DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.
"bonus wird ihnen" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
der | của |
DE Als Bonus wird Ihnen außerdem einer der besten Panoramablicke auf die Stadt, den Hafen und die südlichen Inseln geboten.
VI Không những thế, bạn còn được ngắm toàn cảnh thành phố, bến cảng và các đảo phía Nam từ một trong những vị trí đẹp nhất.
alemão | vietnamita |
---|---|
wird | không |
auf | trong |
ihnen | bạn |
den | các |
DE Video Poker: Die Spieler werden auch von der Auswahl an Video-Poker-Spielen nicht enttäuscht sein. Es wird nicht gespart, mit Varianten wie Deuce Wild, Bonus Poker, Jacks or Better, und Joker Poker.
VI Xì Tố Video: Người chơi cũng sẽ hài lòng khi lựa chọn trò chơi xì tố video. Với các biến thể bao gồm Deuce Wild, Bonus Poker, Jacks or Better, và Joker Poker.
alemão | vietnamita |
---|---|
video | video |
spielen | chơi |
auswahl | lựa chọn |
die | khi |
und | các |
auch | cũng |
mit | với |
DE Ich habe einen Bonuscode verwendet. Wann wird mir der Bonus ausgezahlt?
VI Tôi đã sử dụng một mã thưởng. Khi nào tôi sẽ nhận được khoản thanh toán?
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
ich | tôi |
wann | khi |
DE Spieler haben Anspruch auf einen Casino-Bonus bei der Anmeldung und diejenigen, die Bitcoin als ihre gewünschte Zahlungsmethode wählen, können sich auf ein exklusives Angebot nach Abschluss der Registrierung freuen
VI Người chơi đủ điều kiện nhận tiền thưởng sòng bạc khi đăng ký và những người chọn Bitcoin làm phương thức thanh toán, thường mong đợi nhận được ưu đãi độc quyền sau khi hoàn tất đăng ký
alemão | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
wählen | chọn |
nach | sau |
als | là |
DE Jede 100 Punkte entsprechen € 1 Casino-Bonus.
VI Mỗi 100 điểm tương đương với 1 đô la tiền thưởng sòng bạc.
alemão | vietnamita |
---|---|
jede | mỗi |
DE Bonus Game, Bonusspiel – ein sekundäres Ereignis in einem Automatenspiel;führt normalerweise zu besonderen Gewinnen.
VI Bonus Game – một phần thưởng phụ trong trò chơi máy đánh bạc; thường kết quả là các giải đặc biệt.
DE Scatter Symbol – ein Symbol, das einen Gewinn ausbezahlt odereinen Bonus aktiviert, ohne auf einer bestimmten Gewinnlinie zu erscheinen.
VI Scatter Symbol – một biểu tượng mang ý nghĩa trúng thưởng hoặc kích hoạt tiền thưởng mà không xuất hiện trên hàng thanh toán cụ thể.
DE Bonus Poker – Variante mit Boni für bestimmte hochwertige Karten.
VI Bonus Poker – biến thể với tiền thưởng cho một số lá bài có tẩy cao.
DE Double Bonus Poker – eine beliebte Video Poker-Variante,bei der bestimmte Bonuszahlungen für bestimmte hochwertige Blätter verfügbar sind.
VI Double Bonus Poker – một biến thể xì tố video phổ biến trong đó có các khoản thanh toán tiền thưởng nhất định cho các lá bài có tẩy cao.
DE Double Double Bonus Poker – beliebte Video Poker Variante, bei der die Renditen durch den Einsatz eines Kickers erhöht werden.
VI Double Double Bonus Poker – biến thể xì tố video phổ biến giúp tăng tỷ lệ hoàn trả bằng cách sử dụng kicker.
DE Zu besonderen Anlässen oder für die Empfehlung Ihrer Freund*innen und Familie bedanken wir uns gerne mit einem Cashback-Bonus
VI Vào những dịp đặc biệt hoặc để giới thiệu bạn bè và gia đình của bạn, chúng tôi muốn nói lời cảm ơn với phần thưởng hoàn tiền
alemão | vietnamita |
---|---|
familie | gia đình |
oder | hoặc |
zu | tiền |
die | và |
ihrer | của bạn |
mit | với |
DE Sie sichern sich diesen Bonus, indem Sie den entsprechenden Bonuscode in Schritt 1 des Investitionsprozesses eingeben
VI Bạn kiếm được phần thưởng này bằng cách nhập mã tiền thưởng bạn đã nhận được vào bước 1 của quy trình đầu tư
alemão | vietnamita |
---|---|
indem | bằng cách |
schritt | bước |
in | vào |
sich | và |
sie | này |
DE Und als zusätzlichen Bonus DreamHost hat monatliche Zahlungspläne für diejenigen, die sich nicht auf ein Jahr im Voraus festlegen möchten.
VI Và như một phần thưởng bổ sung, DreamHost có kế hoạch thanh toán hàng tháng cho những người không muốn cam kết trước một năm.
alemão | vietnamita |
---|---|
jahr | năm |
möchten | muốn |
nicht | không |
für | cho |
die | những |
DE Bis zu 20 % Bonus bei jedem Einkauf!
VI Nhận đến 20% tiền thưởng trên mỗi giao dịch mua!
DE Finteza wird Ihnen helfen, zu bestimmen, wie lange Ihre Nutzer auf das Laden einer Website warten müssen. Es wird angezeigt:
VI Finteza sẽ cho bạn biết được người dùng phải chờ bao lâu trước khi trang web tải xong. Bạn sẽ biết được:
DE Der Chatbot wird nicht dazu genutzt, von Ihnen bereitgestellte Inhalte zu veröffentlichen oder Daten zu verwenden, um Ihnen Werbungen zu zeigen
VI Chatbot sẽ không được sử dụng để đăng tải bất kỳ nội dung nào hoặc sử dụng dữ liệu bạn đã cung cấp để hiển thị quảng cáo cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
ihnen | bạn |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
DE Der Chatbot wird nicht dazu genutzt, von Ihnen bereitgestellte Inhalte zu veröffentlichen oder Daten zu verwenden, um Ihnen Werbungen zu zeigen
VI Chatbot sẽ không được sử dụng để đăng tải bất kỳ nội dung nào hoặc sử dụng dữ liệu bạn đã cung cấp để hiển thị quảng cáo cho bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
oder | hoặc |
daten | dữ liệu |
ihnen | bạn |
verwenden | sử dụng |
nicht | không |
DE Wenn eine "öffentliche Zusammenfassung" eines Audits gewünscht wird, wird diese regulär auf der Webseite von Control Union Certifications veröffentlicht
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | của |
webseite | trang |
auf | trên |
DE Corner Bet, Corner Wette ? eine Wette, die an der Kreuzung von vier beliebigenZahlen platziert wird. Wird 8 zu 1 ausbezahlt.
VI Corner Bet (Cược Góc) ? đặt cược vào góc giao nhau của bốn số bất kỳ. Đặt 1 ăn 8.
alemão | vietnamita |
---|---|
vier | bốn |
die | của |
DE Future – jede Wette, die auf ein Ereignis oder einen Ausgang platziert wird,das/der für eine Weile nicht stattfinden wird. Beispiel: Super-Bowl-Wetten, die vorBeginn der Saison platziert werden.
VI Future – đặt cược trước vào một sự kiện hoặc kết quả diễn ra trong tương lai. Ví dụ- Cược Super Bowl được đặt trước khi mùa giải bắt đầu.
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Das bedeutet, dass das Material verwendet werden kann, solange angegeben wird, woher es stammt, und anderen das gleiche Recht eingeräumt wird.
VI Nói cách khác, bạn được quyền sử dụng các nội dung trong trang web dưới điều kiện rằng bạn chỉ rõ ra nguồn của chúng, và cho phép người khác sử dụng chúng dưới điều kiện tương tự.
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendet | sử dụng |
anderen | khác |
recht | quyền |
es | nó |
das | của |
DE Wenn der investierte Betrag nicht innerhalb der 14-tägigen Frist überwiesen wird, wird Ihre Investition automatisch storniert. Sie erhalten dazu eine Bestätigungs-E-Mail.
VI Nếu số tiền đã đầu tư không được chuyển trong khoảng thời gian 14 ngày, khoản đầu tư của bạn sẽ tự động bị hủy. Bạn sẽ nhận được email xác nhận nếu điều này xảy ra.
alemão | vietnamita |
---|---|
innerhalb | trong |
der | của |
nicht | không |
erhalten | nhận |
DE Dieses Dessert, das in einigen Restaurants Bubur Pulut Hitam (schwarzer Klebreisbrei) genannt wird, wird mit einem großzügigen Schuss Kokosmilch serviert, der ihm einen süßen Duft verleiht
VI Được gọi là bubur pulut hitam (cháo gạo nếp đen) ở một số nhà hàng, món ăn vặt này được phục vụ kèm một muỗng lớn nước cốt dừa, nên có mùi thơm ngọt
alemão | vietnamita |
---|---|
dieses | này |
DE Dieser Prozess wird erst eingestellt, wenn durch das Coin Burning die anfägliche Menge um 50% reduziert wird, also bis nur noch 100.000.000 BNB zur Verfügung stehen.
VI Binance sẽ ngừng tiêu huỷ BNB sau khi 50% nguồn cung ban đầu đã bị huỷ bỏ và như vậy tổng cung còn lại sẽ chỉ là 100.000.000 BNB.
alemão | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
durch | đầu |
die | khi |
DE In der AWS Lambda-Konsole können Sie eine Funktion auswählen, die ausgelöst wird, wenn ein Datensatz, der mit einem Identitäten-Pool von Amazon Cognito verknüpft ist, synchronisiert wird
VI Từ bảng điều khiển AWS Lambda, bạn có thể chọn một hàm để kích hoạt khi bất kỳ bộ dữ liệu nào liên kết với tập hợp định danh Amazon Cognito được đồng bộ hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
funktion | hàm |
auswählen | chọn |
amazon | amazon |
sie | bạn |
können | liệu |
wenn | khi |
mit | với |
DE Wenn die Funktion zum ersten Mal aufgerufen wird, wird das Dateisystem automatisch zugewiesen und für Funktionscode verfügbar gemacht
VI Khi hàm được gọi lần đầu tiên, hệ thống tệp sẽ tự động được gắn và cung cấp cho mã hàm
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
funktion | hàm |
mal | lần |
für | cho |
DE AWS Lambda wird in AWS CloudTrail integriert. AWS CloudTrail kann Protokolldateien aufzeichnen und an Ihren Amazon S3-Bucket liefern, in denen die API-Verwendung Ihres Kontos beschrieben wird.
VI AWS Lambda được tích hợp với AWS CloudTrail. AWS CloudTrail có thể ghi lại và cung cấp các tệp nhật ký có bộ chứa Amazon S3 mô tả mức sử dụng API của tài khoản của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
integriert | tích hợp |
amazon | amazon |
ihren | bạn |
ihres | của bạn |
DE Wird von DISA (Defense Information Systems Agency) geprüft: = Dieser Service wird derzeit von DISA geprüft
VI Đánh giá của Cơ quan hệ thống thông tin quốc phòng (Defense Information Systems Agency, viết tắt là DISA) : Dịch vụ này hiện đang được DISA đánh giá
alemão | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
wird | được |
dieser | của |
DE Wenn eine "öffentliche Zusammenfassung" eines Audits gewünscht wird, wird diese regulär auf der Webseite von Control Union Certifications veröffentlicht
VI Là một quy trình tiêu chuẩn, khi yêu cầu 'bản tóm tắt công khai' về việc đánh giá, một bản tóm tắt sẽ được công bố trên trang web của Control Union Certifications
alemão | vietnamita |
---|---|
wenn | khi |
der | của |
webseite | trang |
auf | trên |
DE Dadurch wird die Menge an Anwendungscode, die Sie neu schreiben müssen, auf ein Minimum reduziert und das Risiko neuer Anwendungsfehler wird verringert.
