Translate "facturas de electricidad" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "facturas de electricidad" from Spanish to Vietnamese

Translations of facturas de electricidad

"facturas de electricidad" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

facturas hóa đơn một
electricidad năng lượng điện

Translation of Spanish to Vietnamese of facturas de electricidad

Spanish
Vietnamese

ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad

VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt và 30% trở lên đối với hóa đơn điện

Spanish Vietnamese
programa chương trình
california california
facturas hóa đơn
tarifas giá
energía năng lượng
mensual hàng tháng
de với

ES Familiarízate con los cargos relativos a tu consumo de gas natural, electricidad y agua (si corresponden) en tus facturas mensuales de energía

VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn

Spanish Vietnamese
agua nước
facturas hóa đơn
cargos phí
electricidad điện
tu của bạn
consumo sử dụng
mensuales hàng tháng

ES Todo lo que debe hacer es disfrutar de facturas de electricidad más bajas.

VI Tất cả những gì bạn làm là tận hưởng hóa đơn tiền điện thấp hơn.

Spanish Vietnamese
hacer làm
facturas hóa đơn
electricidad điện
es
más hơn

ES Exhortamos a todos los californianos a que modifiquen sus hábitos con el fin de ahorrar electricidad de la mejor manera posible y administrar el consumo de electricidad en sus hogares y lugares de trabajo durante estas horas.

VI Người dân California được khuyến khích thay đổi thói quen của họ để bảo tồn điện tốt nhất và quản lý việc sử dụng điện trong nhà và nơi kinh doanh của họ trong thời gian này.

Spanish Vietnamese
californianos california
horas thời gian
electricidad điện
mejor tốt nhất
consumo sử dụng
la mejor tốt
los nhà

ES Sin embargo, el sistema solar sustituye parte de la electricidad necesaria, reduciendo así los costes de la electricidad de la red o del gasóleo.

VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.

Spanish Vietnamese
parte phần
electricidad năng lượng
necesaria cần
sistema hệ thống
red lưới
solar mặt trời

ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.

VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.

Spanish Vietnamese
energía năng lượng
mejorar cải thiện
comienza bắt đầu
reducir giảm
costo phí
tu của bạn
consumo sử dụng
más hơn
y bằng
a cách
para đầu
de của

ES Diles adiós a las altas facturas de energía y usa un ventilador para refrescarte siempre que puedas.

VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi thể.

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
y bằng
que
de các
a cách

ES Este es un sistema que beneficia a la red eléctrica y permite a los clientes reducir sus facturas al disminuir el consumo total y cambiar el consumo a horas de menor actividad.

VI Đây là một hệ thống lợi cho mạng lưới điện và cho phép khách hàng giảm hóa đơn bằng cách giảm mức tổng tiêu thụ và chuyển mức tiêu thụ sang ngoài giờ cao điểm.

Spanish Vietnamese
a cách
y y
permite cho phép
reducir giảm
facturas hóa đơn
sistema hệ thống
que cho
red mạng
clientes khách

ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con tu compañía de energía local (o usa el buscador de proveedores que aparece más adelante).

VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).

Spanish Vietnamese
más thêm
información thông tin
facturas hóa đơn
tu của bạn
proveedores nhà cung cấp
usa sử dụng
el các
con với

ES Certificados de transacción, declaraciones de facturas, mercancías entrantes y salientes, balance de masa, segregación, evaluaciones de proveedores, evaluaciones internas, todo requiere controles administrativos. 

VI Giấy chứng nhận giao dịch, khai báo hóa đơn, hàng hóa nhập và xuất, cân bằng khối lượng, phân chia, đánh giá nhà cung cấp, đánh giá nội bộ, tất cả đều yêu cầu kiểm tra hành chính. 

Spanish Vietnamese
certificados chứng nhận
transacción giao dịch
facturas hóa đơn
y y
proveedores nhà cung cấp
requiere yêu cầu
controles kiểm tra

ES El primer paso para mejorar la eficiencia energética de tu hogar es comprender tu consumo de energía, y el mejor lugar para comenzar a entenderlo es en tus facturas de energía.

VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.

Spanish Vietnamese
paso bước
mejorar cải thiện
facturas hóa đơn
hogar nhà
comprender hiểu
consumo sử dụng
energía năng lượng
para đầu
a cách

ES Saber cuánto consumes, qué tarifas estás pagando y cómo se calculan tus facturas son factores importantes para administrar eficazmente tus costos de energía.

VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
importantes quan trọng
energía năng lượng
a cách
costos phí
son được

ES Esto también hace feliz a mi esposa cada vez que paga las facturas y nota que no hay nada fuera de lo normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
también cũng
y tôi

ES Al cambiar a dispositivos nuevos con mayor eficiencia energética en su restaurante, Fabián redujo el costo de sus facturas de servicios públicos. ¡Descubre lo que puedes hacer!

VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn thể làm!

Spanish Vietnamese
nuevos mới
facturas hóa đơn
puedes có thể làm
su hàng
con bằng
eficiencia năng lượng
el
a cách
de cho

ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con el proveedor de energía del área donde vives.

