Traduzir "entire process incredibly" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entire process incredibly" de inglês para vietnamita

Traduções de entire process incredibly

"entire process incredibly" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

entire bạn bộ cho các của một toàn bộ với được
process cho các công cụ hoặc mọi một qua quy trình quá trình ra sau sử dụng trên với xử lý yêu cầu đến

Tradução de inglês para vietnamita de entire process incredibly

inglês
vietnamita

EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources

VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian công sức

inglês vietnamita
makes cho
process quy trình
easy dễ dàng
use dùng
campaigns chiến dịch
time thời gian
we chúng tôi

EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process

VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình

inglês vietnamita
throughout trong
process quá trình
while khi
your bạn

EN In short, our fantastic third-party provider makes the entire process as smooth as possible.

VI Tóm lại, nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba sẽ giúp toàn bộ quá trình diễn ra suôn sẻ nhất thể.

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
process quá trình

EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system

VI "Cloudflare một mạng lưới cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS

inglês vietnamita
large lớn
infrastructure cơ sở hạ tầng
really thực
attacks tấn công
dns dns
system hệ thống
network mạng
and

EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie

VI Đồ họa 3D chất lượng cao vô cùng sắc nét, khiến tôi cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney

inglês vietnamita
me tôi
and của

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm

inglês vietnamita
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing

VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm

inglês vietnamita
day ngày
feel cảm thấy
but nhưng
may
and
because như
get làm

EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.

VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
not không
easy dễ dàng
but nhưng
important quan trọng
look xem
guides hướng dẫn
having phải
of của

EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.

VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
not không
easy dễ dàng
but nhưng
important quan trọng
look xem
guides hướng dẫn
having phải
of của

EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.

VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
not không
easy dễ dàng
but nhưng
important quan trọng
look xem
guides hướng dẫn
having phải
of của

EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.

VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.

inglês vietnamita
not không
easy dễ dàng
but nhưng
important quan trọng
look xem
guides hướng dẫn
having phải
of của

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time

VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân

inglês vietnamita
be người
and với
the chúng

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Note that this process may take 3 days to process.

VI Lưu ý rằng quá trình này thể mất 3 ngày để xử .

inglês vietnamita
process quá trình
days ngày
this này

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trìnhbạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days

VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc

inglês vietnamita
loan khoản vay
process quá trình
requested yêu cầu
must phải
account tài khoản
days ngày
once sau
the khi
is
in trong

EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining

VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến tìm một số gọi là nonce

inglês vietnamita
of của

EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK

VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trìnhbạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK

inglês vietnamita
build xây dựng
process quy trình
java java
aws aws
sdk sdk
use sử dụng
your bạn
any của

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process

VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF

inglês vietnamita
only
process quy trình
do làm
follow làm theo
the không

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglês vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

inglês vietnamita
enterprises doanh nghiệp
or hoặc
must phải
resources tài nguyên
of của
more nhiều
thousands nghìn
databases cơ sở dữ liệu
each mỗi

EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

inglês vietnamita
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

inglês vietnamita
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term

VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn

inglês vietnamita
loan khoản vay
interest lãi
payments thanh toán
in trong
year năm
of của
on trên
each mỗi
receive nhận
your bạn

EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment

VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi một khoản hoàn trả theo tỷ lệ

inglês vietnamita
payment thanh toán
year năm
interest lãi
you bạn
each mỗi
receive nhận
and các

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

inglês vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.

VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.

inglês vietnamita
in trong
guests khách
and dịch
private riêng
you những

EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.

VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông là thành phố hiện đại lớn nhất cả nước.

inglês vietnamita
million triệu
people dân
minh minh
more hơn

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.

VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.

inglês vietnamita
cloudflare bảo mật
ddos ddos
networks mạng
not không
of của
websites trang

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

inglês vietnamita
enterprises doanh nghiệp
or hoặc
must phải
resources tài nguyên
of của
more nhiều
thousands nghìn
databases cơ sở dữ liệu
each mỗi

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN Manage the entire client workflow with CRM

VI Quản toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM

inglês vietnamita
crm crm
client khách

EN Enforce consistent network security policies across your entire WAN.

VI Thực thi các chính sách bảo mật mạng nhất quán trên toàn bộ mạng WAN của bạn.

inglês vietnamita
network mạng
security bảo mật
policies chính sách
across trên
your bạn

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN We have the knowledge and experience to support your entire logistics chain

VI Chúng tôi kiến thức kinh nghiệm để hỗ trợ toàn bộ chuỗi hậu cần của bạn

inglês vietnamita
knowledge kiến thức
experience kinh nghiệm
chain chuỗi
we chúng tôi
and của
your bạn

EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem

VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G

inglês vietnamita
industrial công nghiệp
ecosystem hệ sinh thái

EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.

VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, thể mua riêng vé trẻ em.

inglês vietnamita
child trẻ em
throughout trong
purchased mua

EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)

VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
car xe
business kinh doanh
purposes mục đích
later sau
of của

Mostrando 50 de 50 traduções