EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
EN Parents in our U.S. locations are entitled to 18 weeks of maternity leave and six weeks of paternity leave, while Adjust contributes to the state benefits.
VI Tại Mỹ, Adjust áp dụng chính sách nghỉ thai sản là 18 tuần cho nhân viên nữ, và 6 tuần cho nhân viên nam. Adjust sẽ chịu trách nhiệm đóng bảo hiểm xã hội.
EN You had one or more employees for at least some part of a day in any 20 or more different weeks in 2021 or 20 or more different weeks in 2022
VI Quý vị có một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất là bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022
EN Titanium TV that APKMODY introduced earlier is also an example.
VI Titanium TV đã được APKMODY giới thiệu trước đó cũng là một minh chứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
also | cũng |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN The stock is consolidating since 2017 but has continuously took support from a trendline which was earlier a resistance
VI Doanh thu tăng 5% lên 5,741 tỷ đô la từ 5,477 tỷ đô la trong quý trước, nhưng cũng thấp hơn ước tính 5,875 tỷ đô la do doanh số bán thuốc tiểu đường thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
a | trước |
the | hơn |
from | lên |
EN New payments differ from earlier Economic Impact Payments
VI Các khoản chi trả mới sẽ khác với các Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế trước đó
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
payments | thanh toán |
EN The third round of stimulus payments, those authorized by the 2021 American Rescue Plan Act, differs from the earlier payments in several respects:
VI Đợt chi trả các khoản thanh toán kích thích kinh tế thứ ba, được Đạo Luật Kế Hoạch Giải Cứu Người Mỹ năm 2021 cho phép, khác với các khoản chi trả trước đó ở một số khía cạnh:
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
those | các |
plan | kế hoạch |
EN If you can’t get it at the recommended interval, you can get your second dose up to 6 weeks (42 days) after the first dose
VI Nếu không thể tiêm trong thời hạn khuyến cáo, quý vị có thể tiêm liều thứ hai sau tối đa 6 tuần (42 ngày) kể từ liều đầu tiên
inglês | vietnamita |
---|---|
days | ngày |
if | nếu |
after | sau |
second | thứ hai |
the | không |
to | đầu |
EN Two weeks after they receive the second dose in a 2-dose series (Pfizer or Moderna), or
VI Hai tuần kể từ khi được tiêm liều thứ hai trong loạt 2 liều (Pfizer hoặc Moderna) hoặc
inglês | vietnamita |
---|---|
receive | được |
in | trong |
second | thứ hai |
or | hoặc |
two | hai |
after | khi |
EN Two weeks after they receive a single-dose vaccine (Johnson and Johnson/Janssen).
VI Hai tuần kể từ khi họ được tiêm vắc-xin một liều (Johnson và Johnson/Janssen).
inglês | vietnamita |
---|---|
two | hai |
after | khi |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Companies need 16 days to patch - leaving attackers weeks to exploit vulnerabilties.
VI Các công ty cần đến 16 ngày để vá các lỗ hổng - , giúp cho để lại những kẻ tấn công có vài tuần để khai thác các lỗ hổng.
inglês | vietnamita |
---|---|
need | cần |
days | ngày |
companies | công ty |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Reduce data processing times from weeks to hours for deeper research on diseases such as cancer, cystic fibrosis, and Alzheimer’s.
VI Giảm thời gian xử lý dữ liệu từ hàng tuần xuống còn vài giờ để nghiên cứu chuyên sâu hơn về các bệnh như ung thư, xơ nang và Alzheimer.
