Traduzir "uniting human creativity" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "uniting human creativity" de inglês para vietnamita

Traduções de uniting human creativity

"uniting human creativity" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

human bạn bộ các của bạn hoặc một người đã

Tradução de inglês para vietnamita de uniting human creativity

inglês
vietnamita

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

inglêsvietnamita
webweb
mysqlmysql
yourcủa bạn
ourchúng tôi

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
goalsmục tiêu

EN Be where your customers are so neither of you ever miss an opportunity. Run campaigns across various channels from one platform, uniting all the tools you need.

VI Đón đầu nhu cầu của khách hàng, nắm bắt cơ hội. Triển khai các chiến dịch đa kênh với chỉ một công cụ duy nhất.

inglêsvietnamita
campaignschiến dịch
channelskênh
neednhu cầu
ofcủa
customerskhách
allcác

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity

VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
developernhà phát triển
providescung cấp
packagesgói
alsocũng
youbạn
morethêm
withvới

EN In this game, creativity has no limits.

VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.

inglêsvietnamita
nokhông
limitsgiới hạn
thisnày
introng
gametrò chơi

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
goalmục tiêu

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab

inglêsvietnamita
timethời gian
and
morethêm

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
findtìm
introng
were
whenkhi
forvới

EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
lifesống
and
intovào
businesskinh doanh

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

inglêsvietnamita
roomphòng
andnhư
worklàm việc
thenày

EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.

VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.

inglêsvietnamita
adquảng cáo
applicationscác ứng dụng
ofcủa

EN That’s why we’re obsessed with providing an intelligent mix of technological and human expertise that boosts your productivity and gets you more views

VI Đó lý do tại sao chúng tôi luôn muốn tạo ra sự kết hợp thông minh giữa công nghệ và tinh thông của con người để giúp bạn đạt được nhiều lượt xem hơn

inglêsvietnamita
intelligentthông minh
humanngười
whytại sao
viewslượt xem
weređược
yourchúng tôi
youbạn
morenhiều

EN The Control Union social and fair trade standard - CU Fair Choice - is based on the development of human, social, environmental and economic principles.

VI Tiêu chuẩn thương mại xã hội và công bằng của Control Union - Lựa chọn Công bằng CU - dựa trên sự phát triển các nguyên tắc về con người, xã hội, môi trường và kinh tế.

inglêsvietnamita
standardtiêu chuẩn
baseddựa trên
ontrên
developmentphát triển
humanngười
environmentalmôi trường
principlesnguyên tắc
ofcủa
choicechọn

EN To feed a robot, automatic process, or other non-human browser.

VI Để cung cấp thức ăn cho rô bốt, quy trình tự động hoặc trình duyệt không phải của con người.

inglêsvietnamita
processquy trình
orhoặc
browsertrình duyệt

EN Since the mid 20th century, climate scientists have tracked these global warming trends and attributed them largely to human activity on the planet

VI Kể từ giữa thế kỷ 20, các nhà khoa học khí hậu đã theo dõi xu hướng ấm lên toàn cầu và cho biết nguyên nhân của những xu hướng này chủ yếu do hoạt động của con người trên hành tinh này

inglêsvietnamita
climatekhí hậu
havecho
globaltoàn cầu
humanngười
ontrên
andcủa
thesenày
themcác

EN Sacramento Eco Fitness is harnessing human power

VI EcoFit đang khai thác sức mạnh con người

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
isđang

EN Companies active in consumer markets see the need to manage social compliance risks which have an adverse impact on basic human rights of farmers and workers

VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân

inglêsvietnamita
introng
marketsthị trường
neednhu cầu
risksrủi ro
basiccơ bản
rightsquyền
ofcủa
companiescông ty

EN When responding to consultations and complaints, we take care not to cause any disadvantage to the counselor, but also give due consideration to the subject's honor, human rights, and privacy

VI Khi trả lời các cuộc tham vấn và khiếu nại, chúng tôi chú ý không gây bất lợi cho cố vấn, mà còn xem xét đúng đắn đến danh dự, quyền con người và quyền riêng tư của chủ thể

inglêsvietnamita
notkhông
alsomà còn
rightsquyền
wechúng tôi
humanngười
privacyriêng
givecho
andcủa

EN Support the success of diverse human resources

VI Hỗ trợ sự thành công của nguồn nhân lực đa dạng

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
thecủa

EN We have set up an "internal recruitment system" to disclose information on departments that require human resources to employees when launching new projects or expanding business

VI Chúng tôi đã thiết lập một "hệ thống tuyển dụng nội bộ" để tiết lộ thông tin về các bộ phận yêu cầu nhân lực cho nhân viên khi triển khai các dự án mới hoặc mở rộng kinh doanh

inglêsvietnamita
setthiết lập
systemhệ thống
informationthông tin
requireyêu cầu
employeesnhân viên
newmới
projectsdự án
orhoặc
businesskinh doanh
wechúng tôi

EN Current human resources include more than 500 staff members.

VI Nguồn nhân sự hiện tại bao gồm hơn 500 cán bộ công nhân viên

inglêsvietnamita
currenthiện tại
resourcesnguồn
includebao gồm
staffnhân viên
morehơn

EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy

VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.

inglêsvietnamita
humanngười
energynăng lượng
tocủa
reducegiảm

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh và những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglêsvietnamita
reducegiảm
creatingtạo
energynăng lượng
peoplengười
andcủa

EN The most innovative companies from different industries trust Amber Academy in Human Resource Development services

VI Amber Academy cung cấp các dịch vụ HRD làm đáp ứng yêu cầu cao và vượt mong đợi của các công ty lớn toàn cầu.

inglêsvietnamita
companiescông ty

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN We provide Total Human Resource Services

VI Chúng tôi cung cấp các giải pháp HRD đồng bộ

inglêsvietnamita
wechúng tôi
providecung cấp

EN Understanding of the processes of a company (sales, purchases, stock management, accounting, human resources,…) is a plus

VI Hiểu biết về các quy trình của một công ty (bán hàng, mua hàng, quản lý cổ phiếu, kế toán, nhân sự,…) một lợi thế

EN Service de remplacement is a French nation-wide network of associations providing a service of replacement for human resources in agriculture companies.

VI Service de remplacement một mạng lưới các hiệp hội trên toàn quốc của Pháp cung cấp dịch vụ thay thế nguồn nhân lực trong các công ty nông nghiệp.

inglêsvietnamita
dede
ofcủa
providingcung cấp
resourcesnguồn
introng
frenchpháp
networkmạng
companiescông ty

EN Integration with Coffreo (digital safe for human resources documents)

VI Tích hợp với Coffreo (an toàn kỹ thuật số cho tài liệu nguồn nhân lực)

inglêsvietnamita
integrationtích hợp
resourcesnguồn
documentstài liệu
safean toàn
withvới
forcho

EN Human Rights | TV5MONDE: learn French

VI Nhân Quyền | TV5MONDE: học tiếng Pháp

inglêsvietnamita
rightsquyền
learnhọc
frenchpháp

EN Google Play Store is actually an application that contains most of the human digital entertainment needs

VI Google Play Store thực sự một ứng dụng chứa hầu hết nhu cầu giải trí kỹ thuật số của con người

inglêsvietnamita
googlegoogle
containschứa
humanngười
needsnhu cầu
ofcủa

EN As technology and human needs evolve, social networking platforms turn to life, bringing a lot of entertainment and gadgets

VI Khi công nghệ và nhu cầu con người phát triển hơn, các nền tảng mạng xã hội lần lượt ra đời, mang theo rất nhiều giải trí và tiện ích

inglêsvietnamita
andcác
humanngười
needsnhu cầu
networkingmạng
platformsnền tảng
lotnhiều

EN Even your goat can turn people into zombies, shrink human heads, hover around and wreak havoc on the world mercilessly.

VI Thậm chí nếu muốn bạn có thể biến người thành zombie, thu nhỏ đầu người, lượn lờ khắp nơi và tàn phá thế giới không thương tiếc.

inglêsvietnamita
canmuốn
worldthế giới
onđầu
peoplengười
thekhông
yourbạn

EN Whether human or undead, appearance is always important

VI người hay xác sống thì vẻ ngoài cũng luôn quan trọng

inglêsvietnamita
alwaysluôn
importantquan trọng
orngười

EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly

VI người nhưng không có tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm

inglêsvietnamita
humanngười
butnhưng
ofnày

EN - Select -General information on the work of UNFPAInquiries concerning the UNFPA websiteQuestions related to Human ResourcesMedia inquiriesProcurement inquiriesCopyright inquiries

VI - Chọn -Thông tin chung về công tác của UNFPACác câu hỏi liên quan đến trang web của UNFPACác câu hỏi liên quan đến Nhân sựYêu cầu phương tiện truyền thôngYêu cầu mua sắmYêu cầu bản quyền

inglêsvietnamita
selectchọn
informationthông tin
relatedliên quan đến
inquiriesyêu cầu

EN This question is for testing whether or not you are a human visitor and to prevent automated spam submissions.

VI Câu hỏi này dùng để kiểm tra xem bạn người hay chương trình tự động.

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi
humanngười
youbạn

EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.

VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.

inglêsvietnamita
incomethu nhập
usedsử dụng
yearnăm
changethay đổi
eachmỗi
and
thesenày

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng và tâm huyết chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án và duy trì các hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi
andcác

Mostrando 50 de 50 traduções