DE Nach Beendigung der Demo eine Folge-E-Mail mit zusätzlichen Ressourcen speziell für Sie
"beendigung des dienstes" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Nach Beendigung der Demo eine Folge-E-Mail mit zusätzlichen Ressourcen speziell für Sie
VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
der | nhận |
DE 12.7 Beendigung oder Aussetzung für nicht geleistete Zahlungen
VI 12.7 Chấm dứt hoặc đình chỉ vì không thanh toán
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | không |
DE BEENDIGUNG, AUSSETZUNG, EINSTELLUNG ODER UNTERBRECHUNG DER DIENSTE;
VI CHẤM DỨT, ĐÌNH CHỈ, NGỪNG CUNG CẤP HOẶC NGẮT KẾT NỐI DỊCH VỤ;
DE Sie können immer noch die erweiterten Funktionen und nützlichen Tools des Mailbox-Dienstes genießen, wenn Sie das Geld haben.
VI Bạn vẫn có thể tận hưởng các chức năng nâng cao và các công cụ hữu ích của dịch vụ hộp thư nếu bạn có đủ tiền .
alemão | vietnamita |
---|---|
noch | vẫn |
funktionen | chức năng |
geld | tiền |
sie | bạn |
DE Unser Team löst Ihr CAPTCHA mit hoher Genauigkeit. So starten Sie die Nutzung des Dienstes:
VI Nhóm của chúng tôi giải quyết CAPTCHA của bạn với độ chính xác cao. Để bắt đầu sử dụng dịch vụ:
alemão | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
hoher | cao |
starten | bắt đầu |
nutzung | sử dụng |
unser | chúng tôi |
mit | với |
sie | bạn |
DE Wie Daten zur Bereitstellung des Dienstes beitragen
VI Dữ liệu giúp cung cấp dịch vụ như thế nào
DE Sofern nicht ausdrücklich ausgeschlossen, sind alle Merkmale eines Dienstes im Umfang enthalten. In der AWS-Dokumentation finden Sie Informationen zu den Service-Funktionen.
VI Trừ khi được loại trừ cụ thể, tất cả các tính năng của một dịch vụ đều nằm trong phạm vi. Hãy tham khảo Tài liệu về AWS để biết các tính năng của dịch vụ.
alemão | vietnamita |
---|---|
nicht | liệu |
alle | tất cả các |
in | trong |
DE Die Nutzung dieses Dienstes erfolgt ausschlie§lich auf eigenes Risiko
VI Việc sử dụng dịch vụ này hoàn toàn do bạn tự chịu rủi ro
alemão | vietnamita |
---|---|
risiko | rủi ro |
nutzung | sử dụng |
die | này |
DE Wir kšnnen keine Verantwortung fŸr direkte oder indirekte SchŠden Ÿbernehmen, die sich aus der Nutzung dieses Dienstes ergeben.
VI Chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ thiệt hại trực tiếp hoặc gián tiếp nào do việc sử dụng dịch vụ này.
alemão | vietnamita |
---|---|
verantwortung | trách nhiệm |
nutzung | sử dụng |
wir | chúng tôi |
oder | hoặc |
DE Es wurde entweder während der Projekterstellung oder beim Einrichten eines anderen Dienstes festgelegt, der eine Standorteinstellung erfordert.
VI Nó được đặt trong quá trình tạo dự án hoặc khi thiết lập một dịch vụ khác yêu cầu cài đặt vị trí.
