Traduzir "resources" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "resources" de inglês para vietnamita

Traduções de resources

"resources" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

resources bộ các dịch vụ dữ liệu hỗ trợ khi nguồn sử dụng tài nguyên với ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de resources

inglês
vietnamita

EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources

VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, bạn cũng cần tài nguyên của họ

inglêsvietnamita
playersngười chơi
resourcestài nguyên
alsocũng
needcần
yourbạn
andcủa

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglêsvietnamita
cloudflarebảo mật
resourcestài nguyên
monitoringgiám sát
applicationdùng
andcủa
accesstruy cập

EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.

VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa hạn chế bot crawlers làm lãng phí băng thông tài nguyên máy chủ của bạn.

inglêsvietnamita
blockchặn
botsbot
resourcestài nguyên
wechúng tôi
alsocũng
yourcủa bạn
threatsmối đe dọa
fromchúng

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
configurationcấu hình
improvecải thiện
ontrên
changesthay đổi
seexem
yourbạn
websitetrang
and

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng có thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
resourcestài nguyên
blockedbị chặn
accesstruy cập
and
needcần
aređược
fromvào
thekhông

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, có nghĩa là mạng này luôn ở gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglêsvietnamita
worldthế giới
meanscó nghĩa
alwaysluôn
usersngười dùng
resourcestài nguyên
ontrên
networkmạng
internetinternet
needcần
yourbạn
andcủa
whichcác

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay vì VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglêsvietnamita
vpnvpn
usersngười dùng
connectkết nối
corporatecông ty
resourcestài nguyên
clientkhách
webweb
browsertrình duyệt
orhoặc
throughthông qua

EN Measure the performance of your articles published on external resources

VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
resourcesnguồn
yourcủa bạn
ontrên
externalngoài
articlescác

EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.

VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.

inglêsvietnamita
orhoặc
reachphạm vi
resourcestài nguyên
bytheo
articlescác

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglêsvietnamita
emailemail
isđược
specificcác
yourcủa bạn
withtheo
thenhận

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ những gì chúng ta có ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly

VI Điều này có thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

inglêsvietnamita
includebao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
editingchỉnh sửa
downloadedtải xuống
resourcestài nguyên
alsocũng
thisnày

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống có thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn có thể tự động tải xuống

inglêsvietnamita
otherkhác
browsertrình duyệt
yourbạn
resourcestài nguyên
whichcác
downloadtải xuống

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử là phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
employeesnhân viên
andcác

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
reducesgiảm
demandnhu cầu
resourcesnguồn
neededcần
maketạo

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
electricityđiện
weređược
ontrên
ofchúng

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang có kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
regionalkhu vực
energynăng lượng
providescung cấp
resourcesnguồn
planningkế hoạch
networkmạng
aređang
andcác

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực có tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
providecung cấp
resourcesnguồn
otherkhác
andthị
helpgiúp
alsocũng
youbạn
totiền

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglêsvietnamita
seexem
resourcesnguồn
ifnếu
helpgiúp
youem
isđang

EN Support the success of diverse human resources

VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
thecủa

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglêsvietnamita
setthiết lập
systemhệ thống
informationthông tin
requireyêu cầu
employeesnhân viên
newmới
projectsdự án
orhoặc
businesskinh doanh
wechúng tôi

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglêsvietnamita
currenthiện tại
resourcesnguồn
includebao gồm
staffnhân viên
morehơn

EN Overview Features Pricing Getting Started Resources FAQs Partners

VI Tổng quan Tính năng Giá Bắt đầu Tài nguyên Câu hỏi thường gặp Đối tác

inglêsvietnamita
featurestính năng
startedbắt đầu
resourcestài nguyên
pricinggiá

EN Each AWS Lambda function runs in its own isolated environment, with its own resources and file system view

VI Mỗi hàm AWS Lambda chạy trong một môi trường cô lập riêng, với các tài nguyên chế độ xem hệ thống tệp riêng

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
introng
environmentmôi trường
resourcestài nguyên
filetệp
systemhệ thống
viewxem
eachmỗi
ownriêng
runschạy
andcác

EN Resources allocated to the Lambda function, including memory, execution time, disk, and network use, must be shared among all the threads/processes it uses

VI Các nguồn tài nguyên phân bổ cho hàm Lambda, bao gồm bộ nhớ, thời gian thực thi, ổ đĩa mức sử dụng mạng, phải được chia sẻ với tất cả các luồng quy trình mà hàm sử dụng

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
includingbao gồm
timethời gian
networkmạng
mustphải
processesquy trình
usesử dụng
resourcestài nguyên
alltất cả các
amongvới

EN Q: How are compute resources assigned to an AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Các tài nguyên điện toán được chỉ định cho hàm AWS Lambda như thế nào?

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
awsaws
lambdalambda
functionhàm
hownhư
aređược
tocho

EN You grant permissions to your Lambda function to access other resources using an IAM role

VI Bạn cấp quyền cho hàm Lambda truy cập các tài nguyên khác bằng vai trò IAM

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionhàm
otherkhác
resourcestài nguyên
accesstruy cập
permissionsquyền
tocho
youbạn

EN AWS Lambda assumes the role while executing your Lambda function, so you always retain full, secure control of exactly which AWS resources it can use

VI AWS Lambda giữ vai trò này khi thực thi hàm Lambda, do đó bạn luôn duy trì được khả năng kiểm soát đầy đủ, bảo mật về chính xác các tài nguyên AWS nào mà hàm có thể sử dụng

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
alwaysluôn
securebảo mật
controlkiểm soát
resourcestài nguyên
usesử dụng
retaingiữ
fullđầy
youbạn
thenày
whilecác

EN Q: Can I access resources behind Amazon VPC with my AWS Lambda function?

VI Câu hỏi: Tôi có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC bằng hàm AWS Lambda của mình hay không?

inglêsvietnamita
accesstruy cập
resourcestài nguyên
behindsau
amazonamazon
awsaws
lambdalambda
functionhàm
withbằng
itôi

EN Lambda functions configured to access resources in a particular VPC will not have access to the internet as a default configuration

VI Các hàm Lambda được cấu hình để truy cập các tài nguyên trong một VPC cụ thể sẽ không có quyền truy cập internet theo cấu hình mặc định

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
resourcestài nguyên
introng
notkhông
internetinternet
defaultmặc định
accesstruy cập
configurationcấu hình

EN Lambda can also poll resources in other services that do not publish events to Lambda

VI Lambda cũng có thể thăm dò tài nguyên trong các dịch vụ khác không công bố sự kiện với Lambda

inglêsvietnamita
lambdalambda
resourcestài nguyên
otherkhác
eventssự kiện
notvới
introng
alsocũng

EN These functions can stand alone or leverage other resources such as DynamoDB tables or Amazon S3 buckets

VI Các chức năng này có thể đứng độc lập hay tận dụng các tài nguyên khác như bảng DynamoDB hoặc bộ chứa Amazon S3

inglêsvietnamita
functionschức năng
orhoặc
leveragetận dụng
otherkhác
resourcestài nguyên
amazonamazon
suchcác
thesenày

EN These resources make it easier for AWS customers to use CloudFormation to configure and deploy serverless applications using existing CloudFormation APIs.

VI Các tài nguyên này giúp khách hàng AWS sử dụng CloudFormation dễ dàng hơn trong việc cấu hình triển khai các ứng dụng phi máy chủ thông qua những API CloudFormation hiện tại.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
easierdễ dàng
awsaws
configurecấu hình
applicationscác ứng dụng
apisapi
deploytriển khai
customerskhách hàng
usesử dụng
totrong
andcác
thesenày

EN The file you download will contain an AWS SAM file (which defines the AWS resources in your application) and a .ZIP file (which includes your function code)

VI Tệp tải xuống sẽ bao gồm một tệp AWS SAM (xác định các tài nguyên của AWS trong ứng dụng của bạn) một tệp .ZIP (chứa mã của hàm của bạn)

inglêsvietnamita
filetệp
downloadtải xuống
awsaws
samsam
resourcestài nguyên
introng
includesbao gồm
functionhàm
yourbạn
andcủa
whichcác

EN Yes. You can access resources behind Amazon VPC.

VI Có. Bạn có thể truy cập các tài nguyên phía sau Amazon VPC.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
resourcestài nguyên
behindsau
amazonamazon
youbạn

EN In the AWS Lambda resource model, you choose the amount of memory you want for your function, and are allocated proportional CPU power and other resources

VI Trong mô hình tài nguyên AWS Lambda, bạn chọn lượng bộ nhớ mong muốn cho hàm của mình được phân bổ công suất CPU tương ứng cũng như các tài nguyên khác

inglêsvietnamita
introng
awsaws
lambdalambda
modelmô hình
choosechọn
amountlượng
functionhàm
cpucpu
otherkhác
ofcủa
wantmuốn
yourbạn
resourcestài nguyên

EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization

VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí

inglêsvietnamita
developernhà phát triển
resourcestài nguyên
productsản phẩm
videosvideo
optimizationtối ưu hóa
costphí
customerskhách hàng

EN You can configure your resources to meet the demands of your application and launch an HPC cluster in minutes, paying for only what you use.

