EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
"personalized" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
personalized | bạn các có |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Sadie, a small business owner, shows us how personalized events can also be kind to the environment.
VI Sadie, một chủ doanh nghiệp nhỏ, cho chúng tôi biết các sự kiện mang tính cá nhân cũng có thể có ích đối với môi trường như thế nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
events | sự kiện |
also | cũng |
environment | môi trường |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN The company relies heavily on data science and machine learning (ML) to connect customers with personalized financial products.
VI Công ty phụ thuộc rất nhiều vào khoa học dữ liệu và máy học (ML) để kết nối khách hàng với các sản phẩm tài chính được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
data | dữ liệu |
science | khoa học |
machine | máy |
learning | học |
connect | kết nối |
financial | tài chính |
and | và |
products | sản phẩm |
customers | khách |
EN These associations help Pinterest contextualize themes, styles and produce more personalized user experiences.
VI Những mối liên hệ này giúp Pinterest ngữ cảnh hóa các chủ đề, phong cách và đem lại trải nghiệm phù hợp hơn với từng người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
more | hơn |
experiences | trải nghiệm |
these | này |
user | dùng |
and | các |
EN The US-based magazine praised Metropole Hanoi’s “old-world colonial charm” and its outstanding personalized service, saying, “Everyone goes above and beyond to make you feel special.”
VI Chỉ có 5 khách sạn của Việt Nam có tên trong hạng mục giải thưởng này năm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN This makes it easier to deliver richer, more personalized content to your end users with lower latency
VI Việc này giúp bạn dễ dàng cung cấp nội dung phong phú và có độ cá nhân hóa cao hơn, với độ trễ thấp hơn cho người dùng cuối
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
easier | dễ dàng |
deliver | cung cấp |
your | bạn |
users | người dùng |
lower | thấp |
more | hơn |
EN Daily Ideas gives you personalized inspiration to boost your growth
VI Ý tưởng mỗi ngày truyền nguồn cảm hứng dành riêng cho bạn giúp bạn phát triển kênh của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
growth | phát triển |
gives | cho |
you | bạn |
EN Get in the flow faster with personalized prompts for your next hit video.
VI Hãy tăng tốc, tiến nhanh hơn với gợi ý về video thành công tiếp theo được dành riêng cho bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
faster | nhanh hơn |
next | tiếp theo |
get | được |
with | với |
your | bạn |
EN Add a dash of luxury to your meals at home with an exquisite selection of the Metropole signatures, elevated by an impressive wine selection as well as our personalized service.
VI Giờ đây, thưởng thức các món ngon ngon tinh tế tại nhà trở nên thật dễ dàng với dịch vụ giao hàng của Metropole.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
home | nhà |
with | với |
EN Daily Ideas uses artificial intelligence to surface the most relevant creative opportunities for your channel, 100% personalized and refreshed every single day.
VI Ý tưởng Mỗi ngày sử dụng trí tuệ nhân tạo để đưa ra những cơ hội sáng tạo tốt nhất cho kênh của bạn, 100% cá nhân hóa theo kênh của bạn và được làm mới mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
artificial | nhân tạo |
channel | kênh |
every | mỗi |
day | ngày |
your | bạn |
and | của |
single | là |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN What we collect from you will be provided, analyzed, managed, improved and personalized to:
VI Những gì mà chúng tôi thu thập từ bạn sẽ được cung cấp, phân tích, quản lý, cải thiện và cá nhân hoá dịch vụ nhằm:
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | cung cấp |
improved | cải thiện |
we | chúng tôi |
be | được |
you | bạn |
to | dịch |
EN By using your contact information, we will be able to easily connect with you, as well as receive personalized suggestions yourself.
VI Bằng cách sử dụng thông tin liên lạc của bạn, chúng tôi sẽ có thể dễ dàng kết nối với bạn, cũng như nhận được những góp ý chân thành tự bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
as | như |
be | được |
you | bạn |
with | với |
to | cũng |
EN Segment your customers and reach them with personalized and automated marketing campaigns to better customer relationships and increase conversion rate!
