Traduzir "goals" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "goals" de inglês para vietnamita

Traduções de goals

"goals" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

goals bạn cho mục tiêu được đạt được

Tradução de inglês para vietnamita de goals

inglês
vietnamita

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN How to use Semrush to achieve marketing goals and make more money

VI Cách sử dụng Semrush để đạt được các mục tiêu tiếp thị tạo doanh thu

inglêsvietnamita
usesử dụng
goalsmục tiêu
maketạo
andthị
tocác

EN Every organisation has different architectures, business goals and investments

VI Mỗi tổ chức đều có những kiến trúc, mục tiêu kinh doanh đầu tư khác nhau

inglêsvietnamita
everymỗi
architectureskiến trúc
businesskinh doanh
goalsmục tiêu
differentkhác nhau

EN Energy Upgrade California® is a statewide initiative committed to uniting Californians to strive toward reaching our state’s energy goals

VI Chương trình Energy Upgrade California® là sáng kiến toàn bang, cam kết vận động người dân California cùng nỗ lực đạt được các mục tiêu năng lượng chung

inglêsvietnamita
energynăng lượng
californiacalifornia
goalsmục tiêu

EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future

VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
alsocũng
futuretương lai
beingđược
withtheo
thenày

EN vidIQ's suite scales with your organization, bringing your team closer to your growth goals.

VI vidIQ phù hợp với quy mô tổ chức của bạn, giúp bạn các nhóm của bạn tiến gần hơn đến mục tiêu phát triển của mình.

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
teamnhóm
growthphát triển
goalsmục tiêu
yourcủa bạn
withvới

EN Our vaccination goals in this area are so important that we tied California’s reopening to them.

VI Các mục tiêu tiêm vắc-xin của chúng tôi trong khu vực này rất quan trọng nên chúng tôi đã ràng buộc việc mở cửa trở lại của California với các mục tiêu đó.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
introng
areakhu vực
importantquan trọng
wechúng tôi

EN Not only does it make an excellent product, it also reduces their energy bills and helps California reach its energy goals.

VI Điều đó không chỉ tạo ra một sản phẩm tuyệt vời mà còn làm giảm hóa đơn tiền điện giúp California đạt được các mục tiêu năng lượng.

inglêsvietnamita
alsomà còn
reducesgiảm
energynăng lượng
billshóa đơn
helpsgiúp
californiacalifornia
goalsmục tiêu
notkhông
productsản phẩm
makelàm

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
valuegiá
managementgiám sát
introng

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglêsvietnamita
amazonamazon
enablecho phép
developersnhà phát triển
learninghọc
modelsmô hình
machinemáy
goalsmục tiêu
fasternhanh hơn
quicklynhanh
tocho

EN With the increasing hiring goals, talent acquisition teams are turning to technology for help. The..

VI Chỉ vì bạn không phải là chuyên gia tuyển dụng nhân sự không có nghĩa..

inglêsvietnamita
thekhông

EN Margin trading product at YSVN are customized base on investment capacity of each individual clients to match their financial goals as well as maximize profit and minimize loss.

VI Chúng tôi luôn nỗ lực tìm hiểu năng lực đầu tư mục tiêu tài chính của khách hàng để cung cấp mức đầu tư ưu đãi nhất.

inglêsvietnamita
eachcung cấp
financialtài chính
goalsmục tiêu
clientskhách hàng
tođầu

EN Our solution not only digitize your operation but also seamlessly adapt to your goals

VI Giải pháp của chúng tôi không chỉ số hóa hoạt động của bạn mà còn thích ứng liền mạch với mục tiêu của bạn

inglêsvietnamita
solutiongiải pháp
onlycủa
alsomà còn
goalsmục tiêu
notkhông
ourchúng tôi
yourbạn

EN Of course, the sizes and the goals of each are different

VI Tất nhiên, quy mô mục tiêu của mỗi loại là khác nhau

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
eachmỗi
differentkhác nhau

EN Whether it’s an EPC company, industry association or startup, our partners help us achieve our goals

VI Cho dù đó là công ty EPC, hiệp hội ngành hay công ty khởi nghiệp, các đối tác của chúng tôi đều giúp chúng tôi đạt được mục tiêu của mình

inglêsvietnamita
epcepc
companycông ty
helpgiúp
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
itscủa

EN Each of our projects meets Sustainable Development Goals (SDGs) 7, 8 and 13 as defined by the United Nations.

VI Mỗi dự án của chúng tôi đều đáp ứng các Mục tiêu Phát triển Bền vững (SDGs) 7, 8 13 theo định nghĩa của Liên hợp quốc.

inglêsvietnamita
projectsdự án
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
ourchúng tôi
bytheo
eachmỗi

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN Also, Amber Academy developed various kind of assessment tools for each language to set the goals and target clearly for our customers.

VI Ngoài ra, Amber Academy đã phát triển nhiều loại công cụ đánh giá khác nhau cho từng ngôn ngữ để đặt mục tiêu rõ ràng cho khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
customerskhách hàng
alsoloại
variouskhác nhau
ourchúng tôi
eachra
goalsmục tiêu

EN Goals and value management and expertise in curriculum

VI Giám sát mục tiêu, chuyên môn giá trị tạo ra trong chương trình giảng dạy

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
valuegiá
managementgiám sát
introng

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN Learn how to meet your security and compliance goals using AWS infrastructure and services.

VI Tìm hiểu cách đáp ứng các mục tiêu về bảo mật tuân thủ của bạn bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng dịch vụ AWS.

inglêsvietnamita
learnhiểu
securitybảo mật
goalsmục tiêu
usingsử dụng
awsaws
infrastructurecơ sở hạ tầng
yourcủa bạn

EN These comprehensive AWS technical and organizational measures are consistent with the goals of the PDPL, and Resolution 47 under the PDPL, to protect personal data

VI Những biện pháp kỹ thuật tổ chức toàn diện này của AWS nhất quán với mục tiêu của PDPL Nghị quyết 47 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân

inglêsvietnamita
comprehensivetoàn diện
awsaws
technicalkỹ thuật
goalsmục tiêu
personalcá nhân
datadữ liệu
undertheo
thenày
withvới

EN The commitments AWS makes are consistent with the goals of the PDPL, Disposition 60-E/2016 and Resolution 47/2018 under the PDPL to protect personal data.

VI Cam kết mà AWS đưa ra nhất quán với mục tiêu của PDPL, Quy định 60-E/2016 Nghị quyết 47/2018 theo PDPL để bảo vệ dữ liệu cá nhân.

inglêsvietnamita
awsaws
goalsmục tiêu
personalcá nhân
datadữ liệu
undertheo
withvới

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN We will continue to focus on environmentally friendly efforts as part of our efforts toward SDGs (Sustainable Development Goals).

VI Chúng tôi sẽ tiếp tục tập trung vào các nỗ lực thân thiện với môi trường như một phần trong nỗ lực hướng tới các SDG (Mục tiêu Phát triển Bền vững).

inglêsvietnamita
continuetiếp tục
friendlythân thiện
effortsnỗ lực
partphần
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
wechúng tôi

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN We actively used Semrush tools in the process to achieve our goals.”

VI Chúng tôi đã tích cực sử dụng các công cụ Semrush trong quá trình này để đạt được mục tiêu của mình."

inglêsvietnamita
thenày
wetôi
introng

EN ExxonMobil is taking steps to help countries in Asia achieve their emissions-reduction goals, using technologies such as carbon capture and storage (CCS). This safe, proven technology removes CO2 at the source of...

VI Khi nhắc đến công nghệ thiết yếu nhằm giảm lượng khí thải CO2 từ hoạt động sản xuất công nghiệp, mọi ánh mắt đều tập trung vào thu hồi lưu trữ carbon, hay...

inglêsvietnamita
and

EN Achieve your marketing goals with Adjust’s powerful analytics platform.

VI Đạt mục tiêu marketing với nền tảng phân tích tối ưu của Adjust.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
goalsmục tiêu
analyticsphân tích
platformnền tảng
withvới
yourcủa

EN Direct Internal teams towards the visual goals

VI Định hướng team nội bộ đạt được các mục tiêu trực quan

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu

EN Whatever your goals — we’re flexible

VI mục tiêu của bạn là gì — thì chúng tôi cũng linh hoạt

EN Only when you are happy, healthy and have a balanced life can we achieve our goals together

VI Chỉ khi bạn hạnh phúc, khỏe mạnh có đời sống cân bằng, chúng ta mới có thể cùng nhau đạt mục tiêu của mình

inglêsvietnamita
lifesống
goalsmục tiêu
whenkhi
togethercùng nhau
andcủa
ourbằng
youbạn
achúng

EN Whatever your goals, we’re supportive and flexible.

VI mục tiêu của bạn là gì thì chúng tôi cũng hỗ trợ linh hoạt.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
flexiblelinh hoạt
yourcủa bạn
andcủa

EN Zoom Apps to Support Your Wellness Goals

VI 7 Zoom Apps giúp nâng tầm buổi thuyết trình của bạn

inglêsvietnamita
supportgiúp
yourcủa bạn
tocủa

EN Reach Goals faster with marketing automation tools | Adjust

VI Chinh phục mục tiêu với công cụ tự động hóa | Adjust

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu

EN For large developers with enterprise growth goals

VI Dành cho nhà phát triển có quy mô lớn mong muốn đẩy mạnh tốc độ tăng trưởng của doanh nghiệp

inglêsvietnamita
largelớn
developersnhà phát triển
enterprisedoanh nghiệp
growthtăng

EN Adjust is working with a multitude of different partners providing our mutual clients with resources to drive their mobile marketing efforts and goals

VI Adjust hiện đang hợp tác với nhiều đối tác, giúp khách hàng chung của hai bên có đủ nguồn lực để xây dựng thành công chiến lược marketing trên thiết bị di động

inglêsvietnamita
differentnhiều
resourcesnguồn
marketingmarketing
ofcủa
clientskhách

EN We want to help clients grow valuable users, engage existing users, and explore new types of inventory so they can achieve their goals

VI Adjust mong muốn trợ giúp khách hàng mở rộng tệp người dùng, tương tác với người dùng hiệu quả hơn tìm kiếm các không gian quảng cáo mới — từ đó hoàn thành các mục tiêu đề ra

inglêsvietnamita
usersngười dùng
newmới
goalsmục tiêu
wantmuốn
helpgiúp
clientskhách

EN Katie is responsible for Adjust's roadmap, pushing for features that meet at the intersection of the company's vision and our client's goals.

VI Katie tập trung xây dựng lộ trình phát triển của Adjust, tìm kiếm các giải pháp vừa đáp ứng nhu cầu của khách hàng vừa thể hiện tầm nhìn của công ty.

inglêsvietnamita
visiontầm nhìn
ofcủa
clientskhách

EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.

VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
insightsthông tin
growthtăng
goalsmục tiêu

EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.

VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa có mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
understandhiểu
yourbạn
keywordstừ khóa

EN Unlock attribution data, optimize ad performance, and leverage the reporting and insights you need to meet business goals and scale efficiently.

VI Phân tích dữ liệu phân bổ, cải thiện hiệu suất quảng cáo, khai thác báo cáo nhận nhiều thông tin bổ ích — qua đó đạt được các mục tiêu đề ra tăng trưởng bền vững.

inglêsvietnamita
adquảng cáo
performancehiệu suất
reportingbáo cáo
goalsmục tiêu
datadữ liệu
insightsthông tin
andcác

EN Spotify for Artists helps you to develop the fanbase you need to reach your goals.

VI Spotify for Artists giúp bạn phát triển cộng đồng người hâm mộ cần thiết để đạt được mục tiêu.

inglêsvietnamita
helpsgiúp
developphát triển
goalsmục tiêu
needcần
yourbạn

EN You will make personal goals and create a treatment plan with our team to support your recovery needs

VI Bạn sẽ đặt mục tiêu cá nhân lập kế hoạch điều trị với nhóm của chúng tôi để hỗ trợ nhu cầu phục hồi của bạn

inglêsvietnamita
personalcá nhân
goalsmục tiêu
plankế hoạch
teamnhóm
needsnhu cầu
yourcủa bạn
ourchúng tôi
youbạn
withvới

EN Our Work on the Sustainable Development Goals in Viet Nam

VI Công việc của chúng tôi về các Mục tiêu Phát triển Bền vững ở Việt Nam

inglêsvietnamita
workcông việc
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
vietviệt
namnam
ourchúng tôi

EN How the UN is supporting The Sustainable Development Goals in Viet Nam

VI LHQ đang hỗ trợ thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững ở Việt Nam như thế nào

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
vietviệt
namnam
isđang
thecác
hownhư

EN The Sustainable Development Goals in Viet Nam

VI Các Mục tiêu Phát triển Bền vững tại Việt Nam

inglêsvietnamita
sustainablebền vững
developmentphát triển
goalsmục tiêu
vietviệt
namnam
thecác

EN These are the goals the UN is working on in Viet Nam.

VI Đây là những mục tiêu mà Liên Hợp Quốc đang thực hiện ở Việt Nam.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
vietviệt
namnam
thenhững

Mostrando 50 de 50 traduções