Traduzir "excellence" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "excellence" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de excellence

inglês
vietnamita

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt

EN The Condé Nast Traveler Readers’ Choice Awards are the longest-running and most prestigious recognition of excellence in the travel industry

VI Tạp chí du lịch hàng đầu của Mỹ Condé Nast Traveler đã vinh danh Metropole Hà Nội vào “Top 30 Khách sạn Hàng đầu châu Á” trong giải thưởng do độc giả bình chọn Readers’ Choice Awards 2021

inglêsvietnamita
choicechọn
introng
traveldu lịch
ofcủa
and

EN This will only be accomplished by our continued focus on reliability, effectiveness, excellence, stability values

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chứng minh điều này bằng cách tập trung vào độ tin cậy, tính hiệu quả, sự xuất sắc, giá trị ổn định mà chúng tôi đã và đang đưa cho khách hàng

inglêsvietnamita
ourchúng tôi

EN Excellence in instructor verification process through face-to-face interview & training

VI Giảng viên chất lượng vượt qua vòng phỏng vấn và đào tạo nghiêm ngặt

EN At the 10th Global CSR Summit & Awards by Pinnacle 2018, KinderWorld won the Bronze Award in the category of Excellence In Provision Of Literacy & Education

VI Tại Lễ trao Giải thưởng Trách nhiệm Xã hội Toàn cầu lần thứ 10 do Pinnacle tổ chức năm 2018, KinderWorld đã được trao tặng Chứng nhận Thành tựu Xuất sắc trong việc Phổ cập Giáo dục (Giải Đồng)

inglêsvietnamita
attại
globaltoàn cầu
introng
educationgiáo dục

EN Supported by teams around the globe that strive for excellence, we now look after 50,000 apps across the globe.

VI Nhờ vào sự hỗ trợ và nỗ lực hướng đến sự hoàn hảo của đội ngũ nhân viên trên toàn cầu, Adjust đã được tin cậy với 50.000 ứng dụng hợp tác.

inglêsvietnamita
acrosstrên
aftervới

EN We will pursue excellence in our services, facilities and interactions, striving to improve the quality of our patient-centered healthcare.

VI Chúng tôi sẽ theo đuổi sự xuất sắc trong các dịch vụ, cơ sở vật chất và tương tác của mình, cố gắng cải thiện chất lượng chăm sóc sức khỏe lấy bệnh nhân làm trung tâm.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
qualitychất lượng
healthcaresức khỏe
wechúng tôi
introng

EN We pursue excellence in all we do, and our employees follow our Code of Conduct. Please contact us with any concerns.

VI Chúng tôi theo đuổi sự xuất sắc trong tất cả những gì chúng tôi làm và nhân viên của chúng tôi tuân theo Quy tắc ứng xử của chúng tôi. Nếu có thắc mắc, xin hãy liên lạc với chúng tôi.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
dolàm
introng
wechúng tôi
withvới
allcủa

EN Our employees strive for excellence in all things.

VI Nhân viên của chúng tôi phấn đấu để đạt được sự xuất sắc trong mọi việc.

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
introng
allcủa
ourchúng tôi

Mostrando 11 de 11 traduções