EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system
VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp là vị trí của các điểm ngắt điện không phải là vĩnh viễn, có thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
of | của |
such | các |
not | không |
within | trong |
over | hơn |
system | hệ thống |
EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.
VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn có thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để có bố cục lắp đặt gọn gàng và chuyên nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
ip | ip |
near | gần |
room | phòng |
professional | chuyên nghiệp |
over | trên |
and | bạn |
EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
inglês | vietnamita |
---|---|
over | qua |
requires | yêu cầu |
network | mạng |
power | điện |
or | hoặc |
not | không |
type | loại |
EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable
VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
with | với |
EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable
VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
computer | máy tính |
to | vào |
EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company
VI Cáp và phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]
VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, là [...]
EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]
VI Là cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]
EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến có thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
inside | trong |
which | liệu |
EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly
VI Các cảm biến bên trong máy có thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
then | sau |
machines | máy |
inside | trong |
which | liệu |
EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.
VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất có thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ và chống căng dây tích hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
connections | kết nối |
below | dưới |
through | qua |
and | các |
EN Built-in cable retention and strain relief
VI Bộ giữ dây và chống căng dây tích hợp
EN Internal cable retention and strain relief system
VI Hệ thống giữ và chống căng dây nội bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)
VI *Yêu cầu mạng có hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE và dây ethernet (Không đi kèm)
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
network | mạng |
or | hoặc |
not | không |
EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well
VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ và gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp có sẵn
inglês | vietnamita |
---|---|
keep | giữ |
or | hoặc |
with | với |
through | qua |
the | cho |
EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.
VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
connections | kết nối |
EN Together we can flex our power to save our power, California
VI Chúng ta, những cư dân California có thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
save | tiết kiệm |
california | california |
EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system
VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt và hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON
inglês | vietnamita |
---|---|
flexible | linh hoạt |
system | hệ thống |
storage | lưu |
power | điện |
using | sử dụng |
customers | khách hàng |
and | của |
for | với |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.
VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
still | vẫn |
out | các |
systems | hệ thống |
grid | lưới |
EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory
VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ và bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
cpu | cpu |
lambda | lambda |
function | hàm |
of | của |
your | bạn |
EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids
VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm và có trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
enables | cho phép |
smart | thông minh |
use | sử dụng |
our | chúng tôi |
through | thông qua |
EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A.
VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện và kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
power | điện |
in | trong |
and | các |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.
VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.
inglês | vietnamita |
---|---|
never | không |
video | video |
provides | cung cấp |
via | qua |
EN IT teams have limited power to manage browser activity
VI Đội ngũ IT có quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt
inglês | vietnamita |
---|---|
browser | trình duyệt |
EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence
VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush là sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
part | phần |
EN Discover your next hit video idea using the power of
VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
using | sử dụng |
power | sức mạnh |
your | của bạn |
next | tiếp theo |
the | của |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 4: Power Hybrid Work
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin
VI Do El Salvador chủ yếu là một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh và tiềm năng của bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
cash | tiền |
bitcoin | bitcoin |
help | giúp |
power | sức mạnh |
of | của |
EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.
VI Họ thường có mã thông báo và ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
typically | thường |
tokens | mã thông báo |
users | người dùng |
providing | cung cấp |
power | sức mạnh |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power
VI Có trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều có vai trò và sức mạnh tính toán như nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
power | sức mạnh |
in | trên |
and | như |
the | các |
different | khác nhau |
EN Let’s play our part and stop power outages.
VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
power | điện |
EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?
VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi có thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.
VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta có thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
our | bằng |
use | sử dụng |
from | chúng |
power | điện |
EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.
VI Là xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.
inglês | vietnamita |
---|---|
family | gia đình |
is | đang |
to | đầu |
and | của |
EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power
VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
is | đang |
EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.
VI Tìm hiểu xem năng lượng mà bạn tiêu hao tại phòng tập thể dục có thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
spend | tiêu |
other | khác |
at | tại |
or | hoặc |
how | như |
be | được |
you | bạn |
power | điện |
EN Grow your channel with the power of artificial intelligence.
VI Phát triển kênh của bạn với sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | phát triển |
channel | kênh |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty
VI Ở đây bạn có thể mượn hình dạng của một con rồng và sử dụng sức mạnh của chúng trong các trận chiến bằng việc thành lập một hiệp ước
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
power | sức mạnh |
in | trong |
of | của |
you | bạn |
EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power
VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses
VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng và EDISMA " để tiết kiệm năng lượng và năng lượng cho gia đình và doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
businesses | doanh nghiệp |
we | chúng tôi |
energy | năng lượng |
provide | cung cấp |
EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.
VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm và nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện.
inglês | vietnamita |
---|---|
developing | phát triển |
related | liên quan đến |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
such | các |
EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business
VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
system | hệ thống |
business | kinh doanh |
power | điện |
EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.
VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo và tu sửa nhà cửa, bán và xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, và sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
construction | xây dựng |
hot | nóng |
water | nước |
supply | cung cấp |
energy | năng lượng |
and | và |
such | các |
solar | mặt trời |
EN Eco-living & solar power training
VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
power | năng lượng |
solar | mặt trời |
EN Installation of solar power generation system
VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
solar | mặt trời |
system | hệ thống |
power | điện |
Mostrando 50 de 50 traduções