Traduzir "rule" para vietnamita

Mostrando 27 de 27 traduções da frase "rule" de inglês para vietnamita

Traduções de rule

"rule" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

rule bạn quy tắc

Tradução de inglês para vietnamita de rule

inglês
vietnamita

EN NIST supports this alignment and has issued SP 800-66 An Introductory Resource Guide for Implementing the HIPAA Security Rule, which documents how NIST 800-53 aligns to the HIPAA Security Rule.

VI NIST hỗ trợ sự điều chỉnh này và đã ban hành SP 800-66 Giới thiệu hướng dẫn tài nguyên về triển khai quy tắc bảo mật của HIPAA, ghi lại cách NIST 800-53 điều chỉnh theo Quy tắc bảo mật của HIPAA.

inglêsvietnamita
resourcetài nguyên
guidehướng dẫn
securitybảo mật
rulequy tắc
thisnày
fortheo

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglêsvietnamita
sitetrang
beforetrước
ifnếu
thisnày
askhi
youbạn
readđọc

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglêsvietnamita
amazonamazon
consolebảng điều khiển
rulequy tắc
awsaws
lambdalambda
availablecó sẵn
sdksdk
clicli
anthể
setthiết lập
delivercung cấp
functionhàm
functionalitychức năng
youbạn
throughthông qua
thenhận

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglêsvietnamita
youbạn
configurecấu hình
amazonamazon
sendgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
resourcetài nguyên
policychính sách
rulequy tắc
createdtạo
accesstruy cập

EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years

VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
yearnăm

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
butnhưng
ofcủa
standardschuẩn
aftersau

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN Our security system analyzes hundreds of behavior indicators and device IDs constantly, feeding into a rule management system with best-in-class approval rates, all plugged into our own payments platform, without any additional integration required.

VI Hệ thống bảo mật của chúng tôi liên tục phân tích hàng trăm chỉ số về hành vi và ID thiết bị, làm cơ sở dữ liệu cho hệ thống quản lý quy tắc với tỷ lệ phê duyệt tốt nhất.

inglêsvietnamita
securitybảo mật
systemhệ thống
rulequy tắc
besttốt
ourchúng tôi
into
withvới
allcủa

EN From the Amazon SES Console, you can set up your receipt rule to have Amazon SES deliver your messages to an AWS Lambda function. The same functionality is available through the AWS SDK and CLI.

VI Từ bảng điều khiển Amazon SES, bạn thể thiết lập quy tắc nhận để Amazon SES cung cấp thông điệp đến hàm AWS Lambda. Chức năng tương tự sẵn thông qua AWS SDK và AWS CLI.

inglêsvietnamita
amazonamazon
consolebảng điều khiển
rulequy tắc
awsaws
lambdalambda
availablecó sẵn
sdksdk
clicli
anthể
setthiết lập
delivercung cấp
functionhàm
functionalitychức năng
youbạn
throughthông qua
thenhận

EN When you configure an Amazon S3 bucket to send messages to an AWS Lambda function, a resource policy rule will be created that grants access

VI Khi bạn cấu hình một vùng lưu trữ Amazon S3 để gửi thông điệp đến một hàm AWS Lambda, một quy tắc chính sách tài nguyên sẽ được tạo để cấp quyền truy cập

inglêsvietnamita
youbạn
configurecấu hình
amazonamazon
sendgửi
awsaws
lambdalambda
functionhàm
resourcetài nguyên
policychính sách
rulequy tắc
createdtạo
accesstruy cập

EN (hereinafter referred to as “our company”) (hereinafter referred to as “this site”).Please read this rule before using this site, and use this site only if you agree

VI (sau đây gọi là Công ty của chúng tôi) (sau đây gọi là Trang web này).Vui lòng đọc quy tắc này trước khi sử dụng trang web này và chỉ sử dụng trang web này nếu bạn đồng ý

inglêsvietnamita
sitetrang
beforetrước
ifnếu
thisnày
askhi
youbạn
readđọc

EN Here Please contact us at As a general rule, we will not contact you with the content you have sent, but in some cases we may refuse the link

VI Đây Vui lòng liên hệ với chúng tôi tại Theo nguyên tắc chung, chúng tôi sẽ không liên hệ với bạn với nội dung bạn đã gửi, nhưng trong một số trường hợp, chúng tôi thể từ chối liên kết

inglêsvietnamita
attại
asnhư
generalchung
sentgửi
introng
casestrường hợp
linkliên kết
wechúng tôi
butnhưng
notkhông
youbạn

EN 1 year from final rule (cGMP), 2 years

VI 1 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 2 năm

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
yearnăm

EN 2 years from final rule (cGMP), 3 years for

VI 2 năm kể từ quy tắc cuối cùng (cGMP), 3 năm đối với

inglêsvietnamita
yearsnăm
finalcuối cùng
rulequy tắc
forvới

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglêsvietnamita
finalcuối cùng
rulequy tắc
butnhưng
ofcủa
standardschuẩn
aftersau

EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.

VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (

inglêsvietnamita
rulequy tắc

EN We trust our employees and follow the rule: “Outcome matters!”

VI Chúng tôi tin tưởng nhân viên của mình và làm việc với phương châm: "Kết quả cuối cùng mới thực quan trọng!"

EN Per the Transparency in Coverage Rule, please look over the machine-readable files that offer a review of our coverage details.

VI Theo Quy tắc về tính minh bạch trong phạm vi bảo hiểm, vui lòng xem qua tập tin thể đọc được bằng máy cung cấp đánh giá về chi tiết bảo hiểm của chúng tôi.

inglêsvietnamita
rulequy tắc
filestập tin
detailschi tiết
machinemáy
introng
offercấp
ourchúng tôi
reviewxem

EN The Security Rule sets rules for how your health information must be kept secure with administrative, technical and physical safeguards

VI Quy tắc Bảo mật đặt ra các quy tắc về cách thông tin sức khỏe của bạn phải được bảo mật bằng các biện pháp bảo vệ hành chính, kỹ thuật và vật lý

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
informationthông tin
technicalkỹ thuật
beđược
securitybảo mật
yourcủa bạn
withbằng
rulesquy tắc
mustphải

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền gì. Hãy xem các thông tin trên đây chỉ là hướng dẫn.

inglêsvietnamita
nokhông
rulequy tắc
usedùng
abovetrên
informationthông tin
guidelineshướng dẫn
nametên
yourbạn
alltất cả các
thesenày

Mostrando 27 de 27 traduções