VI Nhờ vậy, số lượng mã ứng dụng mà bạn cần viết lại sẽ được giữ ở mức nhỏ nhất, giúp giảm bớt rủi ro xuất hiện lỗi ứng dụng mới.
alemão | vietnamita |
---|---|
menge | lượng |
an | nhất |
neu | mới |
risiko | rủi ro |
wird | được |
reduziert | giảm |
sie | bạn |
müssen | cần |
DE Es ist möglich, eine Datei hochzuladen, die von diesen Webservices nicht erkannt wird, und sie mit Hilfe von Presets in ein Format umzuwandeln, das von diesen Webseiten unterstützt wird.
VI Có thể tải lên file mà các dịch vụ web này không nhận dạng được và chuyển đổi file đó bằng cách sử dụng cài đặt trước sang định dạng được các trang web này hỗ trợ.
alemão | vietnamita |
---|---|
datei | file |
mit | bằng |
umzuwandeln | chuyển đổi |
in | lên |
und | dịch |
ist | các |
sie | này |
DE Während der vaginalen Geburt werden Bakterien vom Mikrobiom der Frau auf ihr Baby übertragen, wodurch die Entwicklung des Mikrobioms beim Baby beeinflusst wird. Dieser Vorgang wird "Seeding" genannt.11
VI Trong quá trình sinh thường, vi khuẩn được truyền từ hệ vi sinh vật của người mẹ sang người con, ảnh hưởng đến cách phát triển của hệ vi sinh vật ở trẻ. Quá trình này được gọi là "reo hạt".11
alemão | vietnamita |
---|---|
entwicklung | phát triển |
werden | được |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Es wird jedoch erwartet, dass der Aufwärtstrend am Dienstag aufgrund der bevorstehenden Sitzung der Reserve Bank of Australia auf Hindernisse stoßen wird
VI Tuy nhiên, xu hướng tăng dự kiến sẽ phải đối mặt với những trở ngại trong phiên giao dịch hôm thứ ba do Cuộc họp Của Ngân hàng Dự trữ Úc sắp diễn ra
alemão | vietnamita |
---|---|
jedoch | tuy nhiên |
bank | ngân hàng |
der | của |
DE Bitcoin Cash wird wohl einen kleinen Down Drop machen laut Stoch & RSI Der Chart hat im Fibonacci auch die Rot gekennzeichneten Zonen gehittet, also wird er wohl auf 0.382 oder im besten fall, sogar 0.5 anlaufen Mfg, Edgar ????
VI hãy mua bch mục tiêu 1100. stoploss 640. chúc anh em giao dịch thành công
DE Bitcoin Cash wird wohl einen kleinen Down Drop machen laut Stoch & RSI Der Chart hat im Fibonacci auch die Rot gekennzeichneten Zonen gehittet, also wird er wohl auf 0.382 oder im besten fall, sogar 0.5 anlaufen Mfg, Edgar ????
VI hãy mua bch mục tiêu 1100. stoploss 640. chúc anh em giao dịch thành công
DE Bitcoin Cash wird wohl einen kleinen Down Drop machen laut Stoch & RSI Der Chart hat im Fibonacci auch die Rot gekennzeichneten Zonen gehittet, also wird er wohl auf 0.382 oder im besten fall, sogar 0.5 anlaufen Mfg, Edgar ????
VI hãy mua bch mục tiêu 1100. stoploss 640. chúc anh em giao dịch thành công
DE Bitcoin Cash wird wohl einen kleinen Down Drop machen laut Stoch & RSI Der Chart hat im Fibonacci auch die Rot gekennzeichneten Zonen gehittet, also wird er wohl auf 0.382 oder im besten fall, sogar 0.5 anlaufen Mfg, Edgar ????
VI hãy mua bch mục tiêu 1100. stoploss 640. chúc anh em giao dịch thành công
DE Bitcoin Cash wird wohl einen kleinen Down Drop machen laut Stoch & RSI Der Chart hat im Fibonacci auch die Rot gekennzeichneten Zonen gehittet, also wird er wohl auf 0.382 oder im besten fall, sogar 0.5 anlaufen Mfg, Edgar ????
VI hãy mua bch mục tiêu 1100. stoploss 640. chúc anh em giao dịch thành công
Mostrando 50 de 50 traduções