inglês | vietnamita |
---|---|
reduce | giảm |
data | dữ liệu |
research | nghiên cứu |
diseases | bệnh |
deeper | sâu |
and | và |
times | thời gian |
hours | giờ |
as | như |
to | các |
EN We came to Hanoi for 2 weeks and wanted to try the Sofitel Legend which looks dreamy
VI Metrople là khách sạn cổ kính đã cũ nhưng không hề khiến bạn thất vọng
inglês | vietnamita |
---|---|
which | khi |
the | không |
and | như |
EN The Korean gastronomy weeks will begin with an exclusive, invite-only kick-off event on Friday, September 25 from 11am to 3pm
VI Mở đầu tuần lễ ẩm thực Hàn Quốc sẽ là sự kiện diễn ra từ 11 giờ trưa đến 3 giờ chiều ngày thứ Sáu, 25/9 dành cho khoảng 100 khách mời
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
to | đầu |
the | cho |
EN Five weeks after Vietnam officially sanctioned the return of domestic flights on April 23, the Metropole is answering the pent-up demand for travel with a suite of new promotions
VI Ngay khi các chuyến bay nội địa được hoạt động trở lại từ ngày 23/4, Metropole Hà Nội đã đưa ra nhiều ưu đãi mới nhằm đáp ứng nhu cầu du lịch nội địa
inglês | vietnamita |
---|---|
after | khi |
demand | nhu cầu |
travel | du lịch |
new | mới |
EN Japanese SNS model, 2 weeks after missing ... Death tied to tree = Korean coverage
VI Mô hình SNS của Nhật, hai tuần sau khi mất tích ... Cái chết bị trói vào gốc cây = Tin tức của Hàn Quốc
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
after | khi |
EN It takes approximately 6 weeks for us to process an accurately completed past due tax return.
VI Chúng tôi cần khoảng 6 tuần để cứu xét một bản khai thuế trễ hạn điền đầy đủ thông tin.
EN Please note: Due to COVID-19 processing delays, it’s taking us more than 20 weeks to process amended returns.
VI Xin lưu ý: Vì sự chậm trễ trong quá trình xử lý do COVID-19 (tiếng Anh), chúng tôi sẽ mất hơn 20 tuần để xử lý các tờ khai thuế được điều chỉnh.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
us | tôi |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Crude Oil. Bullish Case : COT reports JUST Started turning Bullish BUT yet not convincing. Daily and Weekly Momentum turning Bullish. Now if we get a SOLID WEEKLY close above the falling trendline (around 73.75), it could well touch 90 in coming weeks
VI Tạo mô hình con cua, hai đỉnh khung H1, cấu trúc giảm về đáy 2. Tìm entry SHORT Entry:87 SL:88.15 TP: 85.9 - 85.11
inglês | vietnamita |
---|---|
a | hai |
EN Additional batches of payments will be sent in the coming weeks by direct deposit and through the mail as a check or debit card
VI Các đợt chi trả bổ sung sẽ được tiến hành trong những tuần tới bằng phương thức tiền gửi trực tiếp và qua đường bưu điện dưới dạng chi phiếu hoặc thẻ khấu trừ tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
direct | trực tiếp |
in | trong |
card | thẻ |
sent | gửi |
or | hoặc |
the | những |
be | được |
and | khấu |
through | qua |
EN Being a new mother takes some getting used to. The first few weeks can be overwhelming. Connect with resources and information to help prepare you to take home your baby.
VI Là một người mẹ mới có một số làm quen với. Vài tuần đầu tiên có thể là quá sức. Kết nối với các nguồn lực và thông tin để giúp bạn chuẩn bị đón em bé về nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
connect | kết nối |
resources | nguồn |
information | thông tin |
help | giúp |
be | là |
few | vài |
your | bạn |
and | và |
EN Patients spend an average of 12 hours per week for six to eight weeks in the program.
VI Bệnh nhân dành trung bình 12 giờ mỗi tuần trong sáu đến tám tuần trong chương trình.
inglês | vietnamita |
---|---|
week | tuần |
program | chương trình |
hours | giờ |
in | trong |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN Rather, it is a full range of services that put patients and families in control, giving them hope about their last days, weeks and months together.
VI Mà đó là một loạt các dịch vụ đầy đủ giúp bệnh nhân và các gia đình luôn nắm quyền kiểm soát mọi việc, mang đến hy vọng cho họ về những ngày tháng cuối đời ở cùng bên nhau.
inglês | vietnamita |
---|---|
services | giúp |
control | kiểm soát |
giving | cho |
days | ngày |
months | tháng |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
EN The hospice care team is a group of specially trained healthcare professionals who ensure that a hospice patient?s last few months, weeks or days are lived in comfort and dignity
VI Nhóm chăm sóc cuối đời là nhóm chuyên gia y tế được đào tạo đặc biệt để bảo đảm cho bệnh nhân được sống những ngày, tuần và tháng cuối cùng một cách thoải mái và tự trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
last | cuối cùng |
months | tháng |
days | ngày |
Mostrando 50 de 50 traduções