Traduzir "power of worldcat" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "power of worldcat" de inglês para vietnamita

Traduções de power of worldcat

"power of worldcat" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

power bạn cho có thể của bạn hiệu quả liệu một năng lượng sẽ sức mạnh tạo với điện được

Tradução de inglês para vietnamita de power of worldcat

inglês
vietnamita

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
powernăng lượng
savetiết kiệm
californiacalifornia

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
storagelưu
powerđiện
usingsử dụng
customerskhách hàng
andcủa
forvới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglêsvietnamita
introng
stillvẫn
outcác
systemshệ thống
gridlưới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
enablescho phép
smartthông minh
usesử dụng
ourchúng tôi
throughthông qua

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
powerđiện
introng
andcác

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglêsvietnamita
novembertháng
upgradenâng cấp
powerđiện

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

inglêsvietnamita
neverkhông
videovideo
providescung cấp
viaqua

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

inglêsvietnamita
browsertrình duyệt

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

inglêsvietnamita
favoriteyêu
partphần

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglêsvietnamita
videovideo
usingsử dụng
powersức mạnh
yourcủa bạn
nexttiếp theo
thecủa

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 4: Power Hybrid Work

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglêsvietnamita
givescho
somengười
decisionquyết định
ontrên
networkmạng
cointiền

EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin

VI Do El Salvador chủ yếu một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh tiềm năng của bitcoin

inglêsvietnamita
cashtiền
bitcoinbitcoin
helpgiúp
powersức mạnh
ofcủa

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglêsvietnamita
typicallythường
tokensmã thông báo
usersngười dùng
providingcung cấp
powersức mạnh

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglêsvietnamita
introng
networkmạng
whichcác
havetạo

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

inglêsvietnamita
worldthế giới
powersức mạnh
intrên
andnhư
thecác
differentkhác nhau

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglêsvietnamita
powerđiện

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

inglêsvietnamita
helpgiúp

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglêsvietnamita
butnhưng
ourbằng
usesử dụng
fromchúng
powerđiện

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglêsvietnamita
familygia đình
isđang
tođầu
andcủa

EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power

VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
isđang

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượngbạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglêsvietnamita
learnhiểu
spendtiêu
otherkhác
attại
orhoặc
hownhư
beđược
youbạn
powerđiện

EN Grow your channel with the power of artificial intelligence.

VI Phát triển kênh của bạn với sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglêsvietnamita
growphát triển
channelkênh
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới
thecủa

EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty

VI Ở đây bạn thể mượn hình dạng của một con rồng sử dụng sức mạnh của chúng trong các trận chiến bằng việc thành lập một hiệp ước

inglêsvietnamita
usesử dụng
powersức mạnh
introng
ofcủa
youbạn

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

inglêsvietnamita
dayngày

EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses

VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng EDISMA " để tiết kiệm năng lượng năng lượng cho gia đình doanh nghiệp

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
energynăng lượng
providecung cấp

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglêsvietnamita
developingphát triển
relatedliên quan đến
wechúng tôi
productssản phẩm
suchcác

EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business

VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh

inglêsvietnamita
industrialcông nghiệp
systemhệ thống
businesskinh doanh
powerđiện

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
constructionxây dựng
hotnóng
waternước
supplycung cấp
energynăng lượng
and
suchcác
solarmặt trời

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

inglêsvietnamita
powernăng lượng
solarmặt trời

EN Installation of solar power generation system

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

inglêsvietnamita
solarmặt trời
systemhệ thống
powerđiện

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglêsvietnamita
powerđiện
costphí

EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy

VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.

inglêsvietnamita
humanngười
energynăng lượng
tocủa
reducegiảm

EN At Sacramento Eco Fitness, this energy is captured, stored and used to power the building

VI Tại Sacramento Eco Fitness, năng lượng này được thu giữ, lưu trữ sử dụng để cấp điện cho tòa nhà

inglêsvietnamita
usedsử dụng
attại
energynăng lượng
thisnày

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglêsvietnamita
reducegiảm
creatingtạo
energynăng lượng
peoplengười
andcủa

EN You could see that power plants were also creating more pollution.

VI Bạn thể nhận thấy rằng các nhà máy điện cũng gây ô nhiễm hơn.

inglêsvietnamita
powerđiện
alsocũng
morehơn

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
ifnếu
lookxem
easydễ dàng
notkhông
usesử dụng
buildingxây dựng
butnhưng
energynăng lượng
youbạn

EN One summer we had a power bill that hit $500—you might say that was kind of a trigger

VI Một mùa hè, chúng tôi nhận được một hóa đơn tiền điện lên tới $500— bạn thể coi đó một yêu tố kích hoạt

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
billhóa đơn
monththáng
thegiải
energynăng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN We watched a documentary by Leonardo DiCaprio on the environment and moving from fossil fuel to solar power, and it rang a bell for all of us

VI bộ phim đã khơi dậy điều gì đó trong tất cả chúng tôi

inglêsvietnamita
wechúng tôi

EN And he drives a Tesla, which he expects to trade in as lithium battery technology is replaced by what he sees as superior hydrogen power.

VI ông lái chiếc xe Tesla, ông dự định đổi chiếc xe này lấy xe khác khi công nghệ pin Lithium được thay thế bằng thứ ông coi tốt hơn, đó điện hyđrô.

inglêsvietnamita
powerđiện
tođổi
inhơn

EN Whether or not we have a meaningful, sustainable power system in the country will be determined at the local level.

VI Việc chúng ta được hệ thống điện lành mạnh, bền vững hay không thể được quyết định ở cấp địa phương.

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
systemhệ thống
powerđiện
athay
be
willđược

EN To do that, we recommend using the AWS Lambda Power Tuning tool

VI Để làm được điều đó, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng công cụ Điều chỉnh công suất AWS Lambda

inglêsvietnamita
usingsử dụng
awsaws
lambdalambda
wechúng tôi
tolàm

EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources

VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác

inglêsvietnamita
introng
awsaws
lambdalambda
modelmô hình
choosechọn
amountlượng
functionhàm
cpucpu
otherkhác
ofcủa
wantmuốn
yourbạn
resourcestài nguyên

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các mô hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglêsvietnamita
modelsmô hình
powerđiện
thisnày
andcác
withvới

EN Solve large computational problems and gain new insights using the power of HPC on AWS

VI Giải quyết các vấn đề điện toán lớn thu thập thông tin chuyên sâu mới bằng cách tận dụng sức mạnh của HPC trên AWS

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
largelớn
newmới
insightsthông tin
awsaws
thegiải
ontrên
powersức mạnh

Mostrando 50 de 50 traduções