Traduzir "being cyberbullied" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "being cyberbullied" de inglês para vietnamita

Traduções de being cyberbullied

"being cyberbullied" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

being bạn cho chúng chúng tôi các có thể cũng cần của không làm một như những này ra sẽ sử dụng trên tôi từ với đang điều đã đó được để

Tradução de inglês para vietnamita de being cyberbullied

inglês
vietnamita

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglêsvietnamita
seexem
resourcesnguồn
ifnếu
helpgiúp
youem
isđang

EN If you think your child is being cyberbullied, there is help. See the Department of Education’s bullying prevention resources.

VI Nếu quý vị cho rằng con em mình đang bị bắt nạt trên mạng, hãy yêu cầu trợ giúp. Hãy xem các nguồn lực trợ giúp chống hành vi bắt nạt của Sở Giáo Dục.

inglêsvietnamita
seexem
resourcesnguồn
ifnếu
helpgiúp
youem
isđang

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglêsvietnamita
isđược

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN Data encrypted at rest is transparently encrypted while being written, and transparently decrypted while being read, so you don’t have to modify your applications

VI Dữ liệu được mã hóa ở trạng thái lưu trữ sẽ được mã hóa trong khi ghi được giải mã khi đọc, do đó, bạn không phải sửa đổi ứng dụng của mình

inglêsvietnamita
datadữ liệu
encryptedmã hóa
isđược
whiletrong khi
havephải
youbạn
atkhi
readđọc

EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V

VI Do đó, tính khách quan, được coi khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V

inglêsvietnamita
isđược

EN 20, 2021) - Sofitel Legend Metropole Hanoi earned two distinctive honours this month, being named one of “Asia’s Top 30 Hotels” by readers of Condé Nast Traveler magazine and also being selected as...

VI Giữa nhịp sống hối hả nhộn nhịp của vô vàn danh sách[...]

EN Being a great leader is listening to everyone and being open to new ways of thinking

VI Một lãnh đạo tuyệt vời người luôn lắng nghe cởi mở với những tư duy mới

inglêsvietnamita
greattuyệt vời
everyonengười
andvới
newmới

EN "We were already happy with Cloudflare Access before COVID-19, and it ended up being a big save when our team had to work remotely

VI "Chúng tôi đã rất hài lòng với Cloudflare Access trước COVID-19 điều đó đã giúp chúng tôi tiết kiệm đáng kể khi nhóm của chúng tôi phải làm việc từ xa

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
teamnhóm
worklàm việc
wechúng tôi
whenkhi
were
withvới

EN “There is a direct correlation between using Semrush, being focused on SEO, and the sheer growth that we’ve had

VI "Mối tương quan trực tiếp giữa việc sử dụng Semrush, chuyên biệt về SEO sự phát triển tuyệt đối mà chúng tôi đã

inglêsvietnamita
betweengiữa

EN It tells me what kinds of PPC ads are being run by a specific domain

VI Công cụ này giúp tôi biết được quảng cáo PPC nào đang được chạy bởi một tên miền cụ thể

inglêsvietnamita
metôi
ppcppc
adsquảng cáo
runchạy

EN Jessie Pavelka Cisco Global Well-being Ambassador & Co-founder of Pavelka Wellness

VI Jessie Pavelka Đại sứ sức khỏe tinh thần toàn cầu của Cisco. Đồng sáng lập (Founder), Pavelka Wellness

inglêsvietnamita
ciscocisco
globaltoàn cầu
ofcủa

EN Executive Panel Discussion: The Journey to Being Future Ready

VI Thảo luận bàn tròn giữa các lãnh đạo: Hành trình chuẩn bị để sẵn sàng cho tương lai

inglêsvietnamita
futuretương lai
readysẵn sàng

EN You can meet customers and experts without being there in person

VI Bạn thể gặp gỡ khách hàng chuyên gia mà không cần phải di chuyển

inglêsvietnamita
withoutkhông
customerskhách hàng
cancần
youbạn

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
alsocũng
futuretương lai
beingđược
withtheo
thenày

EN The vidIQ Score helps judge the likelihood of a video being promoted in Related Videos, Search, and Recommended Videos.

VI Điểm số vidIQ giúp bạn phán đoán khả năng một video sẽ được đề xuất trong Video Liên Quan, Tìm Kiếm, Video được Đề Xuất.

inglêsvietnamita
vidiqvidiq
helpsgiúp
introng
searchtìm kiếm
andbạn

EN You will default to being a criminal in violation of the laws of speed

VI Bạn sẽ mặc định một tội phạm vi phạm các luật về tốc độ bị truy nã gắt gao

inglêsvietnamita
defaultmặc định
lawsluật
youbạn

EN The " EDION Robot Academy" is being developed for elementary and junior high school students.

VI "Học viện Robot EDION " đang được phát triển cho học sinh tiểu học trung học cơ sở.

inglêsvietnamita
academyhọc viện
schoolhọc
isđược

EN We have established a consultation desk to maintain a comfortable work environment where employees can perform their duties while being respected as individuals

VI Chúng tôi đã thành lập một bàn tư vấn để duy trì một môi trường làm việc thoải mái, nơi nhân viên thể thực hiện nhiệm vụ của họ trong khi được tôn trọng như cá nhân

inglêsvietnamita
establishedthành lập
environmentmôi trường
employeesnhân viên
performthực hiện
individualscá nhân
wechúng tôi
theircủa
whilekhi
worklàm
have

EN In addition, our music selection allows guests to immerse themselves in a world of relaxation and well-being from the moment they enter the spa with different music selection in each area of the spa.

inglêsvietnamita
spaspa
toxem
theđây

EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.

VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.

EN Cold stakers are rewarded for being part of the network governance model through a reward from the treasury

VI Các Cold Staker được thưởng vì trở thành một phần của mô hình quản trị mạng thông qua phần thưởng từ kho bạc

inglêsvietnamita
partphần
networkmạng
modelmô hình
rewardphần thưởng
ofcủa
throughqua

EN Ethereum Classic is a continuation of the original Ethereum blockchain with a untampered history; it therefore prides itself of being free from external interference and subjective tampering of transactions.

VI Ethereum Classic sự tiếp nối của blockchain Ethereum ban đầu với lịch sử không bị xáo trộn; Do đó, nó tự hào không bị can thiệp từ bên ngoài bởi các giao dịch chủ quan giả mạo.

inglêsvietnamita
ethereumethereum
transactionsgiao dịch
ofcủa
externalngoài

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglêsvietnamita
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN Viacoin is currently being merged mined by large Litecoin pools, resulting in a very high network hashrate.

VI Viacoin hiện đang được hợp nhất khai thác bởi các nhóm lớn Litecoin , dẫn đến tỷ lệ băm mạng rất cao.

inglêsvietnamita
litecoinlitecoin
veryrất
networkmạng
inđến
isđược
acác
highcao

EN It's an open-source and permissionless project and is being developed and supported by a large and passionate global community of volunteers

VI Đây một dự án mã nguồn mở, không cần cho phép, đang được phát triển hỗ trợ bởi một cộng đồng tình nguyện viên nhiệt huyết trên toàn cầu

inglêsvietnamita
its
projectdự án
globaltoàn cầu

EN What are some ways American Adorn is being more energy efficient?

VI Một số cách mà American Adornn sử dụng năng lượng hiệu quả hơn gì?

inglêsvietnamita
wayscách
morehơn
energynăng lượng

EN Unfortunately, a lot of florists are not being energy efficient

VI Đáng tiếc thay, nhiều người trồng hoa hiện không sử dụng năng lượng hiệu quả

inglêsvietnamita
notkhông
energynăng lượng

EN The learning you get from being part of a green business community is very advantageous.

VI Những kiến thức bạn thu được khi một phần của cộng đồng doanh nghiệp xanh rất lợi cho bạn.

inglêsvietnamita
partphần
ofcủa
businessdoanh nghiệp
veryrất
youbạn

EN So being very intentional about how we could make a contribution while making it interesting and inspirational for others led us to want to make the effort in our own neighborhood and family.

VI Do đó, chủ động trong cách chúng ta đóng góp đồng thời gây cảm hứng thú vị cho người khác sẽ giúp chúng ta muốn nỗ lực ngay tại chính khu vực chúng ta ở trong gia đình chúng ta.

inglêsvietnamita
otherskhác
uschúng ta
wantmuốn
effortnỗ lực
familygia đình
introng
makingcho

EN On exceeding the throttle limit, AWS Lambda functions being invoked synchronously will return a throttling error (429 error code)

VI Khi vượt quá giới hạn điều tiết, các hàm AWS Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ trả về lỗi điều tiết (mã lỗi 429)

inglêsvietnamita
limitgiới hạn
awsaws
lambdalambda
functionshàm
errorlỗi
willđược
atrả
thekhi

EN Lambda functions being invoked asynchronously can absorb reasonable bursts of traffic for approximately 15-30 minutes, after which incoming events will be rejected as throttled

VI Các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời thể chiếm các phần lưu lượng tăng đột biến chấp nhận được trong khoảng 15-30 phút, sau đó các sự kiện đến sẽ bị từ chối do được điều tiết

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
minutesphút
aftersau
whichcác
eventssự kiện

EN In case the Lambda function is being invoked in response to Amazon S3 events, events rejected by AWS Lambda may be retained and retried by S3 for 24 hours

VI Trong trường hợp hàm Lambda đang được gọi ra để phản hồi với các sự kiện Amazon S3, các sự kiện bị AWS Lambda từ chối thể được S3 giữ lại thử lại trong vòng 24 giờ

inglêsvietnamita
casetrường hợp
lambdalambda
amazonamazon
awsaws
hoursgiờ
functionhàm
eventssự kiện
thetrường
maycó thể được
introng
responsephản hồi
andcác
isđược

EN On failure, Lambda functions being invoked synchronously will respond with an exception

VI Khi gặp lỗi, các hàm Lambda đang được gọi ra đồng thời sẽ phản hồi bằng một ngoại lệ

inglêsvietnamita
lambdalambda
functionshàm
respondphản hồi

EN In this fast-paced and competitive labor market, the candidate has evolved from being the seeker..

VI Quy trình xây dựng chân dung ứng viên thể được chia thành bốn bước..

inglêsvietnamita
hasđược

EN 7 Ways Being More Confident Will Make You More Money

VI 7 cách tự tin hơn sẽ giúp bạn kiếm được nhiều tiền hơn

inglêsvietnamita
wayscách
moneytiền
willđược
youbạn
morenhiều

EN The Internet of Things is the next wave in the evolution of wireless technology and the rate at which objects are being connected is moving at an incredible speed

VI Internet of Things làn sóng tiếp theo trong sự phát triển của công nghệ không dây tỉ lệ mà các vật thể thể kết nối với nhau đang tăng trưởng với tốc độ đáng kinh ngạc

inglêsvietnamita
internetinternet
introng
connectedkết nối
ofcủa
is
nexttiếp theo

EN The task system in the game Homescapes is broken down into days, with each day being a specific topic or goal

VI Hệ thống nhiệm vụ trong game Homescapes được chia nhỏ ra thành từng ngày, với mỗi ngày một chủ đề hoặc mục tiêu cụ thể

inglêsvietnamita
systemhệ thống
orhoặc
goalmục tiêu
introng
eachmỗi
daysngày

EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen

VI Đây một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
videosvideo
controlkiểm soát
screenmàn hình
everymọi
ontrên
youbạn
twohai
whilekhi
theircủa

EN Now let?s start the journey of being a goat.

VI Giờ thì bắt đầu hành trình làm dê nào.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
being
nowgiờ
ađầu

EN Being human, but devoid of humanity, these monsters are designed super terribly

VI người nhưng không tính người nào nên tạo hình game dành cho mấy con quái này cũng rất gớm

inglêsvietnamita
humanngười
butnhưng
ofnày

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng Mama

EN Being the savage ' s bowsman, that is, the person who pulled the bow-oar in his boat

VI Đẹp hay xấu do quan điểm, nhưng với báo cáo chỉ số tương tác UI-UX chúng tôi chứng minh được năng lực của mình

inglêsvietnamita
isđược
beingchúng tôi

EN Being an innovator is a 24/7 job, so we won't block your work with unnecessary questions.

VI công ty đổi mới 24/7, chúng tôi sẽ không làm phiền bạn với những câu hỏi không cần thiết.

inglêsvietnamita
is
wechúng tôi
withvới

EN Being issued instantly, virtual solutions are seamlessly plugged into almost any business model

VI Được phát hành ngay lập tức, các giải pháp trực tuyến được kết nối liền mạch với hầu hết mô hình kinh doanh

inglêsvietnamita
instantlyngay lập tức
businesskinh doanh
modelmô hình
solutionsgiải pháp
aređược
intocác

EN Being a Grab driver allows you to decide when and how you want to earn. Just switch on your app to be connected to millions of passengers on the Grab platform.

VI Trở thành Đối tác Tài xế của Grab để tự chủ thời gian làm việc. Chỉ cần bật ứng dụng bạn thể kết nối với hàng triệu hành khách trên ứng dụng Grab.

inglêsvietnamita
connectedkết nối
be
wantbạn
passengerskhách
ontrên

EN ecoligo is leading the clean energy transition around the world. With us, you can help stop harmful CO2 from ever being released.

VI ecoligo đang dẫn đầu quá trình chuyển đổi năng lượng sạch trên toàn thế giới. Với chúng tôi, bạn thể giúp ngăn chặn khí CO2 hại kể từ khi mới hình thành.

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
energynăng lượng
worldthế giới
helpgiúp
withvới
youbạn
thekhi
isđang

EN ecoligo is committed to being a stellar partner by building strong, professional relationships

VI ecoligo cam kết trở thành một đối tác xuất sắc bằng cách xây dựng các mối quan hệ bền vững chuyên nghiệp

inglêsvietnamita
ecoligoecoligo
buildingxây dựng
professionalchuyên nghiệp

EN Working with us is like being in a winning sports team

VI Làm việc với chúng tôi giống như tham gia một đội thể thao chiến thắng

inglêsvietnamita
is
workinglàm

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

inglêsvietnamita
interestlãi
highcao
orhoặc
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções