Traduzir "much" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "much" de inglês para vietnamita

Traduções de much

"much" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

much bạn cho các của của bạn hơn khác không một nhiều số sử dụng trong với đây được

Tradução de inglês para vietnamita de much

inglês
vietnamita

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN We'll also share monthly performance reports with you, showing how much energy was generated and how much you used.

VI Chúng tôi cũng sẽ chia sẻ báo cáo hiệu suất hàng tháng với bạn, cho biết lượng năng lượng đã được tạo ra bạn đã sử dụng bao nhiêu.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
reportsbáo cáo
energynăng lượng
wasđược
alsocũng
monthlyhàng tháng
usedsử dụng
withvới
wellcho
youbạn

EN For example, choosing 256MB of memory allocates approximately twice as much CPU power to your Lambda function as requesting 128MB of memory and half as much CPU power as choosing 512MB of memory

VI Ví dụ: khi chọn 256MB bộ nhớ, hàm Lambda của bạn sẽ nhận được công suất CPU bằng khoảng hai lần so với khi yêu cầu 128MB bộ nhớ bằng một nửa công suất CPU so với khi chọn 512MB bộ nhớ

inglêsvietnamita
choosingchọn
cpucpu
lambdalambda
functionhàm
ofcủa
yourbạn

EN “We chose Semrush because the keyword tracking was much more accurate than our previous tools and the interface was very intuitive.”

VI "Chúng tôi chọn Semrush chính cho hệ thống tìm kiếm từ khóa với độ chính xác cao hơn so với các công cụ trước đây từng dùng giao diện sử dụng vô cùng trực quan."

EN See how much different advertisers in your niche are spending now

VI Xem số tiền các nhà quảng cáo khác nhau đang chi trả trong thị trường ngách của bạn

inglêsvietnamita
yourcủa bạn
introng
hownhà
aređang
seebạn
differentkhác nhau

EN Get vital metrics in one table: volume trend, competition level, SERP features and much more for every keyword

VI Xem những chỉ số quan trọng của từ khóa chỉ trong một bảng bao gồm: xu hướng tìm kiếm, độ cạnh tranh, tính năng SERP nhiều hơn nữa

inglêsvietnamita
introng
featurestính năng
keywordtừ khóa
morehơn
muchnhiều
andcủa

EN Block Atlas is a clean and lightweight cross-chain explorer API to view useful blockchain information, such as transactions, tokens, staking validators and much more.

VI Block Atlas là một API thám hiểm chuỗi chéo sạch nhẹ để xem thông tin blockchain hữu ích, chẳng hạn như giao dịch, mã thông báo, đặt cược xác thực nhiều hơn nữa.

inglêsvietnamita
anddịch
apiapi
viewxem
usefulhữu ích
informationthông tin
transactionsgiao dịch
tokensmã thông báo
morehơn
muchnhiều

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
stillvẫn
and

EN Southern California Edison (SCE Corp) is the largest subsidiary of Edison International and the primary electricity supply company for much of Southern California

VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

inglêsvietnamita
californiacalifornia
primarychính
companycông ty

EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved

VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia

inglêsvietnamita
maketạo
uschúng ta
ifnếu
doesnkhông
differencekhác biệt
ofchúng

EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.

VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác chi tiết chỉ thể được thực hiện bởi Edion.

inglêsvietnamita
plankế hoạch
companycông ty
reducegiảm
detailedchi tiết
costsphí
mycủa tôi
wechúng tôi
forcho
andcủa
throughthông qua
isđược

EN Our comprehensive bilingual dictionaries give you the part of speech, pronunciation, sample sentences and much more.

VI Các từ điển song ngữ toàn diện của chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu được các đoạn hội thoại, cách phát âm, các câu mẫu còn nhiều hơn nữa.

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
ofcủa
youbạn
morehơn
muchnhiều
ourchúng tôi

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

inglêsvietnamita
doeskhông
advertisementquảng cáo
spacekhông gian

EN Downloads are normally much faster from home than uploads due to technical limitations. Please consider that an upload may take a loooong time. Uploads taking longer than two hours are not possible.

VI Tải xuống thường nhanh hơn nhiều so với tải lên do những hạn chế về kỹ thuật. Vui lòng lưu ý rằng việc tải lên thể mất nhiều thời gian nhưng không thể quá 2 tiếng.

inglêsvietnamita
technicalkỹ thuật
uploadtải lên
anthể
timethời gian
fasternhanh hơn
muchnhiều
notvới
anhững

EN Office rental in the city. Ho Chi Minh Office rental in the city. Ho Chi Minh City attracts much attention of domestic and foreign companies. The selection of an appropriate location to set up [...]

VI Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh Thuê văn phòng tại TP. Hồ Chí Minh thu hút được nhiều sự quan tâm của các công ty trong nước cũng như ngoài nước quan [...]

inglêsvietnamita
minhminh
muchnhiều
companiescông ty
officevăn phòng
introng
andnhư
tocũng
thecủa

EN Viacoin transactions are confirmed every 24 seconds, which is much faster compared to other popular cryptocurrencies like Litecoin (2.5 minutes) and Bitcoin (10 minutes).

VI Các giao dịch Viacoin được xác nhận cứ sau 24 giây, nhanh hơn nhiều so với các loại tiền điện tử phổ biến khác như Litecoin (2,5 phút) Bitcoin (10 phút).

inglêsvietnamita
transactionsgiao dịch
secondsgiây
popularphổ biến
litecoinlitecoin
minutesphút
bitcoinbitcoin
otherkhác
fasternhanh hơn
muchnhiều
andnhư
totiền
isđược

EN Knowing how much you use, what rate(s) you are paying and how your bills are calculated are all important factors for effectively managing your energy costs.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

inglêsvietnamita
usesử dụng
billshóa đơn
importantquan trọng
payingtrả
costsphí
energynăng lượng
andcác
aređược
youbạn

EN Learning how much energy your home uses

VI Tìm hiểu lượng điện năng sử dụng trong nhà bạn

inglêsvietnamita
usessử dụng
energyđiện
yourbạn
homenhà

EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster

VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này tương lai hơn tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều

inglêsvietnamita
carxe
electricđiện
fasternhanh
thenày
morenhiều
andtôi

EN It’s so much easier to not use energy in the first place than it is to make it

VI Việc không sử dụng năng lượng dễ hơn nhiều so với việc tạo ra năng lượng

inglêsvietnamita
energynăng lượng
usesử dụng
notvới
thekhông
muchnhiều

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglêsvietnamita
cancó thể làm
energynăng lượng
downxuống
dolàm
costphí
butnhưng
solarmặt trời
thetôi
youbạn
andnhư

EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required

VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó nghĩa là ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn do đó ít phải làm mát hơn

inglêsvietnamita
requiredphải
buildingnhà
usedsử dụng
and
into
alàm
thekhi
fromvào

EN I began to notice how many lights we would leave on when we left the house, and how much light we used during the day while we were home

VI Tôi đã bắt đầu nhận thấy bao nhiêu bóng đèn chúng tôi quên không tắt đi khi chúng tôi rời nhà mặc dù cả khi ở nhà, chúng tôi đã sử dụng bao nhiêu bóng đèn trong ngày

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lightsđèn
wechúng tôi
homenhà
tođầu
dayngày

EN I showed him my office; he said he liked the lighting so much, and I told him it’s all from only two LED bulbs!

VI Tôi cho anh ta xem văn phòng của tôi; anh ta nói anh ta rất thích ánh sáng trong văn phòng tôi bảo anh ta là chỉ dùng hai bóng đèn LED thôi!

inglêsvietnamita
bulbsbóng đèn
mycủa tôi
twohai
officevăn phòng
allcủa
sorất

EN Pay attention to how much you waste

VI Để ý xem bạn lãng phí bao nhiêu

inglêsvietnamita
toxem
youbạn

EN The original home owner has never been on the grid, and he was able to buy a much better house for the money.

VI Chủ cũ của ngôi nhà chưa bao giờ dùng điện lưới ông đủ khả năng mua một ngôi nhà đẹp hơn nhiều với số tiền đó.

inglêsvietnamita
gridlưới
buymua
muchnhiều
betterhơn
moneytiền
andcủa

EN We have skylights, and people ask, where’s the switch? There’s so much natural light

VI Chúng tôi các cửa kính xuyên mái nhà, mọi người sẽ hỏi vậy công tắc ở đâu? ( rất nhiều) ánh sáng tự nhiên

inglêsvietnamita
askhỏi
wechúng tôi
sorất
muchnhiều
peoplengười
andcác

EN And even our California sycamore provides so much shade

VI thậm chí cây sung dâu California của chúng tôi cũng giúp tạo thật nhiều bóng mát

inglêsvietnamita
californiacalifornia
andcủa
evencũng
ourchúng tôi
muchnhiều

EN Track how much you spend on average each month to gain a clearer understanding of your energy expenditures—and where you can start saving.

VI Theo dõi số tiền trung bình hàng tháng bạn phải trả để hiểu rõ hơn về chi phí năng lượng của bạn bạn nên bắt đầu tiết kiệm từ đâu.

inglêsvietnamita
tracktheo
monththáng
canhiểu
youbạn

EN Insulation, air sealing and simple thermostat resetting could lower your energy costs by as much as 30% while reducing greenhouse gas emissions.

VI Ví dụ, thay đổi cài đặt bộ điều nhiệt từ 70°F xuống 65°F giúp tiết kiệm 10%.

inglêsvietnamita
andthay đổi

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglêsvietnamita
starsao
whilekhi
thanhơn
muchnhiều
andcác

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN With Aurora Serverless v1, your database automatically shuts down when not in use, and starts up much more quickly when work starts the next day.

VI Với Aurora Serverless phiên bản 1, cơ sở dữ liệu của bạn sẽ tự động tắt khi không sử dụng khởi động nhanh hơn nhiều khi công việc bắt đầu vào ngày hôm sau.

inglêsvietnamita
quicklynhanh
workcông việc
dayngày
notkhông
usesử dụng
morehơn
muchnhiều
yourbạn
and

EN Let's check how much you can get*

VI Hãy kiểm tra bạn thể lấy được bao nhiêu*

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
youbạn
getlấy

EN Do you wonder just how much your digital marketing strategy is helping your business? Look at these four metrics to evaluate your ROI.

VI Bạn tự hỏi chiến lược tiếp thị kỹ thuật số của mình đang giúp ích gì cho doanh nghiệp của bạn không? Xem xét bốn chỉ số này để đánh giá ROI của bạn.

inglêsvietnamita
strategychiến lược
helpinggiúp
businessdoanh nghiệp
yourcủa bạn
fourbốn
youbạn
isnày

EN Grammar / Questions using 'Combien' (how much) - Demonstratives

VI Từ vựng / Các vật dụng trong nhà

inglêsvietnamita
hownhà

EN These ads usually do not appear much, please pay attention to the list of things to do.

VI Các quảng cáo này thường không xuất hiện nhiều, hãy đẻ ý đến danh sách những việc cần làm nhé.

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
muchnhiều
listdanh sách
things
thenày
tolàm

EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!

VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!

inglêsvietnamita
bringmang lại
millionstriệu
worldthế giới
answertrả lời
findtìm
peoplengười
followtheo dõi
articlebài viết
thisnày

EN Although you do not have much knowledge about photo editing, you can still download and use it expertly.

VI không nhiều kiến thức về chỉnh sửa ảnh, bạn vẫn thể tải về sử dụngmột cách thuần thục.

inglêsvietnamita
muchnhiều
knowledgekiến thức
editingchỉnh sửa
usesử dụng
notkhông
stillvẫn
youbạn

EN You will not just drive a regular truck, but much more

VI Không chỉ lái xe tải thông thường, mà còn nhiều hơn thế

inglêsvietnamita
drivelái xe
regularthường
notkhông

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

inglêsvietnamita
timethời gian
countlượng
findtìm
otherkhác
muchnhiều
choicelựa chọn
notkhông
there
thisnày
tocũng

EN The sound in Endless Colonies is not invested much

VI Âm thanh trong Endless Colonies không quá nhiều

inglêsvietnamita
introng
muchnhiều
thekhông

EN Much of the focus is on the progress of building structures on the planet

VI Đa phần tập trung vào tiến trình xây dựng các công trình trên hành tinh

inglêsvietnamita
buildingxây dựng
of thephần
ontrên
thecác

EN Just click on the main screen, choose data usage to see how much data you use each day.

VI Chỉ cần nhấp vào màn hình chính, chọn sử dụng dữ liệu để xem số lượng dữ liệu bạn sử dụng mỗi ngay.

inglêsvietnamita
mainchính
screenmàn hình
clicknhấp
choosechọn
datadữ liệu
usesử dụng

EN The operation in Need for Speed No Limits is also quite basic, not much different from other speed racing games

VI Cách thao tác trong Need for Speed No Limits cũng khá căn bản, không khác nhiều so với các tựa game đua xe tốc độ khác

inglêsvietnamita
introng
alsocũng
otherkhác
quitekhá
muchnhiều
notkhông

EN In a few lines, it doesn?t sound like much, but when you enter the game you will see, these customizable items are all things that greatly affect the overall physique of the character

VI Tóm vài dòng thì nghe vẻ không quá nhiều nhưng khi vào game bạn sẽ thấy, mấy mục tùy chỉnh được này toàn là thứ ảnh hưởng cực kỳ tới vóc dáng tổng thể của nhân vật

inglêsvietnamita
characternhân
butnhưng
doesnkhông
likenhư
allcủa
thenày
invào

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.

inglêsvietnamita
fastnhanh
timethời gian
greattuyệt vời
butnhưng
tooquá
doesnkhông
choicelựa chọn
youem
likenhư
thisnày

EN For me, when I play racing games, I don?t need much of a plot, the important is the racing experience when playing

VI Với cá nhân mình thì khi chơi đua xe mình không cần cốt truyện gì mấy, quan trọng trải nghiệm đua xe tốt hay không thôi

inglêsvietnamita
needcần
importantquan trọng
achơi

EN Perhaps we do not need to argue too much about The Sims, the life simulation game rated as the best ever

VI lẽ chúng ta không cần phải tranh luận quá nhiều về cái tên The Sims, trò chơi mô phỏng cuộc sống đời thường được đánh giá là hay nhất từ trước đến nay

inglêsvietnamita
notkhông
lifesống
muchnhiều
needcần
gamechơi

EN In fact, Kick-offs are much more than ball-playing skills

VI Thực tế, Kick-off mang lại nhiều thứ hơncác kỹ năng chơi bóng

inglêsvietnamita
skillskỹ năng
playingchơi
arecác
morenhiều

Mostrando 50 de 50 traduções