giáo viên phải không? Chúng tôi bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.   

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
para cho

ES ¿Eres profesor? Tenemos un boletín especialmente diseñado para usted.   

VI Bạn giáo viên phải không? Chúng tôi bản tin được thiết kế đặc biệt cho bạn.   

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
para cho

ES Suscríbete a nuestro boletín para enterarte de todas las novedades que tenemos para ti en cuanto estén disponibles:

VI Theo dõi bản tin của chúng tôi dưới đây để nhận thông tin cập nhật từ chúng tôi khi chúng được xuất bản:

espanhol vietnamita
nuestro chúng tôi
para theo

ES Inscripción para el boletín | TV5MONDE: aprenda francês

VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp

espanhol vietnamita
aprenda học

ES Enviamos un boletín cada viernes con ejercicios y vídeos para aprender francés con TV5MONDE.

VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.

espanhol vietnamita
vídeos video
aprender học
francés pháp
y tôi
un bài
con với
para theo

ES Vea un ejemplo de un boletín. ¡Regístrese ahora! ¡Y no te perderás nada!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!  

espanhol vietnamita
vea xem
no không
de điều

ES Suscríbete al boletín de Unlimint y recibe información destacada sobre próximos eventos, nuevos artículos y ofertas especiales.

VI Đăng ký bản tin của Unlimint nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới ưu đãi đặc biệt

espanhol vietnamita
recibe nhận
información thông tin
eventos sự kiện
nuevos mới
artículos bài viết

ES Inscripción para el boletín | TV5MONDE: aprenda francês

VI Đăng ký bản tin | TV5MONDE: học tiếng Pháp

espanhol vietnamita
aprenda học

ES Enviamos un boletín cada viernes con ejercicios y vídeos para aprender francés con TV5MONDE.

VI Chúng tôi gửi bản tin thứ Sáu hàng tuần kèm theo bài tập video để học tiếng Pháp với TV5MONDE.

espanhol vietnamita
vídeos video
aprender học
francés pháp
y tôi
un bài
con với
para theo

ES Vea un ejemplo de un boletín. ¡Regístrese ahora! ¡Y no te perderás nada!  

VI Xem ví dụ về bản tin. Đăng ký ngay! bạn sẽ không bỏ lỡ điều gì!  

espanhol vietnamita
vea xem
no không
de điều

ES Suscríbase al boletín de ecoligo invest GmbH para ser el primero en enterarse de los nuevos proyectos y promociones.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

espanhol vietnamita
ecoligo ecoligo
ser người
nuevos mới
proyectos dự án
en trong
el các

ES Y recibir un boletín mensual con nuestras mejores imágenes de alta calidad.

VI nhận được một bản tin hàng tháng với những hình ảnh chất lượng cao tốt nhất của chúng tôi.

espanhol vietnamita
recibir nhận
imágenes hình ảnh
calidad chất lượng
alta cao
y của
con với
mensual tháng
nuestras chúng tôi
mejores tốt

ES Suscríbase a nuestro boletín informativo gratuito y reciba las últimas noticias, actualizaciones e informes sobre el mundo de las criptomonedas.

VI Nhận tin tức, cập nhật báo cáo mới nhất về tiền mã hóa bằng cách đăng ký bản tin miễn phí của chúng tôi.

espanhol vietnamita
últimas mới
actualizaciones cập nhật
informes báo cáo
nuestro chúng tôi
a cách
noticias tin tức
y bằng
el nhận

ES Me gustaría suscribirme al boletín informativo diario de CoinGecko.

VI Tôi muốn đăng ký nhận bản tin hàng ngày của CoinGecko.

espanhol vietnamita
me tôi
gustaría muốn
de của

ES Sí, quiero mantenerme al día con el boletín de Spaces.

VI , tôi muốn cập nhật thông tin qua bản tin của Spaces.

espanhol vietnamita
quiero muốn
día nhật
de của

ES Regístrese para recibir el boletín informativo de Google Workspace

VI Đăng ký nhận bản tin về Google Workspace

espanhol vietnamita
google google
el nhận

ES Suscríbase a nuestro boletín y sea el primero en enterarse de promociones, actualizaciones y consejos

VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật mẹo

espanhol vietnamita
sea người
actualizaciones cập nhật
nuestro chúng tôi
el nhận

ES Regístrese para recibir nuestro boletín electrónico, actualizaciones y anuncios

VI Đăng ký eNewsletter, cập nhật thông báo của chúng tôi

espanhol vietnamita
actualizaciones cập nhật
nuestro chúng tôi

ES Aprender sobre criptomonedas Datos relevantes sobre la investigación Novedades Informes Vídeos Podcast Boletín informativo

VI Tìm hiểu về tiền mã hóa Thông tin nghiên cứu chuyên sâu Tin tức Báo cáo Video Podcast Bản tin

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES El próximo soporte lo tenemos en los 3.49 aunque como se ve en la distribución de volumen, la rotación de mayor amplitud la tenemos entre los 3.15 y 2.79, allí, en zona de bajo volumen deberíamos evaluarlo

VI Tại Chile, quốc gia khai thác đồng lớn nhất thế giới, tình trạng mưa lớn kéo dài đang khiến cho tình trạng lũ lụt ngày một nghiêm trọng khiến cho nhiều mỏ đồng phải tạm ngừng hoạt động

espanhol vietnamita
de giới
entre cho
y y
mayor lớn

ES No tenemos que crear funciones de permiso de usuario en las aplicaciones protegidas por Access

VI Chúng tôi không phải xây dựng các chức năng cấp quyền của người dùng vào các ứng dụng mà Access bảo vệ

espanhol vietnamita
crear xây dựng
funciones chức năng
aplicaciones các ứng dụng
usuario người dùng
tenemos chúng tôi
las
no không

ES Solo recibimos solicitudes legítimas y no tenemos que hacer frente a tráfico malicioso o ataques en la infraestructura DNS".

VI Chúng tôi chỉ nhận được các yêu cầu rõ ràng không bao giờ phải đối phó với lưu lượng độc hại hoặc các cuộc tấn công vào cơ sở hạ tầng DNS."

espanhol vietnamita
solicitudes yêu cầu
y y
no không
ataques tấn công
infraestructura cơ sở hạ tầng
dns dns
la các
tenemos chúng tôi
hacer

ES Trabajemos juntos para hacer cambios reales y sustanciales con la finalidad de usar nuestros recursos naturales de la mejor manera, para que podamos proteger lo que tenemos hoy para las generaciones futuras.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

espanhol vietnamita
juntos cùng nhau
reales thực
recursos tài nguyên
cambios thay đổi
hoy hôm nay
usar sử dụng
mejor tốt nhất
la mejor tốt
nuestros các

ES Tenemos datos limitados sobre qué tan bien funcionan estas vacunas más allá de este periodo

VI Chúng tôi chỉ dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
datos dữ liệu
periodo thời gian
estas này
este của

ES Aprovechemos la abundancia de energía solar y eólica que tenemos en California

VI Hãy tận dụng nguồn năng lượng dồi dào từgió mặt trời của California

espanhol vietnamita
energía năng lượng
solar mặt trời
california california
de từ

ES Desafortunadamente no... los PSPS son interrupciones programadas para ayudar a prevenir los incendios forestales. Nosotros no tenemos el control de poder evitarlos.

VI Rất tiếc không...PSPS ngắt điện chủ đíchnhằm phòng tránh cháy rừng, vậychúng ta không thể quyết định việc này.

espanhol vietnamita
de này
no không

ES ¡Tenemos todos tus datos, gracias!

VI Chúng tôi đã tất cả thông tin chi tiết của bạn, cảm ơn!

espanhol vietnamita
todos của
tus của bạn
datos thông tin
tenemos chúng tôi

ES También tenemos una sección dedicada a los maestros con más de 5,000 video-lecciones bien estructuradas, con el fin de ayudarte a mejorar tu gramática y vocabulario.

VI Học từ vựng ngữ pháp qua sự trợ giúp của hơn 5,000 video bài học từ hơn 40 giáo viên hướng dẫn.

espanhol vietnamita
ayudarte giúp
video video
más hơn
una học

ES En nuestro sitio web tenemos usuarios de todo el mundo especialmente interesados en...

VI Trên trang web của chúng tôi, chúng tôi người dùng từ khắp nơi trên thế giới quan tâm đến dịch vụ của chúng tôi...

espanhol vietnamita
usuarios người dùng
todo người
mundo thế giới
nuestro chúng tôi
sitio trang web
web web

ES Si quieres saber si tenemos soporte para la conversión que estás buscando, puedes usar esta herramienta de búsqueda.

VI Nếu bạn muốn tìm hiểu xem chúng tôi hỗ trợ chuyển đổi mà bạn đang tìm kiếm hay không, bạn thể sử dụng công cụ tìm kiếm này.

espanhol vietnamita
saber hiểu
usar sử dụng
conversión chuyển đổi
búsqueda tìm kiếm
quieres bạn muốn
tenemos chúng tôi
de này
está đang
esta bạn
para không

ES También tenemos luces LED en todos lados

VI Ngoài ra, chúng tôi sử dụng đèn LED khắp mọi nơi

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
luces đèn
en mọi

ES En segundo lugar, tenemos un niño pequeño y queremos intentar ahorrar energía y utilizarla de manera eficiente siempre que sea posible

VI Thứ hai, chúng tôi trẻ con chúng tôi muốn cố gắng tiết kiệm năng lượng mọi nơi trong gia đình sử dụng năng lượng hiệu quả nhất

espanhol vietnamita
lugar nơi
ahorrar tiết kiệm
energía năng lượng
y tôi
queremos chúng tôi muốn
tenemos chúng tôi
que sử dụng

ES “Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.”

VI “Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.”

ES Lo más fácil son las luces. Los interruptores de la luz. Te sorprenderás cuando pongas atención a las veces que las dejas las luces encendidas. Es un hábito terrible que todos tenemos.

VI Thứ dễ dàng nhất bóng đèn. Công tắc bóng đèn. Bạn sẽ ngạc nhiên nếu tự mình chịu trách nhiệm về những lần bạn đã quên không tắt đèn. Đó thói quen quá tệ của chúng ta.

espanhol vietnamita
fácil dễ dàng
veces lần
luces đèn
es không
de tắt
que những

ES Y como dije, debido a la luz natural (que recibimos del exterior), me alcanza con una mano para contar la cantidad de lámparas que tenemos en toda la casa

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

espanhol vietnamita
me tôi
una chúng
tenemos chúng tôi
para cho

ES El programa de conformidad de AWS ayuda a nuestros clientes a comprender los controles estrictos que tenemos instaurados en AWS para mantener la seguridad y la conformidad en la nube

VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật sự tuân thủ trong đám mây

espanhol vietnamita
programa chương trình
ayuda giúp
controles kiểm soát
seguridad bảo mật
comprender hiểu
aws aws
nube mây
clientes khách hàng
nuestros các

ES No tenemos ningún fallo de sistema colectivo. 99% de las veces SimpleSwap está listo para funcionar.

VI Chúng tôi chưa bao giờ dừng hoạt động do lỗi. Hệ thống SimpleSwap luôn hoạt động với độ sẵn sàng 99%.

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
sistema hệ thống
listo sẵn sàng
para với

ES Si tenemos la oportunidad, compramos los creadores web para conocer la experiencia del usuario.

VI Nếu khả năng, chúng tôi sẽ tự mua các công cụ xây dựng website để cảm thấy như một khách hàng.

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
web website
la các

ES Tenemos un equipo dedicado a encontrar los mejores descuentos

VI Chúng tôi nhóm chuyên gia những người tìm kiếm ưu đãi tốt nhất

espanhol vietnamita
tenemos chúng tôi
equipo nhóm
encontrar tìm
mejores tốt nhất
los mejores tốt
a chúng

Mostrando 50 de 50 traduções