Traduzir "provide worldcat discovery" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "provide worldcat discovery" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de provide worldcat discovery

inglês
vietnamita

EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.

VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google Discovery Channel.

inglêsvietnamita
brandsthương hiệu
shouldnên
usesử dụng
includebao gồm
providecung cấp
otherskhác
googlegoogle
thinknghĩ
andnhư
thenhững
tocác

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
unlimitedkhông giới hạn
resourcestài nguyên
accesstruy cập

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

inglêsvietnamita
enablecho phép
researchnghiên cứu
cloudmây
educationgiáo dục
accesstruy cập
andnhư
introng
withvới
thekhông

EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.

VI Dù quý khách ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay một tín đồ mua sắm đều những khám phá bất tận tại thành phố này.

inglêsvietnamita
artnghệ thuật
attại

EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources

VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn

inglêsvietnamita
unlimitedkhông giới hạn
resourcestài nguyên
accesstruy cập

EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.

VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt quy mô gần như không giới hạn trên đám mây.

inglêsvietnamita
enablecho phép
researchnghiên cứu
cloudmây
educationgiáo dục
accesstruy cập
andnhư
introng
withvới
thekhông

EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!

VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp tự lập trình di chuyển không chỉ cảm giác hoàn thành mà còn một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
newmới
programminglập trình
youbạn
togethercùng nhau
knowbiết
letscho

EN The Warner Bros. Discovery story begins with reliable, real-time collaboration

VI Bridgewater Associates hỗ trợ lực lượng lao động theo hình thức kết hợp qua Zoom Rooms ngoài trời

EN Discovery may be limited in arbitration, and procedures are more streamlined than in court.

VI Việc tiết lộ thông tin bắt buộc thể giới hạn ở thủ tục trọng tài và các thủ tục sẽ đơn giản hơn thủ tục tòa án.

inglêsvietnamita
morehơn
andcác

EN We have dental mobile units that visit communities and schools to provide care for adults and children. Our mobile services provide:

VI Chúng tôi các đơn vị nha khoa di động đến thăm các cộng đồng trường học để chăm sóc người lớn trẻ em. Dịch vụ di động của chúng tôi cung cấp:

inglêsvietnamita
childrentrẻ em
providecung cấp
wechúng tôi
andcủa

EN Lead magnets are typically used to provide value to potential customers and incentivize them to provide their contact information in exchange for the lead magnet

VI Sử dụng lead magnet để cung cấp giá trị cho khách hàng tiềm năng khuyến khích họ cung cấp thông tin liên hệ để đổi lấy lead magnet

inglêsvietnamita
usedsử dụng
informationthông tin
valuegiá
providecung cấp
customerskhách hàng

EN Learn how Zero Trust security can provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách bảo mật Zero Trust thể cung cấp kết nối an toàn, được tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglêsvietnamita
optimizedtối ưu hóa
connectivitykết nối
remotexa
securitybảo mật
learnhiểu
providecung cấp
forcho
trustan toàn

EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware

VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại

inglêsvietnamita
startedbắt đầu
helpgiúp
datadữ liệu
employeesnhân viên
usingsử dụng
securitybảo mật
providecung cấp
besttốt
andcủa
wechúng tôi
customerskhách

EN Cloudflare’s logs provide visibility into your Internet and web traffic — across all users, devices, and locations.

VI Nhật ký của Cloudflare cung cấp khả năng hiển thị về lưu lượng truy cập Internet web của bạn - trên tất cả người dùng, thiết bị vị trí.

inglêsvietnamita
andthị
acrosstrên

EN Learn how Cloudflare's Zero Trust solution works together to provide secure, optimized connectivity for remote workforces.

VI Tìm hiểu cách giải pháp Zero Trust của Cloudflare kết hợp cùng nhau để cung cấp kết nối an toàn, tối ưu hóa cho lực lượng làm việc từ xa.

inglêsvietnamita
learnhiểu
solutiongiải pháp
togethercùng nhau
optimizedtối ưu hóa
connectivitykết nối
remotexa
providecung cấp
trustan toàn

EN This enables us to provide actionable insights to our customers.

VI Điều này cho phép chúng tôi cung cấp thông tin chi tiết hữu ích cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
enablescho phép
thisnày
ustôi
providecung cấp
insightsthông tin
customerskhách hàng
ourchúng tôi

EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.

VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu phản hồi.

inglêsvietnamita
enterprisedoanh nghiệp
providecung cấp
worldthế giới
veryrất
requestyêu cầu
containingchứa
wechúng tôi
detailedchi tiết
informationthông tin
customerskhách hàng
thenày
andcác
responsephản hồi
forvới

EN That means we not only protect your site, but also provide insight into the malicious activity we’re seeing.

VI Điều đó nghĩa chúng tôi không chỉ bảo vệ trang web của bạn mà còn cung cấp thông tin chi tiết về hoạt động độc hại mà chúng tôi đang thấy.

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
notkhông
alsomà còn
insightthông tin
wechúng tôi
providecung cấp
yourbạn
sitetrang
intocủa

EN Help us understand you better so we can provide you with a better experience.

VI Giúp chúng tôi hiểu ý kiến của bạn để thể đem đến những trải nghiệm tốt hơn cho bạn.

inglêsvietnamita
helpgiúp
wechúng tôi
providecho
bettertốt hơn
youbạn

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN Yes. COVID-19 vaccine does not provide protection against flu.

VI . Vắc-xin COVID-19 không chống được bệnh cúm.

inglêsvietnamita
provideđược
notkhông

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglêsvietnamita
neednhu cầu
professionalchuyên nghiệp
thegiải
orhoặc
providecho

EN This site uses cookies to provide you with a great user experience

VI Trang web này sử dụng cookie nhằm mang đến cho bạn trải nghiệm người dùng tốt nhất

inglêsvietnamita
cookiescookie
thisnày
youbạn
userdùng
usessử dụng
sitetrang web
providecho

EN Trust Wallet is able to be your universal crypto wallet & provide a safe way to buy & store XRP along with a wide range of cryptocurrencies and digital assets.

VI Ví Trust ví tiền mã hóa đa năng, cung cấp một cách an toàn để mua lưu trữ XRP cùng với một loạt các loại tiền mã hóa tài sản kỹ thuật số khác.

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
providecung cấp
waycách
buymua
assetstài sản
andcác
safean toàn

EN Payment providers can also use it to expand reach into new markets, provide faster payment settlements, and lower foreign exchange costs

VI Các nhà cung cấp dịch vụ thanh toán cũng thể sử dụngđể mở rộng phạm vi tiếp cận vào các thị trường mới, cung cấp các khoản thanh toán nhanh hơn cắt giảm chi phí ngoại hối

inglêsvietnamita
paymentthanh toán
reachphạm vi
newmới
marketsthị trường
lowergiảm
usesử dụng
providecung cấp
alsocũng
and
providersnhà cung cấp
fasternhanh
intovào

EN The masternode system is referred to as Proof of Service (PoSe), since the masternodes provide crucial services to the network

VI Hệ thống masternode được gọi Proof of Service (PoSe), các masternode cung cấp các dịch vụ quan trọng cho mạng

inglêsvietnamita
systemhệ thống
isđược
networkmạng
providecung cấp

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
providecung cấp
resourcesnguồn
otherkhác
andthị
helpgiúp
alsocũng
youbạn
totiền

EN Provide your creators with value to keep them on your network.

VI Cung cấp giá trị cho nhà sáng tạo của bạn để giữ chân họ trên mạng lưới của bạn.

inglêsvietnamita
valuegiá
yourcủa bạn
providecung cấp
networkmạng
ontrên
keepbạn

EN We offer an impartial and objective service to provide what our customers need when they need it

VI Chúng tôi cung cấp một dịch vụ khách quan công bằng nhằm cung cấp những gì mà khách hàng của chúng tôi yêu cầu khi họ cần

inglêsvietnamita
needcần
providecung cấp
wechúng tôi
offercấp
andcủa
customerskhách
theychúng

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ nhà cung cấp nước ngoài

inglêsvietnamita
providecung cấp
suppliernhà cung cấp
programchương trình
andcác

EN Based on your needs and requirements, Control Union auditors will be selected in the countries which provide the ingredients for your products.

VI Dựa vào nhu cầu yêu cầu của bạn, các đánh giá viên của Control Union sẽ được lựa chọn ở những quốc gia cung cấp nguyên liệu cho sản phẩm của bạn.

inglêsvietnamita
needsnhu cầu
requirementsyêu cầu
countriesquốc gia
providecung cấp
productssản phẩm
beđược
yourcủa bạn
and

EN With more than 20 years? experience, our forestry and timber experts will provide you with an efficient and professional service that meets your needs.

VI Với kinh nghiệm hơn 20 năm, các chuyên gia lâm nghiệp gỗ của chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một dịch vụ hiệu quả chuyên nghiệp đáp ứng nhu cầu của bạn.

inglêsvietnamita
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
expertscác chuyên gia
professionalchuyên nghiệp
needsnhu cầu
morehơn
providecung cấp
ourchúng tôi
yourbạn
andcủa

EN We provide information to help copyright holders manage their intellectual property online

VI Chúng tôi cung cấp thông tin giúp chủ sở hữu bản quyền quản lý các sở hữu trí tuệ của họ trên mạng

inglêsvietnamita
informationthông tin
wechúng tôi
providecung cấp
helpgiúp
tocủa

EN When you register or use APKMODY, you provide us with certain information voluntarily

VI Khi bạn đăng ký hoặc sử dụng APKMODY, bạn cung cấp cho chúng tôi một số thông tin nhất định một cách tự nguyện

inglêsvietnamita
orhoặc
usesử dụng
informationthông tin
youbạn
providecung cấp

EN This includes your display name, email address, avatar, comment and any other information you provide us.

VI Điều này bao gồm tên hiển thị, địa chỉ email, ảnh đại diện, nhận xét bất kỳ thông tin nào khác mà bạn cung cấp cho chúng tôi.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
nametên
emailemail
otherkhác
informationthông tin
andthị
thisnày
providecung cấp
yourchúng tôi
youbạn

EN By using the information you provide, we can determine your personal preferences, geographic location, … to show you what you want and most relevant to you.

VI Bằng cách sử dụng thông tin mà bạn cung cấp, chúng tôi thể xác định sở thích cá nhân của bạn, vị trí địa lí,?nhằm hiển thị cho bạn những điều bạn mong muốn liên quan nhất với bạn.

inglêsvietnamita
andthị
youbạn
wantmuốn

EN 2.3. Keep communicating with you through the contact method you provide

VI 2.3. Giữ liên lạc với bạn thông qua phương thức liên lạc mà bạn cung cấp

inglêsvietnamita
providecung cấp
withvới
youbạn
throughthông qua

EN They provide your location to the police so you need to be alert and control the car more skillfully.

VI Họ cung cấp vị trí của bạn cho cảnh sát nên bạn cần phải cảnh giác điều khiển xe một cách khéo léo hơn.

inglêsvietnamita
policecảnh sát
carxe
morehơn
providecung cấp
needcần
yourbạn
andcủa

EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.

VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng hỗ trợ máy tính cá nhân.

inglêsvietnamita
workcông việc
personalcá nhân
computermáy tính
electricđiện
wechúng tôi
providecung cấp

EN We provide a long-term repair warranty of 3, 5, and 10 years so that customers can use our products with peace of mind.

VI Chúng tôi cung cấp bảo hành sửa chữa dài hạn 3, 5 10 năm để khách hàng thể yên tâm sử dụng sản phẩm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
usesử dụng
longdài
providecung cấp
customerskhách hàng
productssản phẩm
wechúng tôi

EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses

VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng EDISMA " để tiết kiệm năng lượng năng lượng cho gia đình doanh nghiệp

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
businessesdoanh nghiệp
wechúng tôi
energynăng lượng
providecung cấp

EN We are developing “small franchised stores” that provide detailed services throughout the region.

VI Chúng tôi đang phát triển các cửa hàng Nhượng quyền kinh doanh nhỏ, cung cấp các dịch vụ chi tiết trên toàn khu vực.

inglêsvietnamita
smallnhỏ

EN We provide not only real estate brokerage but also "comfortable living" through reforms and home appliance proposals.

VI Chúng tôi không chỉ cung cấp môi giới bất động sản mà còn "sống thoải mái" thông qua cải cách đề xuất thiết bị gia dụng.

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
livingsống
homechúng
wechúng tôi
providecung cấp
throughqua

EN Specialist staff will listen to your requests and provide support from proposals to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên chuyên gia sẽ lắng nghe nhu cầu của bạn cung cấp hỗ trợ từ đề xuất đến giao hàng hỗ trợ sau bán hàng.

inglêsvietnamita
staffnhân viên
providecung cấp
aftersau
yourcủa bạn

EN We provide education and training that integrates engineering and sales, including sales staff.

VI Chúng tôi cung cấp giáo dục đào tạo tích hợp kỹ thuật bán hàng, bao gồm cả nhân viên bán hàng.

inglêsvietnamita
engineeringkỹ thuật
includingbao gồm
staffnhân viên
wechúng tôi
providecung cấp
educationgiáo dục
salesbán hàng

EN We will continue to work with our partner companies from the customer's perspective, and will continue to provide services that satisfy our customers.

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục làm việc với các công ty đối tác từ quan điểm của khách hàng sẽ tiếp tục cung cấp các dịch vụ làm hài lòng khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
worklàm việc
companiescông ty
customerskhách hàng
wechúng tôi
withvới

EN We continue to provide safe driving seminars and educational activities aimed at preventing employees from traffic accidents

VI Chúng tôi tiếp tục cung cấp các hội thảo lái xe an toàn các hoạt động giáo dục nhằm ngăn chặn nhân viên khỏi tai nạn giao thông

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
safean toàn
employeesnhân viên
wechúng tôi
andcác

EN EDION will continue to provide an environment where seniors with years of experience and high skills can play active roles.

VI EDION sẽ tiếp tục cung cấp một môi trường nơi người cao niên nhiều năm kinh nghiệm kỹ năng cao thể đóng vai trò tích cực.

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
providecung cấp
environmentmôi trường
yearsnăm
experiencekinh nghiệm
highcao
skillskỹ năng

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định linh hoạt cho các cổ đông.

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
providecung cấp
thisnày
tocho
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções