EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN Endless discovery awaits, whether you’re a foodie, an art enthusiast, a history buff or a shopping fiend brilliant at uncovering unique finds.
VI Dù quý khách là ai, một người thích khám phá ẩm thực, đam mê nghệ thuật hay yêu thích lịch sử hay là một tín đồ mua sắm đều có những khám phá bất tận tại thành phố này.
inglês | vietnamita |
---|---|
art | nghệ thuật |
at | tại |
EN Fast-track drug discovery Accelerate structure-based drug design with instant access to virtually unlimited computing resources
VI Đẩy nhanh việc khám phá thuốc mới Tăng tốc độ thiết kế thuốc dựa trên cấu trúc với quyền truy cập nhanh đến các tài nguyên điện toán gần như không giới hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
unlimited | không giới hạn |
resources | tài nguyên |
access | truy cập |
EN Enable discovery in research computing and higher education with access to virtually unlimited scale and elasticity in the cloud.
VI Cho phép khám phá trong điện toán nghiên cứu và giáo dục đại học với quyền truy cập đến tính linh hoạt và quy mô gần như không có giới hạn trên đám mây.
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
research | nghiên cứu |
cloud | mây |
education | giáo dục |
access | truy cập |
and | như |
in | trong |
with | với |
the | không |
EN The moment when the robot you assemble and program yourself moves is not only a sense of accomplishment, but also a new discovery that you did not know until now! Let's challenge robot programming together!
VI Khoảnh khắc khi robot bạn lắp ráp và tự lập trình di chuyển không chỉ là cảm giác hoàn thành mà còn là một khám phá mới mà bạn chưa biết cho đến bây giờ! Hãy cùng nhau thử thách lập trình robot!
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
also | mà còn |
new | mới |
programming | lập trình |
you | bạn |
together | cùng nhau |
know | biết |
lets | cho |
EN The Warner Bros. Discovery story begins with reliable, real-time collaboration
VI Bridgewater Associates hỗ trợ lực lượng lao động theo hình thức kết hợp qua Zoom Rooms ngoài trời
EN Discovery may be limited in arbitration, and procedures are more streamlined than in court.
VI Việc tiết lộ thông tin bắt buộc có thể giới hạn ở thủ tục trọng tài và các thủ tục sẽ đơn giản hơn thủ tục tòa án.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | hơn |
and | các |
EN Brands that should use the Sage archetypes include those who provide expertise and encourage others to think like CNN, Google, and the Discovery Channel.
VI Các thương hiệu nên sử dụng nguyên mẫu Sage bao gồm những thương hiệu cung cấp kiến thức chuyên môn và khuyến khích người khác suy nghĩ như CNN, Google và Discovery Channel.
inglês | vietnamita |
---|---|
brands | thương hiệu |
should | nên |
use | sử dụng |
include | bao gồm |
provide | cung cấp |
others | khác |
think | nghĩ |
and | như |
the | những |
to | các |
EN The energy on the last syllable helps you identify the end of the word or group which then helps identify the different rhythmic groups.
VI Nhấn mạnh vào âm tiết cuối cùng cho phép nhận ra điểm kết thúc của từ hay nhóm từ cũng như phân biệt các nhóm tiết điệu với nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
group | nhóm |
end | của |
groups | các nhóm |
you | và |
the | nhận |
EN Learn the most common challenges associated with traditional browser isolation approaches, and how Cloudflare's Zero Trust platform helps overcome them.
VI Tìm hiểu những thách thức phổ biến nhất liên quan đến các phương pháp cô lập trình duyệt truyền thống và cách nền tảng Zero Trust của Cloudflare giúp vượt qua chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
challenges | thách thức |
traditional | truyền thống |
platform | nền tảng |
helps | giúp |
browser | trình duyệt |
EN Instead of using TCP as the transport layer, HTTP/3 uses QUIC, a new Internet transport protocol which is encrypted by default and helps accelerate delivery of traffic.
VI Thay vì sử dụng TCP làm lớp truyền tải, HTTP/3 sử dụng QUIC, một giao thức truyền tải Internet mới được mã hóa theo mặc định và giúp tăng tốc phân phối traffic.
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
layer | lớp |
http | http |
new | mới |
internet | internet |
protocol | giao thức |
is | là |
encrypted | mã hóa |
default | mặc định |
helps | giúp |
using | sử dụng |
EN Today, our software helps companies of all sizes and industries to optimize their visibility across key channels and create engaging content for their users
VI Hiện nay, phần mềm của chúng tôi giúp doanh nghiệp ở tất cả quy mô và lĩnh vực tối ưu khả năng hiển thị của họ qua các kênh chính và tạo nội dung tương tác cho người dùng của họ
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
helps | giúp |
channels | kênh |
users | người dùng |
of | của |
create | tạo |
our | chúng tôi |
all | các |
EN ! My favorite feature is vidIQ Boost – it helps with
VI ! Tính năng yêu thích của tôi là vidIQ Boost - nó giúp tôi tìm
inglês | vietnamita |
---|---|
favorite | yêu |
my | tôi |
helps | giúp |
with | của |
EN “vidIQ helps me in many ways. One is their
VI “vidIQ giúp tôi theo nhiều cách. Một là
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN See how GRID Alternatives, a nonprofit, helps underserved communities save money by saving energy.
VI Xem cách chương trình GRID Alternatives, một chương trình phi lợi nhuận, hỗ trợ các cộng đồng nghèo khó tiết kiệm tiền bạc thông qua tiết kiệm năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
by | qua |
energy | năng lượng |
money | tiền |
saving | tiết kiệm |
EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.
VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, và Video được Đề Xuất.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
in | trong |
search | tìm kiếm |
and | bạn |
EN The Daily Ideas tool helps you get in the flow, faster
VI Công cụ Ý tưởng Mỗi ngàygiúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
faster | nhanh |
EN vidIQ is a must! My favorite feature is VidIQ Boost - it helps with keywords and understanding other creators' perspectives on the topic I am working on.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
on | trên |
EN VidIQ helps me in many ways. One is their Video Boost which finds the most relevant keywords and tags.
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
helps | giúp |
is | được |
many | bạn |
EN Information also helps us detect better spam and prevent bad behavior before it?s done.
VI Thông tin còn giúp chúng tôi phát hiện spam tốt hơn và ngăn chặn những hành vi xấu trước khi nó được thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
helps | giúp |
prevent | ngăn chặn |
before | trước |
better | tốt hơn |
it | khi |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN Your investment helps us quickly launch clean energy projects.
VI Khoản đầu tư của bạn giúp chúng tôi nhanh chóng khởi động các dự án năng lượng sạch.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
energy | năng lượng |
projects | dự án |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Code Signing Configuration helps you specify the approved signing profiles and configure whether to warn or reject deployments if signature checks fail
VI Cấu hình ký mã giúp bạn chỉ định cấu hình ký được phê duyệt và định cấu hình cảnh báo hoặc từ chối triển khai nếu kiểm tra chữ ký không thành công
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
specify | chỉ định |
checks | kiểm tra |
if | nếu |
or | hoặc |
the | không |
you | bạn |
EN The AWS Compliance Program helps customers to understand the robust controls in place at AWS to maintain security and compliance in the cloud
VI Chương trình tuân thủ AWS giúp khách hàng hiểu các biện pháp kiểm soát mạnh mẽ tại chỗ trong AWS nhằm duy trì khả năng bảo mật và sự tuân thủ trong đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
helps | giúp |
controls | kiểm soát |
security | bảo mật |
aws | aws |
at | tại |
customers | khách hàng |
understand | hiểu |
cloud | mây |
in | trong |
and | các |
EN AWS helps to reduce costs by providing solutions optimized for specific applications, and without the need for large capital investments
VI AWS giúp giảm chi phí bằng cách cung cấp các giải pháp được tối ưu hóa cho những ứng dụng cụ thể và không cần vốn đầu tư lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
providing | cung cấp |
optimized | tối ưu hóa |
need | cần |
costs | phí |
the | giải |
reduce | giảm |
solutions | giải pháp |
specific | các |
to | đầu |
EN AWS Organizations helps you centrally manage and govern your environment as you grow and scale your AWS resources
VI AWS Organizations giúp bạn quản lý và điều hành tập trung môi trường của mình khi bạn phát triển và thay đổi quy mô tài nguyên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
grow | phát triển |
resources | tài nguyên |
as | khi |
you | bạn |
EN AWS Organizations helps you quickly scale your environment by allowing you to programmatically create new AWS accounts
VI AWS Organizations giúp bạn nhanh chóng thay đổi quy mô môi trường bằng cách cho phép bạn tạo theo lập trình các tài khoản AWS mới
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
helps | giúp |
environment | môi trường |
allowing | cho phép |
new | mới |
accounts | tài khoản |
quickly | nhanh chóng |
by | theo |
create | tạo |
you | bạn |
EN This online video converter helps you to meet the video specifications needed when you want to upload your video to Dailymotion.
VI Trình chuyển đổi video trực tuyến này giúp bạn đáp ứng các đặc điểm kỹ thuật của video cần thiết khi bạn muốn tải video của mình lên Dailymotion.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
helps | giúp |
video | video |
converter | chuyển đổi |
needed | cần thiết |
want | bạn |
this | này |
want to | muốn |
EN Customers receive push notifications when the main exchange statuses change. This feature helps to exchange crypto in the most convenient way: track the cryptocurrency exchange process and instantly know when the swap is finished!
VI Khách hàng sẽ nhận được thông báo của sàn giao dịch khi có trạng thái thay đổi. Tính năng này hỗ trợ khách hàng theo dõi quá trình giao dịch và nắm bắt thông tin ngay khi giao dịch kết thúc!
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
exchange | giao dịch |
feature | tính năng |
process | quá trình |
change | thay đổi |
track | theo dõi |
customers | khách hàng |
this | này |
EN The helps are grouped into different categories
VI Các bài viết trợ giúp được nhóm thành các danh mục khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
are | được |
different | khác nhau |
the | bài |
EN The A1 level helps are translated into the different languages of the site
VI Các bài viết trợ giúp cấp độ A1 được dịch sang các ngôn ngữ khác nhau của website
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
of | của |
different | khác |
languages | các |
EN Most of the helps are associated with exercises, for practice.
VI Hầu hết các bài viết trợ giúp được liên kết với các bài tập để thực hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
most | hầu hết |
are | được |
with | với |
the | bài |
EN Make your static photos livelier with VIMAGE MOD APK (Pro Unlocked), a photography app that helps create animated pictures
VI Hãy biến những bức ảnh tĩnh của bạn trở nên sống động hơn bằng VIMAGE MOD APK (Mở Khóa Pro), ứng dụng nhiếp ảnh giúp tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
pro | pro |
create | tạo |
your | bạn |
EN VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor is a photo editing application that helps you to create animated pictures
VI VIMAGE ? Cinemagragh Animator & Live Photo Editor là một ứng dụng chỉnh sửa ảnh giúp bạn tạo ra những bức ảnh động
inglês | vietnamita |
---|---|
editing | chỉnh sửa |
helps | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN Cropping and rotating helps you find the right ratio for your photos
VI Cắt và xoay giúp bạn tìm ra tỉ lệ phù hợp cho bức ảnh của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
find | tìm |
photos | ảnh |
your | của bạn |
you | bạn |
EN Besides, the Brush Healing feature helps you remove all unwanted objects in your photos, no matter how big or small.
VI Bên cạnh đó, tính năng Brush Healing giúp bạn loại bỏ mọi đối tượng không mong muốn trong bức ảnh của bạn, bất kể nó lớn hay nhỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
big | lớn |
photos | ảnh |
small | nhỏ |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
all | của |
EN Color: With a number of colors available, this filter helps your photos become warmer.
VI Color: Với một số gam màu có sẵn, bộ lọc này giúp bức ảnh của bạn trở nên ấm áp hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
color | màu |
of | của |
available | có sẵn |
helps | giúp |
your | bạn |
EN This filter helps you reduce noise and make your photos more realistic and detailed.
VI Bộ lọc này giúp bạn giảm noise và biến những bức ảnh của bạn trở nên chân thực và chi tiết hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
reduce | giảm |
more | hơn |
detailed | chi tiết |
and | của |
your | bạn |
EN Simple Gallery Pro MOD APK (Unlocked) is an application that helps you organize and manage media files on your Android phone in a scientific and organized way.
VI Simple Gallery Pro MOD APK (Mở Khóa) là ứng dụng giúp bạn sắp xếp, quản lý các tệp tin đa phương tiện trên điện thoại Android của bạn theo một cách khoa học và có tổ chức.
inglês | vietnamita |
---|---|
apk | apk |
helps | giúp |
files | tệp |
on | trên |
android | android |
way | cách |
pro | pro |
your | bạn |
and | của |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.
VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
character | nhân |
but | nhưng |
in | trong |
game | trò chơi |
EN It helps me look back on my life and teaches me how to keep and appreciate the good relationships in life
VI Vừa giúp nhìn lại cuộc đời, vừa dạy mình cách giữ và trân trọng những mối quan hệ thật sự tốt trong cuộc sống
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
life | sống |
good | tốt |
in | trong |
EN SimCash helps you buy and upgrade your works immediately instead of waiting
VI SimCash giúp bạn mua và nâng cấp công trình ngay lập tức thay vì chờ đợi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
buy | mua |
upgrade | nâng cấp |
you | bạn |
EN This feature helps you quickly set tactics, placing lots of trees to defend against zombie attacks
VI Tính năng này giúp bạn nhanh chóng thiết lập chiến thuật, đặt thật nhiều cây để phòng thủ trước những đợt tấn công của zombie
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
helps | giúp |
set | thiết lập |
tactics | chiến thuật |
attacks | tấn công |
quickly | nhanh chóng |
you | bạn |
this | này |
EN On the other hand, blocking Internet access also helps you reduce data usage and save battery power for your device
VI Ở một khía cạnh khác, việc chặn quyền truy cập Internet còn giúp bạn giảm lưu lượng sử dụng dữ liệu và tiết kiệm pin cho thiết bị
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
blocking | chặn |
internet | internet |
helps | giúp |
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
usage | sử dụng |
access | truy cập |
save | tiết kiệm |
your | bạn |
EN In addition, blocking the Internet access of some unnecessary applications also helps the network speed become faster
VI Ngoài ra, việc chặn quyền truy cập Internet của một số ứng dụng không cần thiết cũng giúp tốc độ mạng trở nên nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
blocking | chặn |
helps | giúp |
of | của |
also | cũng |
internet | internet |
network | mạng |
access | truy cập |
faster | nhanh |
Mostrando 50 de 50 traduções