Traduzir "power point" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "power point" de inglês para vietnamita

Traduções de power point

"power point" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

power bạn cho có thể của bạn hiệu quả liệu một năng lượng sẽ sức mạnh tạo với điện được
point điểm

Tradução de inglês para vietnamita de power point

inglês
vietnamita

EN Once a scaling operation is initiated, Aurora Serverless attempts to find a scaling point, which is a point in time at which the database can safely complete scaling

VI Sau khi khởi động hoạt động thay đổi quy mô, Aurora Serverless cố gắng tìm kiếm một điểm thay đổi quy mô, đây điểm mà cơ sở dữ liệu thể hoàn thành quá trình thay đổi quy mô một cách an toàn

inglêsvietnamita
findtìm kiếm
safelyan toàn
completehoàn thành
whichkhi

EN From the above, customers who use this program will be able to use the "S Point Member Site Card Terms of Use" set by Hankyu Hanshin Point Co., Ltd

VI Từ những điều trên, khách hàng sử dụng chương trình này sẽ thể sử dụng "Điều khoản sử dụng thẻ trang web thành viên S Point" do Hankyu Hanshin Point Co., Ltd

inglêsvietnamita
usesử dụng
programchương trình
cardthẻ
customerskhách hàng
sitetrang web
thisnày

EN Tapping power at any given point simply requires positioning a tap-off unit at that locationon the busbar

VI Khai thác năng lượng tại bất kỳ điểm nào chỉ cần yêu cầu định vị thiết bị đấu rẽ tại vị trí đó trên thanh cái

inglêsvietnamita
powernăng lượng
requiresyêu cầu
pointđiểm
thecái
attại

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
powernăng lượng
savetiết kiệm
californiacalifornia

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
systemhệ thống
storagelưu
powerđiện
usingsử dụng
customerskhách hàng
andcủa
forvới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglêsvietnamita
introng
stillvẫn
outcác
systemshệ thống
gridlưới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
enablescho phép
smartthông minh
usesử dụng
ourchúng tôi
throughthông qua

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
powerđiện
introng
andcác

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglêsvietnamita
novembertháng
upgradenâng cấp
powerđiện

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

inglêsvietnamita
neverkhông
videovideo
providescung cấp
viaqua

EN Point traffic to Cloudflare from corporate devices, with client support for Windows, Mac, iOS and Android.

VI Điều hướng traffic đến Cloudflare từ các thiết bị của công ty, với sự hỗ trợ của ứng dụng khách dành cho Windows, Mac, iOS Android.

inglêsvietnamita
corporatecông ty
clientkhách
iosios
androidandroid
withvới

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglêsvietnamita
aftersau
ofcủa
yourbạn
alltất cả các

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác thể khác nhau về phạm vi kích thước, đó một mức giá khác

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
scopephạm vi
andcác
sizekích thước
otherkhác

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions. If you ever have any questions about our service, just reach out and ask.

VI Sau khi demo, bạn sẽ được đưa đến nơi dành riêng cho các câu hỏi của bạn về Semrush. Nếu bạn bất kỳ câu hỏi về dịch vụ, hãy hỏi chúng tôi.

inglêsvietnamita
ifnếu
ourchúng tôi
yourcủa bạn
forcho
beđược
allcủa
afterkhi
youbạn

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control

VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại kiểm soát

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
aređược
pointđiểm
tomọi

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

inglêsvietnamita
biglớn
projectsdự án

EN EDION has established a call center that responds to various inquiries and requests from customers as a point of contact and support

VI EDION đã thành lập một trung tâm cuộc gọi đáp ứng các yêu cầu yêu cầu khác nhau từ khách hàng như một điểm liên lạc hỗ trợ

inglêsvietnamita
establishedthành lập
callgọi
centertrung tâm
andcác
requestsyêu cầu
customerskhách

EN About customers using d point card

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng thẻ điểm d

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

EN About customers using Rakuten Point Cards

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardsthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/

VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
httpshttps
cardthẻ
pointđiểm
ofnày

EN Decentralized: Waves’ peer-to-peer network has no middlemen, gatekeepers or single point of failure.

