ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente
ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
pequeños | nhỏ |
también | cũng |
ES Las mujeres embarazadas tienen más probabilidades de enfermarse gravemente de COVID-19 que las que no están embarazadas
VI Người đang mang thai có nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
de | với |
está | đang |
ES Las personas con la enfermedad de células falciformes corren un mayor riesgo de enfermarse y morir por infecciones pulmonares
VI Nguy cơ mắc bệnh và tử vong do nhiễm trùng phổi sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh hồng cầu hình liềm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
de | những |
ES Ya están disponibles las terceras dosis de las vacunas de Pfizer o Moderna para quienes tienen 18 años o más, y el sistema inmunológico de moderada a gravemente comprometido
VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
años | tuổi |
ES Ya hay disponibles dosis adicionales de las vacunas contra la COVID-19 de Pfizer o Moderna para quienes tienen el sistema inmunológico de moderada a gravemente comprometido.
VI Đã có các liều bổ sung của vắc-xin COVID-19 Pfizer hoặc Moderna cho những người có hệ miễn dịch bị suy yếu ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
adicionales | bổ sung |
ES Esto puede provocar una mayor propagación del virus y muertes, lo que afectaría gravemente a la comunidad
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
esto | này |
la | các |
mayor | lớn |
ES La vacunación ha demostrado ser muy eficaz contra las variantes de la COVID-19. Lo mejor que podemos hacer para protegernos de enfermarnos gravemente de COVID-19 es:
VI Tiêm vắc-xin đã được chứng minh là có hiệu quả cao chống lại các biến thể COVID-19. Điều tốt nhất chúng ta có thể làm để bảo vệ bản thân khỏi bị ốm nặng do COVID-19 là:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
muy | cao |
contra | chống lại |
hacer | làm |
es | là |
mejor | tốt nhất |
de | chúng |
ES Si contrae COVID-19 mientras está embarazada, es más probable que se enferme gravemente. También aumenta el riesgo de complicaciones del embarazo y parto prematuro.
VI Nếu bị nhiễm COVID-19 khi đang mang thai, quý vị có nhiều nguy cơ bị bệnh nặng hơn. Quý vị cũng có nguy cơ cao hơn bị các biến chứng trong thai kỳ và sinh non.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | trong |
el | khi |
también | cũng |
ES Esto puede provocar una mayor propagación del virus y muertes, lo que afectaría gravemente a la comunidad
VI Điều này có thể làm lây lan thêm vi-rút và gia tăng các ca tử vong, đồng thời gây ra tác động lớn đến cộng đồng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
esto | này |
la | các |
mayor | lớn |
ES Un testamento de vida forma parte de las directivas anticipadas, y puede ayudar como guía para la toma de decisiones de atención médica si está gravemente enfermo
VI Di chúc sống là một phần của chỉ dẫn trước, có thể giúp định hướng các quyết định về chăm sóc sức khỏe nếu quý vị lâm bệnh nặng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vida | sống |
parte | phần |
ayudar | giúp |
decisiones | quyết định |
y | của |
la | các |
ES Un testamento de vida forma parte de las directivas anticipadas, y puede ayudar como guía para la toma de decisiones de atención médica si está gravemente enfermo
VI Di chúc sống là một phần của chỉ dẫn trước, có thể giúp định hướng các quyết định về chăm sóc sức khỏe nếu quý vị lâm bệnh nặng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vida | sống |
parte | phần |
ayudar | giúp |
decisiones | quyết định |
y | của |
la | các |
ES Un testamento de vida forma parte de las directivas anticipadas, y puede ayudar como guía para la toma de decisiones de atención médica si está gravemente enfermo
VI Di chúc sống là một phần của chỉ dẫn trước, có thể giúp định hướng các quyết định về chăm sóc sức khỏe nếu quý vị lâm bệnh nặng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vida | sống |
parte | phần |
ayudar | giúp |
decisiones | quyết định |
y | của |
la | các |
ES Un testamento de vida forma parte de las directivas anticipadas, y puede ayudar como guía para la toma de decisiones de atención médica si está gravemente enfermo
VI Di chúc sống là một phần của chỉ dẫn trước, có thể giúp định hướng các quyết định về chăm sóc sức khỏe nếu quý vị lâm bệnh nặng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vida | sống |
parte | phần |
ayudar | giúp |
decisiones | quyết định |
y | của |
la | các |
ES Cuando su ser querido gravemente enfermo llega a casa luego de estar en el hospital, se convierte en su ser querido y en su paciente
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ser | người |
casa | nhà |
de | của |
a | cũng |
ES Cuando su ser querido gravemente enfermo llega a casa luego de estar en el hospital, se convierte en su ser querido y en su paciente
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ser | người |
casa | nhà |
de | của |
a | cũng |
ES Cuando su ser querido gravemente enfermo llega a casa luego de estar en el hospital, se convierte en su ser querido y en su paciente
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ser | người |
casa | nhà |
de | của |
a | cũng |
ES Cuando su ser querido gravemente enfermo llega a casa luego de estar en el hospital, se convierte en su ser querido y en su paciente
VI Khi người thân mắc bệnh nặng của quý vị trở về nhà từ bệnh viện, họ là người thân và cũng là bệnh nhân của quý vị
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ser | người |
casa | nhà |
de | của |
a | cũng |
ES El cuidado de hospicio puede ayudar a pacientes gravemente enfermos a controlar el dolor y manejar los síntomas de la enfermedad en las últimas etapas de su vida
VI Chăm sóc cuối đời có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh nặng kiểm soát cơn đau và quản lý triệu chứng của bệnh khi gần đến giai đoạn cuối đời
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
controlar | kiểm soát |
de | của |
ES El cuidado de hospicio puede ayudar a pacientes gravemente enfermos a controlar el dolor y manejar los síntomas de la enfermedad en las últimas etapas de su vida
VI Chăm sóc cuối đời có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh nặng kiểm soát cơn đau và quản lý triệu chứng của bệnh khi gần đến giai đoạn cuối đời
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
controlar | kiểm soát |
de | của |
ES El cuidado de hospicio puede ayudar a pacientes gravemente enfermos a controlar el dolor y manejar los síntomas de la enfermedad en las últimas etapas de su vida
VI Chăm sóc cuối đời có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh nặng kiểm soát cơn đau và quản lý triệu chứng của bệnh khi gần đến giai đoạn cuối đời
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
controlar | kiểm soát |
de | của |
ES El cuidado de hospicio puede ayudar a pacientes gravemente enfermos a controlar el dolor y manejar los síntomas de la enfermedad en las últimas etapas de su vida
VI Chăm sóc cuối đời có thể giúp bệnh nhân mắc bệnh nặng kiểm soát cơn đau và quản lý triệu chứng của bệnh khi gần đến giai đoạn cuối đời
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudar | giúp |
controlar | kiểm soát |
de | của |
Showing 21 of 21 translations