VI Bạn có thể cấu hình tài nguyên của mình nhằm đáp ứng nhu cầu của ứng dụng khởi chạy một cụm HPC trong vài phút, mà chỉ phải trả tiền cho những gì bạn sử dụng.

inglêsvietnamita
canphải
configurecấu hình
resourcestài nguyên
launchchạy
introng
minutesphút
ofcủa
usesử dụng
yourbạn
and

EN You can also easily access Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) resources for training and hosting workflows in Amazon SageMaker

VI Bạn cũng có thể dễ dàng truy cập tài nguyên Amazon Virtual Private Cloud (Amazon VPC) để huấn luyện lưu trữ máy chủ luồng công việc trên Amazon SageMaker

inglêsvietnamita
easilydễ dàng
accesstruy cập
amazonamazon
resourcestài nguyên
alsocũng
youbạn
intrên

EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC

VI Ngoài S3, các mô hình có thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác có trong VPC

inglêsvietnamita
modelsmô hình
accesstruy cập
otherkhác
awsaws
resourcestài nguyên
alltất cả các
introng

EN One of the many advantages of cloud computing is the elastic nature of provisioning or deprovisioning resources as you need them

VI Một trong nhiều ưu điểm của điện toán đám mây là bản chất co giãn của việc cung cấp hoặc ngừng cung cấp tài nguyên khi bạn cần chúng

inglêsvietnamita
cloudmây
provisioningcung cấp
orhoặc
resourcestài nguyên
ofcủa
manynhiều
youbạn
needcần
themchúng

EN Centrally manage and govern your environment as you scale your AWS resources

VI Quản lý điều hành tập trung môi trường của bạn khi bạn thay đổi quy mô tài nguyên AWS

inglêsvietnamita
environmentmôi trường
awsaws
resourcestài nguyên
yourcủa bạn
andcủa
youbạn
askhi

EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources

VI AWS Organizations giúp bạn quản lý điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển thay đổi quy mô tài nguyên AWS

inglêsvietnamita
awsaws
helpsgiúp
environmentmôi trường
growphát triển
resourcestài nguyên
askhi
youbạn

EN An AWS account is a container for your resources

VI Một tài khoản AWS là kho chứa tài nguyên của bạn

inglêsvietnamita
awsaws
accounttài khoản
resourcestài nguyên
yourbạn

EN It also empowers your teams by providing them designated accounts, and you can automatically provision resources and permissions using AWS CloudFormation StackSets.

VI Việc này cũng trao quyền cho nhóm của bạn bằng cách cung cấp cho họ các tài khoản được chỉ định bạn có thể tự động cung cấp tài nguyên quyền bằng AWS CloudFormation StackSets.

inglêsvietnamita
alsocũng
teamsnhóm
accountstài khoản
resourcestài nguyên
permissionsquyền
awsaws
providingcung cấp
yourbạn
andcủa
themcác

EN You can use Organizations to apply policies that give your teams the freedom to build with the resources they need, while staying within the safe boundaries you set

VI Bạn có thể dùng Organizations để áp dụng các chính sách cho nhóm của mình tự do xây dựng với tài nguyên mà họ cần bên trong ranh giới an toàn mà bạn đặt ra

inglêsvietnamita
policieschính sách
teamsnhóm
resourcestài nguyên
buildxây dựng
safean toàn
withvới

EN You can enforce and monitor backup requirements with AWS Backup, or centrally define your recommended configuration criteria across resources, AWS Regions, and accounts with AWS Config

VI Bạn có thể thực thi giám sát yêu cầu sao lưu với AWS Backup hoặc xác định tập trung tiêu chí cấu hình đề xuất trong tài nguyên, AWS Regions tài khoản với AWS Config

inglêsvietnamita
monitorgiám sát
requirementsyêu cầu
orhoặc
definexác định
configurationcấu hình
resourcestài nguyên
accountstài khoản
awsaws
withvới
youbạn

EN Efficiently provision resources across accounts

VI Cung cấp tài nguyên hiệu quả cho các tài khoản

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
accountstài khoản
provisioncung cấp
acrosscho

Mostrando 50 de 50 traduções