EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.
VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng và độ sẵn sàng cao cho mã của bạn mà không cần đầu tư thêm công sức.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
easy | dễ dàng |
high | cao |
availability | khả năng |
without | không |
and | của |
your | bạn |
EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet
VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'
inglês | vietnamita |
---|---|
tcp | tcp |
internet | internet |
faster | nhanh hơn |
send | gửi |
with | với |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here
VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California và doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực và cống hiến
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
effort | nỗ lực |
do | làm |
will | phải |
such | là |
business | kinh doanh |
every | người |
from | chúng |
here | đây |
EN Are you looking for better results at scale and with less effort?
VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn và ít nỗ lực hơn?
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
effort | nỗ lực |
better | tốt hơn |
you | bạn |
are | đang |
EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”
VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”
EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?
VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
why | tại sao |
you | bạn |
the | này |
EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see
VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững và hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy
EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.
VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng và thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở và trong gia đình chúng ta.
inglês | vietnamita |
---|---|
others | khác |
us | chúng ta |
want | muốn |
effort | nỗ lực |
family | gia đình |
in | trong |
making | cho |
EN You will realize that very small things in life can require great effort
VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
life | sống |
effort | nỗ lực |
you | bạn |
EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.
VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh và không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.
inglês | vietnamita |
---|---|
fast | nhanh |
time | thời gian |
great | tuyệt vời |
but | nhưng |
too | quá |
doesn | không |
choice | lựa chọn |
you | em |
like | như |
this | này |
EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy
VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe và chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
age | tuổi |
effort | nỗ lực |
increase | tăng |
period | thời gian |
life | sống |
need | cần |
EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.
VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
respond | phản hồi |
request | yêu cầu |
we | chúng tôi |
your | của bạn |
to | đầu |
EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents
VI Họ loại bỏ thời gian và công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
manually | thủ công |
documents | tài liệu |
required | cần thiết |
EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore
VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầu là các thành viên tình nguyện trong ngành và nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore và IMDA Singapore
inglês | vietnamita |
---|---|
effort | nỗ lực |
singapore | singapore |
is | được |
by | đầu |
the | nhận |
EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.
VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
not | không |
if | nếu |
EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.
VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin và dịch vụ đáng tin cậy.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
part | phần |
effort | nỗ lực |
provide | cung cấp |
of | của |
our | chúng tôi |
EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.
VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian và công sức, và nhanh đạt mục tiêu doanh thu.
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
users | người dùng |
faster | nhanh |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
your | bạn |
together | với |
EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.
VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích và mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách |
helping | giúp |
on | trên |
you | bạn |
more | nhiều |
EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.
VI Duy trì mối quan hệ và tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
effort | nỗ lực |
by | đầu |
your | đổi |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above
VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên
inglês | vietnamita |
---|---|
often | thường |
network | mạng |
fast | nhanh |
or | hoặc |
above | trên |
applications | các ứng dụng |
high | cao |
require | yêu cầu |
large | lớn |
all | tất cả các |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem
VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng và thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
offers | cung cấp |
decentralized | phi tập trung |
applications | các ứng dụng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
all | tất cả các |
EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy
VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao và khả năng dự phòng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
regions | khu vực |
lower | thấp |
high | cao |
EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters
VI Thông lượng cao và độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
and | với |
low | thấp |
EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.
VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn và nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao và mạng thông lượng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
unlimited | không giới hạn |
file | tệp |
system | hệ thống |
networking | mạng |
high | cao |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh chóng |
and | như |
with | với |
EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.
VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D và máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao và tiết kiệm băng thông.
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
remote | xa |
desktop | máy tính |
protocol | giao thức |
deliver | cung cấp |
with | với |
EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’
VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
high | cao |
low | thấp |
each | mỗi |
EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning
VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao và độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) và định vị có độ chính xác cao
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
real-time | thời gian thực |
and | với |
high | cao |
EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors
VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu tư
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
risk | rủi ro |
exchange | giao dịch |
not | không |
all | tất cả các |
EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.
VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng và giá cả phải chăng.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
video | video |
easy | dễ dàng |
at | trên |
high | cao |
EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.
VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
players | người chơi |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
and | các |
high | cao |
top | hàng đầu |
EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement
VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng và vị trí thị trường cao
inglês | vietnamita |
---|---|
identify | xác định |
in | trong |
market | thị trường |
growth | tăng |
high | cao |
EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.
VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
methods | phương pháp |
high | cao |
quality | chất lượng |
databases | cơ sở dữ liệu |
information | thông tin |
our | chúng tôi |
standard | tiêu chuẩn |
different | khác nhau |
types | loại |
but | vẫn |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches
VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao và từ khoá ngách
inglês | vietnamita |
---|---|
paying | trả |
high | cao |
your | của bạn |
EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce
VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác và sự tham gia của lực lượng lao động
inglês | vietnamita |
---|---|
be | là |
model | mô hình |
high | cao |
of | của |
work | làm |
EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)
VI Tron độ tuổi 18-64 và làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
work | làm |
live | sống |
EN The CDC defines high-risk jobs as:
VI Trung Tâm Kiểm Soát và Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
high | cao |
EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response
VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
other | khác |
high | cao |
with | bằng |
get | các |
that | điều |
EN Protection in High-Risk Settings Q&A
VI Hỏi và Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
high | cao |
EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format
VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)
inglês | vietnamita |
---|---|
convert | chuyển đổi |
image | hình ảnh |
high | cao |
EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.
VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%
inglês | vietnamita |
---|---|
your | bạn |
assets | tài sản |
high | cao |
EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets
VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử
inglês | vietnamita |
---|---|
used | sử dụng |
against | chống lại |
high | cao |
of | của |
markets | thị trường |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções