EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Hence this 5 Wave upward Impulse becomes a Wave 1 and the Flat structure becomes a Wave 2, both are complete and hence now we have The Wave 3 in the Long Term hence overall the Trend is Upward
VI Chiến lược thay thế: Nếu xuống dưới 0,6260 có thể giảm tới 0,6240 & 0,6220
inglês | vietnamita |
---|---|
a | dưới |
EN Sometimes, hardware becomes useless if it is not accompanied by useful software.
VI Đôi khi, phần cứng sẽ trở thành vô dụng nếu như đi kèm với nó không phải là những phần mềm hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
hardware | phần cứng |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
if | nếu |
not | với |
EN With Cisco video devices, every space becomes your meeting space
VI Với thiết bị Cisco video, mọi nơi đều có thể trở thành phòng họp
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
video | video |
space | phòng |
with | với |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN So your video becomes more authentic than ever
VI Vì vậy, video của bạn trở nên chân thực hơn bao giờ hết
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | của bạn |
more | hơn |
than | của |
EN This cartoon character both becomes the main character in ZEPETO and can also be used as emojis in chats with friends on social networks
VI Nhân vật hoạt hình này vừa trở thành nhân vật chính khi chơi game trong ZEPETO, lại cũng vừa có thể dùng làm emojis trong các trò chuyện với bạn bè trên mạng xã hội
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
main | chính |
in | trong |
also | cũng |
networks | mạng |
be | là |
on | trên |
and | các |
EN Therefore, finding stars to buy characters becomes extremely difficult if you are a new player.
VI Do đó, việc kiếm các ngôi sao để mua nhân vật trở nên vô cùng khó khăn nếu bạn là một người chơi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
characters | nhân vật |
difficult | khó khăn |
if | nếu |
new | mới |
player | người chơi |
you | bạn |
therefore | các |
EN All transaction fees are burnt to offset the insurance, naturally leading to zero inflation when our network usage becomes high.
VI Tất cả các khoản phí giao dịch được đốt để bù đắp bảo hiểm, tự nhiên dẫn đến lạm phát bằng không khi mức sử dụng mạng của chúng tôi trở nên cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
transaction | giao dịch |
insurance | bảo hiểm |
network | mạng |
usage | sử dụng |
high | cao |
fees | phí giao dịch |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
are | được |
EN The fisheries and aquaculture industry becomes more sustainable with certification programs like MSC and ASC and Control Union Certifications has globally a growing position in this sector
VI Ngành nuôi trồng và đánh bắt thủy sản trở nên bền vững hơn nhờ các chương trình chứng nhận như MSC và ASC và Control Union Certifications có vị thế tăng trưởng trên toàn cầu trong lĩnh vực này
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
globally | toàn cầu |
certification | chứng nhận |
programs | chương trình |
in | trong |
and | như |
this | này |
EN If your primary region becomes unavailable, you can manually remove a secondary region from an Amazon Aurora Global Database and promote it to take full reads and writes
VI Nếu khu vực chính của bạn không khả dụng, bạn có thể xóa thủ công khu vực phụ khỏi Amazon Aurora Global Database và tăng cấp khu vực đó để đảm nhận toàn bộ chức năng đọc và ghi
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
primary | chính |
region | khu vực |
manually | thủ công |
amazon | amazon |
your | bạn |
and | của |
EN A debt becomes worthless when the surrounding facts and circumstances indicate there's no reasonable expectation that the debt will be repaid
VI Khoản nợ trở nên vô giá trị khi các sự kiện và hoàn cảnh xung quanh cho thấy không có kỳ vọng hợp lý về tiền nợ sẽ được trả
inglês | vietnamita |
---|---|
a | trả |
be | được |
and | các |
EN You may take the deduction only in the year the debt becomes worthless
VI Quý vị chỉ có thể khấu trừ trong năm mà khoản nợ trở nên vô giá trị
inglês | vietnamita |
---|---|
year | năm |
in | trong |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN 17 July - MEDIC’s Aptio becomes fully automated
VI 17 tháng 7 - Hệ thống Aptio tại Trung tâm Y khoa MEDIC được nâng cấp hoàn toàn tự động
inglês | vietnamita |
---|---|
july | tháng |
fully | hoàn toàn |
EN Dr. Marcus Salewski becomes new CFO of ecoligo
VI tiến sĩ Marcus Salewski trở thành CFO mới của ecoligo
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
of | của |
ecoligo | ecoligo |
EN Zoom will notify you if it becomes aware of an unauthorized disclosure or unauthorized access to Customer Content
VI Zoom sẽ thông báo cho bạn nếu nhận thấy có hoạt động tiết lộ hoặc truy cập trái phép vào Nội dung khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
access | truy cập |
you | bạn |
customer | khách |
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN Respiratory distress that becomes unmanageable
VI Khó thở không thể kiểm soát được
EN The Awareness stage is the first stage where a customer becomes aware of a product or service
VI Giai đoạn Nhận thức là lúc đầu tiên mà khách hàng nhận thức sản phẩm hoặc dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
customer | khách hàng |
or | hoặc |
the | nhận |
EN The Loyalty stage is where a customer becomes a repeat customer and engages with the brand in the long term
VI Giai đoạn Trung thành là khi khách hàng trở thành khách hàng trung thành và gắn bó lâu dài với thương hiệu
inglês | vietnamita |
---|---|
brand | thương hiệu |
the | khi |
long | dài |
customer | khách hàng |
with | với |
EN A loss on deposits occurs when your financial institution becomes insolvent or bankrupt.
VI Mất mát tiền ký gửi xảy ra khi tổ chức tài chính của quý vị bị vỡ nợ hoặc phá sản.
inglês | vietnamita |
---|---|
occurs | xảy ra |
financial | tài chính |
when | khi |
or | hoặc |
your | của |
EN This is very useful in determining which keywords you aren't ranking for, that you could be getting.”
VI Điều này rất hữu ích trong việc giúp bạn xác định từ khóa liên quan nào mình đang không được xếp hạng và có thể lấy được."
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
keywords | khóa |
in | trong |
you | bạn |
this | này |
for | không |
EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.
VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch và nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực và nhiều hơn nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
api | api |
view | xem |
useful | hữu ích |
information | thông tin |
transactions | giao dịch |
tokens | mã thông báo |
more | hơn |
much | nhiều |
EN Trust Wallet is intuitive and easy to understand yet packed with tons of useful features.
VI Ví Trust có giao diện trực quan, dễ sử dụng và được tích hợp rất nhiều tính năng hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
is | được |
EN Our useful programs and actions can help them better take charge of their energy use overall.
VI Các chương trình và hành động hữu ích của chúng tôi có thể giúp cư dân quản lý tốt hơn việc sử dụng năng lượng của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
help | giúp |
energy | năng lượng |
use | sử dụng |
of | của |
programs | chương trình |
our | chúng tôi |
better | hơn |
EN Reddit is also a useful channel for discussion! Join APKMODY_Community on Reddit!
VI Reddit cũng là một kênh hữu ích để thảo luận! Tham gia APKMODY_Community trên Reddit thôi!
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
useful | hữu ích |
channel | kênh |
join | tham gia |
on | trên |
EN Do you want to share your hobbies with your friends? Learn how to say what you like to do, how to make appointments and how to order, it's always useful!
VI Bạn có muốn chia sẻ sở thích của mình với bạn bè không? Hãy học cách nói về những việc bạn thích làm, cách đặt lịch hẹn và cách đặt hàng, những điều đó luôn hữu ích!
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
always | luôn |
useful | hữu ích |
want | bạn |
say | nói |
with | với |
EN Although this information is quite useful, this software is only accurate if your iPhone or iPad device has not been restored to its original state
VI Mặc dù các thông tin này khá hữu ích, nhưng phần mềm này chỉ chính xác nếu như thiết bị iPhone hoặc iPad của bạn chưa khôi phục cài đặt gốc lần nào
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
useful | hữu ích |
software | phần mềm |
accurate | chính xác |
quite | khá |
if | nếu |
your | của bạn |
or | hoặc |
this | này |
to | phần |
EN The comments of users are quite useful, you should probably consult before paying to get your favorite movie.
VI Những thông tin này khá hữu ích, có lẽ bạn nên tham khảo trước khi chi trả để có được bộ phim yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
before | trước |
get | có được |
favorite | yêu |
should | nên |
your | bạn |
EN If you are passionate about photography and want to create artistic photos, do not miss this useful application
VI Nếu bạn đam mê nhiếp ảnh và muốn sáng tạo những bức ảnh nghê thuật thì đừng bõ lỡ cho mình ứng dụng vô cùng hữu ích này
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
useful | hữu ích |
photos | ảnh |
this | này |
create | tạo |
to | cho |
want | bạn |
want to | muốn |
EN Simple Gallery Pro is a simple but useful application that helps you to control media files on your device in a more strict and organized way
VI Simple Gallery Pro là một ứng dụng đơn giản nhưng hữu ích, giúp bạn kiểm soát các tập tin media trên thiết bị một cách chặt chẽ và có tổ chức hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
helps | giúp |
control | kiểm soát |
files | tập tin |
on | trên |
more | hơn |
way | cách |
but | nhưng |
pro | pro |
your | bạn |
and | các |
EN This is extremely useful for users who can know who is calling to them, avoid confusing important calls into spam calls
VI Điều này vô cùng hữu ích cho người dùng có thể biết được ai đang gọi tới cho mình, tránh việc nhầm lẫn những cuộc gọi quan trọng thành những cuộc gọi spam
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
users | người dùng |
know | biết |
them | những |
important | quan trọng |
into | cho |
EN Besides, the application has many useful features like you can text and share your current location on the map, this will help people find each other more quickly
VI Bên cạnh đó, ứng dụng có nhiều tính năng hữu ích như bạn có thể vừa nhắn tin vừa chia sẻ vị trí hiện tại của mình, điều này sẽ giúp mọi người tìm thấy nhau một cách nhanh chóng hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
useful | hữu ích |
features | tính năng |
current | hiện tại |
help | giúp |
find | tìm thấy |
people | người |
more | hơn |
many | nhiều |
and | của |
your | bạn |
quickly | nhanh |
EN With powerful features, useful, simple interface but no less professional, you can easily use it right from the first download
VI Với bộ tính năng mạnh mẽ, hữu ích, giao diện đơn giản nhưng không kém phần chuyên nghiệp, bạn có thể dễ dàng sử dụng nó ngay từ lần tải đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
useful | hữu ích |
interface | giao diện |
no | không |
professional | chuyên nghiệp |
but | nhưng |
easily | dễ dàng |
use | sử dụng |
first | với |
you | bạn |
EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life
VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie và những người bạn, trẻ em và cả người lớn đều có thể tìm thấy những bài học bổ ích và vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
her | những |
children | trẻ em |
find | tìm thấy |
in | trong |
life | sống |
through | qua |
and | của |
EN In terms of event mode, it brings a lot of bonuses and useful resources.
VI Về chế độ sự kiện, nó mang lại khá nhiều tiền thưởng và tài nguyên hữu ích.
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
lot | nhiều |
useful | hữu ích |
resources | tài nguyên |
EN The contest is held online in the context of social distancing, Ciputra Hanoi wishes to create useful and joyful indoor activities for the kids who are very [?]
VI TCT Đầu tư phát triển hạ tầng đô thị ? UDIC tiền thân là [?]
inglês | vietnamita |
---|---|
create | phát triển |
and | thị |
to | tiền |
Mostrando 50 de 50 traduções