Traduzir "power cable" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "power cable" de inglês para vietnamita

Traduções de power cable

"power cable" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

power bạn cho có thể của bạn hiệu quả liệu một năng lượng sẽ sức mạnh tạo với điện được

Tradução de inglês para vietnamita de power cable

inglês
vietnamita

EN The advantage of such systems over cable installations is that the locations of power tap-off points are not permanent, but can be moved to any position within the entire system

VI Ưu điểm của các hệ thống vượt trội hơn so với lắp đặt cáp vị trí của các điểm ngắt điện không phải vĩnh viễn, thể được chuyển đến bất kỳ vị trí nào trong toàn bộ hệ thống

inglês vietnamita
can phải
of của
such các
not không
within trong
over hơn
system hệ thống

EN With a single Power over Ethernet cable, place Tap IP conveniently near room participants for a tidy and professional install.

VI Với một nguồn điện trên dây Ethernet, bạn thể đặt Tap IP thuận tiện gần những người tham gia trong phòng để bố cục lắp đặt gọn gàng chuyên nghiệp.

inglês vietnamita
ip ip
near gần
room phòng
professional chuyên nghiệp
over trên
and bạn

EN Power over Ethernet (PoE), IEEE 802.3af Type 1, Class 3 device. Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI Cấp điện qua PoE Ethernet, IEEE 802.3af loại 1, Thiết bị Loại 3. Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

inglês vietnamita
over qua
requires yêu cầu
network mạng
power điện
or hoặc
not không
type loại

EN Connect iPhone to Mac with Lightning cable

VI Kết nối iPhone với Mac bằng cáp Lightning

inglês vietnamita
connect kết nối
with với

EN Connect iPhone / iPad to computer via Lightning cable

VI Kết nối iPhone/iPad vào máy tính thông qua cáp Lightning

inglês vietnamita
connect kết nối
computer máy tính
to vào

EN Optical fiber cable-accessories ? Post and telecommunication equipment joint stock company

VI Cáp phụ kiện ? Công ty cổ phần thiết bị Bưu điện

inglês vietnamita
company công ty

EN Simply and clearly arranged incoming and outgoing cable management [...]

VI Tủ được thiết kế cho ứng dụng FTTx-GPON, [...]

EN POS-EO-24SC: designed to install optical - copper cable. POS-EO-24SC [...]

VI cáp sử dụng công nghệ bọc chặt sợi [...]

EN Also, inside existing machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Ngoài ra, bên trong các máy móc hiện tại, các cảm biến thể truyền dữ liệu của chúng tới các cổng hỗ trợ 5G bằng dây cáp, sau đó truyền dữ liệu không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
inside trong
which liệu

EN Inside machines, the sensors can transmit their data via cable to 5G-capable gateways, which then transmit them wirelessly

VI Các cảm biến bên trong máy thể truyền dữ liệu của chúng qua cáp đến các cổng hỗ trợ 5G, sau đó dữ liệu sẽ được truyền không dây

inglês vietnamita
data dữ liệu
then sau
machines máy
inside trong
which liệu

EN Streamline setup with a single cable that can be routed through the back or below the device. Keep connections tight with built-in strain relief and retention mechanisms.

VI Đơn giản hóa việc thiết lập với một dây duy nhất thể được đi thông qua mặt sau hoặc bên dưới thiết bị. Giữ cho các kết nối chặt chẽ với cơ chế giữ chống căng dây tích hợp.

inglês vietnamita
or hoặc
connections kết nối
below dưới
through qua
and các

EN Built-in cable retention and strain relief

VI Bộ giữ dây chống căng dây tích hợp

EN Internal cable retention and strain relief system

VI Hệ thống giữ chống căng dây nội bộ

inglês vietnamita
system hệ thống

EN *Requires PoE enabled network or PoE Injector and ethernet cable (Not included)

VI *Yêu cầu mạng hỗ trợ PoE hoặc kim phum PoE dây ethernet (Không đi kèm)

inglês vietnamita
requires yêu cầu
network mạng
or hoặc
not không

EN Keep the tabletop clean and organized with the included magnetic dock, or route the Swytch Connector through an existing cable well

VI Giữ cho mặt bàn luôn sạch sẽ gọn gàng với dock từ tính đi kèm, hoặc luồn Đầu nối Swytch qua lỗ cáp sẵn

inglês vietnamita
keep giữ
or hoặc
with với
through qua
the cho

EN Either way, robust cable retention keeps connections tight.

VI Theo cách nào đi nữa, bộ giữ dây vững chắc sẽ giúp kết nối được chặt chẽ.

inglês vietnamita
way cách
connections kết nối

EN Together we can flex our power to save our power, California

VI Chúng ta, những cư dân California thể sử dụng năng lượng một cách linh hoạt để tiết kiệm năng lượng

inglês vietnamita
power năng lượng
save tiết kiệm
california california

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN In hybrid systems, the switch from grid power to the generator is still carried out by an automatic transfer switch (ATS). This switch results in power interruptions.

VI Trong các hệ thống hybrid, việc chuyển đổi từ nguồn điện lưới sang máy phát điện vẫn được thực hiện bằng công tắc chuyển nguồn tự động (ATS). Việc chuyển đổi này dẫn đến ngắt nguồn.

inglês vietnamita
in trong
still vẫn
out các
systems hệ thống
grid lưới

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglês vietnamita
choosing chọn
cpu cpu
lambda lambda
function hàm
of của
your bạn

EN Our comprehensive portfolio for medium-voltage power distribution enables a more economical and responsible use of electrical power through the application of smart grids

VI Danh mục sản phẩm toàn diện của chúng tôi trong lĩnh vực phân phối điện trung thế cho phép sử dụng năng lượng điện tiết kiệm trách nhiệm hơn thông qua ứng dụng lưới điện thông minh

inglês vietnamita
comprehensive toàn diện
enables cho phép
smart thông minh
use sử dụng
our chúng tôi
through thông qua

EN The busbar trunking system provides tap-off units from 50A to 1250A for power distribution and for connecting consumers, providing the power supply for consumers in the range between 50A and 1250A. 

VI Hệ thống thanh cái cung cấp các thiết bị đấu rẽ từ 50A đến 1250A để phân phối điện kết nối thiết bị điện, cung cấp nguồn điện cho thiết bị dùng trong phạm vi từ 50A đến 1250A.

inglês vietnamita
system hệ thống
power điện
in trong
and các

EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant

VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại

inglês vietnamita
november tháng
upgrade nâng cấp
power điện

EN Never run out of power when hosting a video meeting: Swytch provides 60 watts of power to laptops that charge via USB-C.

VI Không bao giờ hết điện năng khi đang tổ chức cuộc họp video: Swytch cung cấp điện năng 60 watt cho máy tính xách tay sạc qua USB-C.

inglês vietnamita
never không
video video
provides cung cấp
via qua

EN IT teams have limited power to manage browser activity

VI Đội ngũ IT quyền hạn chế để quản lý hoạt động của trình duyệt

inglês vietnamita
browser trình duyệt

EN “My favorite part about Semrush is the power it has for competitive intelligence

VI "Phần yêu thích của tôi về Semrush sức mạnh dành cho trí thông minh cạnh tranh

inglês vietnamita
favorite yêu
part phần

EN Discover your next hit video idea using the power of

VI Khám phá ý tưởng video thu hút người xem tiếp theo của bạn bằng cách sử dụng sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglês vietnamita
video video
using sử dụng
power sức mạnh
your của bạn
next tiếp theo
the của

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglês vietnamita
human người
power sức mạnh
artificial nhân tạo
your của bạn
with với

EN 4:10 – 5:20 pm​ | Breakout Track 4: Power Hybrid Work

VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 4: Thúc đẩy mô hình làm việc kết hợp

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglês vietnamita
gives cho
some người
decision quyết định
on trên
network mạng
coin tiền

EN Given that El Salvador is largely a cash economy, the adoption of bitcoin as legal tender will help spur the power and potential of bitcoin

VI Do El Salvador chủ yếu một nền kinh tế tiền mặt, việc áp dụng bitcoin như một tài sản hợp pháp sẽ giúp thúc đẩy sức mạnh tiềm năng của bitcoin

inglês vietnamita
cash tiền
bitcoin bitcoin
help giúp
power sức mạnh
of của

EN They typically have tokens and incentives to reward users for providing security and computing power.

VI Họ thường mã thông báo ưu đãi để thưởng cho người dùng vì đã cung cấp sức mạnh tính toán.

inglês vietnamita
typically thường
tokens mã thông báo
users người dùng
providing cung cấp
power sức mạnh

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Based in different locations around the world, the SR all have the same roles and computing power

VI trụ sở tại các địa điểm khác nhau trên khắp thế giới, SR đều vai trò sức mạnh tính toán như nhau

inglês vietnamita
world thế giới
power sức mạnh
in trên
and như
the các
different khác nhau

EN Let’s play our part and stop power outages.

VI Hãy cùng chung tay ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
power điện

EN Oh okay, so how about Flex Alerts? Can I help stop a power outage when one is called?

VI Vậy Cảnh báo Linh hoạt thì sao?Tôi thể giúp ngăn chặn việc mất điệnkhi một Cảnh báo Linh hoạtđược gửi đi không?

inglês vietnamita
help giúp

EN But by reducing our energy use from 4-9PM, together we can all help stop power outages.

VI Nhưng bằng cáchgiảm mức sử dụng năng lượngtừ 4 giờ chiều đến 9 giờ tối,chúng ta thể cùng nhaugiúp ngăn chặn tình trạng mất điện.

inglês vietnamita
but nhưng
our bằng
use sử dụng
from chúng
power điện

EN Straus Family Creamery is using cow power to run their farms and produce 100% organic milk. Literally.

VI xưởng sản xuất bơ 100% hữu cơ đầu tiên của nước Mỹ, xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus đang đứng đầu ngành chăn nuôi hữu cơ.

inglês vietnamita
family gia đình
is đang
to đầu
and của

EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power

VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người

inglês vietnamita
human người
power sức mạnh
is đang

EN Learn how energy you spend at the gym could be used to power the gym itself—or other things.

VI Tìm hiểu xem năng lượngbạn tiêu hao tại phòng tập thể dục thể được sử dụng để cung cấp điện cho chính phòng tập thể dục như thế nào hoặc những điều khác nữa

inglês vietnamita
learn hiểu
spend tiêu
other khác
at tại
or hoặc
how như
be được
you bạn
power điện

EN Grow your channel with the power of artificial intelligence.

VI Phát triển kênh của bạn với sức mạnh của trí tuệ nhân tạo.

inglês vietnamita
grow phát triển
channel kênh
power sức mạnh
artificial nhân tạo
your của bạn
with với
the của

EN Here you can borrow the shape of a dragon and use their power in battles by forming a treaty

VI Ở đây bạn thể mượn hình dạng của một con rồng sử dụng sức mạnh của chúng trong các trận chiến bằng việc thành lập một hiệp ước

inglês vietnamita
use sử dụng
power sức mạnh
in trong
of của
you bạn

EN One day, things got worse when Alberia?s Sacred Shard began to lose its power

VI Vào một ngày nọ, mọi thứ trở lên tồi tệ khi Sacred Shard của Alberia bắt đầu mất đi quyền lực của mình

inglês vietnamita
day ngày

EN We provide " EDISMA and Energy Management Support Service" to save energy and power for homes and businesses

VI Chúng tôi cung cấp "Dịch vụ hỗ trợ quản lý năng lượng EDISMA " để tiết kiệm năng lượng năng lượng cho gia đình doanh nghiệp

inglês vietnamita
save tiết kiệm
businesses doanh nghiệp
we chúng tôi
energy năng lượng
provide cung cấp

EN We are developing a wide range of products from water-related renovations such as kitchens, baths, and toilets to energy-saving and power-saving related products.

VI Chúng tôi đang phát triển một loạt các sản phẩm từ cải tạo liên quan đến nước như nhà bếp, phòng tắm nhà vệ sinh đến các sản phẩm liên quan đến tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện.

inglês vietnamita
developing phát triển
related liên quan đến
we chúng tôi
products sản phẩm
such các

EN Industrial photovoltaic power generation system, all electrification, reform business

VI Hệ thống phát điện quang điện công nghiệp, tất cả điện khí hóa, cải cách kinh doanh

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
system hệ thống
business kinh doanh
power điện

EN EDION House System Co., Ltd. is engaged in businesses such as renovation and remodeling of homes, sales and construction of hot water supply equipment, and power generation using solar energy.

VI EDION House System Co., Ltd. tham gia vào các hoạt động kinh doanh như cải tạo tu sửa nhà cửa, bán xây dựng thiết bị cung cấp nước nóng, sản xuất điện bằng năng lượng mặt trời.

inglês vietnamita
construction xây dựng
hot nóng
water nước
supply cung cấp
energy năng lượng
and
such các
solar mặt trời

EN Eco-living & solar power training

VI Đào tạo Năng lượng mặt trời thân thiện với môi trường

inglês vietnamita
power năng lượng
solar mặt trời

EN Installation of solar power generation system

VI Lắp đặt hệ thống phát điện mặt trời

inglês vietnamita
solar mặt trời
system hệ thống
power điện

Mostrando 50 de 50 traduções