Traduzir "combine our resources" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "combine our resources" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de combine our resources

inglês
vietnamita

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
ifnếu
rulequy tắc
increasetăng
wantbạn
twohai
want tomuốn

EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills

VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt

inglêsvietnamita
uplên
playchơi
unlockmở khóa
skillskỹ năng
morehơn

EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.

VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.

inglêsvietnamita
spaspa
includingbao gồm
highestcao
withtrên
andcác
thenhận

EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules

VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động khả năng kết hợp các quy tắc

inglêsvietnamita
rulesquy tắc
andcác

EN Combine multiple PDFs and images into one

VI Ghép nhiều tệp PDF hình ảnh vào một tệp duy nhất

inglêsvietnamita
imageshình ảnh
intovào
multiplenhiều
and

EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.

VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.

inglêsvietnamita
datadữ liệu
morehơn
customtùy chỉnh
yourbạn

EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience

VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm

inglêsvietnamita
createtạo
workflowsquy trình
orhoặc
youbạn
themchúng

EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.

VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.

inglêsvietnamita
webweb
notificationsthông báo
emailemail
campaignschiến dịch
runchạy
andcủa

EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes

VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải : email, quảng cáo Facebook, thông báo đẩy trên web

inglêsvietnamita
emailsemail
facebookfacebook
adsquảng cáo
webweb
andcác

EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.

VI đơn vị liên kết với GetResponse, bạn thể kết hợp các nền tảng này tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.

inglêsvietnamita
platformsnền tảng
ecosystemhệ sinh thái
andthị
createtạo
thesenày
youbạn

EN Sometimes, some players need your resources, and you also need their resources

VI Đôi khi, một số người chơi cần tài nguyên của bạn, bạn cũng cần tài nguyên của họ

inglêsvietnamita
playersngười chơi
resourcestài nguyên
alsocũng
needcần
yourbạn
andcủa

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN of our resources are used for our social mission in Asia (2019)

VI nguồn vốn của tổ chức được sử dụng để thực hiện dự án châu Á (2019)

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
usedsử dụng
aređược
ofcủa

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi
andcác

EN of our resources are used for our social mission in Asia (2020)

VI nguồn vốn của tổ chức được sử dụng để thực hiện dự án châu Á (2020)

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
usedsử dụng
aređược
ofcủa

EN We rely on talents and dedicated human resources to develop our actions and sustain our activities.

VI Đội ngũ nhân viên tài năng tâm huyết chìa khóa để chúng tôi phát triển các dự án duy trì các hoạt động hiệu quả.

inglêsvietnamita
developphát triển
wechúng tôi
andcác

EN Let?s work together to make real, substantive changes to best use our natural resources, so that we can protect what we have today for future generations.

VI Hãy cùng nhau tạo ra những thay đổi thực sự, hữu hiệu để sử dụng tốt nhất tài nguyên thiên nhiên của chúng ta, để bảo vệ nhữngchúng ta ngày hôm nay cho các thế hệ tương lai.

inglêsvietnamita
togethercùng nhau
realthực
usesử dụng
ourcủa chúng ta
resourcestài nguyên
futuretương lai
changesthay đổi
todayhôm nay
thatchúng

EN In fact, we’re already on track to getting 33% of our electricity from renewable resources by 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
electricityđiện
weređược
ontrên
ofchúng

EN AWS also provides workbooks, whitepapers, and best practices on our AWS Compliance Resources Page about how to run workloads on AWS in a secure manner.

VI AWS cũng cung cấp sổ công tác, báo cáo nghiên cứu chuyên sâu các phương pháp thực hành tốt nhất trên Trang Tài nguyên tuân thủ AWS của chúng tôi về cách quản lý an toàn khối lượng công việc trên AWS.

inglêsvietnamita
practicesthực hành
resourcestài nguyên
pagetrang
mannercách
awsaws
providescung cấp
securean toàn
ourchúng tôi
workloadskhối lượng công việc
ontrên
alsocũng
achúng

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

inglêsvietnamita
differentnhiều
resourcesnguồn
marketingmarketing
ofcủa
clientskhách

EN Visit our Trust Center Resources to help you find more information on Zoom's Security, Privacy, Legal & Compliance, and Trust & Safety.

