EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money
VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị và tạo doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
goals | mục tiêu |
make | tạo |
and | thị |
to | các |
EN Every organisation has different architectures, business goals and investments
VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh và đầu tư khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
every | mỗi |
architectures | kiến trúc |
business | kinh doanh |
goals | mục tiêu |
different | khác nhau |
EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals
VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
california | california |
goals | mục tiêu |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.
VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn và các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
organization | tổ chức |
team | nhóm |
growth | phát triển |
goals | mục tiêu |
your | của bạn |
with | với |
EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.
VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
in | trong |
area | khu vực |
important | quan trọng |
we | chúng tôi |
EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.
VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện và giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | mà còn |
reduces | giảm |
energy | năng lượng |
bills | hóa đơn |
helps | giúp |
california | california |
goals | mục tiêu |
not | không |
product | sản phẩm |
make | làm |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..
VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.
VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư và mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | cung cấp |
financial | tài chính |
goals | mục tiêu |
clients | khách hàng |
to | đầu |
EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals
VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
only | của |
also | mà còn |
goals | mục tiêu |
not | không |
our | chúng tôi |
your | bạn |
EN Of course, the sizes and the goals of each are different
VI Tất nhiên, quy mô và mục tiêu của mỗi loại là khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
each | mỗi |
different | khác nhau |
EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals
VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
epc | epc |
company | công ty |
help | giúp |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
its | của |
EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.
VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 và 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
our | chúng tôi |
by | theo |
each | mỗi |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.
VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
also | loại |
various | khác nhau |
our | chúng tôi |
each | ra |
goals | mục tiêu |
EN Goals and value management and expertise in curriculum
VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn và giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
value | giá |
management | giám sát |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.
VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật và tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng và dịch vụ AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
security | bảo mật |
goals | mục tiêu |
using | sử dụng |
aws | aws |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
your | của bạn |
EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data
VI Những biện pháp kỹ thuật và tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL và Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
comprehensive | toàn diện |
aws | aws |
technical | kỹ thuật |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
the | này |
with | với |
EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.
VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 và Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
goals | mục tiêu |
personal | cá nhân |
data | dữ liệu |
under | theo |
with | với |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
friendly | thân thiện |
efforts | nỗ lực |
part | phần |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
we | chúng tôi |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”
VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
we | tôi |
in | trong |
EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...
VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi và lưu trữ carbon, hay...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Achieve your marketing goals with Adjust’s powerful analytics platform.
VI Đạt mục tiêu marketing với nền tảng phân tích tối ưu của Adjust.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
goals | mục tiêu |
analytics | phân tích |
platform | nền tảng |
with | với |
your | của |
EN Direct Internal teams towards the visual goals
VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN Whatever your goals — we’re flexible
VI Dù mục tiêu của bạn là gì — thì chúng tôi cũng linh hoạt
EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together
VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh và có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
life | sống |
goals | mục tiêu |
when | khi |
together | cùng nhau |
and | của |
our | bằng |
you | bạn |
a | chúng |
EN Whatever your goals, we’re supportive and flexible.
VI Dù mục tiêu của bạn là gì thì chúng tôi cũng hỗ trợ và linh hoạt.
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
flexible | linh hoạt |
your | của bạn |
and | của |
EN Zoom Apps to Support Your Wellness Goals
VI 7 Zoom Apps giúp nâng tầm buổi thuyết trình của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
your | của bạn |
to | của |
EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust
VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
EN For large developers with enterprise growth goals
VI Dành cho nhà phát triển có quy mô lớn và mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
large | lớn |
developers | nhà phát triển |
enterprise | doanh nghiệp |
growth | tăng |
EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals
VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động
inglês | vietnamita |
---|---|
different | nhiều |
resources | nguồn |
marketing | marketing |
of | của |
clients | khách |
EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals
VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn và tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
new | mới |
goals | mục tiêu |
want | muốn |
help | giúp |
clients | khách |
EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.
VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
of | của |
clients | khách |
EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.
VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
insights | thông tin |
growth | tăng |
goals | mục tiêu |
EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.
VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa có mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
understand | hiểu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.
VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo và nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra và tăng trưởng bền vững.
inglês | vietnamita |
---|---|
ad | quảng cáo |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
goals | mục tiêu |
data | dữ liệu |
insights | thông tin |
and | các |
EN Spotify for Artists helps you to develop the fanbase you need to reach your goals.
VI Spotify for Artists giúp bạn phát triển cộng đồng người hâm mộ cần thiết để đạt được mục tiêu.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
develop | phát triển |
goals | mục tiêu |
need | cần |
your | bạn |
EN You will make personal goals and create a treatment plan with our team to support your recovery needs
VI Bạn sẽ đặt mục tiêu cá nhân và lập kế hoạch điều trị với nhóm của chúng tôi để hỗ trợ nhu cầu phục hồi của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
goals | mục tiêu |
plan | kế hoạch |
team | nhóm |
needs | nhu cầu |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
you | bạn |
with | với |
EN Our Work on the Sustainable Development Goals in Viet Nam
VI Công việc của chúng tôi về các Mục tiêu Phát triển Bền vững ở Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
viet | việt |
nam | nam |
our | chúng tôi |
EN How the UN is supporting The Sustainable Development Goals in Viet Nam
VI LHQ đang hỗ trợ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững ở Việt Nam như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
viet | việt |
nam | nam |
is | đang |
the | các |
how | như |
EN The Sustainable Development Goals in Viet Nam
VI Các Mục tiêu Phát triển Bền vững tại Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
development | phát triển |
goals | mục tiêu |
viet | việt |
nam | nam |
the | các |
EN These are the goals the UN is working on in Viet Nam.
VI Đây là những mục tiêu mà Liên Hợp Quốc đang thực hiện ở Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
viet | việt |
nam | nam |
the | những |
Mostrando 50 de 50 traduções