Traduzir "high effort" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "high effort" de inglês para vietnamita

Traduções de high effort

"high effort" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

high bạn cao cho cung cấp các cũng của giá trị hơn lên lớn một nhanh chóng nhiều sản phẩm sử dụng thêm thực trên từ vào về với đó đầu đến để
effort nỗ lực

Tradução de inglês para vietnamita de high effort

inglês
vietnamita

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạn mà không cần đầuthêm công sức.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN AWS Lambda provides easy scaling and high availability to your code without additional effort on your part.

VI AWS Lambda mang đến khả năng thay đổi quy mô dễ dàng độ sẵn sàng cao chocủa bạn mà không cần đầuthêm công sức.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
easy dễ dàng
high cao
availability khả năng
without không
and của
your bạn

EN Cloudflare Spectrum integrates with Argo Smart Routing to send TCP traffic faster than the ‘best-effort’ Internet

VI Cloudflare Spectrum tích hợp với Argo Smart Routing để gửi lưu lượng TCP nhanh hơn so với mô hình Internet 'best-effort'

inglês vietnamita
tcp tcp
internet internet
faster nhanh hơn
send gửi
with với

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN So how do we achieve such an ambitious goal? It will take effort and dedication from every Californian and company doing business here

VI Vậy làm thế nào để chúng ta đạt mục tiêu đầy tham vọng đó? Mỗi người dân California doanh nghiệp đang kinh doanh ở đây sẽ phải nỗ lực cống hiến

inglês vietnamita
goal mục tiêu
effort nỗ lực
do làm
will phải
such
business kinh doanh
every người
from chúng
here đây

EN Are you looking for better results at scale and with less effort?

VI Bạn đang tìm kiếm kết quả tốt hơn trên quy mô lớn ít nỗ lực hơn?

inglês vietnamita
looking tìm kiếm
effort nỗ lực
better tốt hơn
you bạn
are đang

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI “Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy.”

EN Is putting in the extra effort to be more efficient hard? Why do you bother?

VI Có cần nỗ lực hơn để tiết kiệm năng lượng hơn không? Tại sao bạn lại quan tâm đến điều này?

inglês vietnamita
effort nỗ lực
why tại sao
you bạn
the này

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI Nó có vẻ chỉ như là giọt nước bỏ biển, nhưng là một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó là điều mọi người nhìn thấy

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglês vietnamita
others khác
us chúng ta
want muốn
effort nỗ lực
family gia đình
in trong
making cho

EN You will realize that very small things in life can require great effort

VI Bạn sẽ tự nhận ra cuộc sống có những thứ rất nhỏ, nhưng luôn đòi hỏi nỗ lực rất to

inglês vietnamita
very rất
life sống
effort nỗ lực
you bạn

EN But for those of you who like fast game and doesn?t spend too much time and effort, this game will be a great choice.

VI Nhưng anh em nào thích kiểu ăn nhanh thắng nhanh không quá tốn nhiều thời gian công sức thì game này sẽ là lựa chọn tuyệt vời.

inglês vietnamita
fast nhanh
time thời gian
great tuyệt vời
but nhưng
too quá
doesn không
choice lựa chọn
you em
like như
this này

EN The need for social and health care increases with age, and every effort has to be made to increase the period of life staying healthy

VI Nhu cầu chăm sóc sức khỏe chăm sóc xã hội tăng lên theo độ tuổi nên cần phải nỗ lực tăng thời gian sống khỏe mạnh

inglês vietnamita
health sức khỏe
age tuổi
effort nỗ lực
increase tăng
period thời gian
life sống
need cần

EN *We will make every reasonable effort to respond to your initial request within the corresponding timeframes.

VI *Chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để phản hồi yêu cầu ban đầu của bạn trong khung thời gian tương ứng.

inglês vietnamita
effort nỗ lực
respond phản hồi
request yêu cầu
we chúng tôi
your của bạn
to đầu

EN They eliminate the time and effort required to manually process agreements and documents

VI Họ loại bỏ thời gian công sức cần thiết để xử lý tài liệu theo cách thủ công

inglês vietnamita
time thời gian
manually thủ công
documents tài liệu
required cần thiết

EN It is an industry-led effort made up of volunteer members from the industry, and supported by SPRING Singapore and IMDA Singapore

VI Đây là nỗ lực của ngành, đứng đầucác thành viên tình nguyện trong ngành nhận được sự hỗ trợ của SPRING Singapore IMDA Singapore

inglês vietnamita
effort nỗ lực
singapore singapore
is được
by đầu
the nhận

EN This replacement of the original instance is done on a best-effort basis and may not succeed, for example, if there is an issue that is broadly affecting the Availability Zone.

VI Aurora sẽ cố gắng hết sức để thực hiện việc thay thế phiên bản gốc này nhưng có thể không thành công, ví dụ: nếu có sự cố ảnh hưởng rộng đến Vùng sẵn sàng.

inglês vietnamita
and như
not không
if nếu

EN This COVID-19 information line is a part of our ongoing effort to provide reliable, trusted information and support.

VI Đường dây cung cấp thông tin về COVID-19 này là một phần trong nỗ lực liên tục của chúng tôi để cung cấp thông tin dịch vụ đáng tin cậy.

inglês vietnamita
information thông tin
part phần
effort nỗ lực
provide cung cấp
of của
our chúng tôi

EN Audience Builder leverages your Adjust data to automatically group together users that fit your criteria, and saves you precious time and effort so you can realize revenue gains faster.

VI Audience Builder, với dữ liệu Adjust, sẽ tự động nhóm người dùng thỏa tiêu chí bạn đề ra, giúp bạn tiết kiệm thời gian công sức, nhanh đạt mục tiêu doanh thu.

inglês vietnamita
group nhóm
users người dùng
faster nhanh
data dữ liệu
time thời gian
your bạn
together với

EN Target customers based on their behavior, interest, and preferences — helping you sell more with less effort.

VI Nhắm mục tiêu khách hàng dựa trên hành vi, sở thích mối quan tâm, điều này sẽ giúp bạn bán được nhiều hàng hơn lại đỡ mất công sức hơn.

inglês vietnamita
customers khách
helping giúp
on trên
you bạn
more nhiều

EN Maintain relationships and increase conversions by front-loading your effort.

VI Duy trì mối quan hệ tăng tỷ lệ chuyển đổi bằng cách nỗ lực ngay từ đầu.

inglês vietnamita
increase tăng
effort nỗ lực
by đầu
your đổi

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglês vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN HPC applications often require high network performance, fast storage, large amounts of memory, high compute capabilities, or all of the above

VI Các ứng dụng HPC thường yêu cầu hiệu năng mạng cao, lưu trữ nhanh, dung lượng bộ nhớ lớn, khả năng điện toán cao hoặc tất cả các yếu tố kể trên

inglês vietnamita
often thường
network mạng
fast nhanh
or hoặc
above trên
applications các ứng dụng
high cao
require yêu cầu
large lớn
all tất cả các

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglês vietnamita
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN The TRX Protocol, offers scalable, high-availability, and high-throughput support that serves as the foundation for all decentralized applications in the TRX ecosystem

VI Giao thức TRX , cung cấp hỗ trợ có khả năng mở rộng, tính sẵn sàng thông lượng cao, đóng vai trò là nền tảng cho tất cả các ứng dụng phi tập trung trong hệ sinh thái TRX

inglês vietnamita
protocol giao thức
offers cung cấp
decentralized phi tập trung
applications các ứng dụng
in trong
ecosystem hệ sinh thái
all tất cả các

EN AWS Regions with lower latency, high throughput, and high redundancy

VI Khu vực AWS có độ trễ thấp hơn, thông lượng cao khả năng dự phòng cao

inglês vietnamita
aws aws
regions khu vực
lower thấp
high cao

EN High Throughput and Low Latency with High Performance Computing (HPC) Clusters

VI Thông lượng cao độ trễ thấp với Cụm điện toán hiệu năng cao (HPC)

inglês vietnamita
high cao
and với
low thấp

EN Gain insights faster, and quickly move from idea to market with virtually unlimited compute capacity, a high-performance file system, and high-throughput networking.

VI Nắm thông tin chuyên sâu nhanh hơn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng với năng lực điện toán gần như không giới hạn, hệ thống tệp hiệu suất cao mạng thông lượng cao.

inglês vietnamita
insights thông tin
unlimited không giới hạn
file tệp
system hệ thống
networking mạng
high cao
faster nhanh hơn
quickly nhanh chóng
and như
with với

EN Deliver a high performance remote desktop and 3D application graphics with NICE DCV, a bandwidth-efficient and high performance streaming protocol.

VI Cung cấp đồ họa ứng dụng 3D máy tính từ xa hiệu suất cao với NICE DCV - giao thức phát trực tuyến hiệu suất cao tiết kiệm băng thông.

inglês vietnamita
high cao
performance hiệu suất
remote xa
desktop máy tính
protocol giao thức
deliver cung cấp
with với

EN Each Daily Idea comes with a prediction of ‘Very High’, ‘High’, ‘Medium’ or ‘Low’

VI Mỗi Ý tưởng Mỗi ngày được đưa ra kèm dự đoán "Rất cao", "Cao", "Trung bình" hay "Thấp"

inglês vietnamita
very rất
high cao
low thấp
each mỗi

EN This includes support for real-time traffic, ultra-high reliability and low-latency, time-sensitive networking (TSN) and high accuracy positioning

VI Điều này bao gồm hỗ trợ cho lưu lượng truy cập thời gian thực, độ tin cậy cực cao độ trễ thấp, độ nhạy cao với thời gian (Time-Sensitive Networking – TSN) định vị có độ chính xác cao

inglês vietnamita
includes bao gồm
real-time thời gian thực
and với
high cao

EN HIGH RISK WARNING: Foreign exchange trading carries a high level of risk that may not be suitable for all investors

VI CẢNH BÁO RỦI RO CAO: Giao dịch ngoại hối có mức độ rủi ro cao, có thể không phù hợp với tất cả các nhà đầu

inglês vietnamita
high cao
risk rủi ro
exchange giao dịch
not không
all tất cả các

EN Cloudflare Stream makes streaming high quality video at scale, easy and affordable.

VI Cloudflare Stream giúp phát trực tuyến video chất lượng cao trên quy mô lớn, dễ dàng giá cả phải chăng.

inglês vietnamita
quality chất lượng
video video
easy dễ dàng
at trên
high cao

EN Identify the top players in a market, domains with high growth and market placement, and potential partnership & b2b leads.

VI Xác định những người chơi hàng đầu trong một thị trường, các lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao cũng như các mối quan hệ đối tác & b2b tiềm năng.

inglês vietnamita
identify xác định
players người chơi
in trong
market thị trường
growth tăng
and các
high cao
top hàng đầu

EN Identify the top players in a market & domains with high growth and market placement

VI Xác định những người dẫn đầu trong thị trường & lĩnh vực có tốc độ tăng trưởng vị trí thị trường cao

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
market thị trường
growth tăng
high cao

EN There are different methods for gathering different types of information but the high standard of quality across our databases remains the same.

VI Hiện có rất nhiều các phương pháp khác nhau để thu thập các loại thông tin, tuy nhiên, tiêu chuẩn chất lượng cao trên các cơ sở dữ liệu của chúng tôi vẫn không đổi.

inglês vietnamita
methods phương pháp
high cao
quality chất lượng
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
our chúng tôi
standard tiêu chuẩn
different khác nhau
types loại
but vẫn

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Monetize your website by finding the most high-paying keywords and niches

VI Kiếm tiền từ trang web của bạn bằng cách xác định các từ khoá được trả phí cao từ khoá ngách

inglês vietnamita
paying trả
high cao
your của bạn

EN Despite the majority of organizations going towards hybrid, it will likely be the most challenging work model to ensure high levels of productivity, collaboration, and engagement across the workforce

VI Mặc dù vậy, đây vẫn là một mô hình làm việc với nhiều thách thức để đảm bảo mức năng suất cao, sự cộng tác sự tham gia của lực lượng lao động

inglês vietnamita
be
model mô hình
high cao
of của
work làm

EN Are 18-64 and work or live in a high-risk setting (like a shelter)

VI Tron độ tuổi 18-64 làm việc hoặc sống trong môi trường có nguy cơ cao (như nơi tạm trú)

inglês vietnamita
or hoặc
in trong
work làm
live sống

EN The CDC defines high-risk jobs as:

VI Trung Tâm Kiểm Soát Phòng Ngừa Dịch Bệnh (Centers for Disease Control and Prevention, CDC) định nghĩa công việc có nguy cơ cao là:

inglês vietnamita
the dịch
high cao

EN Get active treatment with high-dose corticosteroids or other drugs that suppress immune response

VI Được điều trị tích cực bằng corticoid liều cao hoặc các thuốc khác giúp ức chế phản ứng miễn dịch

inglês vietnamita
or hoặc
other khác
high cao
with bằng
get các
that điều

EN Protection in High-Risk Settings Q&A

VI Hỏi Đáp về Biện Pháp Bảo Vệ trong Môi Trường Có Nguy Cơ Cao

inglês vietnamita
in trong
high cao

EN Convert an image to the High dynamic-range (HDR) .EXR format

VI Chuyển đổi hình ảnh sang định dạng .EXR dãy tương phản động cao (HDR)

inglês vietnamita
convert chuyển đổi
image hình ảnh
high cao

EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.

VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%

inglês vietnamita
your bạn
assets tài sản
high cao

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglês vietnamita
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.

VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS Android.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
threats mối đe dọa
ios ios
android android
high cao
your của bạn

Mostrando 50 de 50 traduções