alemão | vietnamita |
---|---|
während | khi |
beim | trong |
anderen | khác |
oder | hoặc |
DE Die Konfiguration dieser Software ist wirklich einfach, sie kümmert sich um die Erkennung des MX des IMAP-Servers sowie des SMTP-Servers
VI Cấu hình của phần mềm này thực sự đơn giản, nó đảm nhận việc phát hiện MX của máy chủ IMAP cũng như máy chủ SMTP
alemão | vietnamita |
---|---|
konfiguration | cấu hình |
software | phần mềm |
wirklich | thực |
ist | của |
sie | này |
sowie | như |
DE Stakeholder stimmen über Änderungen des Protokolls ab, einschließlich Änderungen des Abstimmungsverfahrens selbst, um einen sozialen Konsens über Vorschläge zu erzielen
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
alemão | vietnamita |
---|---|
des | các |
einschließlich | bao gồm |
DE Wenn X-Ray für Ihre Lambda-Funktion aktiviert ist, sendet AWS Lambda Nachverfolgungsinformationen bezüglich des Aufwands des Lambda-Service, der beim Aufrufen Ihrer Funktion aufgetreten ist, an X-Ray
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktion | hàm |
lambda | lambda |
ihre | của bạn |
DE Zwischen der Vertragsunterzeichnung und der Inbetriebnahme einer Anlage vergehen circa 3 bis 9 Monate. Die Dauer des Projektes ist dabei abhängig von der Größe des Projektes und dem damit verbundenen Arbeitsumfang.
VI Chúng tôi mất khoảng 3 đến 9 tháng kể từ khi ký hợp đồng để thực hiện một dự án năng lượng mặt trời. Thời gian dự án thay đổi dựa trên phạm vi công việc và quy mô của hệ mặt trời.
alemão | vietnamita |
---|---|
monate | tháng |
der | của |
bis | khi |
DE Die Wartungsaktivitäten reichen von der Reinigung des Solarmoduls mit Wasser bis zur halbjährlichen Überprüfung der Raumtemperaturen des Wechselrichters.
VI Các hoạt động bảo trì khác nhau, từ việc làm sạch bảng điều khiển năng lượng mặt trời bằng nước đến kiểm tra nhiệt độ phòng của biến tần nửa năm một lần.
alemão | vietnamita |
---|---|
wasser | nước |
zur | năng |
bis | khi |
der | của |
DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
der | của |
DE Die Statue des Merlion – Singapurs nationale Ikone – befand sich einst an der Mündung des Singapore River und wurde 2002 an den heutigen Standort mit Blick auf die Marina Bay verlegt.
VI Tượng Sư tử biển—biểu tượng quốc gia của Singapore—xưa kia đứng sừng sững ở cửa Sông Singapore, rồi được chuyển đến vị trí hiện tại, nhìn ra Vịnh Marina vào năm 2002.
DE Die Neorenaissance-Architektur des Raffles Hotel Singapore mit seinen ausgedehnten Terrassen zeigt Anklänge an die tropische Umgebung des Gebäudes.
VI Kiến trúc Tân Phục Hưng của Khách sạn Raffles Singapore cũng được điểm xuyết những yếu tố nhiệt đới như những hàng hiên lớn.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
die | của |
DE Ihre Singapur-Reise ist nicht komplett ohne einen Besuch des Civic District, wo die Wurzeln des modernen Singapur liegen.
VI Chuyến du lịch Singapore của bạn sẽ không thể trọn vẹn nếu chưa ghé qua Khu Trung tâm Hành chính (Civic District), nơi khởi đầu của Singapore hiện đại ngày nay.
alemão | vietnamita |
---|---|
modernen | hiện đại |
singapur | singapore |
ihre | của bạn |
ist | của |
DE Die markante, nadelartige Form des Dalhousie-Obelisken befindet sich in der Nähe des Asian Civilisation Museum und ist leicht aus der Ferne zu erkennen.
VI Nằm gần Bảo tàng Các nền Văn minh Châu Á, cấu trúc khác lạ, giống hình một cây kim của Đài tưởng niệm Dalhousie Obelisk khiến địa danh này nổi bật từ khoảng cách xa.
alemão | vietnamita |
---|---|
nähe | gần |
der | của |
DE Das 1995 erbaute Indian National Army Monument erinnert an den 50. Jahrestag des Endes des Zweiten Weltkriegs.
VI Được xây dựng vào năm 1995, Đài tưởng niệm Quân đội Quốc gia Ấn Độ kỉ niệm 50 năm ngày kết thúc Thế Chiến thứ II.
alemão | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
den | quốc |
DE Dieses renovierte Museum ist eine Würdigung des faszinierenden Lebens des chinesischen Revolutionsführers Dr. Sun Yat Sen.
