DE BEENDIGUNG, AUSSETZUNG, EINSTELLUNG ODER UNTERBRECHUNG DER DIENSTE;
"einstellung oder unterbrechung" em alemão pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
DE BEENDIGUNG, AUSSETZUNG, EINSTELLUNG ODER UNTERBRECHUNG DER DIENSTE;
VI CHẤM DỨT, ĐÌNH CHỈ, NGỪNG CUNG CẤP HOẶC NGẮT KẾT NỐI DỊCH VỤ;
DE Es skaliert die Verarbeitungs- und Speicherkapazität nach Bedarf völlig nahtlos und ohne Unterbrechung der Kundenverbindungen.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
die | là |
nach | theo |
DE Es skaliert die Verarbeitungs- und Speicherkapazität nach Bedarf völlig nahtlos und ohne Unterbrechung der Kundenverbindungen.
VI Có khả năng thay đổi quy mô công suất điện toán và bộ nhớ theo nhu cầu một cách trơn tru mà không làm gián đoạn kết nối đến ứng dụng khách.
alemão | vietnamita |
---|---|
ohne | không |
die | là |
nach | theo |
DE VERLUST VON UNTERNEHMENSGEWINNEN, UNTERBRECHUNG DES GESCHÄFTSBETRIEBS, VERLUST VON UNTERNEHMENSDATEN, VERLUST VON GESCHÄFTSMÖGLICHKEITEN;
VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;
DE "Wir wussten, dass es eine Unterbrechung gab, und AfterShip lieferte uns die Daten, um eine Strategie zur Lösung des Problems zu formulieren."
VI "Chúng tôi biết đã có sự ngắt kết nối và AfterShip đã cung cấp cho chúng tôi dữ liệu để xây dựng chiến lược tiếp cận vấn đề."
DE Sie können die Verwendung von Cookies durch eine entsprechende Einstellung Ihres Browsers verhindern
VI Bạn có thể ngăn việc sử dụng cookies bằng cách điều chỉnh cài đặt trình duyệt của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
ihres | của bạn |
DE Um Einstellung im folgenden Menü zu treffen und Cookies zu speichern, müssen Cookies akzeptiert werden.
VI Cho phép sử dụng cookie bằng cách đồng ý ở đây để sử dụng các tùy chỉnh cài đặt ở dưới.
alemão | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
und | các |
zu | cho |
DE Mit unserer professionellen Einstellung und proaktivem Kundenservice verbessern wir kontinuierlich die Dienstleistungen für unsere Kunden durch unsere kostensparenden Energielösungen
VI Với thái độ chuyên nghiệp và dịch vụ khách hàng chủ động, chúng tôi không ngừng nâng cao dịch vụ cho khách hàng thông qua các giải pháp năng lượng tiết kiệm chi phí
alemão | vietnamita |
---|---|
verbessern | nâng cao |
die | các |
mit | với |
für | cho |
kunden | khách |
DE Erfahren Sie mehr über Gräueltaten wie „Sook Ching“, eine Massenüberprüfung von chinesischen Männern, bei der alle gnadenlos umgebracht wurden, die einer anti-japanischen Einstellung verdächtigt wurden
VI Tìm hiểu về những hành vi tàn bạo như "Sook Ching", tức là đàn ông Trung Hoa bị khám xét hàng loạt và những người bị nghi là chống Nhật đã bị giết không thương tiếc
alemão | vietnamita |
---|---|
erfahren | hiểu |
alle | người |
wie | như |
DE Was sind die Auswirkungen seit der Einstellung von CSCP und CCSL?
VI Việc kết thúc các chương trình CSCP và CCSL có tác động như thế nào?
alemão | vietnamita |
---|---|
der | các |
DE Aktualisieren der Anreize in den Beschaffungs- und Verwaltungsanweisungen und Anleitungen, um die Einstellung des CSCP widerzuspiegeln
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
alemão | vietnamita |
---|---|
aktualisieren | cập nhật |
anleitungen | hướng dẫn |
in | trong |
und | các |
DE In den seltenen Fällen, in denen der Optimierer nicht die optimale Entscheidung trifft, können Sie die Einstellung überschreiben.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
alemão | vietnamita |
---|---|
in | trong |
die | khi |
DE Sie können die Verwendung von Cookies durch eine entsprechende Einstellung Ihres Browsers verhindern
VI Bạn có thể ngăn việc sử dụng cookies bằng cách điều chỉnh cài đặt trình duyệt của bạn
alemão | vietnamita |
---|---|
verwendung | sử dụng |
ihres | của bạn |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Verwenden Sie die Einstellung Automatisch anpassen
VI Sử dụng cài đặt Tự động thay đổi kích cỡ
alemão | vietnamita |
---|---|
verwenden | sử dụng |
DE Diese Einstellung gilt nicht für Informationen zu Käufen, die du auf Pinterest einleitest.
VI Vui lòng lưu ý rằng cài đặt này không áp dụng cho thông tin về các giao dịch mua bạn thực hiện trên Pinterest.
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
auf | trên |
für | cho |
DE Navigiere zur Prüfung dieser Einstellung in den Android-Geräteeinstellungen zu Datenschutz, dann Anzeigen.
VI Để xem lại cài đặt này, trong phần cài đặt thiết bị Android, hãy chọn Quyền riêng tư, sau đó chọn Quảng cáo.
alemão | vietnamita |
---|---|
dieser | này |
dann | sau |
anzeigen | quảng cáo |
in | trong |
zu | phần |
DE Ändere die Do Not Track-Einstellung deines Browsers, damit Pinterest und andere Webseiten diese Informationen nicht mehr zur individuellen Anpassung verwenden können.
VI Thay đổi tính năng Không theo dõi của trình duyệt để ngăn Pinterest và các trang web khác sử dụng thông tin này để cá nhân hóa
alemão | vietnamita |
---|---|
informationen | thông tin |
verwenden | sử dụng |
andere | khác |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
DE Wenn Sie sich für eine Stelle bei Visa beworben haben, werden die in Ihrer Bewerbung enthaltenen personenbezogenen Daten zur Einstellung, Compliance und für andere übliche Personalzwecke verwendet und aufbewahrt
VI Nếu bạn đã nộp đơn xin việc tại Visa, Thông tin Cá nhân trong đơn xin của bạn sẽ được sử dụng và giữ lại cho mục đích tuyển dụng, tuân thủ và mục đích nhân sự thông thường khác
alemão | vietnamita |
---|---|
personenbezogenen | cá nhân |
daten | thông tin |
andere | khác |
in | trong |
verwendet | sử dụng |
für | cho |
sie | bạn |
die | của |
Mostrando 50 de 50 traduções