DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".
DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
halten | giữ |
oder | hoặc |
zu | tiền |
und | đầu |
der | nhận |
weise | cách |
DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.
VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.
alemão | vietnamita |
---|---|
tage | ngày |
der | của |
DE Der Betrag wird 20 Tage, nachdem das Projekt, in das Sie investiert haben, erfolgreich finanziert wurde, auf Ihr Bankkonto überwiesen.
VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekt | dự án |
das | và |
nachdem | khi |
wird | được |
DE Ist es möglich, ein Bankkonto aus einem anderen Land zu verwenden?
VI Có thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?
alemão | vietnamita |
---|---|
anderen | khác |
land | quốc gia |
verwenden | sử dụng |
ist | không |
DE Um in die Projekte von ecoligo zu investieren, benötigen Sie ein Bankkonto bei einem europäischen Kreditinstitut (von dem Sie eine SEPA-Überweisung tätigen können).
VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.
alemão | vietnamita |
---|---|
projekte | dự án |
benötigen | cần |
sie | bạn |
DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
alemão | vietnamita |
---|---|
zinsen | lãi |
bank | ngân hàng |
halten | giữ |
oder | hoặc |
zu | tiền |
und | đầu |
der | nhận |
weise | cách |
DE Der endgültige Transaktionsbetrag entspricht dem umgerechneten Betrag der koreanischen Währung in der für Ihr Bankkonto gültigen Währung.
VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.
alemão | vietnamita |
---|---|
währung | tiền |
der | với |
für | của |
DE Offizieller Krypto-On/Off-Ramp-Kanal über das Bankkonto von Gate
VI Kênh bật/tắt tiền điện tử chính thức thông qua tài khoản ngân hàng của Gate
alemão | vietnamita |
---|---|
über | qua |
von | của |
Mostrando 8 de 8 traduções