VI Bảo tàng đã qua trùng tu này là một công trình để tưởng nhớ về cuộc đời và thời đại đầy thăng trầm của vị lãnh đạo cách mạng Người Hoa, bác sĩ Tôn Dật Tiên.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
des | của |
DE Das ganze Gebäude ist voll von üppigem Grün, und die Bäume und Gärten des Hotels scheinen mit denen des benachbarten Parks zu verschmelzen.
VI Các mảng xanh phát triển sum suê trong toàn bộ toà nhà, trong khi cây xanh và những khu vườn của khách sạn dường như đang hoà cùng với mảng xanh ở công viên kế bên.
alemão | vietnamita |
---|---|
hotels | khách sạn |
mit | với |
DE Die Touren, die von freiwilligen Mitarbeitern des Tempels durchgeführt werden, führen Sie durch die unterschiedlichen Etagen und Hallen des Buddha Tooth Relic Tempel & Museum.
VI Mỗi tour có hai tình nguyện viên của chùa làm hướng dẫn viên sẽ dẫn bạn tham quan các tầng và sảnh điện khác nhau của Bảo tàng & Chùa Răng Phật.
alemão | vietnamita |
---|---|
werden | là |
DE Inmitten des üppigen Grüns des Istana-Parks beherbergt die Istana Heritage Gallery eine Fülle staatlicher Artefakte und Geschenke, die Singapur von ausländischen Würdenträgern überreicht wurden.
VI Nằm giữa không gian xanh tươi um tùm của Công viên Istana, Istana Heritage Gallery có một kho tàng các vật phẩm quốc gia và quà tặng dành cho Singapore bởi giới chức sắc nước ngoài.
alemão | vietnamita |
---|---|
singapur | singapore |
DE Die Hauptattraktion des Parks ist die Mega Zip, eine 450 Meter lange Seilrutsche, mit der Sie von der Spitze des Imbiah Hill bis hin zu einer künstlichen Insel vor Siloso Beach sausen
VI Điểm thu hút chính là Mega Zip, đường trượt cáp dài 450 mét đưa bạn từ đỉnh đồi Imbiah Hill tới hòn đảo nhân tạo ngoài bãi biển Siloso
alemão | vietnamita |
---|---|
meter | mét |
DE Die Geheimnisse des Amazonas werden im Amazon River Quest enthüllt, einem aufregenden Abenteuer, das eine Reise entlang des Flussufers simuliert.
VI Những điều bí hiểm của Sông Amazon sẽ được hé lộ trong Amazon River Quest, một chuyến phiêu lưu kỳ thú mô phỏng hành trình dọc theo hai bên bờ sông.
alemão | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
DE Schauen Sie sich die Rituale des Fastenbrechens während des Ramadan in der großen Sultan Moschee an
VI Hãy đến xem các nghi lễ kết thúc ngày nhịn ăn trong tháng chay Ramadan tại Đền thờ Sultan rộng lớn
alemão | vietnamita |
---|---|
schauen | xem |
in | trong |
großen | lớn |
an | tại |
der | các |
DE Hindus feiern dieses Fest jedes Jahr als Zeichen des Sieges des Lichts über die Dunkelheit
VI Dịp lễ hàng năm của người theo đạo Hindu nhằm tôn vinh chiến thắng của ánh sáng trước bóng đêm
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
als | theo |
die | của |
DE Am Vortag des Festes drängen sich die Hindu-Familien in Little India, um sich in den vielen Basaren des Bezirks zu versorgen und Fotos von der atemberaubenden Straßenbeleuchtung zu machen.
VI Trước ngày diễn ra lễ hội, các gia đình Hindu tụ họp tại Little India để chuẩn bị cho các quầy hàng ở khu vực này và chụp hình tại những con phố dưới ánh đèn lung linh.
alemão | vietnamita |
---|---|
machen | cho |
den | các |
DE Publikumsrenner sind der Gott des Glücks und natürlich die 12 Tiere des chinesischen Tierkreises.
VI Những mẫu đèn lồng được công chúng yêu thích gồm có đèn lồng Thần Tài, và tất nhiên là cả đèn 12 Con Giáp.
alemão | vietnamita |
---|---|
sind | được |
die | những |
DE Während die Etymologie des Namens des Gerichts ungewiss ist, glauben Gelehrte, dass der Name Laksa entweder vom Sanskrit-Wort für „viele“ oder vom persischen Wort für „rutschig“ stammt.
VI Mặc dù tên gọi nguyên gốc món ăn khá mơ hồ, các học giả tin rằng tên gọi laksa bắt nguồn từ tiếng Phạn có nghĩa là ‘nhiều’ hoặc từ Ba Tư có nghĩa là ‘trơn trượt’.
alemão | vietnamita |
---|---|
viele | nhiều |
oder | hoặc |
die | các |
DE Gemahlene Erdnüsse sind ein wesentlicher Bestandteil des traditionellen Rojak und dienen dazu, die komplexen Texturen des Gerichts zu betonen.
VI Đậu phộng giã nhỏ là thành phần không thể thiếu của món rojak truyền thống, đồng thời góp phần làm tăng thêm nguyên liệu phong phú của món ăn.
alemão | vietnamita |
---|---|
traditionellen | truyền thống |
DE Das Restaurant befindet sich am Ufer des Robertson Quay. In unmittelbarer Nähe des Restaurants gibt es große Freiflächen, auf denen Ihre Kinder toben und spielen können.
VI Nhà hàng này nằm trên bờ sông ở Robertson Quay, và có những không gian mở rộng rãi trong khoảnh đất quanh nhà hàng để các con của bạn có thể nô đùa thỏa thích.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
ihre | bạn |
des | của |
auf | trên |
DE Erleben Sie das Wunder der Löwenstadt und entdecken Sie ein Beispiel des prickelnden Aufgebots an Lifestyle-Juwelen des Jewel Changi Airport.
VI Trải nghiệm những điều thú vị kể từ giây phút bạn đặt chân đến Thành phố Sư tử, và khám phá một vài cửa hàng đời sống nổi bật của Jewel Changi Airport.
alemão | vietnamita |
---|---|
sie | bạn |
der | của |
DE Stakeholder stimmen über Änderungen des Protokolls ab, einschließlich Änderungen des Abstimmungsverfahrens selbst, um einen sozialen Konsens über Vorschläge zu erzielen
VI Các bên liên quan bỏ phiếu về sửa đổi giao thức, bao gồm sửa đổi quy trình bỏ phiếu, để đạt được sự đồng thuận xã hội về các đề xuất
alemão | vietnamita |
---|---|
des | các |
einschließlich | bao gồm |
DE Wenn X-Ray für Ihre Lambda-Funktion aktiviert ist, sendet AWS Lambda Nachverfolgungsinformationen bezüglich des Aufwands des Lambda-Service, der beim Aufrufen Ihrer Funktion aufgetreten ist, an X-Ray
VI Khi X-Ray được kích hoạt cho hàm Lambda, AWS Lambda sẽ phát thông tin dò vết đến X-Ray về chi phí dịch vụ Lambda phát sinh khi gọi hàm của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
aws | aws |
aufrufen | gọi |
funktion | hàm |
lambda | lambda |
ihre | của bạn |
DE Das JAB besteht aus den Chief Information Officers (CIOs) des Department of Defense (DoD), des Department of Homeland Security (DHS) und der General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
alemão | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
DE ATOs werden nur als Teil des RMF-Prozesses ausgestellt und sie werden von den Authorizing Officers (AOs) der Bundesbehörden oder des DoD ausgestellt
VI ATO chỉ được ban hành như một phần trong quy trình RMF và sẽ được ban hành bởi Chuyên viên Cấp phép (AO) của Cơ quan Liên bang hoặc Bộ Quốc phòng
alemão | vietnamita |
---|---|
teil | phần |
oder | hoặc |
DE Im Rahmen des FedRAMP Concept of Operations (CONOPS) wird nach Erteilung der Autorisierung der Sicherheitsstand des Cloud-Serviceanbieters gemäß dem Bewertungs- und Autorisierungsprozess überwacht
VI Trong Khái niệm hoạt động (CONOPS) của FedRAMP, sau khi đã được cấp phép, tình trạng bảo mật của CSP được giám sát theo quy trình đánh giá và cấp phép
alemão | vietnamita |
---|---|
gemäß | theo |
der | của |
DE Das verhindert eine Drosselung des Zugriffs bis zur Neuauffüllung des Cache zur Vermeidung von Brownouts.
VI Việc này giúp bạn không phải điều tiết lượng truy cập cho đến khi bộ nhớ đệm cache được tạo lại để tránh hao mòn.
alemão | vietnamita |
---|---|
zur | cho |
bis | khi |
DE Wie genau Bakterien die Entwicklung des Immunsystems des Babys beeinflussen, ist noch nicht völlig geklärt, aber zwei Wirkungswege werden als wichtig erachtet:
VI Các nhà khoa học chưa tìm hiểu được hết một cách chính xác cách vi khuẩn ảnh hưởng đến sự phát triển của hệ miễn dịch ở trẻ sơ sinh, nhưng họ cho rằng có 2 cách quan trọng:
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
aber | nhưng |
wichtig | quan trọng |
DE Werfen wir einen genaueren Blick darauf, wie diese beiden natürlichen Prozesse die Entwicklung des Mikrobioms und Immunsystems des Babys beeinflussen.
VI Chúng ta hãy cùng xem xét kỹ hơn cách 2 quá trình tự nhiên này ảnh hưởng đến quá trình phát triển của hệ vi sinh vật và hệ miễn dịch của trẻ.
alemão | vietnamita |
---|---|
wir | chúng ta |
entwicklung | phát triển |
DE Im Durchschnitt sparen Kunden am Black Friday 55% des ursprünglichen Preises. Und in den ersten Minuten nach dem Start des großen Ausverkaufs können echte Schnäppchenjäger Waren für einen Euro finden!
VI Vào ngày Black Friday bạn có thể tận hưởng khuyến mãi 55%. Những thợ săn lành nghề còn có thể sở hữu những sản phẩm đắt giá chỉ với 20,000 VND.
alemão | vietnamita |
---|---|
den | với |
des | và |
DE Da unsere VPS-Hosting-Angebote selbst verwaltet werden, kann unser Kundenerfolgs-Team nur bei der Einrichtung des VPS und des Minecraft-Servers helfen
VI Vì các gói Hosting VPS của chúng tôi đều là tự quản lý, đội ngũ hỗ trợ khách hàng chỉ có thể hỗ trợ thiết lập VPS và máy chủ Minecraft
alemão | vietnamita |
---|---|
unsere | chúng tôi |
der | của |
DE Die Ergebnisse des Tests zeigen, dass Bewertungen ausschlaggebend für den Abschluss des Kaufs sind.
VI Kết quả thử nghiệm cho thấy các đánh giá rất quan trọng trong việc hoàn tất giao dịch mua hàng.
alemão | vietnamita |
---|---|
für | cho |
die | các |
des | trong |
DE Dank des Perfekten Timings und des Zeitreise-Tools werden E-Mails zur richtigen Zeit an deine Zielgruppe verschickt, egal wo diese sich befindet.
VI Nhờ tính năng Perfect Timing và Time Travel, email được gửi phù hợp với múi giờ mà khách hàng hoạt động nhiều nhất, cho dù họ có ở bất kỳ đâu.
alemão | vietnamita |
---|---|
an | nhất |
zur | cho |
DE Eine Reihe von E-Commerce-Tools zur Steigerung des Umsatzes und des Geschäftswachstums.
VI Một bộ công cụ tập trung vào thương mại điện tử được thiết kế để cải thiện doanh số và phát triển doanh nghiệp.
alemão | vietnamita |
---|---|
des | và |
DE Der Schlüssel zum Erfolg ist die Schaffung einer Markenidentität und die Steigerung des Markenbewusstseins und des Wiedererkennungswertes mit Hilfe von Archetypen.
VI Chìa khóa để làm điều đó thành công là tạo bản sắc thương hiệu của bạn và nâng cao nhận thức về thương hiệu cũng như sự công nhận thương hiệu của bạn với sự trợ giúp của các nguyên mẫu.
DE App zur Reduzierung des Zitterns und zur Verbesserung des physiologischen Zustands
VI Ứng dụng để giảm run và cải thiện tình trạng sinh lý
Mostrando 50 de 50 traduções