ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad
"facturas de electricidad" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
facturas | hóa đơn một |
electricidad | có năng lượng điện |
ES El programa de Tarifas Alternas de Energía en California (California Alternate Rates for Energy, CARE) ofrece un descuento mensual del 20 % o más en las facturas de gas natural y del 30 % o más en las facturas de electricidad
VI Chương trình Giá Năng Lượng Ưu Đãi California (California Alternate Rates for Energy, CARE) đưa ra khoản chiết khấu hàng tháng 20% trở lên đối với hóa đơn khí đốt và 30% trở lên đối với hóa đơn điện
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
california | california |
facturas | hóa đơn |
tarifas | giá |
energía | năng lượng |
mensual | hàng tháng |
de | với |
ES Familiarízate con los cargos relativos a tu consumo de gas natural, electricidad y agua (si corresponden) en tus facturas mensuales de energía
VI Hãy tự tìm hiểu các khoản phí riêng biệt cho việc sử dụng khí gas thiên nhiên, điện và nước (nếu thích hợp) có trên (các) hóa đơn tiền điện hàng tháng của bạn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
agua | nước |
facturas | hóa đơn |
cargos | phí |
electricidad | điện |
tu | của bạn |
consumo | sử dụng |
mensuales | hàng tháng |
ES Todo lo que debe hacer es disfrutar de facturas de electricidad más bajas.
VI Tất cả những gì bạn làm là tận hưởng hóa đơn tiền điện thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
hacer | làm |
facturas | hóa đơn |
electricidad | điện |
es | là |
más | hơn |
ES Exhortamos a todos los californianos a que modifiquen sus hábitos con el fin de ahorrar electricidad de la mejor manera posible y administrar el consumo de electricidad en sus hogares y lugares de trabajo durante estas horas.
VI Người dân California được khuyến khích thay đổi thói quen của họ để bảo tồn điện tốt nhất và quản lý việc sử dụng điện trong nhà và nơi kinh doanh của họ trong thời gian này.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
californianos | california |
horas | thời gian |
electricidad | điện |
mejor | tốt nhất |
consumo | sử dụng |
la mejor | tốt |
los | nhà |
ES Sin embargo, el sistema solar sustituye parte de la electricidad necesaria, reduciendo así los costes de la electricidad de la red o del gasóleo.
VI Tuy nhiên, hệ thống năng lượng mặt trời thay thế một phần điện năng cần thiết, do đó giảm chi phí cho điện lưới hoặc dầu diesel.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
parte | phần |
electricidad | năng lượng |
necesaria | cần |
sistema | hệ thống |
red | lưới |
solar | mặt trời |
ES Aprende cómo hacer que tu vivienda sea más eficiente en el consumo de energía y más confortable a través de medidas para mejorar el hogar. Comienza a reducir el costo de tus facturas de servicios públicos aquí.
VI Tìm hiểu cách biến nhà bạn thành ngôi nhà tiết kiệm năng lượng hiệu quả và tiện nghi hơn bằng các giải pháp cải thiện tại nhà và bắt đầu giảm chi phí sử dụng của bạn ở đây.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
mejorar | cải thiện |
comienza | bắt đầu |
reducir | giảm |
costo | phí |
tu | của bạn |
consumo | sử dụng |
más | hơn |
y | bằng |
a | cách |
para | đầu |
de | của |
ES Diles adiós a las altas facturas de energía y usa un ventilador para refrescarte siempre que puedas.
VI Chào tạm biệt các hóa đơn tiền điện cao bằng cách làm mát bằng quạt khi có thể.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
y | bằng |
que | là |
de | các |
a | cách |
ES Este es un sistema que beneficia a la red eléctrica y permite a los clientes reducir sus facturas al disminuir el consumo total y cambiar el consumo a horas de menor actividad.
VI Đây là một hệ thống có lợi cho mạng lưới điện và cho phép khách hàng giảm hóa đơn bằng cách giảm mức tổng tiêu thụ và chuyển mức tiêu thụ sang ngoài giờ cao điểm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | cách |
y | y |
permite | cho phép |
reducir | giảm |
facturas | hóa đơn |
sistema | hệ thống |
que | cho |
red | mạng |
clientes | khách |
ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con tu compañía de energía local (o usa el buscador de proveedores que aparece más adelante).
VI Để biết thêm thông tin về các tác động tới hóa đơn, vui lòng liên hệ với nhà cung cấp điện ở địa phương của bạn (hoặc sử dụng công cụ tìm kiếm nhà cung cấp điện bên dưới).
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
facturas | hóa đơn |
tu | của bạn |
proveedores | nhà cung cấp |
usa | sử dụng |
el | các |
con | với |
ES Certificados de transacción, declaraciones de facturas, mercancías entrantes y salientes, balance de masa, segregación, evaluaciones de proveedores, evaluaciones internas, todo requiere controles administrativos.
VI Giấy chứng nhận giao dịch, khai báo hóa đơn, hàng hóa nhập và xuất, cân bằng khối lượng, phân chia, đánh giá nhà cung cấp, đánh giá nội bộ, tất cả đều yêu cầu kiểm tra hành chính.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
certificados | chứng nhận |
transacción | giao dịch |
facturas | hóa đơn |
y | y |
proveedores | nhà cung cấp |
requiere | yêu cầu |
controles | kiểm tra |
ES El primer paso para mejorar la eficiencia energética de tu hogar es comprender tu consumo de energía, y el mejor lugar para comenzar a entenderlo es en tus facturas de energía.
VI Bước đầu tiên để cải thiện hiệu suất năng lượng trong nhà bạn là hiểu về cách bạn sử dụng năng lượng và điểm xuất phát phù hợp nhất là xem xét hóa đơn điện năng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
paso | bước |
mejorar | cải thiện |
facturas | hóa đơn |
hogar | nhà |
comprender | hiểu |
consumo | sử dụng |
energía | năng lượng |
para | đầu |
a | cách |
ES Saber cuánto consumes, qué tarifas estás pagando y cómo se calculan tus facturas son factores importantes para administrar eficazmente tus costos de energía.
VI Nắm được lượng điện bạn sử dụng, (các) mức giá bạn phải trả và cách tính toán hóa đơn đều là những yếu tố quan trọng để quản lý hiệu quả chi phí năng lượng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
importantes | quan trọng |
energía | năng lượng |
a | cách |
costos | phí |
son | được |
ES Esto también hace feliz a mi esposa cada vez que paga las facturas y nota que no hay nada fuera de lo normal
VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
también | cũng |
y | tôi |
ES Al cambiar a dispositivos nuevos con mayor eficiencia energética en su restaurante, Fabián redujo el costo de sus facturas de servicios públicos. ¡Descubre lo que puedes hacer!
VI Bằng cách chuyển sang sử dụng thiết bị gia dụng mới và có hiệu suất năng lượng cao hơn cho nhà hàng, Fabian đã giảm được số tiền hóa đơn điện. Tìm hiểu những việc bạn có thể làm!
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevos | mới |
facturas | hóa đơn |
puedes | có thể làm |
su | hàng |
con | bằng |
eficiencia | năng lượng |
el | là |
a | cách |
de | cho |
ES Para más información sobre el impacto en las facturas, comunícate con el proveedor de energía del área donde vives.
VI Để biết thêm thông tin về các tác động đến hóa đơn điện, xin vui lòng liên lạc với hãng cung cấp năng lượng địa phương của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
facturas | hóa đơn |
energía | năng lượng |
el | các |
con | với |
ES Los clientes que usan energía solar deben comunicarse con el proveedor de energía de la zona donde viven para informarse sobre cómo TOU podría afectar sus facturas.
VI Khách hàng của năng lượng mặt trời nên liên lạc với hãng cung cấp năng lượng địa phương để tìm hiểu chương trình TOU có thể tác động đến hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
facturas | hóa đơn |
con | với |
clientes | khách |
solar | mặt trời |
deben | nên |
los | của |
ES Para reducir el valor de las facturas del sistema de calefacción
VI Để Giảm Chi Phí Làm Nóng Nước
Spanish | Vietnamese |
---|---|
el | là |
las | nó |
reducir | giảm |
ES Nuestro servicio de energía solar está dirigido a las empresas de los mercados emergentes que quieren seguir creciendo sin tener que pagar más facturas de energía o emisiones de CO2.
VI Dịch vụ năng lượng mặt trời của chúng tôi dành cho các doanh nghiệp ở các thị trường mới nổi muốn tiếp tục phát triển mà không cần hóa đơn năng lượng cao hơn hoặc phát thải CO2.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
energía | năng lượng |
mercados | thị trường |
quieren | muốn |
seguir | tiếp tục |
facturas | hóa đơn |
empresas | doanh nghiệp |
más | hơn |
nuestro | chúng tôi |
solar | mặt trời |
tener | cần |
ES Usted paga a ecoligo una cuota mensual por la energía, mientras que sus facturas de servicios públicos comienzan a bajar.
VI Bạn phải trả cho ecoligo một khoản phí năng lượng hàng tháng, trong khi hóa đơn điện nước của bạn bắt đầu giảm.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
energía | năng lượng |
facturas | hóa đơn |
mientras | khi |
una | bạn |
mensual | tháng |
por | cho |
ES Verá un ahorro inmediato en sus facturas de energía una vez que el sistema esté construido y generando energía
VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng và tạo ra năng lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ahorro | tiết kiệm |
inmediato | ngay lập tức |
facturas | hóa đơn |
energía | năng lượng |
sistema | hệ thống |
ES En el caso de un sistema conectado a la red (sistema conectado a la red), todavía tendrá que pagar algunas facturas de servicios públicos.
VI Đối với hệ thống nối lưới (hệ thống trên lưới), bạn sẽ vẫn phải thanh toán một số hóa đơn điện nước.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
todavía | vẫn |
pagar | thanh toán |
facturas | hóa đơn |
sistema | hệ thống |
red | lưới |
ES ¿Aplica el IVA en las facturas de sus clientes?
VI Bạn có áp dụng VAT trên hóa đơn khách hàng của mình không?
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
clientes | khách hàng |
ES Nuestras facturas incluyen, por supuesto, el IVA exigido localmente según la normativa del país
VI Tất nhiên, hóa đơn của chúng tôi bao gồm VAT bắt buộc tại địa phương theo quy định của quốc gia
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
incluyen | bao gồm |
según | theo |
normativa | quy định |
país | quốc gia |
del | của |
nuestras | chúng tôi |
ES Damos la bienvenida a cualquier empresa u ONG de un mercado emergente que esté interesada en la reducción de sus facturas de energía y en el cambio a la energía solar
VI Chúng tôi hoan nghênh bất kỳ doanh nghiệp hoặc tổ chức phi chính phủ nào ở một thị trường mới nổi quan tâm đến trong việc giảm hóa đơn năng lượng và chuyển sang sử dụng năng lượng mặt trời
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cualquier | hoặc |
empresa | doanh nghiệp |
mercado | thị trường |
en | trong |
reducción | giảm |
facturas | hóa đơn |
energía | năng lượng |
solar | mặt trời |
que | sử dụng |
sus | tôi |
ES Certificados de transacción, declaraciones de facturas, mercancías entrantes y salientes, balance de masa, segregación, evaluaciones de proveedores, evaluaciones internas, todo requiere controles administrativos.
VI Giấy chứng nhận giao dịch, khai báo hóa đơn, hàng hóa nhập và xuất, cân bằng khối lượng, phân chia, đánh giá nhà cung cấp, đánh giá nội bộ, tất cả đều yêu cầu kiểm tra hành chính.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
certificados | chứng nhận |
transacción | giao dịch |
facturas | hóa đơn |
y | y |
proveedores | nhà cung cấp |
requiere | yêu cầu |
controles | kiểm tra |
ES Cuando corresponda, los Impuestos y las Tasas se cargarán en las facturas emitidas por Zoom de acuerdo con las Leyes aplicables
VI Các khoản Thuế và phí sẽ được tính theo hóa đơn mà Zoom xuất theo Luật hiện hành nếu có
Spanish | Vietnamese |
---|---|
facturas | hóa đơn |
las | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Complete una declaración jurada financiera que describa sus ingresos y facturas personales.
VI Điền vào một bản khai tài chính mô tả thu nhập cá nhân và các hóa đơn của họ.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ingresos | thu nhập |
facturas | hóa đơn |
personales | cá nhân |
y | của |
una | các |
ES Bitcoin, por ejemplo, hace esto en un proceso llamado minería que se sabe que usa mucha electricidad (Proof-of-Work)
VI Ví dụ như Bitcoin chẳng hạn, thực hiện xác thực trong một quy trình gọi là khai thác sử dụng rất nhiều điện (Proof-of-Work)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
en | trong |
proceso | quy trình |
usa | sử dụng |
mucha | nhiều |
ES De hecho, ya estamos en camino a obtener el 33 % de nuestra electricidad de recursos renovables para el 2030.
VI Trên thực tế, chúng ta đã đang đi đúng hướng để đạt mục tiêu có 33% lượng điện được sản xuất từ các nguồn tái tạo vào năm 2030.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
recursos | nguồn |
estamos | đang |
electricidad | điện |
para | và |
el | được |
ES El resultado es que para 2019, las tarifas de electricidad tendrán solo dos niveles de consumo, y el segundo costará un 25 % más que el primero.
VI Kết quả là vào năm 2019, giá điện sẽ chỉ có hai bậc sử dụng, với chi phí của bậc thứ hai cao hơn 25% so với lần đầu tiên.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
electricidad | điện |
consumo | sử dụng |
las | và |
dos | hai |
más | hơn |
para | đầu |
de | với |
tarifas | phí |
ES Las tarifas de TOU cobran más a los clientes cuando el costo de generar electricidad es alto (a última hora de la tarde y al comienzo de la noche) y menos cuando el costo es bajo (las demás horas del día)
VI Mức giá của chương trình TOU tính tiền cho khách hàng nhiều hơn khi chi phí để tạo ra điện cao (chiều muộn và đầu buổi tối) và ít hơn khi chi phí thấp (cho mọi lần khác)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
generar | tạo |
alto | cao |
bajo | thấp |
demás | khác |
cuando | khi |
y | của |
más | hơn |
clientes | khách |
ES El programa del subsidio para punto de referencia médico (Medical Baseline) proporciona una cantidad adicional de gas natural y/o electricidad a las tarifas más bajas para clientes residenciales
VI Chương Trình Trợ Cấp Y Tế Căn Bản cung cấp thêm gas và/hoặc điện với mức giá thấp nhất cho các khách hàng gia đình
Spanish | Vietnamese |
---|---|
programa | chương trình |
electricidad | điện |
tarifas | giá |
proporciona | cung cấp |
más | thêm |
clientes | khách hàng |
de | với |
o | hoặc |
ES SCE es la subsidiaria más grande de Edison International y la principal empresa de suministro de electricidad en gran parte de California del Sur
VI SCE là công ty con lớn nhất thuộc Edison International và là công ty cấp điện chính cho phần lớn khu vực Nam California
Spanish | Vietnamese |
---|---|
principal | chính |
empresa | công ty |
parte | phần |
california | california |
gran | lớn |
ES Instalar tecnología solar en tu hogar puede ayudarte a reducir tus costos mensuales de energía ya que estarás generando tu propia electricidad y/o agua caliente
VI Lắp đặt công nghệ năng lượng mặt trời trong nhà bạn giúp bạn giảm chi phí năng lượng hàng tháng bằng cách tự tạo ra điện và/hoặc nước nóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
ayudarte | giúp |
reducir | giảm |
agua | nước |
caliente | nóng |
hogar | nhà |
costos | phí |
energía | năng lượng |
solar | mặt trời |
mensuales | hàng tháng |
y | bằng |
puede | tháng |
a | cách |
ES Los sistemas de energía solar aprovechan la energía de los rayos del sol y los convierten en electricidad o agua caliente
VI Hệ thống năng lượng mặt trời hoạt động bằng cách khai thác năng lượng từ ánh sáng mặt trời và biến chúng thành điện năng hoặc nước nóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sistemas | hệ thống |
agua | nước |
caliente | nóng |
energía | năng lượng |
los | chúng |
solar | mặt trời |
ES Cuando hablamos de electricidad solar, los paneles solares capturan las partículas de luz solar, llamadas fotones, y las convierten en electrones o corriente continua (CC)
VI Trong điện mặt trời, những hạt ánh sáng, gọi là photon, được các bảng thu năng lượngmặt trời chuyển thành các electron hoặc dòng diện một chiều (direct current, DC)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
llamadas | gọi |
en | trong |
solar | mặt trời |
las | các |
ES Con pasos simples, como los que se indican a continuación, podrás lograr que tu hogar sea más eficiente y ahorrarás en costos de electricidad.
VI Áp dụng các bước đơn giản như dưới đây để giúp nâng cao hiệu quả cho ngôi nhà của bạn và tiết kiệm chi phí năng lượng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
electricidad | năng lượng |
costos | phí |
tu | của bạn |
los | nhà |
pasos | bước |
ES Con el fin de reducir su huella de carbono, genera electricidad a partir del gas metano producido por el estiércol de su ganado
VI Họ chuyển đổi khí metan từ phân bò thành điện lực để giảm thiểu lượng khí nhà kính thải ra
Spanish | Vietnamese |
---|---|
reducir | giảm |
electricidad | điện |
de | đổi |
ES Para obtener más información acerca del programa de Crédito para el Clima, llama a tu proveedor de electricidad.
VI Để biết thêm thông tin về chương trình Tín Dụng Khí Hậu, vui lòng gọi điện cho công ty cấp điện của bạn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | thêm |
información | thông tin |
programa | chương trình |
crédito | tín dụng |
electricidad | điện |
tu | của bạn |
ES *Las horas pico podrían variar según la tarifa y/o la empresa proveedora de electricidad
VI *Thời gian cao điểm có thể thay đổi theo mức giá và/hoặc hãng cung cấp năng lượng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
horas | thời gian |
variar | thay đổi |
según | theo |
electricidad | năng lượng |
ES Los californianos que modifiquen en cierto grado las horas en que consumen más electricidad para aprovechar las tarifas reducidas de los planes TOU podrían reducir el total de su factura eléctrica
VI Nếu người dân California có thể chuyển một số việc sử dụng điện của mình để tận dụng được khoảng thời gian giá thấp hơn (ngoài giờ cao điểm), họ có thể giảm được toàn bộ chi phí điện
Spanish | Vietnamese |
---|---|
californianos | california |
horas | thời gian |
aprovechar | tận dụng |
reducir | giảm |
más | hơn |
ES Operar el lavaplatos fuera de los horarios pico es un ejemplo de modificación del consumo para reducir los costos de la electricidad.
VI Chạy máy rửa chén trong thời gian ngoài giờ cao điểm thay vì trong giờ cao điểm là một thí dụ về việc chuyển việc sử dụng đến chi phí điện thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
es | vi |
consumo | sử dụng |
Showing 50 of 50 translations