VI Để biết thêm thông tin về các tác động đến hóa đơn điện, xin vui lòng liên lạc với hãng cung cấp năng lượng địa phương của bạn.

Spanish Vietnamese
más thêm
información thông tin
facturas hóa đơn
energía năng lượng
el các
con với

ES Los clientes que usan energía solar deben comunicarse con el proveedor de energía de la zona donde viven para informarse sobre cómo TOU podría afectar sus facturas.

VI Khách hàng của năng lượng mặt trời nên liên lạc với hãng cung cấp năng lượng địa phương để tìm hiểu chương trình TOU thể tác động đến hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
energía năng lượng
facturas hóa đơn
con với
clientes khách
solar mặt trời
deben nên
los của

ES Para reducir el valor de las facturas del sistema de calefacción

VI Để Giảm Chi Phí Làm Nóng Nước

Spanish Vietnamese
el
las
reducir giảm

ES Nuestro servicio de energía solar está dirigido a las empresas de los mercados emergentes que quieren seguir creciendo sin tener que pagar más facturas de energía o emisiones de CO2.

VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.

Spanish Vietnamese
energía năng lượng
mercados thị trường
quieren muốn
seguir tiếp tục
facturas hóa đơn
empresas doanh nghiệp
más hơn
nuestro chúng tôi
solar mặt trời
tener cần

ES Usted paga a ecoligo una cuota mensual por la energía, mientras que sus facturas de servicios públicos comienzan a bajar.

VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.

Spanish Vietnamese
ecoligo ecoligo
energía năng lượng
facturas hóa đơn
mientras khi
una bạn
mensual tháng
por cho

ES Verá un ahorro inmediato en sus facturas de energía una vez que el sistema esté construido y generando energía

VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng

Spanish Vietnamese
ahorro tiết kiệm
inmediato ngay lập tức
facturas hóa đơn
energía năng lượng
sistema hệ thống

ES En el caso de un sistema conectado a la red (sistema conectado a la red), todavía tendrá que pagar algunas facturas de servicios públicos.

VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.

Spanish Vietnamese
todavía vẫn
pagar thanh toán
facturas hóa đơn
sistema hệ thống
red lưới

ES ¿Aplica el IVA en las facturas de sus clientes?

VI Bạn áp dụng VAT trên hóa đơn khách hàng của mình không?

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
clientes khách hàng

ES Nuestras facturas incluyen, por supuesto, el IVA exigido localmente según la normativa del país

VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
incluyen bao gồm
según theo
normativa quy định
país quốc gia
del của
nuestras chúng tôi

ES Damos la bienvenida a cualquier empresa u ONG de un mercado emergente que esté interesada en la reducción de sus facturas de energía y en el cambio a la energía solar

VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời

Spanish Vietnamese
cualquier hoặc
empresa doanh nghiệp
mercado thị trường
en trong
reducción giảm
facturas hóa đơn
energía năng lượng
solar mặt trời
que sử dụng
sus tôi

ES Certificados de transacción, declaraciones de facturas, mercancías entrantes y salientes, balance de masa, segregación, evaluaciones de proveedores, evaluaciones internas, todo requiere controles administrativos. 

VI Giấy chứng nhận giao dịch, khai báo hóa đơn, hàng hóa nhập và xuất, cân bằng khối lượng, phân chia, đánh giá nhà cung cấp, đánh giá nội bộ, tất cả đều yêu cầu kiểm tra hành chính. 

Spanish Vietnamese
certificados chứng nhận
transacción giao dịch
facturas hóa đơn
y y
proveedores nhà cung cấp
requiere yêu cầu
controles kiểm tra

ES Cuando corresponda, los Impuestos y las Tasas se cargarán en las facturas emitidas por Zoom de acuerdo con las Leyes aplicables

VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có

Spanish Vietnamese
facturas hóa đơn
las các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.

VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.

Spanish Vietnamese
ingresos thu nhập
facturas hóa đơn
personales cá nhân
y của
una các

ES Bitcoin, por ejemplo, hace esto en un proceso llamado minería que se sabe que usa mucha electricidad (Proof-of-Work)

VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)

Spanish Vietnamese
bitcoin bitcoin
en trong
proceso quy trình
usa sử dụng
mucha nhiều

ES De hecho, ya estamos en camino a obtener el 33 % de nuestra electricidad de recursos renovables para el 2030.

VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.

Spanish Vietnamese
recursos nguồn
estamos đang
electricidad điện
para
el được

ES El resultado es que para 2019, las tarifas de electricidad tendrán solo dos niveles de consumo, y el segundo costará un 25 % más que el primero.

VI Kết quả là vào năm 2019, giá điện sẽ chỉ hai bậc sử dụng, với chi phí của bậc thứ hai cao hơn 25% so với lần đầu tiên.

Spanish Vietnamese
electricidad điện
consumo sử dụng
las
dos hai
más hơn
para đầu
de với
tarifas phí

ES Las tarifas de TOU cobran más a los clientes cuando el costo de generar electricidad es alto (a última hora de la tarde y al comienzo de la noche) y menos cuando el costo es bajo (las demás horas del día)

VI Mức giá của chương trình TOU tính tiền cho khách hàng nhiều hơn khi chi phí để tạo ra điện cao (chiều muộn và đầu buổi tối) và ít hơn khi chi phí thấp (cho mọi lần khác)

Spanish Vietnamese
generar tạo
alto cao
bajo thấp
demás khác
cuando khi
y của
más hơn
clientes khách

ES El programa del subsidio para punto de referencia médico (Medical Baseline) proporciona una cantidad adicional de gas natural y/o electricidad a las tarifas más bajas para clientes residenciales

VI Chương Trình Trợ Cấp Y Tế Căn Bản cung cấp thêm gas và/hoặc điện với mức giá thấp nhất cho các khách hàng gia đình

Spanish Vietnamese
programa chương trình
electricidad điện
tarifas giá
proporciona cung cấp
más thêm
clientes khách hàng
de với
o hoặc

ES SCE es la subsidiaria más grande de Edison International y la principal empresa de suministro de electricidad en gran parte de California del Sur

VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California

Spanish Vietnamese
principal chính
empresa công ty
parte phần
california california
gran lớn

ES Instalar tecnología solar en tu hogar puede ayudarte a reducir tus costos mensuales de energía ya que estarás generando tu propia electricidad y/o agua caliente

VI Lắp đặt công nghệ năng lượng mặt trời trong nhà bạn giúp bạn giảm chi phí năng lượng hàng tháng bằng cách tự tạo ra điện và/hoặc nước nóng

Spanish Vietnamese
ayudarte giúp
reducir giảm
agua nước
caliente nóng
hogar nhà
costos phí
energía năng lượng
solar mặt trời
mensuales hàng tháng
y bằng
puede tháng
a cách

ES Los sistemas de energía solar aprovechan la energía de los rayos del sol y los convierten en electricidad o agua caliente

VI Hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động bằng cách khai thác năng lượng từ ánh sáng mặt trời và biến chúng thành điện năng hoặc nước nóng

Spanish Vietnamese
sistemas hệ thống
agua nước
caliente nóng
energía năng lượng
los chúng
solar mặt trời

ES Cuando hablamos de electricidad solar, los paneles solares capturan las partículas de luz solar, llamadas fotones, y las convierten en electrones o corriente continua (CC)

VI Trong điện mặt trời, những hạt ánh sáng, gọi là photon, được các bảng thu năng lượngmặt trời chuyển thành các electron hoặc dòng diện một chiều (direct current, DC)

Spanish Vietnamese
llamadas gọi
en trong
solar mặt trời
las các

ES Con pasos simples, como los que se indican a continuación, podrás lograr que tu hogar sea más eficiente y ahorrarás en costos de electricidad.

VI Áp dụng các bước đơn giản như dưới đây để giúp nâng cao hiệu quả cho ngôi nhà của bạn và tiết kiệm chi phí năng lượng.

Spanish Vietnamese
electricidad năng lượng
costos phí
tu của bạn
los nhà
pasos bước

ES Con el fin de reducir su huella de carbono, genera electricidad a partir del gas metano producido por el estiércol de su ganado

VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra

Spanish Vietnamese
reducir giảm
electricidad điện
de đổi

ES Para obtener más información acerca del programa de Crédito para el Clima, llama a tu proveedor de electricidad.

VI Để biết thêm thông tin về chương trình Tín Dụng Khí Hậu, vui lòng gọi điện cho công ty cấp điện của bạn.

Spanish Vietnamese
más thêm
información thông tin
programa chương trình
crédito tín dụng
electricidad điện
tu của bạn

ES *Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o la empresa proveedora de electricidad

VI *Thời gian cao điểm thể thay đổi theo mức giá và/hoặc hãng cung cấp năng lượng

Spanish Vietnamese
horas thời gian
variar thay đổi
según theo
electricidad năng lượng

ES Los californianos que modifiquen en cierto grado las horas en que consumen más electricidad para aprovechar las tarifas reducidas de los planes TOU podrían reducir el total de su factura eléctrica

VI Nếu người dân California thể chuyển một số việc sử dụng điện của mình để tận dụng được khoảng thời gian giá thấp hơn (ngoài giờ cao điểm), họ thể giảm được toàn bộ chi phí điện

Spanish Vietnamese
californianos california
horas thời gian
aprovechar tận dụng
reducir giảm
más hơn

ES Operar el lavaplatos fuera de los horarios pico es un ejemplo de modificación del consumo para reducir los costos de la electricidad.

VI Chạy máy rửa chén trong thời gian ngoài giờ cao điểm thay vì trong giờ cao điểm là một thí dụ về việc chuyển việc sử dụng đến chi phí điện thấp hơn.

Spanish Vietnamese
es vi
consumo sử dụng

Showing 50 of 50 translations