ES Recuerde siempre elegir un proyecto que resuene con usted y uno que espere que esté en el futuro
"recuerde siempre elegir" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Recuerde siempre elegir un proyecto que resuene con usted y uno que espere que esté en el futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
elegir | chọn |
proyecto | dự án |
en | trong |
futuro | tương lai |
con | với |
ES Recuerde siempre elegir un proyecto que resuene con usted y uno que espere que esté en el futuro
VI Luôn nhớ là chọn một dự án cộng hưởng với bạn và một dự án mà bạn mong đợi sẽ tiến xa trong tương lai
espanhol | vietnamita |
---|---|
siempre | luôn |
elegir | chọn |
proyecto | dự án |
en | trong |
futuro | tương lai |
con | với |
ES Mientras que existen cientos de VPN a elegir, incluyendo las opciones gratis y de pago, siempre debes elegir con cuidado y encontrar proveedores que no compartan tus datos con terceros
VI Trong khi có hàng trăm VPN để chọn, bao gồm lựa chọn miễn phí và trả phí, bạn nên chọn một cách khôn ngoan và tìm nhà cung cấp không chia sẻ dữ liệu của bạn với các bên thứ ba
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
a | cách |
incluyendo | bao gồm |
debes | nên |
encontrar | tìm |
proveedores | nhà cung cấp |
no | không |
datos | dữ liệu |
y | của |
con | với |
mientras | khi |
elegir | chọn |
tus | bạn |
las | các |
ES Guarde toda la evidencia y anote todo lo que recuerde
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | bằng |
ES Recuerde seguir las instrucciones del paquete PROTEGIDO POR IRAP, disponible en AWS Artifact, antes de utilizar esta solución para almacenar datos PROTEGIDOS.
VI Hãy nhớ làm theo hướng dẫn trong gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, có sẵn trên AWS Artifact, trước khi sử dụng giải pháp này để lưu trữ dữ liệu ĐƯỢC BẢO VỆ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
instrucciones | hướng dẫn |
paquete | gói |
disponible | có sẵn |
aws | aws |
solución | giải pháp |
almacenar | lưu |
datos | dữ liệu |
utilizar | sử dụng |
esta | là |
para | theo |
seguir | làm theo |
ES Recuerde que la gente lea en niveles de lectura diferentes, por muchas razones
VI Hãy nhớ rằng mọi người đọc ở các cấp độ đọc khác nhau, vì nhiều lý do
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | các |
gente | người |
muchas | nhiều |
diferentes | khác |
ES Guarde toda la evidencia y anote todo lo que recuerde
VI Lưu lại tất cả bằng chứng và ghi ra mọi tình tiết mà quý vị có thể nhớ
espanhol | vietnamita |
---|---|
y | bằng |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES No obstante, recuerde que hay una diferencia sustancial en lo que respecta a la economía de los distintos países asiáticos, lo que a su vez afecta a la rentabilidad de sus bonos de deuda pública
VI Tuy nhiên, hãy nhớ rằng có sự khác biệt đáng kể trong nền kinh tế của các quốc gia châu Á khác nhau, điều này ảnh hưởng đến lợi suất trái phiếu chính phủ của họ
espanhol | vietnamita |
---|---|
países | quốc gia |
distintos | khác nhau |
diferencia | khác biệt |
ES El primer viaje TransPennine Express dura entre 15 y 25 minutos desde solo 4,10 euros, pero recuerde reservar en línea en línea le ahorrará más del 50% en un pase de tren a precio completo
VI Các chuyến đi đầu tiên TransPennine Express mất khoảng 15-25 phút từ chỉ cần £4,10, nhưng hãy nhớ đặt trước trực tuyến sẽ tiết kiệm hơn 50% trên một thẻ thông hành đầy đủ giá đường sắt
espanhol | vietnamita |
---|---|
primer | trước |
y | y |
minutos | phút |
pero | nhưng |
más | hơn |
el | các |
ES Recuerde que al principio le contactaremos por correo
VI Hãy nhớ rằng bạn sẽ được liên lạc đầu tiên qua bưu tín
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | bạn |
por | đầu |
ES Todo lo que necesitas hacer es elegir el código promocional Wix y elegir cómo quieres que se vea tu página web.
VI Tất cả những gì bạn cần làm là chọn mã giảm giá Wix và chọn cách bạn muốn trang web của mình trông như thế nào.
espanhol | vietnamita |
---|---|
hacer | làm |
elegir | chọn |
wix | wix |
es | là |
necesitas | bạn cần |
quieres | bạn muốn |
web | web |
página | trang web |
cómo | như thế nào |
ES Nota: puedes elegir configurar la segmentación por ubicación de tus anuncios en Pinterest, pero no puedes elegir en qué superficies comerciales aparecerán tus anuncios Shopping
VI Lưu ý: Bạn có thể chọn Thiết lập tiêu chí nhắm mục tiêu theo vị trí trên Pinterest cho quảng cáo nhưng bạn không thể chọn giao diện mua sắm mà quảng cáo mua sắm của bạn sẽ hiển thị
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
configurar | thiết lập |
anuncios | quảng cáo |
pero | nhưng |
tus | của bạn |
no | không |
por | theo |
ES El precio siempre es importante al elegir cualquier servicio
VI Giá cả luôn luôn quan trọng trong khi lựa chọn bất kỳ dịch vụ nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
siempre | luôn |
precio | giá |
el | khi |
ES Nuestros clientes no tienen que registrarse o almacenar fondos en nuestro servicio. SimpleSwap proporciona dos tipos de intercambio: tasa flotante y tasa fija .Siempre puedes elegir la opción más adecuada.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fondos | tiền |
dos | hai |
intercambio | giao dịch |
proporciona | cung cấp |
clientes | khách hàng |
siempre | luôn |
elegir | chọn |
de | dịch |
ES El precio siempre es importante al elegir cualquier servicio
VI Giá cả luôn luôn quan trọng trong khi lựa chọn bất kỳ dịch vụ nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
siempre | luôn |
precio | giá |
el | khi |
ES El precio es siempre importante al elegir cualquier servicio
VI Giá cả luôn luôn quan trọng trong khi lựa chọn bất kỳ dịch vụ nào
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
siempre | luôn |
precio | giá |
el | khi |
ES FilterBypass ahora siempre encripta las urls y elimina el javascript de las páginas de destino por razones de privacidad.Por lo tanto las opciones ya no son necesarias ya que la configuración óptima está siempre activa.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
encripta | mã hóa |
javascript | javascript |
privacidad | bảo mật |
siempre | luôn |
de | trang |
ES FilterBypass ahora siempre encripta las urls y elimina el javascript de las páginas de destino por razones de privacidad.Por lo tanto las opciones ya no son necesarias ya que la configuración óptima está siempre activa.
VI FilterBypass hiện luôn mã hóa url và xóa javascript khỏi các trang đích vì lý do bảo mật.
espanhol | vietnamita |
---|---|
encripta | mã hóa |
javascript | javascript |
privacidad | bảo mật |
siempre | luôn |
de | trang |
ES Dirijo una pequeña agencia. ¿Qué plan debo elegir?
VI Tôi điều hành một công ty nhỏ. Tôi nên chọn gói nào?
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | gói |
debo | nên |
elegir | chọn |
ES Puedes elegir el plan Pro, que es la suscripción básica, o el plan Guru, que es el más popular para las pymes y las agencias en crecimiento
VI Bạn có thể chọn gói Pro, là gói đăng ký cơ bản hoặc gói Guru, gói phổ biến nhất cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ và các đại lý đang phát triển
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
plan | gói |
pro | pro |
popular | phổ biến |
crecimiento | phát triển |
o | hoặc |
para | cho |
ES ¿Podré elegir entre las distintas vacunas contra la COVID-19?
VI Tôi có được chọn các loại vắc-xin COVID-19 khác nhau không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
distintas | khác nhau |
la | tôi |
las | các |
ES Ofrece una gran variedad de plantillas de alta calidad junto con la opción de elegir Wix ADI, el cual crea un sitio web para ti.
VI Nó cung cấp đa dạng các mẫu chất lượng cao có sẵn với lựa chọn sử dụng trình chỉnh sửa Wix ADI để tạo website tự động hóa cho bạn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plantillas | mẫu |
calidad | chất lượng |
wix | wix |
web | website |
ofrece | cung cấp |
alta | cao |
crea | tạo |
elegir | chọn |
con | với |
para | cho |
opción | lựa chọn |
ti | bạn |
ES Le proporcionamos a nuestros lectores toda la información necesaria para elegir de entre los mejores creadores web & de manera fácil en línea en minutos
VI Chúng tôi cung cấp cho độc giả tất cả thông tin cần thiết để họ chỉ cần chọn những công cụ xây dựng website hàng đầu & dễ dàng truy cập trực tuyến trong vài phút
espanhol | vietnamita |
---|---|
nuestros | chúng tôi |
la | truy |
información | thông tin |
necesaria | cần |
elegir | chọn |
mejores | hàng đầu |
fácil | dễ dàng |
línea | hàng |
minutos | phút |
web | website |
en | trong |
para | cho |
los | và |
ES Entonces, antes de elegir, ¡ asegúrate que has analizado primero el creador de páginas web!
VI Vì vậy, trước khi chọn, hãy chắc chắn rằng bạn đã phân tích thị trường công cụ tạo trang web trước!
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
web | web |
páginas | trang web |
el | khi |
antes | trước |
ES Los mejores creadores web tendrán paquetes SEO especiales incluídos - te permitirán personalizar y editar tus preferencias SEO, elegir y contar palabras clave y más
VI Các công cụ xây dựng website hàng đầu có bộ công cụ SEO đặc biệt được tích hợp trong đó - chúng cho phép bạn tùy chỉnh và điều chỉnh tùy chọn SEO, chọn và đếm từ khóa, v.v
espanhol | vietnamita |
---|---|
web | website |
seo | seo |
y | y |
elegir | chọn |
mejores | hàng đầu |
tus | bạn |
los | các |
clave | khóa |
ES ¿Cómo elegir el proveedor de VPN adecuado?
VI Cách chọn nhà cung cấp VPN phù hợp
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
proveedor | nhà cung cấp |
vpn | vpn |
adecuado | phù hợp |
ES La mayoría de las VPN tienen varias ubicaciones que puedes elegir para que aparezcan como tuyas, lo que te ayuda a evadir las restricciones geográficas en algunos casos
VI Hầu hết các VPN có nhiều địa điểm mà bạn có thể chọn để hiển thị vị trí của mình, nhờ đó có thể khắc phục một số hạn chế địa lý trong một vài trường hợp
espanhol | vietnamita |
---|---|
mayoría | hầu hết |
vpn | vpn |
elegir | chọn |
casos | trường hợp |
en | trong |
la | các |
algunos | vài |
varias | nhiều |
ES Por ejemplo, puedes seleccionar el protocolo de seguridad que deseas utilizar o elegir manualmente la ubicación del servidor al que prefieres conectarte.
VI Các tùy chọn này có thể là chọn giao thức bảo mật bạn muốn sử dụng, hay chọn thủ công vị trí máy chủ bạn muốn kết nối.
espanhol | vietnamita |
---|---|
protocolo | giao thức |
seguridad | bảo mật |
manualmente | thủ công |
conectarte | kết nối |
utilizar | sử dụng |
elegir | chọn |
de | này |
ES En cuanto a la selección de servidores, lo único que puedes elegir es el país
VI Khi lựa chọn server, bạn chỉ có thể chọn quốc gia
espanhol | vietnamita |
---|---|
país | quốc gia |
de | bạn |
ES Por ejemplo, al tratar de conectarme a un servidor de Estados Unidos, no puedo elegir a qué estado me voy a conectar
VI Ví dụ, khi kết nối với máy chủ ở Mỹ, tôi có thể gặp server của bang bất kỳ không được chọn trước
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
conectar | kết nối |
estado | được |
no | không |
me | tôi |
de | với |
ES No se puede elegir una ubicación específica por estado
VI Không có lựa chọn địa điểm cụ thể
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
ES Solo tienes que hacer clic para encenderla y luego elegir a qué servidor quieres conectarte
VI Bạn chỉ cần nhấp chuột để bật tiện ích lên rồi chọn server bạn muốn kết nối
espanhol | vietnamita |
---|---|
conectarte | kết nối |
elegir | chọn |
clic | nhấp |
para | lên |
quieres | muốn |
ES Cómo elegir el mejor corrector gramatical
VI Cách chọn công cụ kiểm tra ngữ pháp tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
gramatical | ngữ pháp |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
ES Sin embargo, dependiendo de tus necesidades, algunas de las otras opciones de esta lista pueden ser mejores. A la hora de elegir, también debes tener en cuenta los aspectos personales.
VI Tuy nhiên, tùy vào tình huống sử dụng của bạn, một số tùy chọn khác trong danh sách này có thể phù hợp hơn cho bạn. Lựa chọn của bạn cũng cần cân nhắc một số yếu tố cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
otras | khác |
lista | danh sách |
en | trong |
personales | cá nhân |
necesidades | cần |
también | cũng |
tus | bạn |
elegir | chọn |
ES Puedes rellenar previamente todas las opciones que encuentres en el código fuente HTML del conversor que deseas elegir.
VI Bạn có thể điền trước tất cả các tùy chọn bạn tìm thấy trong mã nguồn HTML của trình chuyển đổi bạn muốn chọn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
fuente | nguồn |
html | html |
todas | tất cả các |
conversor | chuyển đổi |
opciones | tùy chọn |
en | trong |
elegir | chọn |
el | của |
ES 2. Convertir un archivo utilizando ajustes específicos con la posibilidad de elegir el formato destino
VI 2. Chuyển đổi file bằng các cài đặt cụ thể và có thể chọn định dạng đích
espanhol | vietnamita |
---|---|
ajustes | cài đặt |
elegir | chọn |
con | bằng |
archivo | file |
convertir | chuyển đổi |
ES Sólo necesitas elegir tu conversor de destino y comenzar a subir tus ficheros
VI Chỉ cần chọn trình chuyển đổi mục tiêu của bạn và bắt đầu tải lên các tập tin của bạn
espanhol | vietnamita |
---|---|
necesitas | cần |
elegir | chọn |
destino | mục tiêu |
comenzar | bắt đầu |
subir | tải lên |
tu | của bạn |
conversor | chuyển đổi |
de | của |
ES Las mejores VPN del 2021 - Tu guía para elegir la mejor VPN
VI Dịch vụ VPN tốt nhất của năm 2021 - Hướng dẫn chọn VPN tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
guía | hướng dẫn |
elegir | chọn |
mejor | tốt nhất |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES ¿Cómo elegir el mejor servicio VPN?
VI Cách chọn dịch vụ VPN tốt nhất?
espanhol | vietnamita |
---|---|
elegir | chọn |
vpn | vpn |
el | dịch |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
ES Hay muchos factores importantes a tomar en cuenta para elegir la mejor VPN
VI Có nhiều khía cạnh quan trọng cần tính đến khi chọn VPN tốt nhất
espanhol | vietnamita |
---|---|
muchos | nhiều |
importantes | quan trọng |
elegir | chọn |
vpn | vpn |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
ES Aquí están los aspectos más importantes a tomar en cuenta al elegir la mejor VPN.
VI Dưới đây là các khía cạnh quan trọng nhất cần tính đến khi chọn VPN tốt nhất.
espanhol | vietnamita |
---|---|
aspectos | các khía cạnh |
importantes | quan trọng |
elegir | chọn |
vpn | vpn |
mejor | tốt nhất |
la mejor | tốt |
los | các |
ES Por eso es importante elegir el mejor VPN que no registre tu información.
VI Đó là lý do tại sao việc chọn VPN tốt nhất không ghi chép nhật ký thông tin là cực kỳ quan trọng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
elegir | chọn |
vpn | vpn |
información | thông tin |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
eso | tại sao |
no | không |
Mostrando 50 de 50 traduções