Traduzir "bankkonto" para vietnamita

Mostrando 8 de 8 traduções da frase "bankkonto" de alemão para vietnamita

Tradução de alemão para vietnamita de bankkonto

alemão
vietnamita

DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

alemão vietnamita
zinsen lãi
bank ngân hàng
halten giữ
oder hoặc
zu tiền
und đầu
der nhận
weise cách

DE Der Bonus wird Ihnen 20 Tage nach dem erfolgreichen Abschluss des Fundings des entsprechenden Projektes auf ihr Bankkonto ausgezahlt.

VI 20 ngày sau khi một dự án được cấp vốn đầy đủ, chúng tôi sẽ xử lý khoản thanh toán tiền thưởng của bạn trực tiếp vào tài khoản ngân hàng của bạn.

alemão vietnamita
tage ngày
der của

DE Der Betrag wird 20 Tage, nachdem das Projekt, in das Sie investiert haben, erfolgreich finanziert wurde, auf Ihr Bankkonto überwiesen.

VI Số tiền sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn 20 ngày sau khi dự án mà bạn đã đầu tư được tài trợ thành công.

alemão vietnamita
projekt dự án
das
nachdem khi
wird được

DE Ist es möglich, ein Bankkonto aus einem anderen Land zu verwenden?

VI Có thể sử dụng tài khoản ngân hàng từ quốc gia khác không?

alemão vietnamita
anderen khác
land quốc gia
verwenden sử dụng
ist không

DE Um in die Projekte von ecoligo zu investieren, benötigen Sie ein Bankkonto bei einem europäischen Kreditinstitut (von dem Sie eine SEPA-Überweisung tätigen können).

VI Bạn sẽ cần một tài khoản ngân hàng tại một tổ chức tín dụng Châu Âu (từ đó bạn có thể thực hiện chuyển khoản SEPA) để đầu tư vào các dự án của ecoligo.

alemão vietnamita
projekte dự án
benötigen cần
sie bạn

DE Dies ähnelt der Art und Weise, wie jemand Zinsen erhält, um Geld auf einem Bankkonto zu halten oder es der Bank zur Anlagezwecken zu "verleihen".

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

alemão vietnamita
zinsen lãi
bank ngân hàng
halten giữ
oder hoặc
zu tiền
und đầu
der nhận
weise cách

DE Der endgültige Transaktionsbetrag entspricht dem umgerechneten Betrag der koreanischen Währung in der für Ihr Bankkonto gültigen Währung.

VI Số tiền giao dịch cuối cùng tương đương với số tiền được chuyển đổi từ tiền tệ Hàn Quốc sang loại tiền được áp dụng cho bảng sao kê ngân hàng của quý khách.

alemão vietnamita
währung tiền
der với
für của

DE Offizieller Krypto-On/Off-Ramp-Kanal über das Bankkonto von Gate

VI Kênh bật/tắt tiền điện tử chính thức thông qua tài khoản ngân hàng của Gate

alemão vietnamita
über qua
von của

Mostrando 8 de 8 traduções