Traduzir "combine efficiency" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "combine efficiency" de inglês para vietnamita

Traduções de combine efficiency

"combine efficiency" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

efficiency các có thể hiệu quả hiệu suất

Tradução de inglês para vietnamita de combine efficiency

inglês
vietnamita

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN Select an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to achieve energy efficiency and reduce monthly energy costs

VI Chọn máy điều hòa tiết kiệm điện năng cao được dán SAO NĂNG LƯỢNG® để sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm chi phí điện năng hàng tháng

inglêsvietnamita
selectchọn
starsao
reducegiảm
tođiều
highcao
costsphí
energynăng lượng
monthlyhàng tháng

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Answer these questions to test your energy-efficiency know-how.

VI Trả lời những câu hỏi này để kiểm tra kiến thức về hiệu quả năng lượng của bạn.

inglêsvietnamita
answertrả lời
testkiểm tra
yourcủa bạn
tocủa
thesenày

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí và hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglêsvietnamita
meanscó nghĩa
realthực
energynăng lượng
otherkhác
systemshệ thống
bitcoinbitcoin

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà | Energy Upgrade California® | Energy Upgrade California®

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
totrong
homenhà

EN There are financing options available to income-qualifying homeowners who are making home energy-efficiency improvements.

VI Hiện các lựa chọn hỗ trợ tài chính để cải thiện tiết kiệm năng lượng sử dụng trong nhà cho các chủ hộ đủ tiêu chuẩn về thu nhập.

inglêsvietnamita
makingcho
homecác
optionschọn

EN We support California in its quest to double energy efficiency and reduce greenhouse gas emissions by 40%, below 1990 levels, before 2030

VI Chúng ta hỗ trợ California đạt mục tiêu tăng hiệu quả sử dụng năng lượng gấp hai lần và cắt giảm 40% phát thải khí nhà kính xuống dưới mức của năm 1990, trước năm 2030

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
reducegiảm

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực và hỗ trợ các chủ nhà và chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà ở dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
regionalkhu vực
energynăng lượng
providescung cấp
resourcesnguồn
planningkế hoạch
networkmạng
aređang
andcác

EN We all need to play a part in successfully increasing energy efficiency, embracing clean energy and supporting clean technology

VI Tất cả chúng ta cần góp phần nâng cao hiệu suất năng lượng, sử dụng năng lượng sạch và ủng hộ công nghệ sạch

inglêsvietnamita
needcần
partphần
energynăng lượng
efficiencyhiệu suất

EN Home Energy Efficiency: How to Assess & Improve

VI Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà

inglêsvietnamita
energynăng lượng
totrong
homenhà

EN Convert your file from High Efficiency Image Format to Portable Network Graphics with this HEIC to PNG converter.

VI Chuyển file của bạn từ High Efficiency Image Format sang Portable Network Graphics bằng trình chuyển đổi HEIC sang PNG.

inglêsvietnamita
pngpng
filefile
withbằng
yourcủa bạn
converterchuyển đổi

EN Self-Validating Transactions allow for the separation of consensus and storage to enhance the efficiency and logical structure of the Algorand blockchain

VI Giao dịch tự xác thực cho phép tách sự đồng thuận và việc lưu trữ để nâng cao hiệu quả và cấu trúc logic của chuỗi khối Algorand

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
allowcho phép
enhancenâng cao
structurecấu trúc
storagelưu

EN You could save 5% to 30% on your energy bills by making efficiency improvements as identified in your home energy assessment.

VI Bạn cũng thể tiết kiệm 5%–30% chi phí điện năng bằng cách tạo ra những cải tiến trong sử dụng năng lượng được nêu trong đánh giá sử dụng điện trong gia đình bạn.

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
improvementscải tiến
introng
yourbạn

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglêsvietnamita
energynăng lượng
increasetăng
introng
morehơn
yourbạn
andcủa

EN The first step in improving your home energy efficiency is understanding your energy usage and the best place to start is with your energy bills.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.

inglêsvietnamita
stepbước
improvingcải thiện
efficiencyhiệu suất
understandinghiểu
usagesử dụng
billshóa đơn
energynăng lượng
homenhà
tođầu
introng
yourbạn

EN Learn more about what you can do to improve your energy efficiency.

VI Tìm hiểu thêm về những điều bạn thể làm để nâng cao hiệu quả sử dụng năng lượng.

inglêsvietnamita
improvenâng cao
energynăng lượng
aboutcao
learnhiểu
morethêm
youbạn

EN With energy-efficiency at their core, they’re doing their thing by farming smarter.

VI Với tiêu chí tiết kiệm năng lượng làm cốt lõi, họ đang làm công việc của mình bằng cách chăn nuôi thông minh hơn.

inglêsvietnamita
doinglàm
thing
corecốt
withvới

EN So how has energy efficiency translated into your adult life?

VI Vậy, khi lớn lên, quan điểm của anh về sử dụng năng lượng hiệu quả của anh như thế nào?

inglêsvietnamita
energynăng lượng
yourcủa
hownhư

EN The biggest advance in energy efficiency in filmmaking has come from lighting

VI Bước tiến lớn nhất về hiệu suất năng lượng trong làm phim là từ ánh sáng

inglêsvietnamita
introng
energynăng lượng
efficiencyhiệu suất
has
biggestlớn nhất

EN Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.

VI Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.

inglêsvietnamita
efficiencyhiệu suất
billhóa đơn
monththáng
thegiải
energynăng lượng

EN “Just by addressing energy efficiency, the power bill has gone down on average 19% per month.”

VI “Chỉ với việc giải quyết vấn đề hiệu suất năng lượng, hóa đơn tiền điện đã giảm trung bình 19% mỗi tháng.”

EN I’m certainly a talkative person, so I’m telling my friends and neighbors that instead of putting up solar first, consider energy efficiency

VI Tôi chắc chắn là một người nói nhiều, vì vậy tôi nói với bạn bè và hàng xóm của tôi rằng thay vì sử dụng năng lượng mặt trời đầu tiên, hãy xem xét việc tiết kiệm năng lượng

inglêsvietnamita
mycủa tôi
energynăng lượng
ofcủa
personngười
solarmặt trời

EN Energy efficiency isn’t as hard as you think it is

VI Tiết kiệm năng lượng không khó như bạn nghĩ

inglêsvietnamita
energynăng lượng
thinknghĩ
youbạn
asnhư

EN Learn more about home energy efficiency.

VI Tìm hiểu thêm về Sử Dụng Năng Lượng Hiệu Quả Trong Nhà.

inglêsvietnamita
learnhiểu
morethêm
energynăng lượng
abouttrong
homenhà

EN Most of our work is installing solar, and we really value the synergy between solar and energy efficiency.

VI Chúng tôi chủ yếu lắp đặt hệ thống năng lượng mặt trời và chúng tôi thực sự đánh giá cao sự kết hợp giữa hệ thống năng lượng mặt trời và hiệu quả năng lượng.

inglêsvietnamita
reallythực
betweengiữa
energynăng lượng
valuegiá
solarmặt trời
wechúng tôi

EN Make the switch to an ENERGY STAR® high-efficiency air conditioner to start saving energy and money instantly

VI Chuyển sang máy điều hòa mức tiết kiệm điện năng cao gắn SAO NĂNG LƯỢNG® để bắt đầu tiết kiệm điện năng và tiền ngay lập tức

inglêsvietnamita
starsao
startbắt đầu
savingtiết kiệm
instantlyngay lập tức
energyđiện
highcao
theđiều

EN Periodic maintenance can extend the life of your water heater and minimize efficiency loss

VI Bảo trì định kỳ thể kéo dài tuổi thọ cho bình nước nóng và giảm thiểu tổn thất về hiệu suất

inglêsvietnamita
waternước
efficiencyhiệu suất
thecho

EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades

VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề và sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn

inglêsvietnamita
helpgiúp
yourcủa bạn
youbạn

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn và hiệu suất cao.

inglêsvietnamita
considercân nhắc
highcao
whenkhi

EN Select an ENERGY STAR®–certified water heater and products to ensure energy efficiency and help reduce water and heating costs

VI Chọn bình nước nóng và các sản phẩm được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® nhằm bảo đảm hiệu suất năng lượng và giúp giảm chi phí nước và làm nóng nước

inglêsvietnamita
selectchọn
waternước
starsao
helpgiúp
reducegiảm
costsphí
tolàm
andcác

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

inglêsvietnamita
minimumtối thiểu
starsao
purchasingmua
seexem
informationthông tin
newmới
productssản phẩm
thekhi
andcác

EN You can make a difference in your home’s energy efficiency by choosing the right appliances

VI Bạn thể tạo ra sự khác biệt trong sử dụng hiệu quả năng lượng trong gia đình bạn chỉ bằng cách lựa chọn đúng các thiết bị gia dụng

inglêsvietnamita
energynăng lượng
choosingchọn
rightđúng
introng
differencekhác biệt
youbạn

EN Subtle Medical is a healthcare technology company working to improve medical imaging efficiency and patient experience with innovative deep-learning solutions

VI Subtle Medical là một công ty công nghệ về chăm sóc sức khỏe, hoạt động với mục đích nâng cao hiệu quả hình ảnh y khoa và trải nghiệm của bệnh nhân bằng giải pháp deep learning đổi mới

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
companycông ty
improvenâng cao
solutionsgiải pháp
andcủa

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc và giảm chi phí Chúng tôi thể đưa ra đề xuất.

inglêsvietnamita
workcông việc
costphí
wechúng tôi
variouskhác nhau
andcác
fromchúng

VI Tăng tối đa hiệu quả hoạt động

EN Joby Aviation used HPC on AWS to get faster CFD results by optimizing their HPC environment efficiency, management, and storage.

VI Joby Aviation đã sử dụng HPC trên AWS để thu kết quả CFD nhanh hơn bằng cách tối ưu hóa khả năng lưu trữ, quản lý và hiệu suất của môi trường HPC.

inglêsvietnamita
usedsử dụng
awsaws
environmentmôi trường
efficiencyhiệu suất
storagelưu
fasternhanh hơn
ontrên

EN Search resumes and take the initiative to contact job applicants for higher recruiting efficiency. The Choice of Hundreds of Companies.

VI Tìm kiếm 40k+ CV và chủ động liên hệ với ứng viên để đạt hiệu quả tuyển dụng cao hơn. Sự lựa chọn của hàng trăm công ty.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
companiescông ty
ofcủa
choicechọn

EN Leverage our instant messaging to communicate with job applicants to enhance recruiting efficiency.

VI Tận dụng tính năng nhắn tin nhanh của chúng tôi để liên lạc với những ứng viên nhằm nâng cao hiệu quả tuyển dụng.

inglêsvietnamita
leveragetận dụng
enhancenâng cao
ourchúng tôi
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções