EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Based on 18 years of educational experience, MTC offers knowledge services such as foreign language assessment, in-depth knowledge curriculum for 4.0 industry era therefore identifies itself Total?
VI Trường nằm ở Seoul, phía bắc sông Hàn thơ mộng, tiếp giáp với Đại học KuyngHee, Đại học Ngoại ngữ Hankuk ? là một trong những trường đào tạo ngoại ngữ lớn nhất tại?
inglês | vietnamita |
---|---|
such | những |
language | học |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN Create content that ranks (no expert knowledge required)
VI Tạo nội dung xếp hạng (Không yêu cầu kiến thức chuyên môn để thực hiện)
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
no | không |
knowledge | kiến thức |
required | yêu cầu |
EN Read our Marketing Research in our Blog, Ebook Guides and How-to’s in the Knowledge Base
VI Đọc Nghiên cứu thị trường trên blog của chúng tôi, Ebook và Tài liệu hướng dẫn có trong mục 'Kiến thức cơ sở'
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
blog | blog |
guides | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
and | thị |
the | trường |
in | trong |
our | chúng tôi |
EN Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN Historical Data | Semrush Knowledge Base question - Data & Metrics | Semrush
VI Historical Data | Semrush Knowledge Base câu hỏi - Data & Metrics | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
EN Instagram Report | Semrush Knowledge Base manual - Semrush Toolkits | Semrush
VI Instagram Report | Semrush Knowledge Base hướng dẫn sử dụng - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
manual | hướng dẫn |
EN Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush
VI Quick Start Guide - Getting Started | Semrush Knowledge Base | Semrush Tiếng Việt
EN SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI SEO Content Template | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
seo | seo |
EN My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI My Reports | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
EN PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush
VI PPC Keyword Tool | Semrush Knowledge Base - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
EN This means you can get on with what you do best – safe in the knowledge that we are quietly, seamlessly and expertly moving your workspace.
VI Với dịch vụ chuyển văn phòng trọn gói chuyên nghiệp, việc chuyển văn phòng vẫn diễn ra theo kế hoạch mà không ảnh hưởng đến năng suất hoạt động kinh doanh.
EN Control Union Certifications has the knowledge and network to support companies with the implementation.
VI Control Union Certifications có kiến thức và mạng lưới để hỗ trợ các công ty về việc thực hiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
implementation | thực hiện |
network | mạng |
companies | công ty |
and | các |
EN Bringing the knowledge and skills of “home appliance professionals” to your home. We offer air conditioning, range hood, washing tub cleaning service, cleaning and inspection service.
VI Mang kiến thức và kỹ năng của "chuyên gia thiết bị gia dụng" vào nhà của bạn. Chúng tôi cung cấp điều hòa không khí, máy hút mùi, dịch vụ vệ sinh bồn rửa, dịch vụ vệ sinh và kiểm tra.
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN * 4 "Photo Master" is a qualification that is recognized by the International Cultural College for those who pass a certification test that tests the knowledge and skills of photography and cameras.
VI * 4 "Photo Master" là bằng cấp được trường Đại học Văn hóa Quốc tế công nhận dành cho những người vượt qua bài kiểm tra chứng nhận kiểm tra kiến thức và kỹ năng chụp ảnh và máy ảnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
test | kiểm tra |
is | được |
photo | ảnh |
skills | kỹ năng |
the | trường |
knowledge | kiến thức |
for | cho |
a | học |
EN As a certified tax accountant, he has considerable knowledge of finance and accounting.
VI Là một kế toán thuế được chứng nhận, anh ta có kiến thức đáng kể về tài chính và kế toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
certified | chứng nhận |
knowledge | kiến thức |
finance | tài chính |
accounting | kế toán |
EN While reviews provide an overview of a casino, it's your first-hand knowledge that helps to create the bigger picture
VI Mặc dù các bài đánh giá cung cấp một cái nhìn tổng quan về sòng bạc, nhưng kiến thức đầu tiên của bạn sẽ giúp tạo ra bức tranh toàn cảnh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
provide | cung cấp |
knowledge | kiến thức |
helps | giúp |
of | của |
create | tạo |
while | các |
your | bạn |
EN You are trained to improve your skills and knowledge to fulfil your responsibilities excellently.
VI Những cơ hội đào tạo sẽ giúp bạn hoàn thiện hơn nữa các kỹ năng và kiến thức để bạn có thể đáp ứng yêu cầu và thách thức trong công việc một cách xuất sắc nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
knowledge | kiến thức |
your | bạn |
and | các |
EN Using encryption on a blockchain is only possible through the use of zero-knowledge proofs.
VI Sử dụng mã hóa trên blockchain chỉ có thể thông qua việc sử dụng các bằng chứng không cần kiến thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
encryption | mã hóa |
on | trên |
use | sử dụng |
the | không |
through | thông qua |
EN Users can easily develop distributed services through Ontology without having previous knowledge of distributed networks.
VI Người dùng có thể dễ dàng phát triển các dịch vụ phân tán thông qua Ontology mà không cần có kiến thức trước về các mạng phân tán.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
easily | dễ dàng |
develop | phát triển |
previous | trước |
knowledge | kiến thức |
networks | mạng |
can | cần |
without | không |
of | dịch |
through | thông qua |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Talk, ask questions, use your knowledge and experience
VI Hãy trao đổi, hỏi han, vận dụng kiến thức và kinh nghiệm của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
your | của bạn |
questions | hỏi |
and | của |
EN Knowledge of Python and/or Odoo is a big plus (but not mandatory, Python is easy to learn, and we provide training to Odoo)
VI Kiến thức về Python và / hoặc Odoo là một điểm cộng lớn (nhưng không bắt buộc, Python rất dễ học và chúng tôi có thể đào tạo bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
or | hoặc |
big | lớn |
but | nhưng |
not | không |
we | chúng tôi |
learn | học |
EN Knowledge of modern development methodologies and tools (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, distributed version control systems, wikis, trac, jira,…) is a plus
VI Biết các phương pháp và công cụ lập trình hiện đại (agile methodologies, automatic testing, continuous integration, hệ thống quản lý phiên bản phân tán , wikis, trac, jira,…) là một điểm cộng.
EN TCF - Test of knowledge of French online with TV5MONDE
VI TCF - Bài thi kiểm tra trình độ tiếng Pháp trực tuyến với TV5MONDE
inglês | vietnamita |
---|---|
test | kiểm tra |
french | pháp |
online | trực tuyến |
EN Experience of fine-tuning and deep knowledge of industry best practices is how we perfected our Smart Solutions.
VI Rút kinh nghiệm qua những lần tinh chỉnh để có được những hiểu biết sâu sắc nhất trong thực tiễn là cách chúng tôi hoàn thiện Giải pháp thông minh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
deep | sâu |
smart | thông minh |
solutions | giải pháp |
is | được |
we | chúng tôi |
EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)
VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
increase | tăng |
understanding | hiểu |
EN However, to have a great photo, you need to have a lot of knowledge about photo editing and use some editing software on the PC
VI Tuy nhiên, để có một bức ảnh đẹp, bạn cần có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh và sử dụng một số phần mềm chỉnh sửa trên PC
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
software | phần mềm |
on | trên |
lot | nhiều |
you | bạn |
need | cần |
EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.
VI Dù không có nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn có thể tải về và sử dụng nó một cách thuần thục.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
knowledge | kiến thức |
editing | chỉnh sửa |
use | sử dụng |
not | không |
still | vẫn |
you | bạn |
EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates
VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
experience | kinh nghiệm |
knowledge | kiến thức |
of | của |
our | chúng tôi |
and | và |
EN Use knowledge of substantive law to develop and enhance intake questionnaires, as well as self-help materials for our clients
VI Sử dụng kiến thức về luật nội dung để phát triển và nâng cao bảng câu hỏi, cũng như các tài liệu tự giúp đỡ cho khách hàng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
knowledge | kiến thức |
enhance | nâng cao |
of | của |
develop | phát triển |
well | cho |
our | chúng tôi |
clients | khách |
EN Become a skilled listener, who will gather information in a considerate and respectful manner, analyze the facts, and apply substantive knowledge
VI Trở thành một người nghe có tay nghề cao, Ai sẽ thu thập thông tin một cách ân cần và tôn trọng, phân tích sự thật, và áp dụng kiến thức nội dung
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
manner | cách |
analyze | phân tích |
knowledge | kiến thức |
EN I learned a lot of skills that refreshed my knowledge of computers
VI Tôi đã học được rất nhiều kỹ năng giúp nâng cao kiến thức về máy tính
inglês | vietnamita |
---|---|
skills | kỹ năng |
lot | nhiều |
EN Our staff and strong network of partners with knowledge of local markets help us round out our research.
VI Nhân viên của chúng tôi và mạng lưới đối tác mạnh mẽ với kiến thức về thị trường địa phương giúp chúng tôi hoàn thành nghiên cứu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
knowledge | kiến thức |
markets | thị trường |
help | giúp |
research | nghiên cứu |
and | thị |
us | tôi |
network | mạng |
our | chúng tôi |
with | với |
of | của |
EN Take your investing knowledge up a level
VI Nâng cao kiến thức đầu tư của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
your | của bạn |
a | đầu |
take | bạn |
EN With our guide to investment terminology you won't just sound like a pro, you'll have the knowledge you need to invest confidently.
VI Với hướng dẫn của chúng tôi về thuật ngữ đầu tư, bạn sẽ không chỉ nghe như một người chuyên nghiệp mà bạn sẽ có kiến thức cần thiết để tự tin đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
you | bạn |
need | cần |
our | chúng tôi |
pro | của |
EN I love to share my knowledge and experience in terms of programming and development to our young generations who struggling in financial support to further their study in the technology field
VI Tôi mong muốn được chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm lập trình và phát triển cho thế hệ trẻ ? những em đang gặp khó khăn với nguồn tài chính để có thể tiếp tục theo đuổi việc học trong ngành IT
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
programming | lập trình |
development | phát triển |
financial | tài chính |
young | trẻ |
experience | kinh nghiệm |
their | họ |
study | học |
in | trong |
Mostrando 50 de 50 traduções