VI Truy cập Tài liệu Trust Center của chúng tôi để tìm hiểu thêm thông tin về Bảo mật, Quyền riêng tư, Pháp lý tuân thủ cũng như thông tin Tin cậy an toàn của Zoom.

inglêsvietnamita
findtìm
informationthông tin
ourchúng tôi
securitybảo mật
safetyan toàn
andnhư
morethêm
tocũng

EN You can access our community resources the following ways:

VI Bạn thể truy cập tài nguyên cộng đồng của chúng tôi theo các cách sau:

inglêsvietnamita
accesstruy cập
resourcestài nguyên
wayscách
youbạn
ourchúng tôi
followingsau

EN Our EAP also offers guidance and resources for difficult situations like losing a loved one

VI EAP của chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn tài nguyên cho các tình huống khó khăn như mất người thân

inglêsvietnamita
offerscung cấp
guidancehướng dẫn
resourcestài nguyên
difficultkhó khăn
alsocũng
ourchúng tôi
forcho
andnhư
onecủa
achúng

EN Our care coordination team can connect you to the best resources available.

VI Nhóm điều phối chăm sóc của chúng tôi thể kết nối bạn với các nguồn lực tốt nhất hiện .​

inglêsvietnamita
teamnhóm
connectkết nối
resourcesnguồn
youbạn
besttốt
ourchúng tôi

EN Have a question about benefits or a workplace conflict? Contact our human resources department in-person or via email.

VI một câu hỏi về lợi ích hoặc xung đột tại nơi làm việc? Liên hệ trực tiếp với bộ phận nhân sự của chúng tôi hoặc qua email.

inglêsvietnamita
questioncâu hỏi
benefitslợi ích
orhoặc
emailemail
viaqua
ourchúng tôi
workplacenơi làm việc
have

EN You’ll have total control of servers’ resources and limits through our custom control panel – hPanel.

VI vậy, bạn sở hữu một bộ tài nguyên riêng, cho tốc độ cao, bảo mật, an toàn thể kiểm soát bằng control panel!

EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.

VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó VPS hosting truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
mainchính
accesstruy cập
businesskinh doanh
butnhưng
youbạn
whiletrong khi

EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources

VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian công sức

inglêsvietnamita
makescho
processquy trình
easydễ dàng
usedùng
campaignschiến dịch
timethời gian
wechúng tôi

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
preventngăn chặn
blockedbị chặn
ourchúng tôi
andcủa

EN Despite our efforts to prevent filters from banning our websites , it may happen our proxy site has been blocked.In that case , install and use our browser addon to unblock filterbypass.

VI Mặc dù chúng tôi đã nỗ lực để ngăn chặn các bộ lọc chặn các trang web của chúng tôi, thể trang web proxy của chúng tôi đã bị chặn.

inglêsvietnamita
effortsnỗ lực
preventngăn chặn
blockedbị chặn
ourchúng tôi
andcủa

EN Cloudflare Access protects internal resources by securing, authenticating and monitoring access per-user and by application.

VI Cloudflare Access bảo vệ tài nguyên nội bộ bằng cách bảo mật, xác thực giám sát quyền truy cập của mỗi người dùng theo ứng dụng.

inglêsvietnamita
cloudflarebảo mật
resourcestài nguyên
monitoringgiám sát
applicationdùng
andcủa
accesstruy cập

EN We also block threats and limit abusive bots and crawlers from wasting your bandwidth and server resources.

VI Chúng tôi cũng chặn các mối đe dọa hạn chế bot crawlers làm lãng phí băng thông tài nguyên máy chủ của bạn.

inglêsvietnamita
blockchặn
botsbot
resourcestài nguyên
wechúng tôi
alsocũng
yourcủa bạn
threatsmối đe dọa
fromchúng

EN See exactly what resources on your website are cached and what aren’t. Make configuration changes to improve cache-hit ratios.

VI Xem chính xác tài nguyên nào trên trang web của bạn được lưu vào bộ nhớ đệm tài nguyên nào không. Thực hiện các thay đổi cấu hình để cải thiện tỷ lệ truy cập bộ nhớ đệm.

inglêsvietnamita
resourcestài nguyên
configurationcấu hình
improvecải thiện
ontrên
changesthay đổi
seexem
yourbạn
websitetrang
and

EN Users can seamlessly access the resources they need and are blocked from those they do not.

VI Người dùng thể truy cập liên tục vào các tài nguyên họ cần bị chặn khỏi những tài nguyên họ không được phép truy cập.

inglêsvietnamita
usersngười dùng
resourcestài nguyên
blockedbị chặn
accesstruy cập
and
needcần
aređược
fromvào
thekhông

EN Cloudflare’s edge network operates in 250 locations around the world, which means it's always close to your users and the resources on the Internet they need.

VI Mạng biên của Cloudflare hoạt động tại các địa điểm 250 trên khắp thế giới, nghĩa mạng này luôn gần người dùng của bạn các tài nguyên trên Internet mà họ cần.

inglêsvietnamita
worldthế giới
meanscó nghĩa
alwaysluôn
usersngười dùng
resourcestài nguyên
ontrên
networkmạng
internetinternet
needcần
yourbạn
andcủa
whichcác

EN Instead of a VPN, users connect to corporate resources through a client or a web browser

VI Thay VPN, người dùng kết nối với các tài nguyên của công ty thông qua máy khách hoặc trình duyệt web

inglêsvietnamita
vpnvpn
usersngười dùng
connectkết nối
corporatecông ty
resourcestài nguyên
clientkhách
webweb
browsertrình duyệt
orhoặc
throughthông qua

EN Measure the performance of your articles published on external resources

VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
resourcesnguồn
yourcủa bạn
ontrên
externalngoài
articlescác

EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.

VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.

inglêsvietnamita
orhoặc
reachphạm vi
resourcestài nguyên
bytheo
articlescác

EN A follow-up email after the demo is over with additional resources specific to your needs

VI Vào cuối bản demo, bạn sẽ nhận được email gồm các tài liệu cụ thể theo yêu cầu của bạn

inglêsvietnamita
emailemail
isđược
specificcác
yourcủa bạn
withtheo
thenhận

EN This may include, but is not limited to, editing URLs so that any resources referenced by the target resource are also downloaded indirectly

VI Điều này thể bao gồm, nhưng không giới hạn, chỉnh sửa URL để bất kỳ tài nguyên nào được tham chiếu bởi tài nguyên đích cũng được tải xuống gián tiếp

inglêsvietnamita
includebao gồm
butnhưng
limitedgiới hạn
editingchỉnh sửa
downloadedtải xuống
resourcestài nguyên
alsocũng
thisnày

EN The downloaded resource may reference other resources which your browser may automatically download

VI Tài nguyên đã tải xuống thể tham chiếu đến các tài nguyên khác mà trình duyệt của bạn thể tự động tải xuống

inglêsvietnamita
otherkhác
browsertrình duyệt
yourbạn
resourcestài nguyên
whichcác
downloadtải xuống

EN One form this takes is the unequal distribution of and access to health care resources.

VI Một hình thức phân biệt đối xử phân phối quyền tiếp cận không bình đẳng đối với các nguồn lực chăm sóc sức khỏe.

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
resourcesnguồn
accessquyền

EN Share and promote resources that support employees in getting vaccinated

VI Chia sẻ khuyến khích các nguồn lực hỗ trợ nhân viên để họ được tiêm vắc-xin

inglêsvietnamita
resourcesnguồn
employeesnhân viên
andcác

EN Saving energy reduces California’s, and the country’s, demand for resources needed to make energy.

VI Tiết kiệm năng lượng giúp giảm nhu cầu về nguồn lực mà tiểu bang California đất nước cần để tạo ra năng lượng.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
energynăng lượng
reducesgiảm
demandnhu cầu
resourcesnguồn
neededcần
maketạo

EN The Southern California Regional Energy Network provides resources and assistance to homeowners and property owners who are planning residential energy-efficiency upgrades

VI Mạng lưới Năng lượng Khu vực Nam California cung cấp nguồn lực hỗ trợ các chủ nhà chủ sở hữu tài sản khác đang kế hoạch nâng cấp nhà dân sinh để sử dụng năng lượng hiệu quả hơn

inglêsvietnamita
californiacalifornia
regionalkhu vực
energynăng lượng
providescung cấp
resourcesnguồn
planningkế hoạch
networkmạng
aređang
andcác

EN Your utility and municipality may also provide rebates and other resources to help you take action.

VI Đơn vị cung cấp tiện ích cơ quan quản lý đô thị cũng đưa ra nhiều khoản hoàn tiền rebates cũng như các nguồn lực khác để giúp bạn thực hiện tiết kiệm năng lượng nước.

inglêsvietnamita
utilitytiện ích
providecung cấp
resourcesnguồn
otherkhác
andthị
helpgiúp
alsocũng
youbạn
totiền

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglêsvietnamita
seexem
resourcesnguồn
ifnếu
helpgiúp
youem
isđang

Mostrando 50 de 50 traduções