Traduzir "realize revenue gains" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "realize revenue gains" de inglês para vietnamita

Traduções de realize revenue gains

"realize revenue gains" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

realize
revenue bạn các của bạn được

Tradução de inglês para vietnamita de realize revenue gains

inglês
vietnamita

EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.

VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức, nhanh đạt mục tiêu doanh thu.

inglêsvietnamita
groupnhóm
usersngười dùng
fasternhanh
datadữ liệu
timethời gian
yourbạn
togethervới

EN Revenue: Total revenue influenced by your Pins and ads

VI Doanh thu: Tổng doanh thu do các Ghim quảng cáo của bạn mang lại

inglêsvietnamita
adsquảng cáo
yourcủa bạn

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

inglêsvietnamita
interestlãi
taxthuế
paidtrả
yourcủa bạn
ourchúng tôi
alltất cả các
asnhà
thisnày

EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items

VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này

inglêsvietnamita
baseddựa trên
sharephần
ofcủa
ontrên
eachmỗi
thesenày

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy

EN Form 1040 (Schedule D), Capital Gains and Losses

VI Mẫu 1040 (Bảng D), Lãi vốn Lỗ vốn (tiếng Anh)

inglêsvietnamita
formmẫu

EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.

VI Tại Cisco, chúng tôi thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để thể triển khai SASE theo cách của bạn.

inglêsvietnamita
ciscocisco
waycách
attại
wechúng tôi
yourcủa bạn
tocủa
youbạn

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.

VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng thể cảm thấy an toàn đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
safean toàn
reliabletin cậy
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions

VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng

inglêsvietnamita
projectdự án
needscần
decisionsquyết định

EN You will realize that very small things in life can require great effort

VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to

inglêsvietnamita
veryrất
lifesống
effortnỗ lực
youbạn

EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”

VI "Mọi cá nhân đều quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, không phải trong tương lai xa, cho dù họ nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp tác động tức thì ”.

EN Millions of customers choose AWS to host their cloud-based infrastructure and realize increased performance, security, reliability, and scale

VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy quy mô

inglêsvietnamita
choosechọn
infrastructurecơ sở hạ tầng
increasedtăng
securitybảo mật
awsaws
customerskhách

EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines

VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật tuân thủ của DoD theo lập trình

inglêsvietnamita
doddod
controlkiểm soát
securitybảo mật
guidelineshướng dẫn
highercao hơn
throughthông qua

EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment

VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu

inglêsvietnamita
corporatecông ty
responsibilitytrách nhiệm
sustainablebền vững
globaltoàn cầu
environmentmôi trường
wechúng tôi

EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.

VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.

inglêsvietnamita
improvecải thiện
wechúng tôi
worklàm việc
withvới

EN Providing services that realize energy saving and power saving

VI Cung cấp các dịch vụ nhằm tiết kiệm năng lượng tiết kiệm điện

inglêsvietnamita
providingcung cấp
savingtiết kiệm
energynăng lượng
andcác

EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.

VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng thể cảm thấy an toàn đáng tin cậy.

inglêsvietnamita
feelcảm thấy
safean toàn
reliabletin cậy
customerskhách hàng
wechúng tôi

EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.

VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.

EN Since privacy is the reason for you to be using our service, we realize that we have to walk a thin line in terms of what we can collect.

VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
wechúng tôi
youbạn
thenhận
tocủa

EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.

VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...

inglêsvietnamita
processesquy trình
goalmục tiêu
reducinggiảm
thetrường
and
tovới

EN It only takes a few minutes of self-care daily to realize in the medium and long term how beneficial the practice is.

VI Chỉ cần một vài phút mỗi ngày tự chăm sóc là đủ để nhận ra trong trung dài hạn như thế nào lợi thực tiễn là.

EN Discover how to grow revenue for games

VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi

inglêsvietnamita
growtăng
howbạn
gamestrò chơi
tocủa

EN Get the revenue share in your Affiliate Account

VI Nhận chia phần doanh thu trong Tài Khoản Liên Kết của bạn

inglêsvietnamita
sharephần
accounttài khoản
yourcủa bạn
introng
thenhận

EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.

VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.

inglêsvietnamita
goodtốt
sourcenguồn
ofcủa
buymua
yourbạn

EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.

VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru bảo vệ khoản đầu tư của bạn.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
energynăng lượng
systemshệ thống
besttốt
customerskhách
solarmặt trời
ourchúng tôi
andcủa
yourbạn

EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.

VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
fitphù hợp
attại
wechúng tôi
usesử dụng
notvới
solarmặt trời
thisnày

EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP

VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada chiếm 4,8% GDP quốc gia này

inglêsvietnamita
nationalquốc gia
and
introng
thenày
withvới

EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.

VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch đem lại những phản hồi giá trị tới trực tiếp cho người dùng

inglêsvietnamita
decentralizedphi tập trung
is
directlytrực tiếp
usersngười dùng
ofcủa

EN Automated rent revenue distribution

VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động

EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service

VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
paymentsthanh toán

EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075)

VI Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS Pub 1075)

EN Internal Revenue Service (IRS) Publication 1075 Compliance in AWS

VI Tuân thủ Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS) trong AWS

inglêsvietnamita
awsaws
introng

EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).

VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).

inglêsvietnamita
providescung cấp
guidancehướng dẫn
federalliên bang
informationthông tin
agenciescơ quan
andcủa

EN Businesses that earn $25,000,000 or more a year in revenue

VI Doanh nghiệp doanh thu từ 25.000.000 USD trở lên mỗi năm

inglêsvietnamita
businessesdoanh nghiệp
inlên
yearnăm

EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information

VI Doanh nghiệp được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng

inglêsvietnamita
businessdoanh nghiệp
consumerngười tiêu dùng
personalcá nhân
informationthông tin
orngười
annualhàng năm
ofcủa

EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.

VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
apacheapache
ontrên
amazonamazon
largelớn
datadữ liệu
modelsmô hình
increasedtăng
advertisingquảng cáo
and

EN Adjust Ad Revenue offers even more partner integrations

VI Adjust Ad Revenue tích hợp thêm nhiều đối tác mới!

inglêsvietnamita
morethêm

EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service

VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service

inglêsvietnamita
liabilitytrách nhiệm

EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.

VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh mở ra nhiều kênh doanh thu sản phẩm mới.

inglêsvietnamita
softwarephần mềm
improvecải thiện
waycách
newmới
channelskênh
thegiải
solutionsgiải pháp
businessesdoanh nghiệp
productssản phẩm
tophần

Mostrando 50 de 50 traduções