Traduzir "earlier effort comes" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "earlier effort comes" de inglês para vietnamita

Traduções de earlier effort comes

"earlier effort comes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

earlier lên thấp trong từ
effort nỗ lực
comes bạn cho các của hàng đầu không mọi một trên từ về với được đến

Tradução de inglês para vietnamita de earlier effort comes

inglês
vietnamita

EN Titanium TV that APKMODY introduced earlier is also an example.

VI Titanium TV đã được APKMODY giới thiệu trước đó cũng một minh chứng.

inglêsvietnamita
tvtv
alsocũng

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance

VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp

inglêsvietnamita
butnhưng
atrước
thehơn
fromlên

EN New payments differ from earlier Economic Impact Payments

VI Các khoản chi trả mới sẽ khác với các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trước đó

inglêsvietnamita
newmới
paymentsthanh toán

EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:

VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán
thosecác
plankế hoạch

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

inglêsvietnamita
tcptcp
internetinternet
fasternhanh hơn
sendgửi
withvới

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglêsvietnamita
timethời gian
manuallythủ công
documentstài liệu
requiredcần thiết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglêsvietnamita
goalmục tiêu
effortnỗ lực
dolàm
willphải
such
businesskinh doanh
everyngười
fromchúng
heređây

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

inglêsvietnamita
lookingtìm kiếm
effortnỗ lực
bettertốt hơn
youbạn
aređang

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?

VI cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
whytại sao
youbạn
thenày

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
easydễ dàng
highcao
availabilitykhả năng
withoutkhông
andcủa
yourbạn

EN You will realize that very small things in life can require great effort

VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to

inglêsvietnamita
veryrất
lifesống
effortnỗ lực
youbạn

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ lựa chọn tuyệt vời.

inglêsvietnamita
fastnhanh
timethời gian
greattuyệt vời
butnhưng
tooquá
doesnkhông
choicelựa chọn
youem
likenhư
thisnày

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
agetuổi
effortnỗ lực
increasetăng
periodthời gian
lifesống
needcần

EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
respondphản hồi
requestyêu cầu
wechúng tôi
yourcủa bạn
tođầu

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglêsvietnamita
timethời gian
manuallythủ công
documentstài liệu
requiredcần thiết

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạnkhông cần đầu tư thêm công sức.

inglêsvietnamita
awsaws
lambdalambda
easydễ dàng
highcao
availabilitykhả năng
withoutkhông
andcủa
yourbạn

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây nỗ lực của ngành, đứng đầu các thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglêsvietnamita
effortnỗ lực
singaporesingapore
isđược
byđầu
thenhận

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng thể không thành công, ví dụ: nếu sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglêsvietnamita
andnhư
notkhông
ifnếu

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
informationthông tin
partphần
effortnỗ lực
providecung cấp
ofcủa
ourchúng tôi

EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.

VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức, nhanh đạt mục tiêu doanh thu.

inglêsvietnamita
groupnhóm
usersngười dùng
fasternhanh
datadữ liệu
timethời gian
yourbạn
togethervới

EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

inglêsvietnamita
customerskhách
helpinggiúp
ontrên
youbạn
morenhiều

EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.

VI Duy trì mối quan hệ tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.

inglêsvietnamita
increasetăng
effortnỗ lực
byđầu
yourđổi

EN Spectrum comes with a completely software-defined IP firewall that can be configured right from the dashboard or API

VI Spectrum tường lửa IP cấu hình bằng phần mềm thể được cấu hình ngay trên bảng điều khiển hoặc bằng API

inglêsvietnamita
ipip
configuredcấu hình
apiapi
theđiều
orhoặc
withbằng
fromphần
beđược

EN Cloudflare Managed DNS comes with built-in DNSSEC to protect your users from on-path attacks that can spoof or hijack your DNS records

VI DNS do Cloudflare quản lý đi kèm với DNSSEC tích hợp để bảo vệ người dùng của bạn khỏi các cuộc tấn công trực tuyến thể giả mạo hoặc chiếm đoạt các bản ghi DNS của bạn

inglêsvietnamita
dnsdns
comesvới
usersngười dùng
attackstấn công
orhoặc
recordsbản ghi
yourbạn

EN “When it comes to pure value, Semrush wins

VI "Khi đề cập đến giá trị thuần túy, Semrush sẽ chiến thắng

inglêsvietnamita
valuegiá
tođến
whenkhi

EN — changes in the amount of traffic that comes to your website via links on the external posts.

VI — Sự thay đổi về lượng truy cập đến trang web của bạn thông qua các liên kết trên các bài đăng ngoài trang web.

EN When it comes to transformation, there's no one-size-fits-all approach

VI Xét về phương diện chuyển đổi, không một giải pháp vạn năng nào thể phù hợp được với mọi hoàn cảnh

inglêsvietnamita
comesvới
nokhông

EN Our funding comes from investor-owned energy utility customers under the auspices of the California Public Utilities Commission and the California Energy Commission.

VI Chúng tôi sử dụng nguồn quỹ từ các khách hàng công trình tiện ích năng lượng thuộc sở hữu của nhà đầu tư dưới sự bảo trợ của Ủy ban Tiện ích Công California Ủy ban Năng lượng California.

inglêsvietnamita
energynăng lượng
utilitytiện ích
underdưới
californiacalifornia
ourchúng tôi
ofcủa
customerskhách

EN In California, much of the state’s energy still comes from our dependence on fossil fuels like natural gas and oil

VI Tại California, phần lớn năng lượng sử dụng tại tiểu bang này vẫn còn phụ thuộc vào nguồn nhiên liệu hóa thạch như khí thiên nhiên dầu lửa

inglêsvietnamita
californiacalifornia
energynăng lượng
stillvẫn
and

EN This is where Daily Ideas comes in.

VI Đây lúc Ý tưởng Mỗi ngày giúp bạn.

inglêsvietnamita
inmỗi
thisbạn

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglêsvietnamita
veryrất
highcao
lowthấp
eachmỗi

EN Go from zero to hero when it comes to views and subscribers and confidently create your best video content with a streamlined approach for success.

VI Đi từ số không đến người hùng khi nói đến lượt xem lượt đăng ký tự tin tạo ra video nội dung tốt nhất với một cách tiếp cận hợp lý để thành công.

inglêsvietnamita
it
videovideo
createtạo
besttốt
viewsxem
andvới

EN All files you upload are deleted automatically after 24 hours or after 10 downloads, whichever comes first.

VI Tất cả các file bạn tải lên sẽ tự động bị xóa sau 24 tiếng hoặc sau 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglêsvietnamita
filesfile
uploadtải lên
aftersau
orhoặc
firsttrước
youbạn
alltất cả các

EN The link we provide to you for downloading the converted file is valid for 24 hours or 10 downloads, whichever comes first.

VI Đường dẫn liên kết chúng tôi cung cấp cho bạn để tải xuống file đã chuyển đổi hiệu lực trong 24 giờ hoặc 10 lần tải xuống, tùy theo điều kiện nào đến trước.

inglêsvietnamita
linkliên kết
filefile
hoursgiờ
wechúng tôi
convertedchuyển đổi
orhoặc
providecung cấp
youbạn

EN Each comes with a spectacular backdrop of city or river views.

VI Mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh tuyệt đẹp hướng ra thành phố hoặc sông Sài Gòn.

inglêsvietnamita
orhoặc
eachmỗi

EN Bathed in natural light and bedecked with furnishings that exude an unmistakable touch of glamorous Italian flair, each also comes with a spectacular backdrop of city and river views.

VI Đắm mình trong ánh sáng tự nhiên tận hưởng không gian tinh tế với những đồ nội thất Ý sang trọng, mỗi phòng đều sở hữu quang cảnh thành phố tuyệt đẹp sông Sài Gòn thơ mộng.

inglêsvietnamita
introng
eachmỗi
andvới

Mostrando 50 de 50 traduções