EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Revenue: Total revenue influenced by your Pins and ads
VI Doanh thu: Tổng doanh thu do các Ghim và quảng cáo của bạn mang lại
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
your | của bạn |
EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.
VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
tax | thuế |
paid | trả |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
as | nhà |
this | này |
EN The income, gains, losses, deductions, and credits of a partnership are passed through to the partners based on each partner's distributive share of these items
VI Món lợi tức, tiền lời, thua lỗ, những khoản khấu giảm và tín thuế của hội hợp tác đều được dồn chuyển cho các bên hùn hạp dựa trên phần phân chia của mỗi bên từ những mục này
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
share | phần |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
these | này |
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN NFT exposure stocks: Fungible gains
VI Cổ phiếu tiếp xúc NFT: Mức tăng đáng tin cậy
EN Form 1040 (Schedule D), Capital Gains and Losses
VI Mẫu 1040 (Bảng D), Lãi vốn và Lỗ vốn (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
EN At Cisco, we can bridge your journey to SASE from wherever you are so that you can realize SASE your way.
VI Tại Cisco, chúng tôi có thể kết nối hành trình hướng tới SASE từ bất cứ trạng thái hiện tại nào để có thể triển khai SASE theo cách của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
way | cách |
at | tại |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | của |
you | bạn |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN This ensures funds are used to match the project needs in order to realize the community's collective decisions
VI Điều này cần để đảm bảo việc tài trợ cho dự án và để hiện thực hóa các quyết định tập thể của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
needs | cần |
decisions | quyết định |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN "Every individual has the power to take action on climate change today, and not in the distant future, whether they realize it or not. ecoligo is a solution with immediate impact.”
VI "Mọi cá nhân đều có quyền hành động với biến đổi khí hậu ngay hôm nay, và không phải trong tương lai xa, cho dù họ có nhận ra hay không. ecoligo là một giải pháp có tác động tức thì ”.
EN Millions of customers choose AWS to host their cloud-based infrastructure and realize increased performance, security, reliability, and scale
VI Hàng triệu khách hàng chọn AWS để lưu trữ cơ sở hạ tầng dựa trên đám mây và tăng cường hiệu năng, tính bảo mật, độ tin cậy và quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
increased | tăng |
security | bảo mật |
aws | aws |
customers | khách |
EN For example, DoD mission owners can realize higher levels of control over applications through programmatic enforcement of DoD security and compliance guidelines
VI Ví dụ: người phụ trách nhiệm vụ của DoD có thể đạt được mức kiểm soát cao hơn đối với ứng dụng thông qua việc thực thi hướng dẫn bảo mật và tuân thủ của DoD theo lập trình
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
control | kiểm soát |
security | bảo mật |
guidelines | hướng dẫn |
higher | cao hơn |
through | thông qua |
EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment
VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
responsibility | trách nhiệm |
sustainable | bền vững |
global | toàn cầu |
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
EN to realize highly productive logistics and work style reform We work with us to improve logistics.
VI Chúng tôi làm việc với chúng tôi để cải thiện hậu cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
with | với |
EN Providing services that realize energy saving and power saving
VI Cung cấp các dịch vụ nhằm tiết kiệm năng lượng và tiết kiệm điện
inglês | vietnamita |
---|---|
providing | cung cấp |
saving | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
and | các |
EN We strive to realize our management philosophy so that our customers can feel safe and reliable.
VI Chúng tôi cố gắng hiện thực hóa triết lý quản lý của mình để khách hàng có thể cảm thấy an toàn và đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
feel | cảm thấy |
safe | an toàn |
reliable | tin cậy |
customers | khách hàng |
we | chúng tôi |
EN Join us for an internship, as a working student, or take part in our talent relationship management program “students@bosch” and realize great innovations with us.
VI Tham gia kì thực tập với chúng tôi và khám phá tất cả cơ hội đang chờ đợi bạn.
EN Since privacy is the reason for you to be using our service, we realize that we have to walk a thin line in terms of what we can collect.
VI Vì quyền riêng tư là nguyên nhân khiến bạn sử dụng dịch vụ của chúng tôi, chúng tôi nhận ra rằng chúng tôi phải nghiêm túc và khắt khe về những gì chúng tôi thu thập.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
you | bạn |
the | nhận |
to | của |
EN Tiong Liong focuses on eco-friendly processes to realize the goal of reducing waste, pollution, and energy consumption.
VI Tiong Liong tập trung vào các quy trình thân thiện với môi trường để hiện thực hóa mục tiêu giảm chất thải, ô nhiễm...
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
goal | mục tiêu |
reducing | giảm |
the | trường |
and | và |
to | với |
EN It only takes a few minutes of self-care daily to realize in the medium and long term how beneficial the practice is.
VI Chỉ cần một vài phút mỗi ngày tự chăm sóc là đủ để nhận ra trong trung và dài hạn như thế nào có lợi thực tiễn là.
EN Discover how to grow revenue for games
VI Khám phá cách tăng doanh thu của bạn từ trò chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
grow | tăng |
how | bạn |
games | trò chơi |
to | của |
EN Get the revenue share in your Affiliate Account
VI Nhận chia phần doanh thu trong Tài Khoản Liên Kết của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
share | phần |
account | tài khoản |
your | của bạn |
in | trong |
the | nhận |
EN Natural light is a good source of revenue for you to buy plants that serve your strategy.
VI Ánh sáng tự nhiên là một nguồn thu tốt để bạn mua các cây trồng phục vụ cho chiến thuật của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
good | tốt |
source | nguồn |
of | của |
buy | mua |
your | bạn |
EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.
VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
systems | hệ thống |
best | tốt |
customers | khách |
solar | mặt trời |
our | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN At ecoligo invest, we rarely use this repayment scheme as it does not fit the solar revenue streams well.
VI Tại ecoligo đầu tư, chúng tôi hiếm khi sử dụng kế hoạch hoàn trả này vì nó không phù hợp với các nguồn doanh thu năng lượng mặt trời.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
fit | phù hợp |
at | tại |
we | chúng tôi |
use | sử dụng |
not | với |
solar | mặt trời |
this | này |
EN With $210 billion in revenue in 2019, the ICT sector made a substantial contribution ($94.1 billion) to Canada’s GDP and accounted for 4.8% of national GDP
VI Với 210 tỷ đô la doanh thu trong năm 2019, lĩnh vực CNTT đã đóng góp 94,1 tỷ đô la vào GDP của Canada và chiếm 4,8% GDP quốc gia này
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
and | và |
in | trong |
the | này |
with | với |
EN With a decentralized revenue system, the value of creation is open, transparent, and returns rewards directly to users.
VI Lợi ích của việc phân phối phi tập trung làm cho dữ liệu được trình bày một cách công khai minh bạch và đem lại những phản hồi có giá trị tới trực tiếp cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
is | là |
directly | trực tiếp |
users | người dùng |
of | của |
EN Automated rent revenue distribution
VI Phân bổ doanh thu tiền thuê tự động
EN Economic Impact Payments on their way, visit IRS.gov instead of calling | Internal Revenue Service
VI Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đang được tiến hành chi trả, hãy truy cập IRS.gov thay vì gọi điện | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075)
VI Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS Pub 1075)
EN Internal Revenue Service (IRS) Publication 1075 Compliance in AWS
VI Tuân thủ Ấn bản 1075 của Sở Thuế vụ (IRS) trong AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
in | trong |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
EN Businesses that earn $25,000,000 or more a year in revenue
VI Doanh nghiệp có doanh thu từ 25.000.000 USD trở lên mỗi năm
inglês | vietnamita |
---|---|
businesses | doanh nghiệp |
in | lên |
year | năm |
EN Business that derive 50% or more of its annual revenue from selling consumer personal information
VI Doanh nghiệp có được 50% doanh thu hàng năm trở lên từ việc bán thông tin cá nhân của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
consumer | người tiêu dùng |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
or | người |
annual | hàng năm |
of | của |
EN By using Apache Spark on Amazon EMR to process large amounts of data to train machine learning models, Yelp increased revenue and advertising click-through rate.
VI Bằng cách sử dụng Apache Spark trên Amazon EMR để xử lý lượng dữ liệu lớn nhằm giúp huấn luyện các mô hình machine learning, Yelp đã tăng doanh thu và tỷ lệ nhấp chuột vào quảng cáo.
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
apache | apache |
on | trên |
amazon | amazon |
large | lớn |
data | dữ liệu |
models | mô hình |
increased | tăng |
advertising | quảng cáo |
and | và |
EN Adjust Ad Revenue offers even more partner integrations
VI Adjust Ad Revenue tích hợp thêm nhiều đối tác mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
EN Limited Liability Company (LLC) | Internal Revenue Service
VI Hãng Trách Nhiệm Hữu Hạn | Internal Revenue Service
inglês | vietnamita |
---|---|
liability | trách nhiệm |
EN Discover how Bosch software solutions help companies improve the way they run their businesses and bring new revenue channels and products to life.
VI Khám phá cách các giải pháp phần mềm của Bosch hỗ trợ doanh nghiệp cải thiện việc điều hành kinh doanh và mở ra nhiều kênh doanh thu và sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
software | phần mềm |
improve | cải thiện |
way | cách |
new | mới |
channels | kênh |
the | giải |
solutions | giải pháp |
businesses | doanh nghiệp |
products | sản phẩm |
to | phần |
Mostrando 50 de 50 traduções