VI Phân cấp: Mạng ngang hàng Waves không can thiệp trung gian bởi người kiểm soát hoặc bằng điểm thất bại duy nhất.

inglêsvietnamita
networkmạng
has
pointđiểm
orhoặc
nokhông

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
easilydễ dàng
connectkết nối
efsefs
filetệp
systemhệ thống
lambdalambda
functionhàm
accesstruy cập
consolebảng điều khiển
clicli
orhoặc
sdksdk
byqua
usingsử dụng

EN Kiosk & Salesforce Management for 5800 employees in 717 point of sales over 51 cities and provinces

VI Kiosk & Saleforce quản lý 5800 nhân viên tại 717 điểm bán hàng trên 51 tỉnh thành

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
pointđiểm
salesbán hàng
oftrên

EN 717 Point of Sales (78 Kiosks, 639 VNPosts)

VI 717 điểm bán hàng (78 Kiosks, 639 VNPosts)

inglêsvietnamita
pointđiểm
salesbán hàng

EN Point of Sales: scan-only process to avoid any input error

VI Điểm bán hàng: quy trình chỉ quét để tránh bất kỳ lỗi đầu vào nào

inglêsvietnamita
processquy trình
any
errorlỗi
tođầu
ofvào
salesbán hàng

EN Step 4: Open the game. At this point, the game will try to connect to the server. But because we have blocked the application?s network access, it will stand still for a while (It may take a few minutes, please be patient).

VI Bước 4: Mở game. Lúc này game sẽ cố gắng kết nối tới server. Nhưng vì chúng ta đã chặn quyền truy cập mạng của ứng dụng nên nó sẽ đứng im một lúc ( thể sẽ mất vài phút, xin hãy kiên nhẫn!).

inglêsvietnamita
stepbước
trycố gắng
fewvài
minutesphút
connectkết nối
butnhưng
networkmạng
have
accesstruy cập
whilenhư
becausecủa

EN In addition, the system also provides an overall rating for a player on a 100-point scale, so you can quickly rate a player

VI Ngoài ra, hệ thống cũng cung cấp điểm đánh giá chung cho cầu thủ trên thang điểm 100, nhờ đó, bạn thể đánh giá nhanh một cầu thủ

inglêsvietnamita
systemhệ thống
alsocũng
providescung cấp
ontrên
youbạn
quicklynhanh

EN This experience point is accumulated by killing enemies through levels

VI Điểm kinh nghiệm này tích lũy bằng cách tiêu diệt kẻ thù qua các màn chơi

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
throughqua
thisnày

EN However, from the point of view of the majority of players, Square Enix has made a very interesting, gacha game, suitable for release in the Japanese game market

VI Tuy nhiên, theo quan điểm của số đông người chơi thì Square Enix đã làm ra một tựa game rất thú vị, gacha, phù hợp phát hành tại thị trường game Nhật Bản

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ofcủa
playersngười chơi
has
madelàm
veryrất
gamechơi
marketthị trường

EN We do not have point collecting now. CK Club member will receive coupon or stamp card to get reward so customers do not need to collect points any more.

VI Hiện tại, Circle K không chương trình tích điểm. Khách hàng thành viên sẽ nhận được các thẻ tích tem đổi quà các thẻ quà tặng trực tiếp, không cần phải tích lũy điểm để đổi lấy quà.

inglêsvietnamita
cardthẻ
needcần
customerskhách hàng
havephải
notkhông
tođổi
getcác
willđược

EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control

VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại kiểm soát

inglêsvietnamita
controlkiểm soát
aređược
pointđiểm
tomọi

EN It was created to solve a major point of friction in international payments, pre-funding of nostro/vostro accounts

VI được tạo ra để giải quyết một điểm mâu thuẫn chính trong thanh toán quốc tế, tiền trả trước cho các tài khoản của chúng tôi/của bạn

inglêsvietnamita
solvegiải quyết
majorchính
ofcủa
introng
paymentsthanh toán
accountstài khoản

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglêsvietnamita
aftersau
ofcủa
yourbạn
alltất cả các

EN Other reports can vary in scope and size dictating a different price point

VI Các báo cáo khác thể khác nhau về phạm vi kích thước, đó một mức giá khác

inglêsvietnamita
reportsbáo cáo
scopephạm vi
andcác
sizekích thước
otherkhác

EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK

VI Các nhà phát triển thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK

inglêsvietnamita
developersnhà phát triển
easilydễ dàng
connectkết nối
efsefs
filetệp
systemhệ thống
lambdalambda
functionhàm
accesstruy cập
consolebảng điều khiển
clicli
orhoặc
sdksdk
byqua
usingsử dụng

EN At the property’s highest point, a Central Pavilion houses the restaurant, bar and library alongside a clifftop infinity pool

VI Tọa lạc trên điểm cao nhất của khu nghỉ dưỡng, Central Pavilion nhà hàng, quầy bar thư viện được bố trí cạnh hồ bơi vô cực

inglêsvietnamita
poolhồ bơi
pointđiểm
highestcao

EN Better understand what motivates your end users at every point in their journey, with insights across the customer lifecycle

VI Xác định, từng thời điểm trong hành trình, điều gì đã tác động đến hành vi của người dùng tại

inglêsvietnamita
usersngười dùng
attại
everyngười
introng
endcủa

EN Rather than the traditional data center conducting periodic inventories and "point-in-time" audits, AWS customers have the ability to conduct audits on a continual basis

VI Thay vì sử dụng trung tâm dữ liệu truyền thống để tiến hành kiểm kê định kỳ kiểm tra "thời điểm", khách hàng của AWS khả năng tiến hành kiểm tra một cách liên tục

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
datadữ liệu
centertrung tâm
awsaws
abilitykhả năng
andcủa
customerskhách

EN After your demo, you will be assigned a dedicated point of contact for all of your Semrush-related questions.

VI Sau buổi demo của bạn, bạn sẽ được chỉ định một đầu mối liên hệ dành riêng chuyên giải đáp tất cả các câu hỏi về Semrush của chính bạn.

inglêsvietnamita
aftersau
ofcủa
yourbạn
alltất cả các

EN International companies and brands often implement their own policy on good practices in the field of food safety, from both social and environmental point of view

VI Các công ty nhãn hiệu quốc tế thường thực hiện chính sách riêng của họ về thực hành tốt trong lĩnh vực an toàn thực phẩm theo quan điểm về cả xã hội môi trường

inglêsvietnamita
oftenthường
policychính sách
goodtốt
practicesthực hành
introng
safetyan toàn
environmentalmôi trường
ofcủa
companiescông ty
ownriêng

EN Big projects - The tech point of view

VI Dự án lớn - Góc nhìn công nghệ

inglêsvietnamita
biglớn
projectsdự án

EN About customers using d point card

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng thẻ điểm d

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN (“Chiyoda-ku, Tokyo”, hereafter referred to as “docomo”), the point program operated by docomo from April 23, 2019 (hereinafter “DOCOMO”) The same program ”).

VI ([Chiyoda-ku, Tokyo], sau đây được gọi Chuyện docomo,) các điểm được điều hành bởi docomo từ ngày 23 tháng 4 năm 2019 trở đi Chúng tôi cung cấp một chương trình (sau đây gọi "chương trình").

EN About customers using Rakuten Point Cards

VI Giới thiệu về khách hàng sử dụng Thẻ tích điểm Rakuten

inglêsvietnamita
usingsử dụng
cardsthẻ
pointđiểm
customerskhách hàng

EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/

VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
httpshttps
cardthẻ
pointđiểm
ofnày

Mostrando 50 de 50 traduções