EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN However, this application does not allow you to use image watermarks or logos but only text watermarks
VI Tuy nhiên, ứng dụng này không cho phép bạn sử dụng watermark ảnh hay logo mà chỉ được sử dụng watermark dạng text
inglês | vietnamita |
---|---|
allow | cho phép |
to | cho |
image | ảnh |
however | tuy nhiên |
use | sử dụng |
this | này |
you | bạn |
not | không |
EN These terms do not grant you the right to use any of the trademarks or logos used in our Services
VI Các điều khoản này không cấp cho bạn quyền sử dụng bất kỳ thương hiệu hoặc lôgô nào được sử dụng trong Dịch vụ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
use | sử dụng |
right | quyền |
our | chúng tôi |
in | trong |
you | bạn |
the | này |
EN The Bluetooth® word mark and logos are registered trademarks owned by Bluetooth SIG, Inc
VI Từ Bluetooth® và logo là các nhãn hiệu đã đăng ký thuộc sở hữu của Bluetooth SIG, Inc
inglês | vietnamita |
---|---|
owned | sở hữu |
and | của |
EN The Reverie Romance Suite represents the quintessence of Italian luxury with its uniquely appointed living and, ultimately seductive, sleeping area that plays subtle tribute to the art of romance.
VI Phòng Reverie Romance Suite thể hiện nét tinh hoa của sự lịch lãm phong cách Ý với phòng khách và phòng ngủ tráng lệ. Nội thất sang trọng mang đến một không gian nghỉ dưỡng xa hoa và lãng mạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
luxury | sang trọng |
area | phòng |
of | của |
EN This represents a costless opportunity for a professional smart-contract developer to audit their smart-contract.
VI Điều này tạo một cơ hội hoàn toàn miễn phí cho một nhà phát triển hợp đồng thông minh chuyên nghiệp kiểm toán hợp đồng thông minh của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
developer | nhà phát triển |
audit | kiểm toán |
their | của |
EN LSA represents eligible clients in critical legal matters—judicial and administrative.
VI LSA đại diện cho khách hàng đủ điều kiện trong các vấn đề pháp lý quan trọng-tư pháp và hành chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
clients | khách |
and | các |
in | trong |
EN The value represents the lookback window
VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
the | này |
EN A recognition award may be given for an accomplishment that represents a special value for GetResponse
VI Giải thưởng công nhận có thể được trao cho thành tích đại diện cho một giá trị đặc biệt đối với GetResponse
inglês | vietnamita |
---|---|
may | có thể được |
EN The Everyman represents the commoner and those who want to be part of a group.
VI Everyman đại diện cho thường dân và những người muốn trở thành một phần của một nhóm.
inglês | vietnamita |
---|---|
want | muốn |
part | phần |
group | nhóm |
of | của |
those | những |
EN ???????? It can take some time to decide which archetype best represents your brand.
VI ???????? Có thể mất một chút thời gian để quyết định nguyên mẫu nào đại diện tốt nhất cho thương hiệu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
decide | quyết định |
brand | thương hiệu |
best | tốt |
which | của |
your | bạn |
EN Expand the search, from characters in literature to real-life people, every person and brand represents one of the 12 archetypes.
VI Mở rộng phạm vi tìm kiếm, từ nhân vật trong văn học đến con người ngoài đời thực, mỗi con người và thương hiệu đều đại diện cho một trong 12 nguyên mẫu.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
characters | nhân vật |
in | trong |
brand | thương hiệu |
every | mỗi |
people | người |
EN Keanu Reeves represents the Innocent archetype through his easy-going lifestyle and always doing what is best for others.
VI Keanu Reeves đại diện cho nguyên mẫu Ngây thơ qua lối sống dễ dãi và luôn làm những gì tốt nhất cho người khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
doing | làm |
is | là |
others | khác |
through | qua |
Mostrando 13 de 13 traduções