Traduzir "combine cell values" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "combine cell values" de inglês para vietnamita

Traduções de combine cell values

"combine cell values" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

values bạn các của giá giá trị tôi

Tradução de inglês para vietnamita de combine cell values

inglês
vietnamita

EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system

VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch

inglêsvietnamita
aređang
orhoặc

EN Either your cell phone number or your email address.

VI Số điện thoại di động hoặc địa chỉ email của quý vị.

inglêsvietnamita
emailemail
orhoặc

EN Currently, some coin cell batteries contain trace amounts of mercury

VI Hiện nay, một số loại pin đồng xu có chứa một lượng nhỏ thủy ngân

EN People with sickle cell disease are at higher risk of illness and death from lung infections

VI Nguy cơ mắc bệnh tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm

inglêsvietnamita
peoplengười
diseasebệnh
highercao hơn
withhơn
ofnhững

EN Learn more about sickle cell disease from the American Society of Hematology.

VI Tìm hiểu thêm về bệnh hồng cầu hình liềm từ Hiệp Hội Huyết Học Hoa Kỳ.

inglêsvietnamita
morethêm
diseasebệnh
learnhọc

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN And we wanted to make an investment that reflected our identity and our values

VI chúng tôi muốn thực hiện một khoản đầu tư thể hiện được cá tính giá trị của chúng tôi

inglêsvietnamita
wantedmuốn
andcủa
wechúng tôi

EN Check your insulation and install where missing, or replace it if it’s below these “R” values: R-30 for ceilings; R-11 for walls; and R-19 for floors

VI Kiểm tra khả năng cách nhiệt lắp đặt nơi thiếu, hoặc thay thế nếu khả năng cách điện thấp hơn các giá trị “R” sau đây: Trần nhà R-30; tường R-11; sàn nhà R-19

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

inglêsvietnamita
themhọ
traininghọc
thetrường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

inglêsvietnamita
providingcung cấp

EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.

VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
thesenày
introng

EN And it is these spiritual values that keep users engaged, making us love HAGO more

VI chính những giá trị tinh thần này đã giữ chân người dùng, khiến họ yêu thích HAGO nhiều hơn

inglêsvietnamita
usersngười dùng
keepgiữ
morenhiều
isnày

EN DaisyWebs takes on the role of a companion, helping you create the original values ​​of professionalism in the eyes of potential customers.

VI DaisyWebs mang trên vai sứ mệnh của người đồng hành, cùng bạn tạo nên những giá trị khởi nguồn của sự chuyên nghiệp trong con mắt của những khách hàng tiềm năng.

inglêsvietnamita
createtạo
customerskhách
introng
ontrên
youbạn

EN A partnership with ecoligo is a long term relationship built upon trust and share values.

VI Quan hệ đối tác với ecoligo là một mối quan hệ lâu dài được xây dựng dựa trên sự tin tưởng chia sẻ các giá trị.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
longdài
andcác

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs

VI Trường đại học ngoại ngữ Hankuk (HUFS) Hankuk university of foreign studies (HUFS)- được thành lập vào tháng 4 năm 1954

inglêsvietnamita
themhọ
traininghọc
thetrường
has

EN MULTICAMPUS Co., ltd has been exclusive HRD agent of Samsung, providing them the best HRD solutions to add values, enhance competitiveness for businesses through effective employee training programs.

VI Amber Academy cung cấp dịch vụ đánh giá trước tuyển dụng giúp Vinfast đưa ra kết luận khách quan về các ứng viên tiềm năng của họ.

inglêsvietnamita
providingcung cấp

EN You will need to include logic in your AWS Lambda function code to decrypt these values.

VI Bạn sẽ cần sử dụng logic trong mã hàm AWS Lambda để giải mã các giá trị này.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
functionhàm
thesenày
introng

EN Master conversion values with the Conversion Value Manager

VI Chinh phục giá trị chuyển đổi với Conversion Value Manager

inglêsvietnamita
valuegiá
conversionchuyển đổi
withvới
theđổi

EN Personal and Social Awareness - incorporating a Virtues Program that reinforces Eastern values

VI Nhận biết về Bản thân Xã hội – kết hợp với chương trình Giáo dục đạo đức nhằm củng cố các giá trị phương Đông

inglêsvietnamita
programchương trình

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Sustainability, values, and compliance

VI Sự bền vững, các giá trị sự tuân thủ pháp lý

inglêsvietnamita
andcác

EN Sales revenue, associates, locations — key figures and brands at a glance (figures as of December 31, 2021 | values rounded)

VI Sơ lược về doanh thu, các cộng sự, các địa điểm — các số liệu thương hiệu chính (số liệu tính đến ngày 31 tháng 12 năm 2021 | giá trị làm tròn)

EN Let‘s inspire each other. Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future. Work #LikeABosch

VI Hãy truyền cảm hứng cho nhau. Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai. Work #LikeABosch

inglêsvietnamita
futuretương lai
todayhôm nay
yourcủa bạn
bettertốt hơn
bytheo
letscho

EN Our culture is based on the values ​​of our company founder Robert Bosch: mutual respect, fairness, openness, trust, responsibility and a focus on solutions

VI Văn hóa của chúng tôi dựa trên các giá trị của nhà sáng lập công ty Robert Bosch: tôn trọng lẫn nhau, công bằng, cởi mở, tín nhiệm, trách nhiệm tập trung vào giải pháp

inglêsvietnamita
thegiải
ontrên

EN People who enjoy a diverse working environment and sharing the values we proudly live at Bosch

VI Những người thích môi trường làm việc đa dạng có chung các giá trị mà chúng tôi tự hào mang đến ở Bosch

inglêsvietnamita
peoplengười
environmentmôi trường
live
wechúng tôi
thetrường
workinglàm việc
andcác

EN Inspire a better today and tomorrow by staying true to your values and creating future.

VI Truyền cảm hứng cho ngày hôm nay ngày mai tốt hơn bằng cách thực hiện theo các giá trị của bạn kiến tạo tương lai.

inglêsvietnamita
futuretương lai
todayhôm nay
yourcủa bạn
bettertốt hơn
bytheo

EN Adjust’s Conversion Value Manager enables you to set up conversion values to fit your campaign requirements. Find out how the Conversion Value Manager can help you get the most out of your SKAdNetwork...

VI Adjust vui mừng thông báo, Adjust dashboard Help Center đã được bổ sung sáu thứ tiếng mới!

inglêsvietnamita
getđược

EN It prevents illogical values (like more than 100%) as a result of data entry issues.

VI Mức này tránh được các giá trị phi logic (như hơn 100%) do các vấn đề nhập dữ liệu.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
ofnày
acác
asnhư

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

EN I need access to your API in order to get data or indicator values.

VI Tôi cần truy cập API của bạn để nhận dữ liệu hoặc các giá trị chỉ báo.

inglêsvietnamita
accesstruy cập
apiapi
datadữ liệu
orhoặc
yourcủa bạn
itôi
tocủa
getcác

Mostrando 50 de 50 traduções