VI Phân khúc khách hàng của bạn và tiếp cận họ bằng các chiến dịch tiếp thị được cá nhân hóa và tự động hóa để tạo mối quan hệ tốt hơn với khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi!
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
increase | tăng |
conversion | chuyển đổi |
your | bạn |
better | hơn |
customers | khách |
and | của |
them | các |
EN Personalized collections ads: Multi-image ads that display a lifestyle image of your choice, followed by a group of products relevant to people’s interests
VI Quảng cáo bộ sưu tập được cá nhân hóa: Quảng cáo có nhiều hình ảnh hiển thị hình ảnh phong cách sống mà bạn chọn, theo sau là một nhóm sản phẩm có liên quan đến sở thích của mọi người
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
image | hình ảnh |
your | bạn |
choice | chọn |
followed | theo |
group | nhóm |
of | của |
products | sản phẩm |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized care plans by patient's diagnosis
VI Kế hoạch chăm sóc cá nhân theo chẩn đoán của bệnh nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Our teams design personalized care plans to ensure comfort, dignity and quality of life.
VI Các nhóm của chúng tôi thiết kế các kế hoạch chăm sóc cá nhân để đảm bảo sự thoải mái, sự tự trọng và chất lượng cuộc sống.
inglês | vietnamita |
---|---|
teams | nhóm |
plans | kế hoạch |
quality | chất lượng |
life | sống |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans by Diagnosis | VITAS Healthcare
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo chẩn đoán | VITAS Healthcare
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized Hospice Care Plans By Condition
VI Kế hoạch chăm sóc cuối đời điều chỉnh cho cá nhân theo tình trạng bệnh
inglês | vietnamita |
---|---|
plans | kế hoạch |
by | theo |
EN Personalized trading experience
VI Trải nghiệm giao dịch cá nhân hóa
EN We and our partners use cookies for analytics purposes and to serve personalized ads. You can view our privacy policy here and our cookies policy here
VI Chúng tôi và các đối tác của chúng tôi sử dụng cookie cho mục đích phân tích và cung cấp quảng cáo cá nhân hóa. Bạn có thể xem chính sách bảo mật tại đây và chính sách cookie của chúng tôi tại đây
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
analytics | phân tích |
purposes | mục đích |
ads | quảng cáo |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Drive more organic traffic with personalized recommendations to optimize your content
VI Thúc đẩy nhiều lượt truy cập tự nhiên hơn với các đề xuất được cá nhân hóa để tối ưu hóa nội dung của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
more | hơn |
your | bạn |
EN Nurture your subscribers with relevant content and personalized email marketing
VI Chăm sóc người đăng ký của bạn bằng những nội dung liên quan và tiếp thị qua email theo cách cá nhân hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
and | của |
EN Deliver personalized customer experiences with campaigns across channels and increase engagement by 30%.
VI Đem lại trải nghiệm khách hàng cá nhân hóa với các chiến dịch chéo kênh và tăng tương tác tới 30%.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
campaigns | chiến dịch |
channels | kênh |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
and | các |
EN Learn how to increase customer engagement with personalized messages.
VI Tìm hiểu về cách tăng tương tác với khách hàng với các tin nhắn được cá nhân hóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
increase | tăng |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Connect directly with your audience anywhere using personalized email marketing and webinars. Use prebuilt, beautiful email templates to easily send your emails.
VI Kết nối trực tiếp với đối tượng khán giả ở bất kỳ đâu bằng các hội thảo trên web và tiếp thị qua email cá nhân hóa. Dùng các mẫu email có sẵn, tuyệt đẹp để gửi đi thật dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
directly | trực tiếp |
templates | mẫu |
easily | dễ dàng |
send | gửi |
and | các |
EN Set yourself up for success with proven marketing strategies based on data and personalized experiences.
VI Từ đó bạn đạt được sự thành công từ các chiến lược marketing hiệu quả dựa trên các dữ liệu và kinh nghiệm cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
strategies | chiến lược |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
on | trên |
and | các |
yourself | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções