ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.
"que más" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:
ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.
VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn và thân thiện môi trường hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mundo | thế giới |
producción | sản xuất |
inteligente | thông minh |
lo que | mọi |
necesites | cần |
red | mạng |
más | hơn |
grande | lớn nhất |
de | trên |
rápido | nhanh |
que | những |
la red | lưới |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)
VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) và đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)
Spanish | Vietnamese |
---|---|
altos | cao |
y | y |
bajos | thấp |
más | hơn |
de | với |
en | trên |
ES Lo más nuevo Más antiguo Más largo Más corto
VI Mới nhất Cũ nhất Dài nhất Ngắn nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
nuevo | mới |
largo | dài |
Spanish | Vietnamese |
---|---|
no | không |
más | hơn |
de | trong |
ES Sigue siendo un buen trato por el precio, aunque. $ 4- $ 5 al mes es un poco más alto que el alojamiento de nivel de entrada más barato, pero es más barato que el alojamiento de alto nivel con otras compañías.
VI Nó vẫn là một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng nó rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
buen | tốt |
mes | tháng |
poco | chút |
otras | khác |
compañías | công ty |
el | các |
más | hơn |
alto | cao |
pero | nhưng |
con | với |
ES Más incendios forestales: A medida que los patrones de lluvia cambien, los bosques se convertirán en zonas más secas y susceptibles a incendios más frecuentes e intensos
VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn và có nguy cơ xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn và nghiêm trọng hơn
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | với |
y | y |
ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:
VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến và nên tránh.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
cuenta | tài khoản |
debes | nên |
tu | của bạn |
es | được |
y | của |
mientras | các |
ES Los sitios web de Zyro están diseñados para ser rápidos. Google clasifica los sitios web más rápidos en una posición más alta y eso significa que el tuyo tiene más posibilidades de ser encontrado en línea.
VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn và điều đó có nghĩa là trang web của bạn có cơ hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rápidos | nhanh |
posición | xếp hạng |
alta | cao |
significa | có nghĩa |
y | của |
el | các |
web | web |
más | hơn |
encontrado | tìm |
para | cho |
una | bạn |
ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente
VI Trong những tháng ấm hơn, bạn có thể chắc chắn chu kỳ và đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút và có được một vị trí Hostel Phong Nha
Spanish | Vietnamese |
---|---|
meses | tháng |
en | trong |
mayoría | hầu hết |
lugares | nơi |
pero | nhưng |
poco | chút |
la | các |
más | hơn |
ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.
VI tôi rất hài lòng với trang web và hỗ trợ khách hàng Smugmug Hero - quá tuyệt với với chất lượng hàng đầu
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | tôi |
de | với |
más | rất |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.
VI Hoạt động tốt trên tất cả các thiết bị của mình. Smugmug là tất cả những gì mình cần
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | của |
que | các |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos
VI Bài viết hữu ích có cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
a | giới |
es | vi |
de | phần |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.
VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ có hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây là một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
más | hơn |
tu | của bạn |
rápido | nhanh |
mejorar | cải thiện |
y | của |
también | cũng |
maneras | cách |
una | bạn |
ES Por lo tanto, mientras más gente juegue tu juego, ganarás más y más rápido.
VI Do vậy, càng nhiều người chơi, bạn kiếm tiền càng nhiều hơn và nhanh hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
gente | người |
juego | chơi |
por | tiền |
rápido | nhanh |
ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.
VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ và phù hợp với mọi người.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
desventajas | nhược điểm |
mes | tháng |
plan | gói |
bastante | khá |
ES Los tiempos de carga más veloces garantizan una mejora en la experiencia de usuario, una optimización del motor de búsqueda más óptima y tasas de conversión más elevadas.
VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn và tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
tiempos | thời gian |
experiencia | trải nghiệm |
optimización | tối ưu hóa |
búsqueda | tìm kiếm |
usuario | người dùng |
conversión | chuyển đổi |
de | với |
más | hơn |
ES Igual que tú no estaba seguro si era una buena opción, y nadie quiere perder dinero... lo que te puedo decir es que si quieres alcanzar más fama, actualizar en vivo con facebook y en general, más visitas, bandzoogle es perfecto para ti.
VI Tính năng tạm được còn lại giá và hỗ trợ khách hàng hay dễ sử dụng hay không mình nghĩ còn tùy quan điểm từng người, riêng mình chỉ thấy nó tàm tạm
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
buena | hay |
con | sử dụng |
nadie | không |
ES Primero probé la versión gratis para saber de qué se trataba, pensé que servía para subir canciones pero es mucho más que eso, lo más impresionante creo son las características de e-commerce!
VI Nhìn chung phù hợp với tôi nên tôi nghĩ sẽ dùng nó lâu dài
Spanish | Vietnamese |
---|---|
de | với |
la | tôi |
ES Hace años usaba weebly y no se porque se me hizo mas facil pagarle a alguien mas, ahora me arrepiento porque veo que pago lo triple y mejor me conviene volver a weebly, veo que todos hablan bien y se ve que ha mejorado mucho
VI Theo mình bạn nên chọn công cụ wix hoặc squarespace nhé, rất dễ sử dụng.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
mucho | rất |
a | hoặc |
y | bạn |
ES Un estudio mostró que las personas no vacunadas que ya tuvieron COVID-19 tienen más de dos veces más probabilidades que las personas vacunadas de volver a contraerla.
VI Một nghiên cứu đã cho thấy những người mắc COVID-19 chưa tiêm vắc-xin có nguy cơ nhiễm bệnh trở lại cao hơn gấp hai lần so với những người đã tiêm vắc-xin.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
veces | lần |
más | hơn |
dos | hai |
tienen | những |
que | cho |
las | với |
ES Lo más probable es que tampoco necesites tanto personal, lo que significa que los costos operativos generales serán más bajos.
VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này có nghĩa là chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personal | nhân viên |
significa | có nghĩa |
generales | chung |
bajos | thấp |
costos | phí |
necesites | cần |
tampoco | không |
que | điều |
tanto | cũng |
ES También ten en cuenta que muchos de los albergues del centro de la ciudad son también mucho más propensos a ser albergues de fiesta, así que de nuevo comprueba las críticas y la franja de edad que más disfruta de ese albergue
VI Cũng lưu ý rằng nhiều người trong số các nhà trọ ở trung tâm thành phố cũng có nhiều khả năng là nhà trọ bên như vậy một lần nữa kiểm tra đánh giá và khung tuổi mà thích rằng Hostel nhất
Spanish | Vietnamese |
---|---|
en | trong |
centro | trung tâm |
comprueba | kiểm tra |
y | y |
edad | tuổi |
la | các |
también | cũng |
muchos | nhiều |
ser | người |
ES A medida que se vacuna a más personas, es menos probable que el virus se propague, mute y, potencialmente, se vuelva aún más peligroso
VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến và thậm chí có khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi
Spanish | Vietnamese |
---|---|
personas | người |
es | vi |
y | y |
más | hơn |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Escale horizontalmente sus trabajos de simulación para experimentar con parámetros más ajustables, que se traduzcan en resultados más precisos que se obtengan con mayor rapidez.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rapidez | nhanh |
sus | các |
más | hơn |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Một trong những trang lập web mình recommend. Mình có nhiều bạn dùng rồi, đáp ứng mọi nhu cầu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
todo | mọi |
ES Como inversor, esto significa que recibirá más intereses en comparación con un préstamo que se reembolsa en una anualidad, pero su capital no será accesible para usted durante un período de tiempo más largo.
VI Là một nhà đầu tư, điều này có nghĩa là bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
significa | có nghĩa |
intereses | lãi |
préstamo | khoản vay |
pero | nhưng |
no | không |
tiempo | thời gian |
largo | dài |
en | trong |
como | như |
con | với |
una | bạn |
más | hơn |
un | này |
ES Ahora que sabes cómo funciona el generador de contraseñas seguras, vayamos más adelante - Te presentaré los errores más comunes que debes evitar al crear una contraseña.
VI Vì bạn đã biết trình tạo mật khẩu hoạt động như thế nào, hãy tiếp tục - tôi sẽ giới thiệu cho bạn những lỗi phổ biến nhất nên tránh khi tạo mật khẩu.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
sabes | biết |
de | giới |
errores | lỗi |
debes | nên |
cómo | như thế nào |
crear | tạo |
una | bạn |
que | cho |
ES Escale horizontalmente sus trabajos de simulación para experimentar con parámetros más ajustables, que se traduzcan en resultados más precisos que se obtengan con mayor rapidez.
VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số có thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn và chính xác hơn.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
rapidez | nhanh |
sus | các |
más | hơn |
ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.
VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung và nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.
Spanish | Vietnamese |
---|---|
y | y |
uso | sử dụng |
más | hơn |
rápido | nhanh |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho
VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng và nhanh chóng
Spanish | Vietnamese |
---|---|
que | sử dụng |
el | cái |
Showing 50 of 50 translations