Translate "recorridos más bellos" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "recorridos más bellos" from Spanish to Vietnamese

Translation of Spanish to Vietnamese of recorridos más bellos

Spanish
Vietnamese

ES Crea bellos emails de manera fácil con el editor Drag-and-drop

VI Tạo những email tuyệt đẹp bằng trình kéo thả thuận tiện

SpanishVietnamese
creatạo
conbằng
denhững

ES Ninguna otra plataforma combina facilidad de uso, bellos y útiles modelos, excelentes formularios de suscripción y automatización en una sola plataforma con tan buen precio.

VI Không một nền tảng nào khác thể kết hợp hoàn hảo giữa tính dễ sử dụng, giao diện đẹp, mẫu tiện ích, biểu mẫu đăng ký hiệu quả với mức phí hấp dẫn như vậy.

SpanishVietnamese
ningunakhông
otrakhác
plataformanền tảng
yy
usosử dụng
convới

ES Intégralos con Architect, el orquestador de recorridos basado en IA de Insider que construye perfiles unificados identificando quién es cada cliente y qué quiere.

VI Tích hợp dữ liệu vào công cụ điều phối hành trình của Insider - Architect xây dựng hồ sơ người dùng hợp nhất để nắm bắt từng khách hàng ai họ muốn với sự trợ giúp của AI.

SpanishVietnamese
construyexây dựng
quieremuốn
quiénai
clientekhách hàng

ES Divide a los clientes en grupos en función de quiénes son y cómo actúan; desde los VIP hasta los amantes de descuentos. Construye recorridos personalizados que se dirijan a ellos.

VI Chia khách hàng thành các nhóm dựa trên họ ai họ hành động như thế nào - từ khách VIP đến những người săn khuyến mãi, xây dựng hành trình phù hợp riêng biệt thể kết nối với họ.

SpanishVietnamese
yy
construyexây dựng
loscác
clienteskhách
gruposnhóm
cómonhư thế nào

ES Descubre en qué punto se encuentran tus usuarios en sus recorridos individuales. Construye y ofrece experiencias personalizadas para página web, correo electrónico, chats de mensajería y otros canales digitales.

VI Xem người dùng của bạn đang ở đâu trong hành trình cá nhân của họ. Xây dựng khởi chạy trải nghiệm cá nhân hóa cho web, email, kênh tin nhắn các kênh tương tác số khác.

SpanishVietnamese
usuariosngười dùng
construyexây dựng
experienciastrải nghiệm
personalizadascá nhân hóa
webweb
canaleskênh
otroskhác
tuscủa bạn

ES Crea recorridos de retroalimentación personalizados con el creador de encuestas de Insider y recopila información muy valiosa para tus equipos de producto y diseño

VI Tạo hành trình phản hồi 1-1 với Trình tạo khảo sát của Insider thu thập những insight chất lượng cho nhóm sản phẩm thiết kế

SpanishVietnamese
equiposnhóm
productosản phẩm
creatạo

ES Orquesta experiencias de cliente personalizadas y coherentes en cada punto de contacto. Usa segmentos predictivos para crear recorridos a medida en función de la intención prevista en tiempo real.

VI Điều phối trải nghiệm khách hàng 1-1 nhất quán trên mọi điểm tiếp xúc. Sử dụng các phân khúc dự đoán để điều chỉnh hành trình dựa trên ý định dự đoán ngay tại thời gian thực.

SpanishVietnamese
experienciastrải nghiệm
segmentosphân khúc
tiempothời gian
realthực
puntođiểm
usasử dụng
clientekhách hàng

ES Optimiza los recorridos con información en directo

VI Tối ưu hóa hành trình với dữ liệu tại thời gian thực

SpanishVietnamese
optimizatối ưu hóa
informacióndữ liệu
convới

ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios

VI Hàng ngày, sẽ bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh

SpanishVietnamese
decủa

ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios

VI Hàng ngày, sẽ bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh

SpanishVietnamese
decủa

ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios

VI Hàng ngày, sẽ bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh

SpanishVietnamese
decủa

ES Un médico de VITAS hace recorridos diarios

VI Hàng ngày, sẽ bác sĩ của VITAS đi thăm bệnh

SpanishVietnamese
decủa

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

SpanishVietnamese
altoscao
yy
bajosthấp
máshơn
devới
entrên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

SpanishVietnamese
altoscao
yy
bajosthấp
máshơn
devới
entrên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

SpanishVietnamese
altoscao
yy
bajosthấp
máshơn
devới
entrên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

SpanishVietnamese
altoscao
yy
bajosthấp
máshơn
devới
entrên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

SpanishVietnamese
altoscao
yy
bajosthấp
máshơn
devới
entrên

ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.

VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn thân thiện môi trường hơn.

SpanishVietnamese
mundothế giới
producciónsản xuất
inteligentethông minh
lo quemọi
necesitescần
redmạng
máshơn
grandelớn nhất
detrên
rápidonhanh
quenhững
la redlưới

ES Lo más nuevo Más antiguo Más largo Más corto

VI Mới nhấtnhất Dài nhất Ngắn nhất

SpanishVietnamese
nuevomới
largodài

ES Según la estimación de Schwartz, elegir no nos ha hecho más libres sino más paralizados, no más felices sino más insatisfechos.

VI Trong dự toán của Schwartz, lựa chọn đã không làm ta tự do hơn mà tê liệt hơn, không hạnh phúc hơn mà bất thỏa mãn hơn.

SpanishVietnamese
nokhông
máshơn
detrong

ES Más incendios forestales: A medida que los patrones de lluvia cambien, los bosques se convertirán en zonas más secas y susceptibles a incendios más frecuentes e intensos

VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn nghiêm trọng hơn

SpanishVietnamese
devới
yy

ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.

VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.

SpanishVietnamese
máshơn
tucủa bạn
rápidonhanh
mejorarcải thiện
ycủa
tambiéncũng
manerascách
unabạn

ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.

VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ phù hợp với mọi người.

SpanishVietnamese
desventajasnhược điểm
mestháng
plangói
bastantekhá

ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:

VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến nên tránh.

SpanishVietnamese
cuentatài khoản
debesnên
tucủa bạn
esđược
ycủa
mientrascác

ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.

VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.

SpanishVietnamese
máshơn
tucủa bạn
rápidonhanh
mejorarcải thiện
ycủa
tambiéncũng
manerascách
unabạn

ES Por lo tanto, mientras más gente juegue tu juego, ganarás más y más rápido.

VI Do vậy, càng nhiều người chơi, bạn kiếm tiền càng nhiều hơn nhanh hơn.

SpanishVietnamese
gentengười
juegochơi
portiền
rápidonhanh

ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.

VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ phù hợp với mọi người.

SpanishVietnamese
desventajasnhược điểm
mestháng
plangói
bastantekhá

ES Sigue siendo un buen trato por el precio, aunque. $ 4- $ 5 al mes es un poco más alto que el alojamiento de nivel de entrada más barato, pero es más barato que el alojamiento de alto nivel con otras compañías.

VI Nó vẫn một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng nó rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.

SpanishVietnamese
buentốt
mestháng
pocochút
otraskhác
compañíascông ty
elcác
máshơn
altocao
peronhưng
convới

ES Los sitios web de Zyro están diseñados para ser rápidos. Google clasifica los sitios web más rápidos en una posición más alta y eso significa que el tuyo tiene más posibilidades de ser encontrado en línea.

VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn điều đó nghĩa trang web của bạn cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.

SpanishVietnamese
rápidosnhanh
googlegoogle
posiciónxếp hạng
altacao
significacó nghĩa
ycủa
elcác
webweb
máshơn
encontradotìm
paracho
unabạn

ES Los tiempos de carga más veloces garantizan una mejora en la experiencia de usuario, una optimización del motor de búsqueda más óptima y tasas de conversión más elevadas.

VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.

SpanishVietnamese
tiemposthời gian
experienciatrải nghiệm
optimizacióntối ưu hóa
búsquedatìm kiếm
usuariongười dùng
conversiónchuyển đổi
devới
máshơn

ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente

VI Trong những tháng ấm hơn, bạn thể chắc chắn chu kỳ đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút được một vị trí Hostel Phong Nha

SpanishVietnamese
mesestháng
entrong
mayoríahầu hết
lugaresnơi
peronhưng
pocochút
lacác
máshơn

ES Tuvo uno o más empleados durante al menos parte de un día en algún período de 20 o más semanas distintas en 2021 o en algún período de 20 o más semanas distintas en 2022

VI Quý vị một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022

ES Las actualizaciones más recientes del SO, los anuncios más importantes y las últimas noticias sobre la plataforma. Aquí encontrarás todas las novedades sobre el universo de Android.

VI Các bản cập nhật hệ điều hành mới nhất. Các công bố quan trọng nhất. Những tin tức mới nhất về nền tảng. Bạn thể tìm thấy mọi thông tin mới nhất về Android tại đây.

SpanishVietnamese
actualizacionescập nhật
importantesquan trọng
plataformanền tảng
androidandroid
encontrartìm
últimasmới
noticiastin tức
todasmọi
deđiều

ES Información de amenazas procedente de más de 1,033 millones de solicitudes de DNS diarias y más de millones de propiedades de Internet en la red de Cloudflare.

VI Thông tin về mối đe dọa được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare

SpanishVietnamese
informaciónthông tin
amenazasmối đe dọa
solicitudesyêu cầu
dnsdns
ycủa
millonestriệu
internetinternet
redmạng

ES Solo utilizamos las fuentes de datos más actualizadas y siempre limpiamos los datos a través de nuestros métodos patentados para presentar la solución más fiable del mercado.

VI Chúng tôi chỉ sử dụng các nguồn dữ liệu cập nhật nhất chúng tôi luôn làm sạch dữ liệu thông qua các phương pháp độc quyền của mình để đưa ra giải pháp đáng tin cậy nhất trên thị trường.

SpanishVietnamese
fuentesnguồn
datosdữ liệu
siempreluôn
métodosphương pháp
solucióngiải pháp
fiabletin cậy
mercadothị trường
ycủa
lacác
solo
utilizamossử dụng
nuestroschúng tôi
travésqua

ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.

VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần nguy cơ tử vong bệnh này cao gấp 18 lần.

SpanishVietnamese
veceslần
personasngười
yy
denày

ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạnđây.

SpanishVietnamese
energíanăng lượng
mejorarcải thiện
comienzabắt đầu
reducirgiảm
costophí
tucủa bạn
consumosử dụng
máshơn
ybằng
acách
parađầu
decủa

ES A medida que se vacuna a más personas, es menos probable que el virus se propague, mute y, potencialmente, se vuelva aún más peligroso

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

SpanishVietnamese
personasngười
esvi
yy
máshơn

ES Los ensayos de vacunas comienzan con poblaciones mayores y más vulnerables, y luego se extienden a edades más jóvenes

VI Các cuộc thử nghiệm vắc-xin bắt đầu với những nhóm dân cư lớn tuổi hơn, dễ bị tổn thương hơn, sau đó mở rộng sang những lứa tuổi nhỏ hơn

SpanishVietnamese
convới
máshơn
luegosau
loscác

ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente

VI Trẻ cũng nhiều khả năng lây lan vi-rút bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ

SpanishVietnamese
yy
pequeñosnhỏ
tambiéncũng

ES Obtenga más información sobre obtener más de un tipo de vacuna.

VI Tìm hiểu thêm về tiêm nhiều loại vắc-xin.

SpanishVietnamese
tipoloại
obtenerhiểu
másthêm

ES Almacene todas sus monedas y tokens en una sola billetera segura. Más de 53 blockchains y más de 1M+ activos compatibles.

VI Lưu trữ tất cả các đồng tiền mã hóa của bạn trong một ví duy nhất rất an toàn. Hơn 53 blockchain hơn một triệu tài sản mã hóa đã được hỗ trợ.

SpanishVietnamese
todastất cả các
entrong
seguraan toàn
máshơn
activostài sản
ycủa
unabạn

ES Los LED ahorran más del 50 por ciento de energía con respecto a la iluminación incandescente y duran mucho más

VI Đèn LED tiết kiệm hơn 50% năng lượng so với đèn nóng sáng tồn tại lâu hơn nhiều

SpanishVietnamese
energíanăng lượng

ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad

VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt 30% trở lên đối với hóa đơn điện

SpanishVietnamese
programachương trình
californiacalifornia
facturashóa đơn
tarifasgiá
energíanăng lượng
mensualhàng tháng
devới

ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con tu compañía de energía local (o usa el buscador de proveedores que aparece más adelante).

VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).

SpanishVietnamese
másthêm
informaciónthông tin
facturashóa đơn
tucủa bạn
proveedoresnhà cung cấp
usasử dụng
elcác
convới

ES Se prevén olas de calor más frecuentes y prolongadas, así como veranos más secos

VI Chúng ta thể sẽ hứng chịu những đợt sóng nhiệt tần suất dày hơn kéo dài hơn mùa hè cũng khô hơn

SpanishVietnamese
yy
máshơn
dechúng

ES Estos incendios liberarán aún más carbono a la atmósfera, acelerando todavía más el cambio climático.

VI Cháy rừng thậm chí sẽ thải ra nhiều khí các-bon hơn vào khí quyển, từ đó đẩy nhanh quá trình biến đổi khí hậu.

SpanishVietnamese
cambiobiến đổi
avào

ES Los clientes de MCE consumen energía de fuentes más limpias y a la vez invierten en beneficios económicos, generación de empleos y comunidades más equitativas

VI Khách hàng của MCE lựa chọn nguồn cung cấp điện xanh của California bằng việc đầuvào các lợi ích kinh tế lực lượng lao động địa phương, cũng như các cộng đồng bình đẳng hơn

SpanishVietnamese
fuentesnguồn
máshơn
beneficioslợi ích
lacác
ycủa
clienteskhách

ES Descubre la manera más sencilla de llevar tu ROI a lo más alto

VI Khám phá các mục tiêu dễ dàng nhất nhất thể đạt được để tăng ROI của bạn

SpanishVietnamese
sencilladễ dàng
tucủa bạn
decủa

ES Estudia a los competidores que más estén progresando para implementar sus acciones más efectivas

VI Phân tích các hoạt động hiệu quả nhất của đối thủ tận dụng chúng

SpanishVietnamese
loscác

Showing 50 of 50 translations