ES Un caso, una hospitalización o la muerte de una persona no vacunada es aquel que ocurre en una persona que no ha recibido una vacuna contra la COVID-19
"persona" em espanhol pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
ES Un caso, una hospitalización o la muerte de una persona no vacunada es aquel que ocurre en una persona que no ha recibido una vacuna contra la COVID-19
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | ra |
ocurre | xảy ra |
ES Un caso, una hospitalización o la muerte de una persona no vacunada es aquel que ocurre en una persona que no ha recibido una vacuna contra la COVID-19.
VI Ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong chưa tiêm vắc-xin là ca mắc, nhập viện hoặc tử vong xảy ra ở người chưa tiêm vắc-xin COVID-19.
espanhol | vietnamita |
---|---|
que | ra |
ocurre | xảy ra |
ES Los gastos pagados por el cuidado de una persona calificada son gastos elegibles si el motivo principal de pagar el gasto es garantizar la protección y bienestar de esa persona
VI Chi phí đã trả cho dịch vụ chăm sóc một cá nhân đủ điều kiện sẽ hợp lệ nếu mục đích chính của việc trả chi phí là đảm bảo sức khỏe và bảo vệ người đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
principal | chính |
es | vi |
persona | người |
y | của |
por | cho |
ES Debe dividir los gastos entre cantidades principalmente relacionadas con el cuidado de la persona y cantidades que no estén principalmente relacionadas con el cuidado de la persona
VI Quý vị phải phân chia chi phí nào chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó và chi phí nào không chủ yếu dùng để chăm sóc cho cá nhân đó
espanhol | vietnamita |
---|---|
principalmente | chủ yếu |
persona | cá nhân |
y | y |
gastos | phí |
de | cho |
no | không |
debe | phải |
ES A menos que el solicitante sea una entidad gubernamental, la persona responsable tiene que ser un individuo (esto es, una persona natural), y no una entidad.
VI Bên chịu trách nhiệm phải là một cá nhân (tức là một thể nhân) chứ không phải là một thực thể, trừ khi người nộp đơn là một thực thể chính phủ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
responsable | trách nhiệm |
no | không |
persona | người |
que | khi |
ES Para las auditorías practicadas por entrevista en persona – Si su auditoría se practica en persona, comuníquese con el auditor asignado a su caso para solicitar una prórroga
VI Kiểm xét qua chất vấn trực diện – Nếu được kiểm xét trực diện thì bạn nên liên lạc với kiểm xét viên được chỉ định kiểm xét hồ sơ của bạn để yêu cầu gia hạn
ES Cuando te guste un Tweet, pulsa el corazón: le hará saber a la persona que lo escribió que compartiste el amor.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
espanhol | vietnamita |
---|---|
saber | biết |
persona | người |
cuando | khi |
que | cho |
ES Creemos que la información sobre la salud es un derecho universal y que cada persona tiene derecho a información médica precisa y accesible
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
salud | sức khỏe |
derecho | quyền |
persona | người |
precisa | chính xác |
es | được |
sobre | cung cấp |
la | truy |
a | chúng |
y | tôi |
ES Ninguna persona completamente vacunada murió debido a la COVID-19 durante los ensayos clínicos de las tres vacunas autorizadas.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
espanhol | vietnamita |
---|---|
ninguna | không |
persona | người |
tres | ba |
completamente | đầy |
de | trong |
ES Nos estamos asegurando de que haya suficientes vacunas para quienes necesitarán una vacuna de refuerzo y para cualquier persona que aún no esté vacunada. Vea el Plan de acción de vacunación contra la COVID-19.
VI Chúng tôi sẽ đảm bảo có đủ vắc-xin cho những người cần tiêm mũi nhắc lại và bất kỳ người nào khác chưa tiêm vắc-xin. Xem Kế Hoạch Hành Động Chủng Ngừa COVID-19.
espanhol | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
persona | người |
vea | xem |
nos | chúng tôi |
para | cho |
ES California negoció con el gobierno federal para limitar el intercambio de datos requerido a solo información que no permita identificar a una persona.
VI California đã thương lượng với chính quyền liên bang để giới hạn việc chia sẻ dữ liệu bắt buộc chỉ ở những thông tin không cho phép xác định danh tính cá nhân.
espanhol | vietnamita |
---|---|
california | california |
federal | liên bang |
no | không |
identificar | xác định |
persona | cá nhân |
datos | dữ liệu |
información | thông tin |
con | với |
para | cho |
de | giới |
ES ¿Será obligatorio que mi hijo se vacune antes de regresar a la escuela en persona?
VI Con tôi có phải tiêm vắc-xin trước khi trở lại học trên lớp không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | tôi |
ES Actualmente no es obligatoria la vacunación para volver al aprendizaje en persona
VI Hiện tại không bắt buộc phải tiêm vắc-xin để trở lại chương trình học trên lớp
espanhol | vietnamita |
---|---|
actualmente | hiện tại |
no | không |
para | trên |
aprendizaje | học |
ES La vacuna Pfizer tiene una EUA para su uso en niños de 12 a 15 años. Las vacunas de Moderna, y Johnson & Johnson tienen unas EUA para su uso en cualquier persona mayor de 18 años.
VI Vắc-xin Pfizer đã được cấp EUA để sử dụng cho trẻ em từ 12 đến 15 tuổi. Các vắc-xin Moderna và Johnson & Johnson đã có EUA để sử dụng cho mọi người từ 18 tuổi trở lên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
niños | trẻ em |
años | tuổi |
uso | sử dụng |
su | được |
ES Una sí lo está. La vacuna contra la COVID-19 de Pfizer, ahora llamada Comirnaty, cuenta con la aprobación total de la FDA para su uso en cualquier persona mayor de 16 años.
VI Một là. Vắc-xin COVID-19 của Pfizer, hiện có tên là Comirnaty, đã được FDA phê duyệt hoàn toàn để sử dụng cho tất cả những người từ 16 tuổi trở lên.
espanhol | vietnamita |
---|---|
una | những |
persona | người |
uso | sử dụng |
para | cho |
ES Creemos que la información sobre la salud es un derecho universal y que cada persona tiene derecho a información médica precisa y accesible
VI Chúng tôi tin rằng thông tin sức khỏe là quyền lợi chung và mọi người đều có quyền được cung cấp thông tin y khoa chính xác, có thể truy cập được
espanhol | vietnamita |
---|---|
información | thông tin |
salud | sức khỏe |
derecho | quyền |
persona | người |
precisa | chính xác |
es | được |
sobre | cung cấp |
la | truy |
a | chúng |
y | tôi |
ES Esto equivale a retirar aproximadamente 5.6 millones de automóviles de las carreteras cada año y a reducir las emisiones anuales de 14 toneladas a 10 toneladas por persona.
VI Mục tiêu này tương đương với việc dừng sử dụng khoảng 5,6 triệu ô tô mỗi năm và giảm mức phát thải hàng năm từ 14 tấn xuống còn 10 tấn/người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
millones | triệu |
y | y |
reducir | giảm |
anuales | hàng năm |
o | người |
por | sử dụng |
ES La persona detrás de ¿Quién mató el auto eléctrico? nos da su opinión y prácticas sobre vivir con bajo consumo energetico.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
y | của |
consumo | sử dụng |
ES La decisión más adecuada dependerá de las preferencias de cada persona.
VI Chính xác thì điểm cân bằng lợi ích sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cada | mọi |
persona | người |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES Cualquier persona puede tener coronavirus
VI Bất kỳ ai cũng có thể bị nhiễm vi-rút corona
ES Usando Trust Billetera puede enviar BNB a cualquier persona en el mundo.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
enviar | gửi |
bnb | bnb |
mundo | thế giới |
ES El navegador DApp móvil líder en el mercado permite a cualquier persona con un teléfono inteligente acceder de forma segura a los protocolos de DApps y DeFi en Binance Smart Chain con solo unos pocos clics
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
mercado | thị trường |
permite | cho phép |
inteligente | thông minh |
segura | an toàn |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
pocos | vài |
clics | nhấp |
acceder | truy cập |
el | các |
con | với |
ES Ciertamente soy una persona platicadora, así que les comento a mis amigos y vecinos que primero consideren la eficiencia energética antes de tener en cuenta los paneles solares
VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
eficiencia | năng lượng |
mis | tôi |
y | của |
una | bạn |
solares | mặt trời |
ES No solo estás interactuando con una persona, llegas a grandes grupos de personas y estos a otros y así se logra un impacto en el medioambiente.
VI Bạn không chỉ tiếp cận với một cá nhân, mà bạn đang tiếp cận với những nhóm nhiều người và họ sẽ tiếp tục và có ảnh hưởng đến môi trường.
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
grupos | nhóm |
otros | nhiều |
con | với |
personas | người |
una | bạn |
ES No te convertirás en una persona totalmente ecológica de un día para el otro
VI Không phải một sớm một chiều mà đã hiệu quả ngay được
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
ES Fortalezca la administración de las identidades: los clientes pueden limitar el acceso a datos confidenciales por persona, tiempo y ubicación
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
datos | dữ liệu |
persona | cá nhân |
tiempo | thời gian |
y | y |
acceso | truy cập |
el | nhận |
las | và |
clientes | khách hàng |
por | theo |
los clientes | khách |
de | từ |
ES CUC no asesora sobre la aplicación de la ley para las circunstancias individuales de una persona o una empresa
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
espanhol | vietnamita |
---|---|
ley | luật |
empresa | công ty |
no | không |
persona | cá nhân |
ES Algo muy importante que olvidan muchas personas es que no eres necesariamente la única persona usando el internet
VI Một điều quan trọng khác mà nhiều người dường như quên mất đó là bạn không nhất thiết là người duy nhất sử dụng internet
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
no | không |
única | duy nhất |
internet | internet |
usando | sử dụng |
personas | người |
eres | bạn |
muchas | nhiều |
ES Doxing es un proceso donde una persona(o un grupo de personas) encuentra y filtra tu información privada con fines maliciosos
VI Doxing là một quá trình trong đó một cá nhân (hoặc một nhóm các cá nhân) tìm thấy và làm rò rỉ thông tin cá nhân của bạn với mục đích xấu
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quá trình |
grupo | nhóm |
información | thông tin |
fines | mục đích |
es | là |
tu | của bạn |
y | của |
con | với |
una | bạn |
personas | cá nhân |
ES En general no. Si deseas ser la única persona con una dirección IP en particular, deberás buscar por una RPV que ofrezca direcciones IP dedicadas.
VI Nói chung là không. Tuy nhiên, nếu bạn muốn là người duy nhất sử dụng một địa chỉ IP cụ thể, bạn nên tìm một VPN cung cấp địa chỉ IP chuyên dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | chung |
no | không |
única | duy nhất |
persona | người |
ofrezca | cung cấp |
deseas | muốn |
una | bạn |
con | sử dụng |
ES Mientras que la persona que usa tu contraseña podría no compartirla con nadie más, si hay algún ataque a su computadora, tu información también será revelada.
VI Mặc dù người sử dụng mật khẩu của bạn không chia sẻ mật khẩu với bất kỳ ai khác, nếu thông tin trong máy tính của anh ấy / cô ấy bị lộ, thông tin của bạn cũng có thể bị tiết lộ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
contraseña | mật khẩu |
computadora | máy tính |
información | thông tin |
tu | của bạn |
no | không |
usa | sử dụng |
con | với |
también | cũng |
ES Porque si la persona es víctima de un ataque, tu información también será descubierta
VI Nếu người đó bị lộ thông tin, thông tin của bạn cũng có thể bị tiết lộ
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
información | thông tin |
tu | của bạn |
también | cũng |
será | bạn |
ES La herramienta perfecta para cualquier persona que necesite -hoy- una página web de alta calidad. Evita contratar a alguien más & costos adicionales. Con el creador tú vas a tener el control de las actualizaciones de manera fácil.
VI Các gói giá hơi cao nhưng mình nghĩ cũng do chất lượng tốt nên thế. Nhận được dịch vụ xứng đáng thì giá không phải là vấn đề lớn.
espanhol | vietnamita |
---|---|
alta | cao |
calidad | chất lượng |
que | thì |
a | cũng |
de | dịch |
el | nhận |
más | nhưng |
ES ¿Puede ser otra persona el titular de la cuenta bancaria?
VI Người khác có thể là chủ tài khoản ngân hàng không?
espanhol | vietnamita |
---|---|
otra | khác |
cuenta | tài khoản |
bancaria | ngân hàng |
el | không |
ser | người |
ES Si no es un software que te causa problemas, lo siguiente que debes hacer es revisar si eres o no la única persona utilizando esa red en específico
VI Nếu đó không phải là một phần mềm nào đó đem rắc rồi cho bạn, việc tốt nhất tiếp theo là kiểm tra bạn có phải là người duy nhất sử dụng mạng cụ thể đó không
espanhol | vietnamita |
---|---|
no | không |
es | vi |
siguiente | tiếp theo |
revisar | kiểm tra |
única | duy nhất |
persona | người |
red | mạng |
utilizando | sử dụng |
software | phần mềm |
debes | phải |
hacer | cho |
eres | bạn |
ES Si has cerrado todos tus programas ejecutándose en segundo plan, reiniciado tu router y revisado si eres la única persona en la red, la velocidad de tu internet debería mejorar
VI Nếu bạn đã tắt tất cả chương trình đang chạy nền, khởi động lại router và kiểm tra liệu bạn có phải là người duy nhất sử dụng mạng, tốc độ internet của bạn sẽ được cải thiện
espanhol | vietnamita |
---|---|
programas | chương trình |
única | duy nhất |
debería | phải |
mejorar | cải thiện |
tu | của bạn |
y | của |
persona | người |
red | mạng |
internet | internet |
tus | bạn |
ES Usando Trust Billetera puede enviar BNB a cualquier persona en el mundo.
VI Sử dụng Ví Trust bạn có thể gửi BNB cho bất kỳ ai trên thế giới.
espanhol | vietnamita |
---|---|
usando | sử dụng |
enviar | gửi |
bnb | bnb |
mundo | thế giới |
ES El navegador DApp móvil líder en el mercado permite a cualquier persona con un teléfono inteligente acceder de forma segura a los protocolos de DApps y DeFi en Binance Smart Chain con solo unos pocos clics
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
espanhol | vietnamita |
---|---|
navegador | trình duyệt |
mercado | thị trường |
permite | cho phép |
inteligente | thông minh |
segura | an toàn |
protocolos | giao thức |
binance | binance |
pocos | vài |
clics | nhấp |
acceder | truy cập |
el | các |
con | với |
ES Fortalezca la administración de las identidades: los clientes pueden limitar el acceso a datos confidenciales por persona, tiempo y ubicación
VI Tăng cường quản lý nhận dạng: Khách hàng có thể giới hạn quyền truy cập vào dữ liệu nhạy cảm theo từng cá nhân, thời gian và vị trí
espanhol | vietnamita |
---|---|
la | truy |
datos | dữ liệu |
persona | cá nhân |
tiempo | thời gian |
y | y |
acceso | truy cập |
el | nhận |
las | và |
clientes | khách hàng |
por | theo |
los clientes | khách |
de | từ |
ES › Aviso de privacidad: Este aviso describe cómo se utiliza y se comparte la información sobre su persona
VI › Thông báo về quyền riêng tư - thông báo này mô tả cách sử dụng và chia sẻ thông tin về bạn
ES De manera general, no existe ningún requisito en la PHIPA que limite específicamente la capacidad de una persona u organización para transferir o almacenar datos fuera de Ontario o Canadá
VI Nhìn chung, không có yêu cầu nào trong PHIPA giới hạn cụ thể khả năng một cá nhân hoặc tổ chức truyền tải hoặc lưu trữ dữ liệu ở bên ngoài Ontario hoặc Canada
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | chung |
no | không |
requisito | yêu cầu |
la | truy |
que | liệu |
limite | giới hạn |
capacidad | khả năng |
organización | tổ chức |
almacenar | lưu |
datos | dữ liệu |
de | giới |
en | trong |
persona | cá nhân |
ES La decisión más adecuada dependerá de las preferencias de cada persona.
VI Chính xác thì điểm cân bằng lợi ích sẽ phụ thuộc vào sở thích cá nhân của mọi người.
espanhol | vietnamita |
---|---|
cada | mọi |
persona | người |
ES Deja impresionados a los clientes potenciales con un lenguaje preciso y convincente, que les demuestre que eres la persona idónea para su negocio.
VI Hãy gây ấn tượng với khách hàng tiềm năng bằng kỹ năng ngôn ngữ chính xác và hiệu quả, để chứng minh cho khách hàng thấy bạn là người phù hợp với doanh nghiệp của họ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
preciso | chính xác |
persona | người |
negocio | doanh nghiệp |
su | hàng |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
para | cho |
ES CUC no asesora sobre la aplicación de la ley para las circunstancias individuales de una persona o una empresa
VI CUC không tư vấn về việc áp dụng luật cho từng trường hợp cụ thể của cá nhân hoặc công ty
espanhol | vietnamita |
---|---|
ley | luật |
empresa | công ty |
no | không |
persona | cá nhân |
ES Doxing es un proceso donde una persona(o un grupo de personas) encuentra y filtra tu información privada con fines maliciosos
VI Doxing là một quá trình trong đó một cá nhân (hoặc một nhóm các cá nhân) tìm thấy và làm rò rỉ thông tin cá nhân của bạn với mục đích xấu
espanhol | vietnamita |
---|---|
proceso | quá trình |
grupo | nhóm |
información | thông tin |
fines | mục đích |
es | là |
tu | của bạn |
y | của |
con | với |
una | bạn |
personas | cá nhân |
ES En general no. Si deseas ser la única persona con una dirección IP en particular, deberás buscar por una RPV que ofrezca direcciones IP dedicadas.
VI Nói chung là không. Tuy nhiên, nếu bạn muốn là người duy nhất sử dụng một địa chỉ IP cụ thể, bạn nên tìm một VPN cung cấp địa chỉ IP chuyên dụng.
espanhol | vietnamita |
---|---|
general | chung |
no | không |
única | duy nhất |
persona | người |
ofrezca | cung cấp |
deseas | muốn |
una | bạn |
con | sử dụng |
ES Algo muy importante que olvidan muchas personas es que no eres necesariamente la única persona usando el internet
VI Một điều quan trọng khác mà nhiều người dường như quên mất đó là bạn không nhất thiết là người duy nhất sử dụng internet
espanhol | vietnamita |
---|---|
importante | quan trọng |
no | không |
única | duy nhất |
internet | internet |
usando | sử dụng |
personas | người |
eres | bạn |
muchas | nhiều |
ES Porque si la persona es víctima de un ataque, tu información también será descubierta
VI Nếu người đó bị lộ thông tin, thông tin của bạn cũng có thể bị tiết lộ
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
información | thông tin |
tu | của bạn |
también | cũng |
será | bạn |
ES Mientras que la persona que usa tu contraseña podría no compartirla con nadie más, si hay algún ataque a su computadora, tu información también será revelada.
VI Mặc dù người sử dụng mật khẩu của bạn không chia sẻ mật khẩu với bất kỳ ai khác, nếu thông tin trong máy tính của anh ấy / cô ấy bị lộ, thông tin của bạn cũng có thể bị tiết lộ.
espanhol | vietnamita |
---|---|
persona | người |
contraseña | mật khẩu |
computadora | máy tính |
información | thông tin |
tu | của bạn |
no | không |
usa | sử dụng |
con | với |
también | cũng |
Mostrando 50 de 50 traduções