Traduzir "power units" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "power units" de inglês para vietnamita

Traduções de power units

"power units" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

power bạn cho có thể của bạn hiệu quả liệu một năng lượng sẽ sức mạnh tạo với điện được
units các của

Tradução de inglês para vietnamita de power units

inglês
vietnamita

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglês vietnamita
system hệ thống
power điện
in trong
and các

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglês vietnamita
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
enables cho phép
smart thông minh
use sử dụng
our chúng tôi
through thông qua

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

inglês vietnamita
never không
video video
provides cung cấp
via qua

EN *Specific type of washer / dryer facility available in-suite is entirely dependent on the units available at the time of booking. For more information, please enquire.

VI * Về các loại máy giặt / máy sấy tùy thuộc vào tiện nghi sẵn tại thời điểm đặt phòng. Để biết thêm thông tin, vui lòng liên hệ.

inglês vietnamita
specific các
type loại
at tại
time thời điểm
more thêm
information thông tin

EN Visit the EnergyStar.gov Product Finder to compare the most energy-efficient AC units for your needs

VI Truy cập trang web EnergyStar.gov ? Công Cụ Tìm Kiếm Sản Phẩm để so sánh máy điều hòa hiệu quả năng lượng nhất phù hợp với nhu cầu của bạn

inglês vietnamita
product sản phẩm
compare so sánh
needs nhu cầu
your của bạn

EN For example, bows and arrows are the most suitable weapon to confront flying units

VI Ví dụ, cung tên vũ khí phù hợp nhất để đối đầu với các đơn vị bay

inglês vietnamita
to đầu
and các

EN Home appliance reuse results (number of units)

VI Kết quả tái sử dụng thiết bị gia dụng (số lượng thiết bị)

inglês vietnamita
number số lượng
number of lượng

EN In Aurora Serverless, database capacity is measured in Aurora Capacity Units (ACUs)

VI Trong Aurora Serverless, dung lượng cơ sở dữ liệu được đo bằng Đơn vị dung lượng Aurora (ACU)

inglês vietnamita
in trong
is được

EN Write I/Os are counted in 4 KB units

VI I/O ghi được tính theo đơn vị 4 KB

inglês vietnamita
are được

EN In addition to designing control units, as well as analogue and digital circuits, you will generate solutions for specific customer requirements

VI Ngoài việc thiết kế các đơn vị điều khiển, các mạch tương tự kỹ thuật số, bạn sẽ tạo ra các giải pháp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng

inglês vietnamita
generate tạo
requirements yêu cầu
solutions giải pháp
customer khách hàng
specific các
you bạn
for theo

EN Tap-off units can be fitted with either fuse switches or circuit-breakers.

VI Thiết bị đấu rẽ thể được trang bị công tắc cầu chì hoặc cầu dao.

inglês vietnamita
or hoặc
be được

EN 3 December - Siemens and Auto-Info create COVID-19 mobile testing units with rapid test lab

VI 3 tháng 12 - Siemens hợp tác với Auto-Info chế tạo buồng di động lấy mẫu xét nghiệm phục vụ test nhanh COVID-19

inglês vietnamita
and với
create tạo
rapid nhanh
testing xét nghiệm

EN Save up to 10% when you buy additional units of the same product.

VI Tiết kiệm tới 10% khi mua thêm mặt hàng trong cùng loại sản phẩm.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
buy mua
product sản phẩm
the khi
to thêm

EN We bring healthcare services to you. Our mobile units visit school districts and communities across Southwest Missouri.

VI Chúng tôi mang dịch vụ chăm sóc sức khỏe đến cho bạn. Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm các khu học chánh cộng đồng trên khắp Tây Nam Missouri.

inglês vietnamita
healthcare sức khỏe
school học
you bạn
across trên
we chúng tôi
and của

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglês vietnamita
children trẻ em
provide cung cấp
we chúng tôi
and của

EN Our mobile units visit schools during school hours, so you don’t have to take off work

VI Các đơn vị di động của chúng tôi đến thăm trường học trong giờ học, vì vậy bạn không cần phải nghỉ làm

inglês vietnamita
work làm
you bạn
school học
our chúng tôi
off của

EN The Purpose Behind Our Mobile Units

VI Mục Đích Đằng Sau Các Đơn Vị Di Động Của Chúng Tôi

inglês vietnamita
behind sau
our chúng tôi

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN VITAS Inpatient Hospice Units and VITAS Suites

VI Cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites

inglês vietnamita
and của

EN VITAS has multiple inpatient hospice units and VITAS Suites

VI VITAS nhiều cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú  VITAS Suites

inglês vietnamita
multiple nhiều

EN All VITAS inpatient hospice units and VITAS Suites are unique

VI Toàn bộ các cơ sở chăm sóc cuối đời cho bệnh nhân nội trú của VITAS  VITAS Suites đều đặc biệt

inglês vietnamita
all các
and của

EN Our units offer amenities like family rooms, kitchens, and children?s play areas

VI Các cơ sở của chúng tôi cung cấp những tiện nghi như phòng gia đình, nhà bếp khu vực vui chơi cho trẻ em

inglês vietnamita
family gia đình
rooms phòng
children trẻ em
play chơi
areas khu vực
our chúng tôi
offer cấp
and như

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

inglês vietnamita
browser trình duyệt

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

inglês vietnamita
favorite yêu
part phần

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglês vietnamita
video video
using sử dụng
power sức mạnh
your của bạn
next tiếp theo
the của

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglês vietnamita
human người
power sức mạnh
artificial nhân tạo
your của bạn
with với

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 4: Power Hybrid Work

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglês vietnamita
gives cho
some người
decision quyết định
on trên
network mạng
coin tiền

EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin

VI Do El Salvador chủ yếu một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh tiềm năng của bitcoin

inglês vietnamita
cash tiền
bitcoin bitcoin
help giúp
power sức mạnh
of của

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

inglês vietnamita
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
power điện

Mostrando 50 de 50 traduções