EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
EN Lead Magnet Funnels makes the entire process incredibly easy yet powerful.We use it for our lead-gen campaigns, which saves us a lot of time and resources
VI Phễu Quà tặng khiến toàn bộ quy trình trở nên dễ dàng nhưng lại mạnh mẽ đến khó tin.Chúng tôi dùng phễu cho các chiến dịch tạo khách hàng tiềm năng, giúp chúng tôi tiết kiệm thời gian và công sức
inglês | vietnamita |
---|---|
makes | cho |
process | quy trình |
easy | dễ dàng |
use | dùng |
campaigns | chiến dịch |
time | thời gian |
we | chúng tôi |
EN While working on your final thesis, you will be mentored both personally and professionally throughout the entire process
VI Trong khi hoàn thiện luận án tốt nghiệp, bạn sẽ được cố vấn cả về mặt cá nhân và chuyên môn trong suốt toàn bộ quá trình
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
process | quá trình |
while | khi |
your | bạn |
EN In short, our fantastic third-party provider makes the entire process as smooth as possible.
VI Tóm lại, nhà cung cấp dịch vụ bên thứ ba sẽ giúp toàn bộ quá trình diễn ra suôn sẻ nhất có thể.
inglês | vietnamita |
---|---|
provider | nhà cung cấp |
process | quá trình |
EN "Cloudflare has an incredibly large network and infrastructure to stop really large attacks on the DNS system
VI "Cloudflare có một mạng lưới và cơ sở hạ tầng cực kỳ lớn để ngăn chặn các cuộc tấn công thực sự lớn vào hệ thống DNS
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
really | thực |
attacks | tấn công |
dns | dns |
system | hệ thống |
network | mạng |
and | và |
EN High-quality 3D graphics and incredibly sharp, makes me feel like watching a Disney movie
VI Đồ họa 3D chất lượng cao và vô cùng sắc nét, khiến tôi có cảm giác như đang xem một bộ phim hoạt hình của Disney
inglês | vietnamita |
---|---|
me | tôi |
and | của |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN I may get tired and disappointed sometimes, but at the end of the day, I incredibly feel fulfilled because I love what I am doing
VI Thỉnh thoảng tôi cảm thấy mệt mỏi và chán nản, nhưng vào cuối ngày, tôi luôn cảm thấy thỏa mãn vì tôi yêu những gì tôi đang làm
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
feel | cảm thấy |
but | nhưng |
may | là |
and | và |
because | như |
get | làm |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN It's not easy to talk about dying, but it's incredibly important. Take a look at VITAS' guides about having conversations about the end of life.
VI Nói về cái chết không phải là điều dễ dàng nhưng đây là một chuyện cực kỳ quan trọng. Hãy xem lại hướng dẫn của VITAS về việc có cuộc trao đổi về giai đoạn cuối đời.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
easy | dễ dàng |
but | nhưng |
important | quan trọng |
look | xem |
guides | hướng dẫn |
having | phải |
of | của |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN Being a caregiver can be immensely satisfying and incredibly challenging at the same time
VI Trở thành người chăm sóc vừa là thách thức khó khăn vừa là cách để chúng ta sống trọn vẹn với người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
be | người |
and | với |
the | chúng |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Note that this process may take 3 days to process.
VI Lưu ý rằng quá trình này có thể mất 3 ngày để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quá trình |
days | ngày |
this | này |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN Once the loan allocation process is completed, the requested amount must be transferred to the account specified in the investment process within 3 business days
VI Sau khi hoàn tất quá trình phân bổ khoản vay, yêu cầu số tiền phải được chuyển vào tài khoản được chỉ định trong quá trình đầu tư trong vòng 3 ngày làm việc
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
process | quá trình |
requested | yêu cầu |
must | phải |
account | tài khoản |
days | ngày |
once | sau |
the | khi |
is | là |
in | trong |
EN The process of supplying new bitcoin to the system is done via the process of mining
VI Phần mềm khai thác chạy trên các phần cứng chuyên dụng và nó cố gắng tính toán giá trị của hàm băm trong khối giao dịch được gửi đến và tìm một số gọi là nonce
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Your build process should mimic the same build process you would use to compile any Java code that depends on the AWS SDK
VI Quy trình xây dựng của bạn phải tương đồng với quy trình mà bạn sẽ sử dụng để biên soạn mã Java bất kỳ tùy thuộc vào AWS SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
process | quy trình |
java | java |
aws | aws |
sdk | sdk |
use | sử dụng |
your | bạn |
any | của |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN Only CSPs use the FedRAMP process and CSPs do not follow the RMF process
VI CSP chỉ làm theo quy trình FedRAMP chứ không làm theo quy trình RMF
inglês | vietnamita |
---|---|
only | là |
process | quy trình |
do | làm |
follow | làm theo |
the | không |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house
VI Và như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà
inglês | vietnamita |
---|---|
hand | tay |
we | chúng tôi |
and | và |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move
VI Đôi khi, bạn có thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
car | xe |
before | trước |
using | sử dụng |
move | di chuyển |
EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history
VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới và ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
three | ba |
new | mới |
countries | quốc gia |
projects | dự án |
year | năm |
more | hơn |
we | chúng tôi |
and | của |
solar | mặt trời |
EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?
VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi có đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
my | của tôi |
system | hệ thống |
supply | cung cấp |
business | doanh nghiệp |
solar | mặt trời |
EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term
VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn
inglês | vietnamita |
---|---|
loan | khoản vay |
interest | lãi |
payments | thanh toán |
in | trong |
year | năm |
of | của |
on | trên |
each | mỗi |
receive | nhận |
your | bạn |
EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment
VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi và một khoản hoàn trả theo tỷ lệ
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | thanh toán |
year | năm |
interest | lãi |
you | bạn |
each | mỗi |
receive | nhận |
and | các |
EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment
VI Thông tin nhận được về nguyên tắc có thể được sử dụng cho cả năm sau và là cơ sở của việc chuyển thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
used | sử dụng |
following | sau |
year | năm |
tax | thuế |
received | nhận được |
be | được |
the | nhận |
and | của |
for | cho |
EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.
VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
guests | khách |
and | dịch |
private | riêng |
you | những |
EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.
VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh có hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông và là thành phố hiện đại và lớn nhất cả nước.
inglês | vietnamita |
---|---|
million | triệu |
people | dân |
minh | minh |
more | hơn |
EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.
VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể có khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
network | mạng |
which | các |
have | tạo |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Cloudflare DDoS protection secures websites, applications, and entire networks while ensuring the performance of legitimate traffic is not compromised.
VI Tính năng bảo vệ chống DDoS của Cloudflare bảo mật các trang web, ứng dụng và toàn bộ mạng đồng thời đảm bảo tốc độ truy cập của người dùng thực tế không bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
cloudflare | bảo mật |
ddos | ddos |
networks | mạng |
not | không |
of | của |
websites | trang |
EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet
VI Các doanh nghiệp có hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản lý tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprises | doanh nghiệp |
or | hoặc |
must | phải |
resources | tài nguyên |
of | của |
more | nhiều |
thousands | nghìn |
databases | cơ sở dữ liệu |
each | mỗi |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Manage the entire client workflow with CRM
VI Quản lý toàn bộ quy trình làm việc của khách hàng với CRM
inglês | vietnamita |
---|---|
crm | crm |
client | khách |
EN Enforce consistent network security policies across your entire WAN.
VI Thực thi các chính sách bảo mật mạng nhất quán trên toàn bộ mạng WAN của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
security | bảo mật |
policies | chính sách |
across | trên |
your | bạn |
EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.
VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái và mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
of | của |
those | những |
and | và |
EN We have the knowledge and experience to support your entire logistics chain
VI Chúng tôi có kiến thức và kinh nghiệm để hỗ trợ toàn bộ chuỗi hậu cần của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
knowledge | kiến thức |
experience | kinh nghiệm |
chain | chuỗi |
we | chúng tôi |
and | của |
your | bạn |
EN Industrial IoT has become a key focus area for the entire 5G ecosystem
VI IoT công nghiệp đã trở thành trọng tâm cho toàn bộ hệ sinh thái 5G
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
ecosystem | hệ sinh thái |
EN When an adult accompanies a child throughout the entire itinerary, a child ticket may be purchased separately.
VI Khi người lớn đi cùng trẻ em trong toàn bộ hành trình, có thể mua riêng vé trẻ em.
inglês | vietnamita |
---|---|
child | trẻ em |
throughout | trong |
purchased | mua |
EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)
VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị có thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu và hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
use | sử dụng |
car | xe |
business | kinh doanh |
purposes | mục đích |
later | sau |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções