EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sling Bags for Men for sale - Cross Bags for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Túi Đeo Chéo Nam Cao Cấp, Bền, Chất Lượng 2021 | Lazada.vn
EN Sweatpants for Men for sale - Joggers for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Quần Jogger Nam, Quần Nỉ Đẹp, Cao Cấp, Mẫu 2021, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN This is a colour-locking solution for you to combine two videos into one while being able to control to synchronize their every movement on a single screen
VI Đây là một giải pháp khóa màu để bạn kết hợp hai video thành một, trong khi có thể kiểm soát để đồng bộ mọi chuyển động của chúng trên màn hình duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
videos | video |
control | kiểm soát |
screen | màn hình |
every | mọi |
on | trên |
you | bạn |
two | hai |
while | khi |
their | của |
EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.
VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn có thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
however | tuy nhiên |
if | nếu |
rule | quy tắc |
increase | tăng |
want | bạn |
two | hai |
want to | muốn |
EN As you level up, players will play better, combine better with teammates, get more stamina, and unlock special ball skills
VI Khi lên cấp, cầu thủ sẽ chơi bóng tốt hơn, kết hợp với đồng đội một cách ăn ý hơn, thể lực dẻo dai hơn và mở khóa các kỹ năng chơi bóng đặc biệt
inglês | vietnamita |
---|---|
up | lên |
play | chơi |
unlock | mở khóa |
skills | kỹ năng |
more | hơn |
EN Spa rituals combine east and west with the highest quality ingredients including essences especially created by a renowned Grasse parfumier.
VI Cảm nhận các trị liệu Spa mang sắc màu Đông và Tây, dựa trên những nguyên liệu cao cấp nhất bao gồm các loại tinh dầu được đặc chế bởi hãng nước hoa nổi tiếng Grasse.
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
including | bao gồm |
highest | cao |
with | trên |
and | các |
the | nhận |
EN Lead Allocation with dynamic rules and the possibility to combine rules
VI Phân bổ khách hàng tiềm năng với các quy tắc động và khả năng kết hợp các quy tắc
inglês | vietnamita |
---|---|
rules | quy tắc |
and | các |
EN Combine multiple PDFs and images into one
VI Ghép nhiều tệp PDF và hình ảnh vào một tệp duy nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
images | hình ảnh |
into | vào |
multiple | nhiều |
and | và |
EN Use custom fields to collect validated data about your contacts. Combine custom data with behavioral data for more personalized communication.
VI Dùng các trường tùy chỉnh để thu thập dữ liệu hợp lệ về các liên lạc của bạn. Kết hợp dữ liệu tùy chỉnh với dữ liệu hành vi để có nội dung truyền thông cá nhân hóa hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
more | hơn |
custom | tùy chỉnh |
your | bạn |
EN You combine all of them to create workflows that reflect a subscriber journey or experience
VI Bạn kết hợp tất cả chúng lại để tạo nên những quy trình làm việc phản ánh một hành trình đăng ký hoặc trải nghiệm
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
workflows | quy trình |
or | hoặc |
you | bạn |
them | chúng |
EN Combine GetResponse Web Push Notifications with native email marketing and marketing automation tools to run multichannel campaigns.
VI Kết hợp thông báo đẩy trên web của GetResponse với các công cụ tự động hóa tiếp thị và tiếp thị qua email gốc để chạy các chiến dịch đa kênh.
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
notifications | thông báo |
campaigns | chiến dịch |
run | chạy |
and | của |
EN Combine must-have retargeting tools: emails, Facebook ads, and web pushes
VI Kết hợp các công cụ nhắm lại mục tiêu phải có: email, quảng cáo Facebook, và thông báo đẩy trên web
inglês | vietnamita |
---|---|
emails | |
ads | quảng cáo |
web | web |
and | các |
EN As a GetResponse affiliate, you can combine these platforms and create your own Affiliate Marketing ecosystem.
VI Là đơn vị liên kết với GetResponse, bạn có thể kết hợp các nền tảng này và tạo hệ sinh thái Tiếp thị Liên kết của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
ecosystem | hệ sinh thái |
and | thị |
create | tạo |
these | này |
you | bạn |
EN The strength of the Viet Nam economy is the high participation rate of women and men in economic activity – Viet Nam is one of the highest female labour force participation rates (73 per cent) in the world
VI Với thế mạnh là tỷ lệ phụ nữ và nam giới tham gia hoạt động kinh tế cao, Việt Nam là một trong những quốc gia có tỷ lệ nữ tham gia lực lượng lao động cao nhất trên thế giới (73%)
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The reception area, along with separate men’s and women’s changing rooms and steam & sauna facilities, are located on the 6th floor while the treatment rooms, a beauty salon and a hair are situated on the floor above.
VI Tầng 6 gồm có khu vực lễ tân, phòng thay đồ riêng dành cho nam và nữ và phòng xông hơi khô hoặc ướt trong khi các phòng trị liệu, salon làm đẹp và chăm sóc tóc nằm ở tầng 7.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
a | hoặc |
the | khi |
EN Your visit will begin with registration and welcome refreshments in the spa reception area before you are escorted to the separate men’s or women’s changing facility to prepare for your treatment.
VI Quý khách sẽ được phục vụ thức uống nhẹ trong thời gian lựa chọn dịch vụ tại khu vực đón khách trước khi quý khách đến phòng thay quần áo riêng dành cho nam hoặc nữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
in | trong |
are | được |
the | khi |
before | trước |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dress Shirt for Men for sale - Mens Formal Shirts best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Sơ Mi Nam Công Sở Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Chino Pants for sale - Chinos for Men best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Kaki Nam Đẹp Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.Vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Waistcoat for Men for sale - Waistcoat Vest best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Áo Ghi-Lê Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Cargo Pants for Men for sale - Mens Cargo Pants best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Túi Hộp Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
EN Suits for Men for sale - Formal Suits best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Quần Tây Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Sports Accessories for Men for sale - Mens Sporting Accessory best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Online Phụ Kiện Thể Thao Nam Đẹp, Mẫu Mới, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Moreover, more women work part-time jobs than men
VI Hơn nữa, phụ nữ thường hay làm bán thời gian hơn nam giới
inglês | vietnamita |
---|---|
work | làm |
more | hơn |
EN Medieval rebellion group of men fighting fine art painting
VI ký-đóng, cây bụi, lá, màu xanh vàng, lá, thảo mộc, đầy màu sắc, vàng
EN You seems to have javascript disabled.Please enable javascript to be able to use the website with full functionality.
VI Có vẻ như bạn đã tắt javascript. Vui lòng bật javascript để có thể sử dụng trang web với đầy đủ chức năng.
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
functionality | chức năng |
full | đầy |
use | sử dụng |
you | bạn |
with | với |
EN Perform outreach and acquire links with built-in email functionality
VI Thực hiện tiếp cận và nhận các liên kết với tính năng tích hợp email
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
links | liên kết |
with | với |
and | các |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Wallet Core is a cross-platform library that implements low-level cryptographic wallet functionality for several blockchains
VI VíCore là một thư viện đa nền tảng đảm nhiệm các chức năng của ví tiền điện tử ở cấp thấp cho nhiều blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
functionality | chức năng |
EN It is a blockchain-based distributed computing platform and operating system featuring smart contract functionality
VI Nó là một nền tảng điện toán phân tán và hệ điều hành dựa trên blockchain có chức năng hợp đồng thông minh
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
system | hệ điều hành |
smart | thông minh |
contract | hợp đồng |
functionality | chức năng |
EN In the future, in addition to functionality, we will expand products that are particular about design.
VI Trong tương lai, ngoài chức năng, chúng tôi sẽ mở rộng các sản phẩm đặc biệt về thiết kế.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
future | tương lai |
functionality | chức năng |
we | chúng tôi |
products | sản phẩm |
EN As a sidechain it will carry it’s own data sets/functionality which is tied into the ETC parent chain
VI Với tư cách là một sidechain, nó sẽ mang các bộ dữ liệu/chức năng riêng của nó gắn vào blockchain chính của ETC
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
functionality | chức năng |
own | riêng |
which | các |
Mostrando 50 de 50 traduções