Translate "que más" to Vietnamese

Showing 50 of 50 translations of the phrase "que más" from Spanish to Vietnamese

Translations of que más

"que más" in Spanish can be translated into the following Vietnamese words/phrases:

que ai aws bạn bạn có bạn có thể bạn cần bạn muốn bạn phải bạn sẽ bất kỳ bằng bằng cách bộ cao cho chúng chúng ta chúng tôi chọn cung cấp cài đặt các câu hỏi có nghĩa có thể công cụ cũng cơ sở cấp cần của của bạn của chúng tôi của họ do đó dùng dịch dịch vụ dữ liệu hai hoặc hơn họ hỏi khi khác không không có không phải không thể liệu làm lên lấy lần lựa chọn muốn mọi mỗi một một số mở nhiều như như thế nào nhưng nhận nhận được những này nên năm phải qua quá ra riêng sao sau sau đó sâu sẽ sống sử dụng thay đổi thêm thì thế nào thời gian thực thực sự trang trang web trong trên trước tuy nhiên tìm hiểu tôi tôi có tại sao tạo tạo ra tất cả tất cả các tốt tốt nhất từ tự vào vẫn về với xem xây dựng áp dụng đang đi điều điều đó đây đây là đã đó đó là đơn giản được đến để đổi ứng dụng
más bạn bằng cao cao hơn cho chúng chúng tôi cung cấp các cũng của của bạn của họ dưới dịch hoặc hàng đầu hơn họ khác không có liệu lên lớn lớn nhất mỗi một một số nhanh nhanh chóng nhiều nhiều hơn như những phải qua quá ra riêng rất sau sử dụng thêm thấp thời gian thực trên trước tại sao tất cả các tốt tốt hơn tốt nhất từ vài vào về với đa đi điều đây đã đó được đầu đến để

Translation of Spanish to Vietnamese of que más

Spanish
Vietnamese

ES Gelato posee la red más grande del mundo de centros de producción local para vendedores de comercio electrónico. Produce lo que necesites, donde y cuando lo necesites. Más rápido, más inteligente y más ecológico.

VI Gelato cung cấp mạng lưới nhà in lớn nhất trên thế giới. Sản xuất những thứ bạn cần, mọi lúc, mọi nơi. Nhanh hơn, thông minh hơn thân thiện môi trường hơn.

Spanish Vietnamese
mundo thế giới
producción sản xuất
inteligente thông minh
lo que mọi
necesites cần
red mạng
más hơn
grande lớn nhất
de trên
rápido nhanh
que những
la red lưới

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

Spanish Vietnamese
altos cao
y y
bajos thấp
más hơn
de với
en trên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

Spanish Vietnamese
altos cao
y y
bajos thấp
más hơn
de với
en trên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

Spanish Vietnamese
altos cao
y y
bajos thấp
más hơn
de với
en trên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

Spanish Vietnamese
altos cao
y y
bajos thấp
más hơn
de với
en trên

ES Las tendencias se basan en el principio de máximos más altos, mínimos más altos (para una tendencia alcista) y máximos más bajos, mínimos más bajos (para una tendencia bajista)

VI Xu hướng dựa trên nguyên tắc đỉnh sau cao hơn đỉnh trước, đáy sau cao hơn đáy trước (đối với xu hướng tăng) đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước, đáy sau thấp hơn đáy trước (xu hướng giảm)

Spanish Vietnamese
altos cao
y y
bajos thấp
más hơn
de với
en trên

ES Lo más nuevo Más antiguo Más largo Más corto

VI Mới nhấtnhất Dài nhất Ngắn nhất

Spanish Vietnamese
nuevo mới
largo dài

ES Según la estimación de Schwartz, elegir no nos ha hecho más libres sino más paralizados, no más felices sino más insatisfechos.

VI Trong dự toán của Schwartz, lựa chọn đã không làm ta tự do hơn mà tê liệt hơn, không hạnh phúc hơnbất thỏa mãn hơn.

Spanish Vietnamese
no không
más hơn
de trong

ES Sigue siendo un buen trato por el precio, aunque. $ 4- $ 5 al mes es un poco más alto que el alojamiento de nivel de entrada más barato, pero es más barato que el alojamiento de alto nivel con otras compañías.

VI vẫn một giá tốt, Tuy nhiên. $ 4- $ 5 một tháng cao hơn một chút so với lưu trữ cấp nhập cảnh rẻ nhất, nhưng rẻ hơn so với lưu trữ cao cấp với các công ty khác.

Spanish Vietnamese
buen tốt
mes tháng
poco chút
otras khác
compañías công ty
el các
más hơn
alto cao
pero nhưng
con với

ES Más incendios forestales: A medida que los patrones de lluvia cambien, los bosques se convertirán en zonas más secas y susceptibles a incendios más frecuentes e intensos

VI Cháy rừng nhiều hơn: Khi cấu trúc mưa thay đổi, rừng sẽ trở nên khô hơn nguy xảy ra cháy rừng với tần suất dày hơn nghiêm trọng hơn

Spanish Vietnamese
de với
y y

ES Mientras más corta es tu contraseña, y menos símbolos incluyas, es más fácil hackear tu cuenta. Mira las contraseñas usadas más comúnmente y que debes evitar:

VI Mật khẩu càng ngắn, sử dụng càng ít ký hiệu, tài khoản của bạn càng dễ bị hack. Hãy thử xem các mật khẩu thường được sử dụng phổ biến nên tránh.

Spanish Vietnamese
cuenta tài khoản
debes nên
tu của bạn
es được
y của
mientras các

ES Los sitios web de Zyro están diseñados para ser rápidos. Google clasifica los sitios web más rápidos en una posición más alta y eso significa que el tuyo tiene más posibilidades de ser encontrado en línea.

VI Các trang web Zyro được xây dựng cho tốc độ. Google xếp hạng các trang web nhanh hơn cao hơn điều đó nghĩa trang web của bạn hội được tìm thấy trên mạng nhiều hơn.

Spanish Vietnamese
rápidos nhanh
google google
posición xếp hạng
alta cao
significa có nghĩa
y của
el các
web web
más hơn
encontrado tìm
para cho
una bạn

ES Durante los meses más cálidos puedes ir en bicicleta y caminar por la mayoría de los lugares, pero en los meses más fríos te sugerimos que pagues un poco más y consigas un hostal decente

VI Trong những tháng ấm hơn, bạn thể chắc chắn chu kỳ đi bộ hầu hết các nơi, nhưng trong những tháng mát, chúng tôi sẽ đề nghị trả thêm một chút được một vị trí Hostel Phong Nha

Spanish Vietnamese
meses tháng
en trong
mayoría hầu hết
lugares nơi
pero nhưng
poco chút
la các
más hơn

ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.

VI tôi rất hài lòng với trang web hỗ trợ khách hàng Smugmug Hero - quá tuyệt với với chất lượng hàng đầu

Spanish Vietnamese
y tôi
de với
más rất

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que a pesar de ofrecer cosas interesantes, falta que le agreguen más opciones y que le quiten otras que estan de más.

VI Hoạt động tốt trên tất cả các thiết bị của mình. Smugmug tất cả những mình cần

Spanish Vietnamese
y của
que các

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Creo que si busco el éxito tendré que ser un desarrollador full-stack porque como dice la guía, es el más completo y el que debe saber de todo, supongo que tambien significa más trabajos

VI Bài viết hữu ích cả phần giới thiệu các công cụ xây dựng web, cảm ơn tác giả nhé.

Spanish Vietnamese
a giới
es vi
de phần

ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.

VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.

Spanish Vietnamese
más hơn
tu của bạn
rápido nhanh
mejorar cải thiện
y của
también cũng
maneras cách
una bạn

ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.

VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ phù hợp với mọi người.

Spanish Vietnamese
desventajas nhược điểm
mes tháng
plan gói
bastante khá

ES Al cambiar a un servidor más rápido y más eficiente, tu LCP también mejorará. Esta es una de las maneras más sencillas de mejorar el LCP.

VI Bằng cách chuyển sang một máy chủ hiệu suất tốt hơn, chạy nhanh hơn, LCP của bạn cũng được cải thiện. Đây một trong những cách dễ nhất để cải thiện điểm LCP.

Spanish Vietnamese
más hơn
tu của bạn
rápido nhanh
mejorar cải thiện
y của
también cũng
maneras cách
una bạn

ES Por lo tanto, mientras más gente juegue tu juego, ganarás más y más rápido.

VI Do vậy, càng nhiều người chơi, bạn kiếm tiền càng nhiều hơn nhanh hơn.

Spanish Vietnamese
gente người
juego chơi
por tiền
rápido nhanh

ES Desventajas: CyberGhost puede ser bastante costoso al elegir el plan de 1 mes, sin embargo, con una suscripción más duradera, se vuelve mucho más barato y más asequible para todos.

VI Nhược điểm: Chi phí cho gói kế hoạch 1 tháng của CyberGhost khá cao, tuy nhiên, nếu đăng ký gói dài hạn thì khá rẻ phù hợp với mọi người.

Spanish Vietnamese
desventajas nhược điểm
mes tháng
plan gói
bastante khá

ES Los tiempos de carga más veloces garantizan una mejora en la experiencia de usuario, una optimización del motor de búsqueda más óptima y tasas de conversión más elevadas.

VI Thời gian tải nhanh đồng nghĩa với trải nghiệm người dùng tốt hơn, tối ưu hóa tìm kiếm tốt hơn tỉ lệ chuyển đổi cao hơn.

Spanish Vietnamese
tiempos thời gian
experiencia trải nghiệm
optimización tối ưu hóa
búsqueda tìm kiếm
usuario người dùng
conversión chuyển đổi
de với
más hơn

ES Tuvo uno o más empleados durante al menos parte de un día en algún período de 20 o más semanas distintas en 2021 o en algún período de 20 o más semanas distintas en 2022

VI Quý vị một hoặc nhiều nhân viên làm việc ít nhất bán thời gian trong ngày trong 20 tuần khác nhau trở lên trong năm 2021 hoặc 2022

ES Igual que tú no estaba seguro si era una buena opción, y nadie quiere perder dinero... lo que te puedo decir es que si quieres alcanzar más fama, actualizar en vivo con facebook y en general, más visitas, bandzoogle es perfecto para ti.

VI Tính năng tạm được còn lại giá hỗ trợ khách hàng hay dễ sử dụng hay không mình nghĩ còn tùy quan điểm từng người, riêng mình chỉ thấy tàm tạm

Spanish Vietnamese
y y
buena hay
con sử dụng
nadie không

ES Primero probé la versión gratis para saber de qué se trataba, pensé que servía para subir canciones pero es mucho más que eso, lo más impresionante creo son las características de e-commerce!

VI Nhìn chung phù hợp với tôi nên tôi nghĩ sẽ dùng lâu dài

Spanish Vietnamese
de với
la tôi

ES Hace años usaba weebly y no se porque se me hizo mas facil pagarle a alguien mas, ahora me arrepiento porque veo que pago lo triple y mejor me conviene volver a weebly, veo que todos hablan bien y se ve que ha mejorado mucho

VI Theo mình bạn nên chọn công cụ wix hoặc squarespace nhé, rất dễ sử dụng.

Spanish Vietnamese
mucho rất
a hoặc
y bạn

ES Un estudio mostró que las personas no vacunadas que ya tuvieron COVID-19 tienen más de dos veces más probabilidades que las personas vacunadas de volver a contraerla.

VI Một nghiên cứu đã cho thấy những người mắc COVID-19 chưa tiêm vắc-xin nguy nhiễm bệnh trở lại cao hơn gấp hai lần so với những người đã tiêm vắc-xin.

Spanish Vietnamese
personas người
veces lần
más hơn
dos hai
tienen những
que cho
las với

ES Lo más probable es que tampoco necesites tanto personal, lo que significa que los costos operativos generales serán más bajos.

VI Bạn cũng không cần nhiều nhân viên, điều này nghĩa chi phí vận hành chung sẽ thấp hơn.

Spanish Vietnamese
personal nhân viên
significa có nghĩa
generales chung
bajos thấp
costos phí
necesites cần
tampoco không
que điều
tanto cũng

ES También ten en cuenta que muchos de los albergues del centro de la ciudad son también mucho más propensos a ser albergues de fiesta, así que de nuevo comprueba las críticas y la franja de edad que más disfruta de ese albergue

VI Cũng lưu ý rằng nhiều người trong số các nhà trọ trung tâm thành phố cũng nhiều khả năng nhà trọ bên như vậy một lần nữa kiểm tra đánh giá khung tuổi mà thích rằng Hostel nhất

Spanish Vietnamese
en trong
centro trung tâm
comprueba kiểm tra
y y
edad tuổi
la các
también cũng
muchos nhiều
ser người

ES A medida que se vacuna a más personas, es menos probable que el virus se propague, mute y, potencialmente, se vuelva aún más peligroso

VI Càng nhiều người tiêm vắc-xin thì khả năng vi-rút lây lan, đột biến thậm chí khả năng trở nên nguy hiểm hơn sẽ càng thấp đi

Spanish Vietnamese
personas người
es vi
y y
más hơn

ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.

VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.

Spanish Vietnamese
y y
uso sử dụng
más hơn
rápido nhanh

ES Escale horizontalmente sus trabajos de simulación para experimentar con parámetros más ajustables, que se traduzcan en resultados más precisos que se obtengan con mayor rapidez.

VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn chính xác hơn.

Spanish Vietnamese
rapidez nhanh
sus các
más hơn

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Một trong những trang lập web mình recommend. Mình nhiều bạn dùng rồi, đáp ứng mọi nhu cầu.

Spanish Vietnamese
todo mọi

ES Como inversor, esto significa que recibirá más intereses en comparación con un préstamo que se reembolsa en una anualidad, pero su capital no será accesible para usted durante un período de tiempo más largo.

VI một nhà đầu tư, điều này nghĩa bạn sẽ nhận được nhiều tiền lãi hơn so với khoản vay được trả theo niên kim, nhưng bạn sẽ không thể tiếp cận được vốn trong một thời gian dài hơn.

Spanish Vietnamese
significa có nghĩa
intereses lãi
préstamo khoản vay
pero nhưng
no không
tiempo thời gian
largo dài
en trong
como như
con với
una bạn
más hơn
un này

ES Ahora que sabes cómo funciona el generador de contraseñas seguras, vayamos más adelante - Te presentaré los errores más comunes que debes evitar al crear una contraseña.

VI bạn đã biết trình tạo mật khẩu hoạt động như thế nào, hãy tiếp tục - tôi sẽ giới thiệu cho bạn những lỗi phổ biến nhất nên tránh khi tạo mật khẩu.

Spanish Vietnamese
sabes biết
de giới
errores lỗi
debes nên
cómo như thế nào
crear tạo
una bạn
que cho

ES Escale horizontalmente sus trabajos de simulación para experimentar con parámetros más ajustables, que se traduzcan en resultados más precisos que se obtengan con mayor rapidez.

VI Mở rộng quy mô các tác vụ mô phỏng để thử nghiệm những thông số thể điều chỉnh thêm, dẫn đến kết quả nhanh hơn chính xác hơn.

Spanish Vietnamese
rapidez nhanh
sus các
más hơn

ES Para el uso diario, algo que es más genérico y rápido sería más útil que ProWritingAid.

VI Để sử dụng hàng ngày, một công cụ chung chung nhanh chóng hơn sẽ phục vụ người dùng tốt hơn ProWritingAid một chút.

Spanish Vietnamese
y y
uso sử dụng
más hơn
rápido nhanh

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

ES Realmente no hay mucho más que pedir, desde el plan más básico encuentras todo lo que otros creadores ¨prometen¨ lo recomiendo mucho

VI Mình thích mấy cái lựa chọn giá, phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng nhanh chóng

Spanish Vietnamese
que sử dụng
el cái

Showing 50 of 50 translations