ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
"tienen más probabilidades" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Estos datos muestran que las personas no vacunadas aquí tienen 10 veces más probabilidades de ser hospitalizadas y 18 veces más probabilidades de morir a causa de la enfermedad.
VI Điều này cho thấy những người chưa được tiêm vắc-xin ở đây có nguy cơ nhập viện cao gấp 10 lần và nguy cơ tử vong vì bệnh này cao gấp 18 lần.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
y | y |
de | này |
ES También tienen más probabilidades que los niños más pequeños de contagiar el virus y enfermarse gravemente
VI Trẻ cũng có nhiều khả năng lây lan vi-rút và bị bệnh nặng hơn trẻ nhỏ
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
pequeños | nhỏ |
también | cũng |
ES Un estudio mostró que las personas no vacunadas que ya tuvieron COVID-19 tienen más de dos veces más probabilidades que las personas vacunadas de volver a contraerla.
VI Một nghiên cứu đã cho thấy những người mắc COVID-19 chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhiễm bệnh trở lại cao hơn gấp hai lần so với những người đã tiêm vắc-xin.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
veces | lần |
más | hơn |
dos | hai |
tienen | những |
que | cho |
las | với |
ES Las mujeres embarazadas tienen más probabilidades de enfermarse gravemente de COVID-19 que las que no están embarazadas
VI Người đang mang thai có nhiều khả năng bị bệnh nặng hơn do nhiễm COVID-19 so với người không mang thai
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
de | với |
está | đang |
ES Las personas con discapacidades tienen más probabilidades de:
VI Người khuyết tật có khả năng cao hơn sẽ:
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
con | năng |
más | hơn |
ES Con una base de contactos, puedes enviar mensajes dirigidos y personalizados, que llegan a los clientes potenciales que tienen más probabilidades de interactuar con tu marca
VI Với danh bạ email, bạn có thể gửi thông điệp có định hướng và cá nhân hóa để khiến khách hàng tương tác với thương hiệu của bạn nhiều nhất có thể
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personalizados | cá nhân |
más | nhiều |
marca | thương hiệu |
mensajes | |
tu | của bạn |
clientes | khách hàng |
los clientes | khách |
enviar | gửi |
ES Las personas que siguen las reglas del Centro Nacional de Salud Global [2] en Tokio tienen 15% menos probabilidades de morir.
VI Những người tuân theo các quy tắc của Trung tâm Quốc gia về Sức khỏe Toàn cầu [2] ở Tokyo có nguy cơ tử vong thấp hơn 15%.
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de contraer COVID-19 que las personas completamente vacunadas.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
completamente | đầy |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de ser hospitalizadas por COVID-19 que las personas completamente vacunadas.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do nhiễm COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
completamente | đầy |
más | hơn |
personas | người |
de | với |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de morir por COVID-19 que las personas completamente vacunadas.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với những người đã tiêm vắc-xin đầy đủ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
completamente | đầy |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Nuestro algoritmo predictivo aprende del comportamiento de los usuarios y clientes e identifica quién tiene más probabilidades de hacer una compra
VI Thuật toán dự đoán của chúng tôi học hỏi từ hành vi của người mua và xác định ai có nhiều khả năng mua hàng nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
algoritmo | thuật toán |
identifica | xác định |
quién | ai |
más | nhiều |
compra | mua |
nuestro | chúng tôi |
una | học |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de contraer COVID-19 que las personas que recibieron su dosis de refuerzo.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de ser hospitalizadas por COVID-19 que las personas que recibieron su dosis de refuerzo.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhập viện do mắc COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
más | hơn |
personas | người |
de | với |
ES Del {BEGIN_IMPACT_DATE} al {END_IMPACT_DATE}, las personas no vacunadas tenían {RATE_RATIO} veces más probabilidades de morir por COVID-19 que las personas que recibieron su dosis de refuerzo.
VI Từ {BEGIN_IMPACT_DATE} đến {END_IMPACT_DATE}, người chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ tử vong do COVID-19 cao hơn {RATE_RATIO} lần so với người đã tiêm mũi nhắc lại.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
veces | lần |
personas | người |
más | hơn |
de | với |
ES Nuestro motor de predicción analiza toda tu base de clientes y te muestra el efecto potenciador que tendría la IA sobre esta. También el aumento de los ingresos al dirigirse a usuarios con altas probabilidades de compra.
VI Công cụ dự đoán của chúng tôi phân tích toàn bộ cơ sở khách hàng và cho bạn thấy khả năng của AI giúp tăng doanh thu bằng việc nhắm mục tiêu có khả năng mua hàng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
analiza | phân tích |
aumento | tăng |
compra | mua |
y | của |
nuestro | chúng tôi |
clientes | khách |
con | cho |
ES El equipo de publicidad de Yelp realiza modelos de predicción para determinar las probabilidades de que un usuario interactúe con un anuncio
VI Nhóm nhắm mục tiêu quảng cáo của Yelp tạo ra các mô hình dự đoán để xác định khả năng người dùng tương tác với một quảng cáo
Spanish | Vietnamese |
---|---|
equipo | nhóm |
publicidad | quảng cáo |
modelos | mô hình |
determinar | xác định |
usuario | người dùng |
el | các |
con | với |
ES Aquí hay algunas afecciones médicas comunes que pueden aumentar sus probabilidades de contraer COVID-19 grave
VI Dưới đây là một số bệnh trạng phổ biến có thể tăng nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
aumentar | tăng |
ES Las probabilidades de que tu sitio web esté en los primeros puestos de los resultados de búsqueda aumentan con un certificado SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
búsqueda | tìm kiếm |
ssl | ssl |
tu | của bạn |
sitio | trang |
web | web |
ES Las empresas que actúan en los mercados de consumidores tienen la necesidad de gestionar los riesgos de cumplimiento social, los cuales tienen un impacto adverso en los derechos humanos básicos de agricultores y trabajadores
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
mercados | thị trường |
necesidad | nhu cầu |
riesgos | rủi ro |
derechos | quyền |
la | các |
y | của |
empresas | công ty |
ES Si bien varios floristas tienen las manos verdes, no tienen un impacto ecológico
VI Trong khi nhiều người trồng hoa có một vườn hoa xanh nhưng họ không có dấu ấn xanh
Spanish | Vietnamese |
---|---|
varios | nhiều |
no | không |
ES Las empresas que actúan en los mercados de consumidores tienen la necesidad de gestionar los riesgos de cumplimiento social, los cuales tienen un impacto adverso en los derechos humanos básicos de agricultores y trabajadores
VI Các công ty hoạt động trong thị trường tiêu dùng đều nhận ra nhu cầu quản lý các rủi ro tuân thủ xã hội có tác động bất lợi đến nhân quyền cơ bản của nông dân và công nhân
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
mercados | thị trường |
necesidad | nhu cầu |
riesgos | rủi ro |
derechos | quyền |
la | các |
y | của |
empresas | công ty |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
que | phải |
no | không |
activos | tài sản |
inglés | tiếng anh |
ES Si tienes un horno de gas natural (más del 65 % de los hogares de California lo tienen), la calefacción de tu casa puede representar más de la mitad de tu factura mensual de gas
VI Nếu bạn có lò sưởi dùng khí thiên nhiên (trên 65% hộ gia đình ở California đều dùng), chi phí sưởi ấm trong nhà có thể chiếm hơn một nửa số tiền hóa đơn khí ga hàng tháng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
del | trên |
california | california |
factura | hóa đơn |
mensual | tháng |
tienes | bạn |
ES También los hostales más baratos de Ámsterdam, como la mayoría de las ciudades, suelen tener más camas en cada dormitorio y no siempre tienen el mejor aislamiento acústico
VI Ngoài ra nhà trọ rẻ hơn ở Amsterdam giống như hầu hết các thành phố khác thường có giường nhiều vắt vào mỗi ký túc xá và có thể không phải lúc nào cũng có cách âm tốt nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
suelen | thường |
mayoría | hầu hết |
mejor | tốt nhất |
el mejor | tốt |
los | nhà |
las | và |
a | cách |
tener | phải |
no | không |
también | cũng |
ES Cuanto más interactúan, más lealtad tienen a tu marca
VI Họ tương tác càng nhiều thì họ càng trở nên trung thành với thương hiệu của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | nhiều |
marca | thương hiệu |
tu | của bạn |
a | với |
ES Internet es más que la red. Incluye muchas otras aplicaciones TCP/UDP que tienen las mismas necesidades básicas que los servicios web: velocidad, seguridad y fiabilidad.
VI Internet không chỉ là web. Internet còn có nhiều ứng dụng TCP/ UDP khác có các nhu cầu cơ bản tương tự như của dịch vụ web – tốc độ, bảo mật và độ tin cậy.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tcp | tcp |
necesidades | nhu cầu |
seguridad | bảo mật |
fiabilidad | tin cậy |
internet | internet |
web | web |
otras | khác |
la | các |
y | của |
muchas | nhiều |
ES Las personas de 65 años o más tienen un número desproporcionado de muertes.
VI Những người 65 tuổi trở lên có số ca tử vong quá cao.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
años | tuổi |
personas | người |
ES Ya están disponibles las terceras dosis de las vacunas de Pfizer o Moderna para quienes tienen 18 años o más, y el sistema inmunológico de moderada a gravemente comprometido
VI Liều vắc-xin Pfizer hoặc Moderna thứ ba dành cho những người từ 18 tuổi trở lên có hệ miễn dịch bị suy giảm ở mức từ trung bình đến nghiêm trọng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
años | tuổi |
ES viven en un centro de atención a largo plazo y tienen 18 años o más, o
VI Sống tại cơ sở chăm sóc dài hạn và từ 18 tuổi trở lên, hoặc
Spanish | Vietnamese |
---|---|
largo | dài |
años | tuổi |
ES están en riesgo debido a su trabajo (como trabajadores de la salud), y tienen 18 años o más.
VI Gặp rủi ro vì công việc (như nhân viên chăm sóc sức khỏe) và từ 18 tuổi trở lên.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
riesgo | rủi ro |
trabajo | công việc |
salud | sức khỏe |
años | tuổi |
de | lên |
ES A continuación, otra vez la nota de advertencia: incluso si estás usando una VPN en tu teléfono móvil, hay muchas aplicaciones para celular (que puedes haber instalado) que tienen mucha más información que tu dirección IP
VI Thêm một lưu ý nữa: ngay cả khi bạn sử dụng VPN trên điện thoại di động, cũng có nhiều ứng dụng di động (có thể bạn đã cài đặt rồi) còn chứa nhiều thông tin hơn cả địa chỉ IP của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
información | thông tin |
tu | của bạn |
usando | sử dụng |
para | của |
una | bạn |
más | hơn |
dirección | trên |
muchas | nhiều |
ES En el nivel más básico, aplicaciones como Microsoft Word o Google Docs tienen incluida la corrección de errores
VI Ở cấp độ cơ bản nhất, các ứng dụng như Microsoft Word hoặc Google Docs đều có vài tính năng kiểm tra lỗi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
aplicaciones | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
errores | lỗi |
ES Puedes ahorrar hasta $75 por año si reemplazas los cinco accesorios de luz más utilizados en el hogar o los bombillos por modelos que tienen el logotipo de ENERGY STAR®.
VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn có thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorrar | tiết kiệm |
star | sao |
los | nhà |
a | cách |
año | năm |
el | được |
ES Nuestros clientes no tienen que registrarse o almacenar fondos en nuestro servicio. SimpleSwap proporciona dos tipos de intercambio: tasa flotante y tasa fija .Siempre puedes elegir la opción más adecuada.
VI Quý khách hàng không cần đăng ký hay gửi tiền lên sàn. SimpleSwap cung cấp hai loại giao dịch: khớp giá linh hoại và khớp giá cố định. Khách hàng luôn có thể chọn loại giao dịch phù hợp.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
fondos | tiền |
dos | hai |
intercambio | giao dịch |
proporciona | cung cấp |
clientes | khách hàng |
siempre | luôn |
elegir | chọn |
de | dịch |
ES Tienen muy buenas publicaciones, espero ver más similares en el futuro, la herramienta me sirvió mucho
VI Bài viết cấu trúc tốt, cụ thể, giải đáp thắc mắc của nhiều người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buenas | tốt |
más | nhiều |
ES Impresionante!! ¿tienen más herramientas? sigan así!!
VI Trước cũng hay tự hỏi làm thế nào để biết mật khẩu của mình đã đủ bảo mật chưa, may nhờ có công cụ này giúp mình biết được điều đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tienen | là |
más | cũng |
ES Lo bueno de las páginas con Webflow es que no son las clásicas estáticas pero además de verse estilizadas tienen animaciones increíbles que las hace ver más avanzadas
VI Mặc dù có miễn phí nhưng nếu phải trả phí thì hơi cao. Nhưng mong rằng chất lượng xứng đáng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | thì |
pero | nhưng |
tienen | phải |
ES OBTIENES MUCHO MÁS DE LO QUE IMAGINAS, LAS PLANTILLAS SON BASTANTE MODERNAS POR LO QUE NO TE DECEPCIONARÁS, LO RECOMIENDO PARA QUIENES NO TIENEN TIEMPO NI DINERO.
VI Cái này khá tiện để quản lý kế hoạch và trao đổi với đồng nghiệp trong nhóm, có thể tùy chỉnh thêm ý kiến, comment đủ kiểu...
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bastante | khá |
que | thêm |
ES Me fascina que tienen funciones para crear una exitosa tienda en línea en línea, pero los precios podrían sin duda ser más bajos
VI Mình trả phí và làm, chả hiểu sao lúc đấy vội hay gì nên chọn bừa và phải sử dụng cho đáng đồng tiền, nhưng sau chắc không dùng lại nữa
Spanish | Vietnamese |
---|---|
pero | nhưng |
sin | không |
para | cho |
ES Tienen más tiempo para centrarse en su propio crecimiento y éxito
VI Họ có nhiều thời gian hơn để tập trung vào sự phát triển và thành công của bản thân
Spanish | Vietnamese |
---|---|
crecimiento | phát triển |
tiempo | thời gian |
su | và |
en | vào |
y | của |
ES En general, los cupones VPN sólo se pueden usar una vez. Pero no olvides que hay muchas más ofertas VPN a elegir - tus posibilidades no tienen límite.
VI Thông thường, phiếu giảm giá VPN chỉ được sử dụng một lần. Nhưng đừng quên bạn có nhiều ưu đãi VPN để lựa chọn - cơ hội tiết kiệm tiền là không giới hạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
vez | lần |
pero | nhưng |
no | không |
a | giới |
límite | giới hạn |
usar | sử dụng |
elegir | chọn |
muchas | nhiều |
tus | bạn |
ES A continuación, otra vez la nota de advertencia: incluso si estás usando una VPN en tu teléfono móvil, hay muchas aplicaciones para celular (que puedes haber instalado) que tienen mucha más información que tu dirección IP
VI Thêm một lưu ý nữa: ngay cả khi bạn sử dụng VPN trên điện thoại di động, cũng có nhiều ứng dụng di động (có thể bạn đã cài đặt rồi) còn chứa nhiều thông tin hơn cả địa chỉ IP của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
vpn | vpn |
información | thông tin |
tu | của bạn |
usando | sử dụng |
para | của |
una | bạn |
más | hơn |
dirección | trên |
muchas | nhiều |
ES En el nivel más básico, aplicaciones como Microsoft Word o Google Docs tienen incluida la corrección de errores
VI Ở cấp độ cơ bản nhất, các ứng dụng như Microsoft Word hoặc Google Docs đều có vài tính năng kiểm tra lỗi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
aplicaciones | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
errores | lỗi |
ES Tienen muy buenas publicaciones, espero ver más similares en el futuro, la herramienta me sirvió mucho
VI Bài viết cấu trúc tốt, cụ thể, giải đáp thắc mắc của nhiều người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buenas | tốt |
más | nhiều |
ES Impresionante!! ¿tienen más herramientas? sigan así!!
VI Trước cũng hay tự hỏi làm thế nào để biết mật khẩu của mình đã đủ bảo mật chưa, may nhờ có công cụ này giúp mình biết được điều đó.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tienen | là |
más | cũng |
ES Lo bueno de las páginas con Webflow es que no son las clásicas estáticas pero además de verse estilizadas tienen animaciones increíbles que las hace ver más avanzadas
VI Cũng là một trang web builder tốt, khá ổn để các bạn xem xét.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bueno | tốt |
además | cũng |
ver | xem |
las | các |
páginas | trang |
ES ¡Hola! soy fan de sus artículos! me gustaría saber si tienen alguno disponible de la otra versión de wordpress que dicen que es de pago para comparar los dos porque no se cuál sería más fácil de usar
VI Dùng WP đi, bạn sẽ ko bao giờ thất vọng đâu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
usar | dùng |
de | bạn |
ES En el nivel más básico, aplicaciones como Microsoft Word o Google Docs tienen incluida la corrección de errores
VI Ở cấp độ cơ bản nhất, các ứng dụng như Microsoft Word hoặc Google Docs đều có vài tính năng kiểm tra lỗi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
aplicaciones | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
errores | lỗi |
ES En el nivel más básico, aplicaciones como Microsoft Word o Google Docs tienen incluida la corrección de errores
VI Ở cấp độ cơ bản nhất, các ứng dụng như Microsoft Word hoặc Google Docs đều có vài tính năng kiểm tra lỗi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
aplicaciones | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
errores | lỗi |
ES En el nivel más básico, aplicaciones como Microsoft Word o Google Docs tienen incluida la corrección de errores
VI Ở cấp độ cơ bản nhất, các ứng dụng như Microsoft Word hoặc Google Docs đều có vài tính năng kiểm tra lỗi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
básico | cơ bản |
aplicaciones | các ứng dụng |
microsoft | microsoft |
errores | lỗi |
Showing 50 of 50 translations