EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
EN What does it mean to be “fully vaccinated”?
VI “Chủng ngừa đầy đủ” có nghĩa là gì?
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down
VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
energy | năng lượng |
down | xuống |
do | làm |
cost | phí |
but | nhưng |
solar | mặt trời |
the | tôi |
you | bạn |
and | như |
EN What does saving energy mean to you?
VI Tiết kiệm năng lượng có ý nghĩa gì với bạn?
inglês | vietnamita |
---|---|
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
to | với |
you | bạn |
EN What does this mean to me as a PCI DSS merchant or service provider?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi nếu tôi là thương gia hoặc nhà cung cấp dịch vụ theo PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
provider | nhà cung cấp |
this | này |
me | tôi |
or | hoặc |
to | với |
as | nhà |
EN What does this mean to me as a non-PCI DSS merchant customer?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi trong tư cách thương nhân không theo PCI DSS?
inglês | vietnamita |
---|---|
dss | dss |
this | này |
me | tôi |
does | không |
as | theo |
EN But that does not mean Smart Chain is only for decentralized finance
VI Nhưng điều đó không có nghĩa là Smart Chain chỉ dành cho tài chính phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
finance | tài chính |
but | nhưng |
not | không |
for | cho |
EN What does this mean to me as a DoD mission owner?
VI Điều này có ý nghĩa gì với tôi với tư cách là người phụ trách nhiệm vụ DoD?
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
this | này |
me | tôi |
to | với |
EN Our Impact Level 4 and 5 provisional authorizations for AWS GovCloud (US) mean that our DoD customers can deploy their production applications to AWS GovCloud (US)
VI Cấp phép tạm thời Cấp tác động 4 và 5 của chúng tôi cho AWS GovCloud (US) đồng nghĩa với việc khách hàng của DoD có thể triển khai ứng dụng sản xuất của mình sang AWS GovCloud (US)
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
production | sản xuất |
aws | aws |
deploy | triển khai |
our | chúng tôi |
customers | khách |
and | của |
EN If a service is not currently listed as in scope of the most recent assessment, it does not mean that you cannot use the service
VI Nếu một dịch vụ hiện không được liệt kê trong phạm vi đánh giá gần đây nhất, điều này không có nghĩa là bạn không thể sử dụng dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
in | trong |
scope | phạm vi |
use | sử dụng |
you | bạn |
not | không |
EN Q: What does "MySQL compatible" mean?
VI Câu hỏi: "Tương thích với MySQL" có nghĩa là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
mysql | mysql |
compatible | tương thích |
EN Q: What does “PostgreSQL compatible” mean?
VI Câu hỏi: “Tương thích với PostgreSQL” nghĩa là gì?
EN Does that mean that my effective storage price will be three or six times what is shown on the pricing page?
VI Điều đó có nghĩa là giá lưu trữ được áp dụng cho tôi sẽ bị đội lên ba hoặc sáu lần so với giá được hiển thị trên trang giá, đúng không?
inglês | vietnamita |
---|---|
does | không |
three | ba |
or | hoặc |
times | lần |
on | trên |
page | trang |
EN Q: What does "five times the performance of MySQL" mean?
VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp năm lần so với MySQL" nghĩa là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
five | năm |
times | lần |
mysql | mysql |
of | với |
the | hơn |
EN Q: What does "three times the performance of PostgreSQL" mean?
VI Câu hỏi: "Hiệu năng cao hơn gấp ba lần so với PostgreSQL" nghĩa là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
three | ba |
times | lần |
postgresql | postgresql |
of | với |
the | hơn |
EN What do you mean by ?Motor loss??
VI Làm thế nào để tôi mua một sản phẩm bảo hiểm mới?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | tôi |
EN What do you mean by ?Critical illness??
VI FE Shield hợp tác với các công ty bảo hiểm đối tác như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
what | như |
you | các |
by | với |
EN What do you mean by ?Total permanent disability??
VI FE Shield là gì? Ứng dụng này có liên quan gì đến FE Credit?
inglês | vietnamita |
---|---|
by | này |
EN What do you mean by ?Partial permanent disability??
VI Tôi có thể liên hệ FE Credit bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | tôi |
what | bằng |
EN When we say that we shape tomorrow, we mean it
VI Khi chúng tôi nói chúng tôi định hình ngày mai, chúng tôi thực sự có ý đó
inglês | vietnamita |
---|---|
say | nói |
we | chúng tôi |
it | nó |
when | khi |
EN That could mean global megatrends or high-end technologies for a networked world
VI Điều đó có thể có nghĩa là các siêu xu hướng toàn cầu hay công nghệ tiên tiến cho một thế giới kết nối
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
world | thế giới |
EN Although we are comfortable on the playground, it does not mean that we are left with your privacy.
VI Dù chúng tôi rất thoải mái trên sân chơi, không có nghĩa là chúng tôi bỏ mặc đối với sự riêng tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
on | trên |
your | của bạn |
EN As long as you have an Android device with a good enough resolution, it?s easy to see what I just mean.
VI Bạn chỉ cần có một thiết bị Android có độ phân giải đủ tốt, bạn sẽ dễ dàng nhận thấy những điều tôi vừa đề cập có ý nghĩa thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
good | tốt |
easy | dễ dàng |
you | bạn |
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Wave 3 =1 would mean another 49% up to 17.20$
VI Đây hoàn toàn là một Position Trade và nó sẽ có hai điểm mua hợp lý: Thứ nhất, ở tầm giá từ 16.70 -
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Choosing hospice doesn't mean the patient is required to be on hospice from that point forward
VI Việc lựa chọn chăm sóc cuối đời không có nghĩa là bệnh nhân cần phải được chăm sóc cuối đời từ đó về sau
inglês | vietnamita |
---|---|
choosing | chọn |
the | không |
required | cần |
is | được |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Learn more about DNRs and what they mean for hospice patients.
VI Tim hiểu thêm về DNR (lệnh không hồi sức) và ý nghĩa của việc này đối với bệnh nhân được chăm sóc cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
and | của |
EN Faster load times mean better user experience, better search engine optimization, and higher conversion rates.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
faster | nhanh |
times | thời gian |
search | tìm kiếm |
optimization | tối ưu hóa |
conversion | chuyển đổi |
better | tốt hơn |
user | dùng |
higher | cao hơn |
and | với |
EN What does it mean that I can try premium features for 30 days?
VI Tôi có thể thử các tính năng cao cấp trong 30 ngày nghĩa là như thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
days | ngày |
try | thử |
premium | cao cấp |
Mostrando 45 de 45 traduções