Traduzir "reduce their energy" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "reduce their energy" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de reduce their energy

inglês
vietnamita

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglês vietnamita
select chọn
star sao
reduce giảm
to điều
high cao
costs phí
energy năng lượng
monthly hàng tháng

EN Get to know these extraordinary residents and small business owners. Each one is doing their part to save energy and reduce their carbon footprint for California and the planet.

VI Tìm hiểu những cư dân các chủ doanh nghiệp nhỏ xuất sắc. Mỗi người đều làm việc của họ để tiết kiệm năng lượng giảm lượng khí carbon cho California hành tinh của chúng ta.

inglês vietnamita
residents cư dân
business doanh nghiệp
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm
california california
small nhỏ
is

EN Our Mission: Reduce Our Carbon Footprint | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sứ Mệnh của Chúng Tôi: Giảm Lượng Khí Các—bon | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
reduce giảm
california california
our chúng tôi

EN Energy Upgrade California® is making it easier for you to reduce your carbon footprint by providing you with a variety of ways to save energy and water

VI Chương trình Energy Upgrade California® tạo điều kiện để bạn cắt giảm phát thải các-bon bằng cách trang bị cho bạn nhiều phương pháp tiết kiệm năng lượng nước

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
reduce giảm
ways cách
save tiết kiệm
water nước
variety nhiều
with bằng
you bạn
and các

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng giúp giảm chi phí nước làm nóng nước

inglês vietnamita
select chọn
water nước
star sao
help giúp
reduce giảm
costs phí
to làm
and các

EN When you invest in ENERGY STAR® products, you’re making a choice to save energy, save money, reduce carbon emissions and help save the planet

VI Khi bạn đầu vào các sản phẩm gắn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn đang đưa ra lựa chọn sáng suốt giúp tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm tiền, giảm phát thải khí carbon cứu hành tinh của chúng ta

inglês vietnamita
energy năng lượng
star sao
reduce giảm
help giúp
choice lựa chọn
products sản phẩm
and
save tiết kiệm
the khi

EN Switching to energy-efficient lighting in your home is one of the easiest ways to save energy and reduce carbon emissions

VI Chuyển sang dùng loại đèn hiệu suất năng lượng cao trong nhà một trong những cách dễ dàng nhất để tiết kiệm năng lượng giảm phát thải khí carbon

inglês vietnamita
in trong
home những
ways cách
save tiết kiệm
energy năng lượng
reduce giảm

EN Harnessing Human Power to Reduce Their Energy

VI Khai thác sức mạnh con người để giảm việc sử dụng năng lượng của họ.

inglês vietnamita
human người
energy năng lượng
to của
reduce giảm

EN They’re harnessing human power to reduce their energy footprint, creating a healthier planet and healthier people at the same time.

VI Họ sử dụng sức mạnh của con người để giảm dấu chân năng lượng, tạo ra một hành tinh khỏe mạnh những người khỏe mạnh hơn cùng một lúc.

inglês vietnamita
reduce giảm
creating tạo
energy năng lượng
people người
and của

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
to trong
home nhà

EN Energy Heroes: Get Inspired to Take Action! | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Anh Hùng Năng Lượng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california

EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng điểm xuất phát phù hợp nhất xem xét hóa đơn điện năng.

inglês vietnamita
step bước
improving cải thiện
efficiency hiệu suất
understanding hiểu
usage sử dụng
bills hóa đơn
energy năng lượng
home nhà
to đầu
in trong
your bạn

EN Energy Hero -Straus Family Creamery | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Xưởng sản xuất bơ của gia đình Straus | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
family gia đình
california california

EN Energy Hero -Pilar Zuniga: Gorgeous And Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Pilar Zuniga: Công Ty Gorgeous Green | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california

EN Energy-efficient Air Conditioners & Home Cooling: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Máy Điều Hòa Làm Mát Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california
home nhà

EN Do-It-Yourself Home Energy Assessment | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Tự Đánh Giá | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california

EN Energy Efficient Home Heating Systems: Tips & Upgrades | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sưởi Ấm Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california
home nhà

EN Energy-Efficient Appliances: Guide & Benefits | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Thiết Bị Gia Dụng | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
california california

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglês vietnamita
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN Energy-Efficient Lighting: Benefits & Guide to LEDs | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Đèn Chiếu Sáng Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả: Các Lợi Ích & Hướng Dẫn về Đèn LED | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
guide hướng dẫn
energy năng lượng
california california
to các

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglês vietnamita
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN Customers hosting their websites with Cloudflare partners can reduce or completely eliminate data egress costs from their hosting provider to Cloudflare when dynamic content is requested.

VI Khách hàng lưu trữ trang web của họ với các đối tác Cloudflare thể giảm hoặc loại bỏ hoàn toàn chi phí chuyển dữ liệu từ nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ sang Cloudflare kể cả với nội dung động.

inglês vietnamita
reduce giảm
or hoặc
completely hoàn toàn
provider nhà cung cấp
data dữ liệu
customers khách
websites trang
their của

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
reduce giảm

EN These actions will help you to use energy more efficiently, which may help you to reduce your overall electricity and heating/cooling costs

VI Những hành động này sẽ giúp bạn sử dụng điện hiệu quả hơn, thể giúp bạn giảm tổng chi phí điện sưởi/làm mát

inglês vietnamita
help giúp
use sử dụng
more hơn
reduce giảm
these này
your bạn

EN Insulate and seal ducts to reduce about 30% of a cooling system’s energy consumption.

VI Các ống cách điện kín giúp giảm khoảng 30% lượng tiêu thụ điện năng của hệ thống làm mát của bạn.

inglês vietnamita
systems hệ thống
energy điện
reduce giảm

EN All of these actions combined can keep your home cool and could reduce energy use for air conditioning by a whopping 20% to 50%.

VI Tất cả những hành động này cùng với việc giữ mát cho nhà bạn thể giảm lượng điện năng sử dụng để điều hòa không khí bằng cách giảm 20% đến 50%.

inglês vietnamita
reduce giảm
your bạn
use sử dụng
these này
all với

EN Insulation and air sealing are important components in all homes. They provide comfort during different seasons, reduce temperature fluctuations and save money and energy.

VI Cách nhiệt làm kín khí các thành phần quan trọng trong mọi ngôi nhà. Chúng mang lại sự thoải mái cho ngôi nhà trong các mùa khác nhau, giảm nhiệt độ lên xuống, tiết kiệm tiền bạc năng lượng.

inglês vietnamita
important quan trọng
components phần
in trong
provide cho
reduce giảm
save tiết kiệm
energy năng lượng
money tiền
different khác
all các

EN And remember: washing with cold water will further reduce your energy use.

VI nhớ rằng: giặt nước lạnh sẽ giúp giảm mức năng lượng sử dụng.

inglês vietnamita
water nước
reduce giảm
energy năng lượng
use sử dụng

EN We structure our contracts based on our your needs, to help you reduce energy costs and gain an edge over your competitors.

VI Chúng tôi cấu trúc các hợp đồng của mình dựa trên nhu cầu của bạn, để giúp bạn giảm chi phí năng lượng đạt được lợi thế so với các đối thủ cạnh tranh của mình.

inglês vietnamita
structure cấu trúc
based dựa trên
needs nhu cầu
reduce giảm
energy năng lượng
competitors cạnh tranh
costs phí
your của bạn
we chúng tôi
help giúp
on trên
you bạn

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglês vietnamita
also mà còn
reduces giảm
energy năng lượng
bills hóa đơn
helps giúp
california california
goals mục tiêu
not không
product sản phẩm
make làm

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN They convert the methane gas produced from cow manure into electricity to reduce their carbon footprint

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

inglês vietnamita
into ra
electricity điện
convert chuyển đổi
reduce giảm
to đổi

EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.

VI vậy, những nhà cung cấp này thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.

inglês vietnamita
suppliers nhà cung cấp
reduce giảm
risk rủi ro
law luật
the này
and như
to cũng
food các

EN Manufacturers, retailers, and consumers play their respective roles, and society is united to reduce the burden on the environment

VI Các nhà sản xuất, nhà bán lẻ người tiêu dùng đóng vai trò tương ứng của họ, xã hội đoàn kết để giảm gánh nặng cho môi trường

inglês vietnamita
consumers người tiêu dùng
reduce giảm
environment môi trường
and của

EN Cloudflare partners with leading cyber insurers and incident response providers to help customers reduce their cyber risk

VI Cloudflare hợp tác với các công ty an ninh mạng hàng đầu cũng như các nhà cung cấp ứng phó sự cố để giúp khách hàng giảm thiểu rủi ro về mạng của họ

inglês vietnamita
reduce giảm
risk rủi ro
customers khách hàng
providers nhà cung cấp
help giúp
and như
with với
to đầu
response các

EN Access to free diapers helps families pay other bills, reduce stress and improve quality of life for their baby.

VI Tiếp cận với tã miễn phí giúp các gia đình thanh toán các hóa đơn khác, giảm căng thẳng cải thiện chất lượng cuộc sống cho con của họ.

inglês vietnamita
access tiếp cận
helps giúp
pay thanh toán
other khác
bills hóa đơn
reduce giảm
improve cải thiện
quality chất lượng
life sống
of của

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN Helping seriously ill patients be more comfortable can actually reduce the stress on their caregivers. Read more about this "downstream effect."

VI Trên thực tế, việc giúp các bệnh nhân mắc bệnh nặng cảm thấy thoải mái hơn thể giúp giảm bớt căng thẳng cho những người chăm sóc của họ. Đọc thêm về "hiệu ứng xuôi dòng" này.

inglês vietnamita
helping giúp
reduce giảm
on trên
more thêm
this này
be người

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglês vietnamita
doing làm
thing
core cốt
with với

EN ecoligo clients access solar-as-a-service that’s fully financed, while lowering their energy costs and reducing their CO2 emissions

VI Khách hàng của ecoligo tiếp cận dịch vụ năng lượng mặt trời được tài trợ đầy đủ, đồng thời giảm chi phí năng lượng giảm CO 2 khí thải

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
access tiếp cận
energy năng lượng
reducing giảm
fully đầy
costs phí
clients khách hàng
and của

EN A home energy assessment will help you understand the whole picture of your home’s energy use

VI Đánh giá sử dụng năng lượng trong gia đình giúp bạn nắm được toàn cảnh việc sử dụng năng lượng trong gia đình bạn

inglês vietnamita
energy năng lượng
help giúp
use sử dụng
will được
you bạn

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglês vietnamita
saving tiết kiệm
energy năng lượng
reduces giảm
demand nhu cầu
resources nguồn
needed cần
make tạo

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
goals mục tiêu

EN Energy Upgrade California® was created to motivate and educate California residents and small businesses about energy management

VI Chương trình Energy Upgrade California® được bắt đầu nhằm thúc đẩy giáo dục cư dân California các doanh nghiệp nhỏ về quản lý năng lượng

inglês vietnamita
energy năng lượng
california california
residents cư dân
was được
small nhỏ
businesses doanh nghiệp
to đầu
and các

EN Climate Change in California: Facts, Effects and Solutions | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Biến Đổi Khí Hậu | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglês vietnamita
climate khí hậu
california california

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

inglês vietnamita
energy năng lượng
utility tiện ích
under dưới
california california
our chúng tôi
of của
customers khách

EN For more information on billing impacts, please contact your local energy provider (or use the energy provider finder below).

VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).

inglês vietnamita
more thêm
information thông tin
provider nhà cung cấp
or hoặc
use sử dụng
below dưới
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções