Traduzir "creativity" para vietnamita

Mostrando 20 de 20 traduções da frase "creativity" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de creativity

inglês
vietnamita

EN Your creativity is limitless! Our free web hosting compliments your creativity with unlimited capabilities, supporting PHP and MySQL with no restrictions

VI Sáng tạo của bạn sẽ không bị giới hạn nữa! Free web hosting của chúng tôi sẵn sàng để phục vụ các ý tưởng của bạn mà không hạn chế về tính năng và hỗ trợ đầy đủ PHP, MySQL

inglêsvietnamita
webweb
mysqlmysql
yourcủa bạn
ourchúng tôi

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Today, its distinctive works continue to exude excellence in Italian design, creativity and style ? including throughout The Reverie Saigon.

VI Ngày nay, các sản phẩm đặc biệt của thương hiệu này tiếp tục mang đến vẻ đẹp tuyệt mỹ trong thiết kế, sự sáng tạo và phong cách ? bao gồm các sản phẩm trưng bày tại The Reverie Saigon.

inglêsvietnamita
todayngày
continuetiếp tục
designtạo
stylephong cách
includingbao gồm
throughouttrong
thenày

EN Every client has unique needs, making creativity and innovation an integral part of our business model.

VI Mỗi khách hàng có những nhu cầu riêng biệt, khiến cho sự sáng tạo và đổi mới trở thành một phần không thể thiếu trong mô hình kinh doanh của chúng tôi.

inglêsvietnamita
everymỗi
needsnhu cầu
makingcho
partphần
businesskinh doanh
modelmô hình
ofcủa
clientkhách
ourchúng tôi

EN However, the developer also provides you with premium packages with more tools to unleash your artistic creativity

VI Tuy nhiên, nhà phát triển cũng cung cấp thêm cho bạn các gói premium với nhiều công cụ hơn để bạn thỏa sức sáng tạo nghệ thuật cho mình

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
developernhà phát triển
providescung cấp
packagesgói
alsocũng
youbạn
morethêm
withvới

EN In this game, creativity has no limits.

VI Trong trò chơi này, sự sáng tạo không hề có giới hạn.

inglêsvietnamita
nokhông
limitsgiới hạn
thisnày
introng
gametrò chơi

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.

VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.

inglêsvietnamita
humanngười
powersức mạnh
artificialnhân tạo
yourcủa bạn
withvới

EN Unlocking the potential of place to inspire individual creativity and drive organizational performance.

VI Khai phá tiềm năng của nơi làm việc để truyền cảm hứng sáng tạo cho cá nhân và thúc đẩy hiệu quả hoạt động của tổ chức.

inglêsvietnamita
placenơi
individualcá nhân
ofcủa

EN Great sense of creativity and art

VI Khả năng sáng tạo và cảm nhận nghệ thuật tinh tế

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The Arts (Music & Movement) & Creativity (Art & Craft)

VI Nghệ thuật (Âm nhạc và vận động) và Sáng tạo (Mĩ thuật và Thủ công)

inglêsvietnamita
artnghệ thuật

EN The sponsorship aims to promote not only entrepreneurship, but also creativity and aesthetic values among young students.

VI Tài trợ này không chỉ thúc đẩy tinh thần khởi nghiệp mà còn khơi dậy những giá trị thẩm mỹ và tính sáng tạo của các học sinh.

inglêsvietnamita
alsomà còn
thenày

EN Bosch's goal is to foster creativity and practical skills of aspiring engineers in a targeted manner

VI Mục tiêu của Bosch là thúc đẩy sự sáng tạo và kỹ năng thực hành của các kỹ sư triển vọng theo phương pháp có mục tiêu

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
goalmục tiêu

EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs

VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab

inglêsvietnamita
timethời gian
and
morethêm

EN We find happiness in everything we do. We’re most successful as a team when we make room for creativity, play, and laughter.

VI Chúng tôi tìm thấy niềm vui trong mọi việc mình làm. Chúng tôi làm việc với năng suất cao nhất khi cùng nhau sáng tạo, vui chơi và cười đùa.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
findtìm
introng
were
whenkhi
forvới

EN Collaboration, Culture, & Creativity in the New Workplace | Zoom

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới | Zoom

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Collaboration, Culture, and Creativity in the New Workplace

VI Cộng tác, văn hóa và sáng tạo trong không gian làm việc mới

inglêsvietnamita
culturevăn hóa
introng
newmới
workplacelàm việc

EN Together we bring creativity to life - and into business.

VI Cùng nhau, chúng ta đem sự sáng tạo vào cuộc sống - và vào cả công việc kinh doanh nữa.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
lifesống
and
intovào
businesskinh doanh

EN The heart and soul of our locations, these living-room-style work spaces are designed for creativity, comfort and productivity.

VI Là linh hồn ở mỗi địa điểm, những không gian làm việc được bài trí như phòng khách này được thiết kế để khơi gợi óc sáng tạo, đem lại sự thoải mái và tiếp thêm năng lượng làm việc.

inglêsvietnamita
roomphòng
andnhư
worklàm việc
thenày

EN This serves as an effective showcase for both self-explanatory and ad creativity promotion of the applications.

VI Điều này phục vụ như một cách giới thiệu hiệu quả cho cả quảng cáo tự giải thích và sáng tạo quảng cáo của các ứng dụng.

inglêsvietnamita
adquảng cáo
applicationscác ứng dụng
ofcủa

Mostrando 20 de 20 traduções